CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái - CAP



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCAP
Giá hiện tại62.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn09/01/2008
Cổ phiếu niêm yết10.052.920
Cổ phiếu lưu hành10.052.920
Mã số thuế5200116441
Ngày cấp GPKD01/10/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất giấy
Ngành nghề chính- Chế biến, gia công, KD lâm sản
- Chế biến, gia công, KD nông sản thực phẩm
- KD xuất nhập khẩu phụ tùng, vật tư, thiết bị, hàng hoá tổng hợp
- KD dịch vụ du lịch, thương mại tổng hợp, dịch vụ khách sạn, nhà hàng, cho thuê văn phòng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Nhà máy giấy Yên Bái, được thành lập từ năm 1972
- Ngày 01/10/2004, CTy được chuyển đổi hình thức sở hữu từ DNNN sang CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái

Tên đầy đủ: CTCP Lâm Nông sản Thực phẩm Yên Bái

Tên tiếng Anh: Yen Bai Joint Stock Forest Agricultural Products And Foodstuff Company

Tên viết tắt:YFATUF

Địa chỉ: Số 279 - Đường Nguyễn Phúc - P. Nguyễn Phúc - Tp. Yên Bái - T. Yên Bái

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Sơn

Điện thoại: (84.216) 386 2278

Fax: (84.216) 386 2804

Email:yfatuf@gmail.com

Website:http://www.yfatuf.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 611.388 657.023 517.968 375.836 365.865 388.637 272.377 322.820 306.863 299.852 281.149 275.753 236.180 164.941 135.943 112.483 34.090
Lợi nhuận cty mẹ 118.241 106.165 57.258 30.159 21.372 34.469 11.565 19.985 31.389 17.309 15.452 20.136 16.041 9.199 4.269 638 454
Vốn CSH 203.592 154.175 100.124 78.070 62.190 83.787 58.629 56.611 49.959 46.624 45.207 38.436 32.337 18.061 15.515 16.602 15.779
CP lưu hành 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920
ROE %(LNST/VCSH) 58.08% 68.86% 57.19% 38.63% 34.37% 41.14% 19.73% 35.3% 62.83% 37.12% 34.18% 52.39% 49.61% 50.93% 27.52% 3.84% 2.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 19.34% 16.16% 11.05% 8.02% 5.84% 8.87% 4.25% 6.19% 10.23% 5.77% 5.5% 7.3% 6.79% 5.58% 3.14% 0.57% 1.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 15.607 14.351 8.730 4.269 2.118 7.577 4.431 9.146 5.336 4.748 10.218 10.175 13.955 4.938 324 2.619 413
P/E(Giá CP/EPS) 5.29 5.82 8.88 7.68 19.35 4.49 6.79 8.86 5.27 5.18 2.74 1.97 1.24 4.05 44.69 5.69 0
Giá CP 82.561 83.523 77.522 32.786 40.983 34.021 30.086 81.034 28.121 24.595 27.997 20.045 17.304 19.999 14.480 14.902 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 186.480 66.930 201.311 185.034 158.113 220.303 172.699 98.722 165.299 178.206 73.455 114.427 151.880 84.272 97.146 87.017 107.401 166.374 90.170 109.321 77.999 70.872 137.714 102.052 65.653 65.896 72.686 68.142 95.040 65.289 87.999 74.492 85.273 49.432 77.044 95.114 99.909 39.963 93.514 66.466 103.380 35.847 56.531 85.391 93.533 27.210 95.189 59.821 73.962 39.120 37.817 85.281 65.202 15.548 33.703 50.488 40.874 18.122 30.973 45.974 26.883 16.612 31.232 37.756 34.090
CP lưu hành 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920 10.052.920
Lợi nhuận 13.753 9.981 48.921 35.334 24.005 40.007 28.552 20.700 16.906 19.353 8.005 13.677 16.223 7.806 9.811 5.791 6.751 13.789 3.873 3.710 819 1.682 21.633 10.335 -1.993 6.095 1.065 6.398 11.030 1.952 2.290 4.713 19.064 5.031 3.871 3.423 9.951 898 3.178 3.282 8.821 507 2.655 3.469 11.125 50 7.571 1.390 6.241 521 1.252 8.027 4.513 1.429 1.919 1.338 534 1.591 1.847 297 -2.924 1.135 802 1.625 454
Vốn CSH 273.044 265.011 255.031 238.925 203.592 194.182 154.175 125.751 105.050 119.477 100.124 92.125 78.448 85.876 78.070 68.306 62.515 75.980 62.190 80.649 76.675 75.855 83.787 76.181 63.771 65.764 58.629 74.950 69.593 58.563 56.611 79.460 73.910 54.846 49.959 60.798 57.197 47.246 46.624 58.390 54.675 45.854 45.207 48.004 46.385 38.646 38.436 30.866 39.265 33.175 32.337 32.130 23.395 19.815 18.061 16.268 15.080 15.566 15.515 12.732 13.577 17.548 16.602 15.893 15.779
ROE %(LNST/VCSH) 5.04% 3.77% 19.18% 14.79% 11.79% 20.6% 18.52% 16.46% 16.09% 16.2% 8% 14.85% 20.68% 9.09% 12.57% 8.48% 10.8% 18.15% 6.23% 4.6% 1.07% 2.22% 25.82% 13.57% -3.13% 9.27% 1.82% 8.54% 15.85% 3.33% 4.05% 5.93% 25.79% 9.17% 7.75% 5.63% 17.4% 1.9% 6.82% 5.62% 16.13% 1.11% 5.87% 7.23% 23.98% 0.13% 19.7% 4.5% 15.89% 1.57% 3.87% 24.98% 19.29% 7.21% 10.63% 8.22% 3.54% 10.22% 11.9% 2.33% -21.54% 6.47% 4.83% 10.22% 2.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.38% 14.91% 24.3% 19.1% 15.18% 18.16% 16.53% 20.97% 10.23% 10.86% 10.9% 11.95% 10.68% 9.26% 10.1% 6.66% 6.29% 8.29% 4.3% 3.39% 1.05% 2.37% 15.71% 10.13% -3.04% 9.25% 1.47% 9.39% 11.61% 2.99% 2.6% 6.33% 22.36% 10.18% 5.02% 3.6% 9.96% 2.25% 3.4% 4.94% 8.53% 1.41% 4.7% 4.06% 11.89% 0.18% 7.95% 2.32% 8.44% 1.33% 3.31% 9.41% 6.92% 9.19% 5.69% 2.65% 1.31% 8.78% 5.96% 0.65% -10.88% 6.83% 2.57% 4.3% 1.33%
EPS (Lũy kế 4 quý) 12.192 13.841 18.606 16.284 15.607 15.977 14.351 12.284 11.066 10.935 8.730 9.075 7.569 5.760 4.269 5.121 4.858 4.634 2.118 5.849 7.241 6.650 7.577 3.257 2.430 5.166 4.431 5.066 5.049 7.772 9.146 9.611 9.232 6.552 5.336 5.132 5.091 4.758 4.748 5.252 6.147 8.603 10.218 13.136 11.907 9.019 10.175 6.726 12.751 13.004 13.955 14.570 8.438 4.789 4.938 4.871 3.916 744 324 -630 581 3.650 2.619 1.889 413
P/E(Giá CP/EPS) 6.43 5.66 4.22 4.3 5.29 4.54 5.82 5.86 8.49 7.96 8.88 6.42 7.91 6.68 7.68 5.74 5.89 6.24 19.35 7.42 5.37 6.47 4.49 10.23 14.36 7.36 6.79 6.36 7.72 5.39 8.86 5.81 4.2 4.79 5.27 6.18 5.5 5.82 5.18 5.96 4.55 2.7 2.74 4.49 2.18 2.66 1.97 2.85 1.02 1.27 1.24 1.35 2.3 4.32 4.05 3.72 4.7 26.2 44.69 -15.24 18.4 5.1 5.69 8.89 0
Giá CP 78.395 78.340 78.517 70.021 82.561 72.536 83.523 71.984 93.950 87.043 77.522 58.262 59.871 38.477 32.786 29.395 28.614 28.916 40.983 43.400 38.884 43.026 34.021 33.319 34.895 38.022 30.086 32.220 38.978 41.891 81.034 55.840 38.774 31.384 28.121 31.716 28.001 27.692 24.595 31.302 27.969 23.228 27.997 58.981 25.957 23.991 20.045 19.169 13.006 16.515 17.304 19.670 19.407 20.688 19.999 18.120 18.405 19.493 14.480 9.601 10.690 18.615 14.902 16.793 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAP

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online