CTCP Chứng khoán Bảo Việt - BVS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BVS |
Giá hiện tại | 44.2 - Cập nhật vào 16:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 72.233.937 |
Cổ phiếu lưu hành | 72.233.937 |
Mã số thuế | 0100956399 |
Ngày cấp GPKD | 26/11/1999 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tư vấn tài chính DN và tư vấn đầu tư - Bảo lãnh phát hành - Lưu ký chứng khoán - Tự doanh |
Mốc lịch sử | - Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) chính thức được thành lập với cổ đông sáng lập là Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, nay là Tập đoàn Tài chính - Bảo hiểm Bảo Việt, trực thuộc Bộ Tài chính, theo giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 01/GPHĐKD do UBCKNN. - Năm 2000: BVSC thành lập Chi nhánh và khai trương phòng Giao dịch tại Thành phố Hồ Chí Minh. - Năm 2005: BVSC nhận bằng khen của Bộ trưởng Bộ Tài chính về thành tích xây dựng và phát triển TTCK Việt Nam giai đoạn 2000-2005. - Năm 2006: BVSC tăng vốn điều lệ từ 49.45 tỷ đồng lên 150 tỷ đồng. - Năm 2008: BVSC đã thực hiện thành công đợt chào bán cổ phiếu ra công chúng, chính thức tăng vốn điều lệ từ 150 tỷ đồng lên 450 tỷ đồng. - Năm 2009: Phát hành cổ phiếu thưởng tăng vốn điều lệ lên 722.34 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Bảo Việt Tên tiếng Anh: Baoviet Securities Company Tên viết tắt:BVSC Địa chỉ: Tầng 1-4-7 tòa nhà số 8 - Đường Lê Thái Tổ - P. Hàng Trống - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nhữ Đình Hòa Điện thoại: (84.24) 3928 8080 Fax: (84.24) 3928 9888 Email:info@bvsc.com.vn Website:https://www.bvsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 751.013 | 870.096 | 855.266 | 1.136.900 | 568.406 | 541.264 | 523.710 | 455.094 | 289.741 | 290.814 | 305.164 | 207.355 | 208.821 | 184.953 | 242.882 | 222.059 | 205.308 | 76.087 |
Lợi nhuận cty mẹ | 132.018 | 195.645 | 143.611 | 283.112 | 132.581 | 137.321 | 103.118 | 121.936 | 106.523 | 116.439 | 130.941 | 85.417 | 77.701 | -97.437 | -89.973 | 105.073 | -455.527 | 11.013 |
Vốn CSH | 2.390.886 | 2.215.414 | 2.205.333 | 2.098.597 | 1.878.445 | 1.786.737 | 1.728.928 | 1.654.819 | 1.516.664 | 1.418.844 | 1.299.597 | 1.204.840 | 1.124.221 | 1.078.990 | 1.164.164 | 1.281.923 | 1.215.089 | 608.202 |
CP lưu hành | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.52% | 8.83% | 6.51% | 13.49% | 7.06% | 7.69% | 5.96% | 7.37% | 7.02% | 8.21% | 10.08% | 7.09% | 6.91% | -9.03% | -7.73% | 8.2% | -37.49% | 1.81% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.58% | 22.49% | 16.79% | 24.9% | 23.33% | 25.37% | 19.69% | 26.79% | 36.76% | 40.04% | 42.91% | 41.19% | 37.21% | -52.68% | -37.04% | 47.32% | -221.87% | 14.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.090 | 1.692 | 2.761 | 3.239 | 1.689 | 1.668 | 1.649 | 1.689 | 1.419 | 1.734 | 1.342 | 1.109 | 638 | -1.185 | -1.420 | -644 | -10.467 | 734 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.84 | 11.29 | 6.85 | 9.94 | 7.22 | 6.53 | 9.04 | 12.14 | 12.76 | 7.44 | 11.85 | 9.01 | 14.1 | -13.08 | -14.15 | -113.76 | -4.63 | 286.03 |
Giá CP | 33.496 | 19.103 | 18.913 | 32.196 | 12.195 | 10.892 | 14.907 | 20.504 | 18.106 | 12.901 | 15.903 | 9.992 | 8.996 | 15.500 | 20.093 | 73.261 | 48.462 | 209.946 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 198.741 | 316.668 | 235.604 | 267.997 | 227.010 | 237.288 | 137.801 | 209.349 | 161.874 | 234.511 | 249.532 | 352.530 | 227.200 | 344.428 | 212.742 | 214.113 | 106.489 | 164.460 | 83.344 | 165.386 | 126.931 | 145.305 | 103.642 | 144.368 | 120.105 | 133.302 | 125.935 | 129.730 | 112.984 | 128.664 | 83.716 | 92.784 | 54.304 | 86.483 | 56.170 | 78.854 | 65.741 | 74.671 | 71.548 | 86.929 | 78.666 | 73.210 | 66.359 | 54.056 | 51.470 | 52.765 | 49.064 | 49.509 | 43.120 | 70.667 | 45.525 | 46.765 | 49.677 | 43.137 | 45.374 | 55.736 | 40.525 | 73.311 | 73.310 | 91.230 | 108.221 | 0 | 22.608 | 47.187 | 60.652 | 38.296 | 59.173 | 76.087 |
CP lưu hành | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 | 72.233.937 |
Lợi nhuận | 29.864 | 47.408 | 54.746 | 52.535 | 36.523 | 79.310 | 27.277 | 41.320 | 38.095 | 15.485 | 48.711 | 97.052 | 32.812 | 89.494 | 63.754 | 47.790 | 33.194 | 74.301 | -22.704 | 37.208 | 34.892 | 35.846 | 29.375 | 20.363 | 27.297 | 26.595 | 28.863 | 36.323 | 24.577 | 35.278 | 25.758 | 36.387 | 14.778 | 35.732 | 19.626 | 32.325 | 16.954 | 29.856 | 37.304 | 41.097 | 28.593 | 25.886 | 35.365 | 7.096 | 21.974 | 21.735 | 34.612 | 1.793 | 10.352 | 55.136 | 10.420 | -29.818 | 13.287 | -26.790 | -54.116 | -17.989 | -83.571 | 1.964 | 9.623 | -21.193 | 122.576 | 0 | 3.690 | -155.285 | 23.876 | -349.310 | 25.192 | 11.013 |
Vốn CSH | 2.474.440 | 2.433.355 | 2.390.886 | 2.314.698 | 2.343.942 | 2.293.911 | 2.215.414 | 2.211.436 | 2.205.333 | 2.171.252 | 2.197.126 | 2.143.687 | 2.098.597 | 2.046.003 | 1.942.804 | 1.875.017 | 1.878.445 | 1.849.209 | 1.762.504 | 1.806.532 | 1.786.737 | 1.755.047 | 1.721.460 | 1.691.877 | 1.728.928 | 1.749.565 | 1.736.024 | 1.697.830 | 1.654.819 | 1.624.201 | 1.573.920 | 1.567.685 | 1.516.664 | 1.501.792 | 1.470.097 | 1.451.168 | 1.418.844 | 1.401.796 | 1.378.521 | 1.340.694 | 1.299.597 | 1.270.805 | 1.247.419 | 1.211.937 | 1.204.840 | 1.181.978 | 1.160.244 | 1.126.014 | 1.124.221 | 1.113.869 | 1.058.733 | 1.049.173 | 1.078.990 | 1.065.130 | 1.091.920 | 1.146.174 | 1.164.164 | 1.250.353 | 1.248.390 | 1.250.513 | 1.281.923 | 1.159.347 | 1.068.216 | 1.061.304 | 1.215.089 | 1.191.218 | 614.050 | 608.202 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.21% | 1.95% | 2.29% | 2.27% | 1.56% | 3.46% | 1.23% | 1.87% | 1.73% | 0.71% | 2.22% | 4.53% | 1.56% | 4.37% | 3.28% | 2.55% | 1.77% | 4.02% | -1.29% | 2.06% | 1.95% | 2.04% | 1.71% | 1.2% | 1.58% | 1.52% | 1.66% | 2.14% | 1.49% | 2.17% | 1.64% | 2.32% | 0.97% | 2.38% | 1.34% | 2.23% | 1.19% | 2.13% | 2.71% | 3.07% | 2.2% | 2.04% | 2.84% | 0.59% | 1.82% | 1.84% | 2.98% | 0.16% | 0.92% | 4.95% | 0.98% | -2.84% | 1.23% | -2.52% | -4.96% | -1.57% | -7.18% | 0.16% | 0.77% | -1.69% | 9.56% | 0% | 0.35% | -14.63% | 1.96% | -29.32% | 4.1% | 1.81% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.03% | 14.97% | 23.24% | 19.6% | 16.09% | 33.42% | 19.79% | 19.74% | 23.53% | 6.6% | 19.52% | 27.53% | 14.44% | 25.98% | 29.97% | 22.32% | 31.17% | 45.18% | -27.24% | 22.5% | 27.49% | 24.67% | 28.34% | 14.1% | 22.73% | 19.95% | 22.92% | 28% | 21.75% | 27.42% | 30.77% | 39.22% | 27.21% | 41.32% | 34.94% | 40.99% | 25.79% | 39.98% | 52.14% | 47.28% | 36.35% | 35.36% | 53.29% | 13.13% | 42.69% | 41.19% | 70.54% | 3.62% | 24.01% | 78.02% | 22.89% | -63.76% | 26.75% | -62.1% | -119.27% | -32.28% | -206.22% | 2.68% | 13.13% | -23.23% | 113.26% | NAN% | 16.32% | -329.08% | 39.37% | -912.13% | 42.57% | 14.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.556 | 2.648 | 3.090 | 2.710 | 2.554 | 2.576 | 1.692 | 1.989 | 2.761 | 2.688 | 3.713 | 3.921 | 3.239 | 3.244 | 3.034 | 1.836 | 1.689 | 1.713 | 1.180 | 1.901 | 1.668 | 1.563 | 1.435 | 1.428 | 1.649 | 1.611 | 1.731 | 1.688 | 1.689 | 1.554 | 1.560 | 1.475 | 1.419 | 1.449 | 1.368 | 1.612 | 1.734 | 1.895 | 1.840 | 1.813 | 1.342 | 1.251 | 1.193 | 1.183 | 1.109 | 948 | 1.411 | 1.076 | 638 | 679 | -456 | -1.349 | -1.185 | -2.527 | -2.128 | -1.246 | -1.420 | 1.927 | 2.139 | 2.303 | -644 | -2.838 | -11.203 | -12.808 | -10.467 | -15.767 | 2.414 | 734 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.94 | 15.1 | 10.84 | 9.37 | 10.18 | 9.12 | 11.29 | 10.36 | 6.85 | 6.7 | 9.88 | 10.23 | 9.94 | 9.28 | 7.38 | 9.97 | 7.22 | 5.66 | 6.69 | 5.26 | 6.53 | 7.17 | 8.92 | 8.89 | 9.04 | 10.37 | 11.44 | 12.67 | 12.14 | 12.68 | 10.39 | 11.12 | 12.76 | 8.83 | 9.21 | 7.38 | 7.44 | 8.02 | 7.61 | 7.5 | 11.85 | 10.31 | 15.5 | 9.64 | 9.01 | 11.81 | 8.72 | 11.06 | 14.1 | 18.12 | -30.51 | -6.6 | -13.08 | -5.86 | -7.75 | -22.96 | -14.15 | 14.43 | 17.3 | 16.84 | -113.76 | -17.93 | -1.92 | -1.72 | -4.63 | -2.04 | 34.31 | 286.03 |
Giá CP | 43.299 | 39.985 | 33.496 | 25.393 | 26.000 | 23.493 | 19.103 | 20.606 | 18.913 | 18.010 | 36.684 | 40.112 | 32.196 | 30.104 | 22.391 | 18.305 | 12.195 | 9.696 | 7.894 | 9.999 | 10.892 | 11.207 | 12.800 | 12.695 | 14.907 | 16.706 | 19.803 | 21.387 | 20.504 | 19.705 | 16.208 | 16.402 | 18.106 | 12.795 | 12.599 | 11.897 | 12.901 | 15.198 | 14.002 | 13.598 | 15.903 | 12.898 | 18.492 | 11.404 | 9.992 | 11.196 | 12.304 | 11.901 | 8.996 | 12.303 | 13.913 | 8.903 | 15.500 | 14.808 | 16.492 | 28.608 | 20.093 | 27.807 | 37.005 | 38.783 | 73.261 | 50.885 | 21.510 | 22.030 | 48.462 | 32.165 | 82.824 | 209.946 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BVS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BVS
Chia sẻ lên: