CTCP Cảng Đà Nẵng - CDN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CDN |
Giá hiện tại | 36.7 - Cập nhật vào 14:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 30/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 99.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 99.000.000 |
Mã số thuế | 0400101972 |
Ngày cấp GPKD | 01/04/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Bốc xếp hàng hóa - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy - kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
Mốc lịch sử | - Ngày 19/01/1976: Cảng Đà Nẵng được Bộ GTVT giao Cục đường biển trực tiếp quản lý tại Quyết định số 222-QĐ/TC. - Ngày 15/6/1993: Bộ GTVT đã ra Quyết định số 1163/QĐ-TCLĐ thành lập DNNN Cảng Đà Nẵng trực thuộc Cục Hàng hải Việt Nam. - Ngày 08/5/1998: Thủ tướng Chính phủ đã ra Quyết định số 91/1998/QĐ-TTg chuyển Cảng Đà Nẵng làm thành viên của TCT Hàng hải Việt Nam. - Ngày 12/10/2007: Bộ trưởng Bộ GTVT đã ban hành Quyết định số 3089/QĐ-BGTVT chuyển Cảng Đà Nẵng–CT thành viên hạch toán độc lập thành Công ty TNHH MTV Cảng Đà Nẵng. - Ngày 01/4/2008: Chính thức hoạt động theo mô hình Công ty TNHH MTV. - Ngày 11/06/2014: Công ty TNHH MTV Cảng Đà Nẵng tổ chức bán đấu giá cổ phần tại Sở GDCK Hà Nội. - Ngày 24/07/2014: Cảng Đà Nẵng tiến hành ĐHCĐ lần thứ nhất và chính thức chuyển sang hoạt động theo hình thức CTCP. - Ngày 22/03/2016: Cổ phiếu công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán CDN. - Ngày 30/03/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của CDN trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 22,400 đồng/CP. - Ngày 25/11/2016: hủy niêm yết sàn UPCoM để chuyển qua sàn HNX. - Ngày 30/11/2016: giao dịch đầu tiên trên HNX với giá tham chiếu 24,900đ/cp. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng Đà Nẵng Tên tiếng Anh: Danang Port Joint Stock Company Tên viết tắt:DaNang Port Địa chỉ: Số 26 Bạch Đằng - P. Thạch Thang - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Tâm Điện thoại: (84.236) 382 2513 Fax: (84.236) 382 2565 Email:cangdn@danangport.com Website:https://danangport.com |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.452.619 | 1.235.385 | 1.195.324 | 1.078.905 | 904.295 | 823.867 | 694.547 | 600.466 | 575.373 | 574.286 |
Lợi nhuận cty mẹ | 301.197 | 275.665 | 271.593 | 238.069 | 209.585 | 184.940 | 148.725 | 131.446 | 124.125 | 122.942 |
Vốn CSH | 1.767.628 | 1.652.578 | 1.507.158 | 1.421.177 | 1.361.562 | 1.350.057 | 1.218.428 | 873.231 | 822.608 | 786.314 |
CP lưu hành | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 17.04% | 16.68% | 18.02% | 16.75% | 15.39% | 13.7% | 12.21% | 15.05% | 15.09% | 15.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.73% | 22.31% | 22.72% | 22.07% | 23.18% | 22.45% | 21.41% | 21.89% | 21.57% | 21.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.892 | 2.762 | 2.567 | 2.277 | 2.119 | 1.694 | 1.865 | 1.977 | 2.207 | 1.085 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.75 | 9.78 | 9.74 | 13 | 10.76 | 12.28 | 8.53 | 12.55 | 12.19 | 0 |
Giá CP | 28.197 | 27.012 | 25.003 | 29.601 | 22.800 | 20.802 | 15.908 | 24.811 | 26.903 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 381.232 | 366.376 | 351.035 | 353.976 | 330.864 | 319.805 | 306.676 | 278.040 | 332.507 | 307.892 | 276.648 | 278.277 | 260.927 | 269.219 | 283.479 | 265.280 | 238.521 | 226.144 | 215.209 | 224.421 | 222.866 | 226.847 | 201.833 | 172.321 | 177.297 | 186.841 | 168.786 | 161.623 | 160.874 | 152.793 | 140.121 | 146.678 | 147.549 | 136.211 | 137.554 | 154.059 | 148.153 | 145.051 | 160.707 | 120.375 |
CP lưu hành | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 | 99.000.000 |
Lợi nhuận | 71.987 | 79.537 | 72.627 | 77.046 | 70.185 | 67.842 | 71.195 | 66.443 | 74.216 | 65.934 | 66.832 | 64.611 | 56.782 | 58.623 | 62.372 | 60.292 | 44.182 | 52.170 | 57.137 | 56.096 | 44.376 | 51.460 | 48.118 | 40.986 | 27.141 | 47.644 | 38.407 | 35.533 | 30.764 | 33.000 | 34.056 | 33.626 | 29.775 | 27.185 | 44.507 | 22.658 | 51.337 | 26.075 | 27.802 | 17.728 |
Vốn CSH | 1.830.474 | 1.758.487 | 1.678.808 | 1.767.628 | 1.690.448 | 1.620.263 | 1.552.896 | 1.652.578 | 1.585.713 | 1.507.158 | 1.441.485 | 1.542.819 | 1.477.959 | 1.421.177 | 1.362.515 | 1.466.024 | 1.405.744 | 1.361.562 | 1.309.583 | 1.409.974 | 1.353.173 | 1.350.057 | 1.298.421 | 1.265.512 | 1.225.164 | 1.218.428 | 1.220.887 | 905.884 | 870.501 | 873.231 | 839.960 | 853.225 | 819.383 | 822.608 | 795.423 | 843.336 | 815.943 | 786.314 | 721.577 | 722.294 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.93% | 4.52% | 4.33% | 4.36% | 4.15% | 4.19% | 4.58% | 4.02% | 4.68% | 4.37% | 4.64% | 4.19% | 3.84% | 4.12% | 4.58% | 4.11% | 3.14% | 3.83% | 4.36% | 3.98% | 3.28% | 3.81% | 3.71% | 3.24% | 2.22% | 3.91% | 3.15% | 3.92% | 3.53% | 3.78% | 4.05% | 3.94% | 3.63% | 3.3% | 5.6% | 2.69% | 6.29% | 3.32% | 3.85% | 2.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18.88% | 21.71% | 20.69% | 21.77% | 21.21% | 21.21% | 23.22% | 23.9% | 22.32% | 21.41% | 24.16% | 23.22% | 21.76% | 21.78% | 22% | 22.73% | 18.52% | 23.07% | 26.55% | 25% | 19.91% | 22.68% | 23.84% | 23.78% | 15.31% | 25.5% | 22.75% | 21.99% | 19.12% | 21.6% | 24.3% | 22.93% | 20.18% | 19.96% | 32.36% | 14.71% | 34.65% | 17.98% | 17.3% | 14.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.042 | 3.024 | 2.906 | 2.892 | 2.784 | 2.825 | 2.806 | 2.762 | 2.743 | 2.567 | 2.493 | 2.448 | 2.405 | 2.277 | 2.212 | 2.159 | 2.117 | 2.119 | 2.112 | 2.021 | 1.868 | 1.694 | 1.655 | 1.572 | 1.647 | 1.865 | 1.880 | 2.020 | 1.992 | 1.977 | 1.889 | 2.047 | 1.881 | 2.207 | 2.191 | 1.937 | 1.863 | 1.085 | 690 | 269 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.18 | 9.75 | 11.18 | 9.75 | 9.91 | 9.38 | 9.19 | 9.78 | 10.46 | 9.74 | 11.63 | 12.5 | 12.18 | 13 | 12.57 | 13.89 | 12.75 | 10.76 | 8.29 | 9.16 | 10.6 | 12.28 | 11.48 | 11.64 | 9.59 | 8.53 | 8.25 | 9.65 | 10.49 | 12.55 | 11.54 | 11.63 | 13.03 | 12.19 | 10.45 | 13.26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 34.010 | 29.484 | 32.489 | 28.197 | 27.589 | 26.499 | 25.787 | 27.012 | 28.692 | 25.003 | 28.994 | 30.600 | 29.293 | 29.601 | 27.805 | 29.989 | 26.992 | 22.800 | 17.508 | 18.512 | 19.801 | 20.802 | 18.999 | 18.298 | 15.795 | 15.908 | 15.510 | 19.493 | 20.896 | 24.811 | 21.799 | 23.807 | 24.509 | 26.903 | 22.896 | 25.685 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CDN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CDN
Chia sẻ lên: