CTCP Chứng khoán Bảo Việt - BVS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBVS
Giá hiện tại40 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/12/2006
Cổ phiếu niêm yết72.233.937
Cổ phiếu lưu hành72.233.937
Mã số thuế0100956399
Ngày cấp GPKD26/11/1999
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn tài chính DN và tư vấn đầu tư
- Bảo lãnh phát hành
- Lưu ký chứng khoán
- Tự doanh
Mốc lịch sử

- Năm 1999: Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt (BVSC) chính thức được thành lập với cổ đông sáng lập là Tổng Công ty Bảo hiểm Việt Nam, nay là Tập đoàn Tài chính - Bảo hiểm Bảo Việt, trực thuộc Bộ Tài chính, theo giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 01/GPHĐKD do UBCKNN.

- Năm 2000: BVSC thành lập Chi nhánh và khai trương phòng Giao dịch tại Thành phố Hồ Chí Minh.

- Năm 2005: BVSC nhận bằng khen của Bộ trưởng Bộ Tài chính về thành tích xây dựng và phát triển TTCK Việt Nam giai đoạn 2000-2005.

- Năm 2006: BVSC tăng vốn điều lệ từ 49.45 tỷ đồng lên 150 tỷ đồng.

- Năm 2008: BVSC đã thực hiện thành công đợt chào bán cổ phiếu ra công chúng, chính thức tăng vốn điều lệ từ 150 tỷ đồng lên 450 tỷ đồng.

- Năm 2009: Phát hành cổ phiếu thưởng tăng vốn điều lệ lên 722.34 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Bảo Việt

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Bảo Việt

Tên tiếng Anh: Baoviet Securities Company

Tên viết tắt:BVSC

Địa chỉ: Tầng 1-4-7 tòa nhà số 8 - Đường Lê Thái Tổ - P. Hàng Trống - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nhữ Đình Hòa

Điện thoại: (84.24) 3928 8080

Fax: (84.24) 3928 9888

Email:info@bvsc.com.vn

Website:https://www.bvsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 870.096 855.266 1.136.900 568.406 541.264 523.710 455.094 289.741 290.814 305.164 207.355 208.821 184.953 242.882 222.059 205.308 76.087
Lợi nhuận cty mẹ 195.645 143.611 283.112 132.581 137.321 103.118 121.936 106.523 116.439 130.941 85.417 77.701 -97.437 -89.973 105.073 -455.527 11.013
Vốn CSH 2.215.414 2.205.333 2.098.597 1.878.445 1.786.737 1.728.928 1.654.819 1.516.664 1.418.844 1.299.597 1.204.840 1.124.221 1.078.990 1.164.164 1.281.923 1.215.089 608.202
CP lưu hành 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937
ROE %(LNST/VCSH) 8.83% 6.51% 13.49% 7.06% 7.69% 5.96% 7.37% 7.02% 8.21% 10.08% 7.09% 6.91% -9.03% -7.73% 8.2% -37.49% 1.81%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 22.49% 16.79% 24.9% 23.33% 25.37% 19.69% 26.79% 36.76% 40.04% 42.91% 41.19% 37.21% -52.68% -37.04% 47.32% -221.87% 14.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.692 2.761 3.239 1.689 1.668 1.649 1.689 1.419 1.734 1.342 1.109 638 -1.185 -1.420 -644 -10.467 734
P/E(Giá CP/EPS) 11.29 6.85 9.94 7.22 6.53 9.04 12.14 12.76 7.44 11.85 9.01 14.1 -13.08 -14.15 -113.76 -4.63 286.03
Giá CP 19.103 18.913 32.196 12.195 10.892 14.907 20.504 18.106 12.901 15.903 9.992 8.996 15.500 20.093 73.261 48.462 209.946
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 235.604 267.997 227.010 237.288 137.801 209.349 161.874 234.511 249.532 352.530 227.200 344.428 212.742 214.113 106.489 164.460 83.344 165.386 126.931 145.305 103.642 144.368 120.105 133.302 125.935 129.730 112.984 128.664 83.716 92.784 54.304 86.483 56.170 78.854 65.741 74.671 71.548 86.929 78.666 73.210 66.359 54.056 51.470 52.765 49.064 49.509 43.120 70.667 45.525 46.765 49.677 43.137 45.374 55.736 40.525 73.311 73.310 91.230 108.221 0 22.608 47.187 60.652 38.296 59.173 76.087
CP lưu hành 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937 72.233.937
Lợi nhuận 54.746 52.535 36.523 79.310 27.277 41.320 38.095 15.485 48.711 97.052 32.812 89.494 63.754 47.790 33.194 74.301 -22.704 37.208 34.892 35.846 29.375 20.363 27.297 26.595 28.863 36.323 24.577 35.278 25.758 36.387 14.778 35.732 19.626 32.325 16.954 29.856 37.304 41.097 28.593 25.886 35.365 7.096 21.974 21.735 34.612 1.793 10.352 55.136 10.420 -29.818 13.287 -26.790 -54.116 -17.989 -83.571 1.964 9.623 -21.193 122.576 0 3.690 -155.285 23.876 -349.310 25.192 11.013
Vốn CSH 2.390.886 2.314.698 2.343.942 2.293.911 2.215.414 2.211.436 2.205.333 2.171.252 2.197.126 2.143.687 2.098.597 2.046.003 1.942.804 1.875.017 1.878.445 1.849.209 1.762.504 1.806.532 1.786.737 1.755.047 1.721.460 1.691.877 1.728.928 1.749.565 1.736.024 1.697.830 1.654.819 1.624.201 1.573.920 1.567.685 1.516.664 1.501.792 1.470.097 1.451.168 1.418.844 1.401.796 1.378.521 1.340.694 1.299.597 1.270.805 1.247.419 1.211.937 1.204.840 1.181.978 1.160.244 1.126.014 1.124.221 1.113.869 1.058.733 1.049.173 1.078.990 1.065.130 1.091.920 1.146.174 1.164.164 1.250.353 1.248.390 1.250.513 1.281.923 1.159.347 1.068.216 1.061.304 1.215.089 1.191.218 614.050 608.202
ROE %(LNST/VCSH) 2.29% 2.27% 1.56% 3.46% 1.23% 1.87% 1.73% 0.71% 2.22% 4.53% 1.56% 4.37% 3.28% 2.55% 1.77% 4.02% -1.29% 2.06% 1.95% 2.04% 1.71% 1.2% 1.58% 1.52% 1.66% 2.14% 1.49% 2.17% 1.64% 2.32% 0.97% 2.38% 1.34% 2.23% 1.19% 2.13% 2.71% 3.07% 2.2% 2.04% 2.84% 0.59% 1.82% 1.84% 2.98% 0.16% 0.92% 4.95% 0.98% -2.84% 1.23% -2.52% -4.96% -1.57% -7.18% 0.16% 0.77% -1.69% 9.56% 0% 0.35% -14.63% 1.96% -29.32% 4.1% 1.81%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 23.24% 19.6% 16.09% 33.42% 19.79% 19.74% 23.53% 6.6% 19.52% 27.53% 14.44% 25.98% 29.97% 22.32% 31.17% 45.18% -27.24% 22.5% 27.49% 24.67% 28.34% 14.1% 22.73% 19.95% 22.92% 28% 21.75% 27.42% 30.77% 39.22% 27.21% 41.32% 34.94% 40.99% 25.79% 39.98% 52.14% 47.28% 36.35% 35.36% 53.29% 13.13% 42.69% 41.19% 70.54% 3.62% 24.01% 78.02% 22.89% -63.76% 26.75% -62.1% -119.27% -32.28% -206.22% 2.68% 13.13% -23.23% 113.26% NAN% 16.32% -329.08% 39.37% -912.13% 42.57% 14.47%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.090 2.710 2.554 2.576 1.692 1.989 2.761 2.688 3.713 3.921 3.239 3.244 3.034 1.836 1.689 1.713 1.180 1.901 1.668 1.563 1.435 1.428 1.649 1.611 1.731 1.688 1.689 1.554 1.560 1.475 1.419 1.449 1.368 1.612 1.734 1.895 1.840 1.813 1.342 1.251 1.193 1.183 1.109 948 1.411 1.076 638 679 -456 -1.349 -1.185 -2.527 -2.128 -1.246 -1.420 1.927 2.139 2.303 -644 -2.838 -11.203 -12.808 -10.467 -15.767 2.414 734
P/E(Giá CP/EPS) 10.84 9.37 10.18 9.12 11.29 10.36 6.85 6.7 9.88 10.23 9.94 9.28 7.38 9.97 7.22 5.66 6.69 5.26 6.53 7.17 8.92 8.89 9.04 10.37 11.44 12.67 12.14 12.68 10.39 11.12 12.76 8.83 9.21 7.38 7.44 8.02 7.61 7.5 11.85 10.31 15.5 9.64 9.01 11.81 8.72 11.06 14.1 18.12 -30.51 -6.6 -13.08 -5.86 -7.75 -22.96 -14.15 14.43 17.3 16.84 -113.76 -17.93 -1.92 -1.72 -4.63 -2.04 34.31 286.03
Giá CP 33.496 25.393 26.000 23.493 19.103 20.606 18.913 18.010 36.684 40.112 32.196 30.104 22.391 18.305 12.195 9.696 7.894 9.999 10.892 11.207 12.800 12.695 14.907 16.706 19.803 21.387 20.504 19.705 16.208 16.402 18.106 12.795 12.599 11.897 12.901 15.198 14.002 13.598 15.903 12.898 18.492 11.404 9.992 11.196 12.304 11.901 8.996 12.303 13.913 8.903 15.500 14.808 16.492 28.608 20.093 27.807 37.005 38.783 73.261 50.885 21.510 22.030 48.462 32.165 82.824 209.946
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BVS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BVS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online