CTCP Cảng An Giang - CAG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuCAG
Giá hiện tại9.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn04/12/2017
Cổ phiếu niêm yết13.800.000
Cổ phiếu lưu hành13.800.000
Mã số thuế1600125108
Ngày cấp GPKD29/03/2011
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Hoạt động kinh doanh kho bãi
- Dịch vụ xếp dỡ và giao nhận hàng hóa
- Dịch vụ bốc xếp và vận chuyển container bằng đường bộ
- Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy
- Dịch vụ cung ứng và sửa chữa tàu biển
- Đại lý vận tải, đại lý xăng dầu...
Mốc lịch sử

- CTCP Cảng An Giang tiền thân là Cảng Mỹ Thới An Giang, được thành lập ngày 05/04/1985 theo Quyết định của UBND Tỉnh An Giang
- Ngày 29/03/2011, chính thức chuyển thành CTCP Cảng An Giang
- Ngày 04/12/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 11.000 đ/ CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cảng An Giang

Tên đầy đủ: CTCP Cảng An Giang

Tên tiếng Anh: An Giang Port Joint Stock Company

Tên viết tắt:AGP

Địa chỉ: Quốc lộ 91 - Tổ 15 - Khóm Đông Thịnh B - P. Mỹ Thạnh - Tp. Long Xuyên - T. An Giang

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Hải

Điện thoại: (84.296) 383 1447 - 383 1535

Fax: (84.296) 383 1129

Email:cangangiang@angiangport.com.vn

Website:http://www.angiangport.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 59.082 74.996 53.351 57.137 69.636 66.332 67.837 82.245 94.930 50.705 50.258
Lợi nhuận cty mẹ 3.093 6.276 5.307 4.331 3.976 3.372 3.153 11.443 13.748 7.442 7.382
Vốn CSH 151.605 148.856 143.606 145.641 146.317 145.108 144.774 147.387 0 157.680 0
CP lưu hành 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000
ROE %(LNST/VCSH) 2.04% 4.22% 3.7% 2.97% 2.72% 2.32% 2.18% 7.76% INF% 4.72% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.24% 8.37% 9.95% 7.58% 5.71% 5.08% 4.65% 13.91% 14.48% 14.68% 14.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 409 746 150 225 320 241 619 759 0 602 0
P/E(Giá CP/EPS) 19.78 14.88 112.09 382.53 367.4 444.72 0 0 0 0 0
Giá CP 8.090 11.100 16.814 86.069 117.568 107.178 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 3/2014 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 1/2013
Doanh thu 9.139 8.795 11.729 18.077 20.481 16.368 15.929 23.467 19.232 16.688 16.921 10.510 9.232 13.052 13.993 16.101 13.991 15.067 17.938 21.165 15.466 12.892 16.749 20.840 15.851 15.989 15.640 18.989 17.219 22.576 19.593 19.387 20.689 21.854 22.676 23.967 26.433 20.767 29.938 23.915 26.343
CP lưu hành 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000 13.800.000
Lợi nhuận -1.591 -52 168 1.064 1.913 -18 853 2.902 2.539 2.727 2.123 494 -37 599 1.012 2.096 624 -385 763 2.739 859 218 601 1.616 937 709 68 1.212 1.164 3.824 2.343 2.335 2.941 1.001 4.202 4.045 4.500 2.797 4.645 3.657 3.725
Vốn CSH 145.390 146.822 146.874 146.706 151.605 149.692 149.710 148.856 150.996 148.456 145.730 143.606 147.469 147.510 146.910 145.641 147.471 146.847 147.232 146.317 146.601 145.813 145.595 145.108 146.469 145.551 144.842 144.774 153.406 152.296 149.731 147.387 156.782 153.841 153.384 0 0 153.363 157.680 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -1.09% -0.04% 0.11% 0.73% 1.26% -0.01% 0.57% 1.95% 1.68% 1.84% 1.46% 0.34% -0.03% 0.41% 0.69% 1.44% 0.42% -0.26% 0.52% 1.87% 0.59% 0.15% 0.41% 1.11% 0.64% 0.49% 0.05% 0.84% 0.76% 2.51% 1.56% 1.58% 1.88% 0.65% 2.74% INF% INF% 1.82% 2.95% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -17.41% -0.59% 1.43% 5.89% 9.34% -0.11% 5.36% 12.37% 13.2% 16.34% 12.55% 4.7% -0.4% 4.59% 7.23% 13.02% 4.46% -2.56% 4.25% 12.94% 5.55% 1.69% 3.59% 7.75% 5.91% 4.43% 0.43% 6.38% 6.76% 16.94% 11.96% 12.04% 14.22% 4.58% 18.53% 16.88% 17.02% 13.47% 15.52% 15.29% 14.14%
EPS (Lũy kế 4 quý) -30 224 227 276 409 455 654 746 571 385 230 150 266 314 243 225 271 288 332 320 239 244 280 241 212 228 454 619 700 829 625 759 883 996 924 0 0 539 602 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -252.14 32.57 34.42 29.32 19.78 17.37 14.99 14.88 38.16 59.55 118.49 112.09 63.91 272.99 353.27 382.53 316.79 298.1 258.84 367.4 493.55 482.15 382.62 444.72 199.97 69.59 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 7.564 7.296 7.813 8.092 8.090 7.903 9.803 11.100 21.789 22.927 27.253 16.814 17.000 85.719 85.845 86.069 85.850 85.853 85.935 117.568 117.958 117.645 107.134 107.178 42.394 15.867 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU CAG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU CAG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online