CTCP Cảng An Giang - CAG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | CAG |
Giá hiện tại | 9.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 04/12/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 13.800.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 13.800.000 |
Mã số thuế | 1600125108 |
Ngày cấp GPKD | 29/03/2011 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Hoạt động kinh doanh kho bãi - Dịch vụ xếp dỡ và giao nhận hàng hóa - Dịch vụ bốc xếp và vận chuyển container bằng đường bộ - Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy - Dịch vụ cung ứng và sửa chữa tàu biển - Đại lý vận tải, đại lý xăng dầu... |
Mốc lịch sử | - CTCP Cảng An Giang tiền thân là Cảng Mỹ Thới An Giang, được thành lập ngày 05/04/1985 theo Quyết định của UBND Tỉnh An Giang |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cảng An Giang Tên tiếng Anh: An Giang Port Joint Stock Company Tên viết tắt:AGP Địa chỉ: Quốc lộ 91 - Tổ 15 - Khóm Đông Thịnh B - P. Mỹ Thạnh - Tp. Long Xuyên - T. An Giang Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Hải Điện thoại: (84.296) 383 1447 - 383 1535 Fax: (84.296) 383 1129 Email:cangangiang@angiangport.com.vn Website:http://www.angiangport.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 59.082 | 74.996 | 53.351 | 57.137 | 69.636 | 66.332 | 67.837 | 82.245 | 94.930 | 50.705 | 50.258 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.093 | 6.276 | 5.307 | 4.331 | 3.976 | 3.372 | 3.153 | 11.443 | 13.748 | 7.442 | 7.382 |
Vốn CSH | 151.605 | 148.856 | 143.606 | 145.641 | 146.317 | 145.108 | 144.774 | 147.387 | 0 | 157.680 | 0 |
CP lưu hành | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.04% | 4.22% | 3.7% | 2.97% | 2.72% | 2.32% | 2.18% | 7.76% | INF% | 4.72% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.24% | 8.37% | 9.95% | 7.58% | 5.71% | 5.08% | 4.65% | 13.91% | 14.48% | 14.68% | 14.69% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 409 | 746 | 150 | 225 | 320 | 241 | 619 | 759 | 0 | 602 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.78 | 14.88 | 112.09 | 382.53 | 367.4 | 444.72 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.090 | 11.100 | 16.814 | 86.069 | 117.568 | 107.178 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 10.280 | 9.139 | 8.795 | 11.729 | 18.077 | 20.481 | 16.368 | 15.929 | 23.467 | 19.232 | 16.688 | 16.921 | 10.510 | 9.232 | 13.052 | 13.993 | 16.101 | 13.991 | 15.067 | 17.938 | 21.165 | 15.466 | 12.892 | 16.749 | 20.840 | 15.851 | 15.989 | 15.640 | 18.989 | 17.219 | 22.576 | 19.593 | 19.387 | 20.689 | 21.854 | 22.676 | 23.967 | 26.433 | 20.767 | 29.938 | 23.915 | 26.343 |
CP lưu hành | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 | 13.800.000 |
Lợi nhuận | 2.135 | -1.591 | -52 | 168 | 1.064 | 1.913 | -18 | 853 | 2.902 | 2.539 | 2.727 | 2.123 | 494 | -37 | 599 | 1.012 | 2.096 | 624 | -385 | 763 | 2.739 | 859 | 218 | 601 | 1.616 | 937 | 709 | 68 | 1.212 | 1.164 | 3.824 | 2.343 | 2.335 | 2.941 | 1.001 | 4.202 | 4.045 | 4.500 | 2.797 | 4.645 | 3.657 | 3.725 |
Vốn CSH | 144.428 | 145.390 | 146.822 | 146.874 | 146.706 | 151.605 | 149.692 | 149.710 | 148.856 | 150.996 | 148.456 | 145.730 | 143.606 | 147.469 | 147.510 | 146.910 | 145.641 | 147.471 | 146.847 | 147.232 | 146.317 | 146.601 | 145.813 | 145.595 | 145.108 | 146.469 | 145.551 | 144.842 | 144.774 | 153.406 | 152.296 | 149.731 | 147.387 | 156.782 | 153.841 | 153.384 | 0 | 0 | 153.363 | 157.680 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.48% | -1.09% | -0.04% | 0.11% | 0.73% | 1.26% | -0.01% | 0.57% | 1.95% | 1.68% | 1.84% | 1.46% | 0.34% | -0.03% | 0.41% | 0.69% | 1.44% | 0.42% | -0.26% | 0.52% | 1.87% | 0.59% | 0.15% | 0.41% | 1.11% | 0.64% | 0.49% | 0.05% | 0.84% | 0.76% | 2.51% | 1.56% | 1.58% | 1.88% | 0.65% | 2.74% | INF% | INF% | 1.82% | 2.95% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 20.77% | -17.41% | -0.59% | 1.43% | 5.89% | 9.34% | -0.11% | 5.36% | 12.37% | 13.2% | 16.34% | 12.55% | 4.7% | -0.4% | 4.59% | 7.23% | 13.02% | 4.46% | -2.56% | 4.25% | 12.94% | 5.55% | 1.69% | 3.59% | 7.75% | 5.91% | 4.43% | 0.43% | 6.38% | 6.76% | 16.94% | 11.96% | 12.04% | 14.22% | 4.58% | 18.53% | 16.88% | 17.02% | 13.47% | 15.52% | 15.29% | 14.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 48 | -30 | 224 | 227 | 276 | 409 | 455 | 654 | 746 | 571 | 385 | 230 | 150 | 266 | 314 | 243 | 225 | 271 | 288 | 332 | 320 | 239 | 244 | 280 | 241 | 212 | 228 | 454 | 619 | 700 | 829 | 625 | 759 | 883 | 996 | 924 | 0 | 0 | 539 | 602 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 206.93 | -252.14 | 32.57 | 34.42 | 29.32 | 19.78 | 17.37 | 14.99 | 14.88 | 38.16 | 59.55 | 118.49 | 112.09 | 63.91 | 272.99 | 353.27 | 382.53 | 316.79 | 298.1 | 258.84 | 367.4 | 493.55 | 482.15 | 382.62 | 444.72 | 199.97 | 69.59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.933 | 7.564 | 7.296 | 7.813 | 8.092 | 8.090 | 7.903 | 9.803 | 11.100 | 21.789 | 22.927 | 27.253 | 16.814 | 17.000 | 85.719 | 85.845 | 86.069 | 85.850 | 85.853 | 85.935 | 117.568 | 117.958 | 117.645 | 107.134 | 107.178 | 42.394 | 15.867 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAG
Chia sẻ lên: