CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức - BTD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BTD |
Giá hiện tại | 20.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 02/03/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 6.414.100 |
Cổ phiếu lưu hành | 6.414.100 |
Mã số thuế | 0303171325 |
Ngày cấp GPKD | 04/02/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh sản phẩm bê tông công nghiệp - Thi công công trình công nghiệp, dân dụng, cơ sở hạ tầng - Sản xuất và kinh doanh các sản phẩm cơ khí - Tư vấn xây dựng - Chuyển giao công nghệ sản xuất bê tông công nghiệp - Kinh doanh vận tải hàng hóa; Kinh doanh nhà; Thiết kế sản phẩm bê tông công nghiệp, cơ khí, thiết bị nặng công nghiệp; ... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Xưởng Bê tông Thủ Đức được thành lập vào tháng 05/1989 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bê tông Ly tâm Thủ Đức Tên tiếng Anh: Thu Duc Centrifugal Concrete Joint Stock Company Tên viết tắt:BTD Địa chỉ: 356A Xa Lộ Hà Nội - P.Phước Long A - Q.9 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Phạm Anh Linh Điện thoại: (84.28) 3731 3086 Fax: (84.28) 3731 3271 Email:info@betongthuduc.com Website:http://www.betongthuduc.com |
BCTC theo năm | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 252.321 | 152.839 | 446.403 | 28.500 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.254 | 6.717 | 23.979 | 2.140 |
Vốn CSH | 254.288 | 229.576 | 215.255 | 97.551 |
CP lưu hành | 6.414.100 | 6.414.100 | 6.414.100 | 6.414.100 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.64% | 2.93% | 11.14% | 2.19% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.67% | 4.39% | 5.37% | 7.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.443 | 1.048 | 0 | 334 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.84 | 16.42 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.199 | 17.208 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2019 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 1/2017 | Quý 1/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 252.321 | 152.839 | 63.594 | 234.386 | 148.423 | 28.500 |
CP lưu hành | 6.414.100 | 6.414.100 | 6.414.100 | 6.414.100 | 6.414.100 | 6.414.100 |
Lợi nhuận | 9.254 | 6.717 | 7.664 | 10.605 | 5.710 | 2.140 |
Vốn CSH | 254.288 | 229.576 | 141.171 | 215.255 | 0 | 97.551 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.64% | 2.93% | 5.43% | 4.93% | INF% | 2.19% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.67% | 4.39% | 12.05% | 4.52% | 3.85% | 7.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.443 | 1.048 | 0 | 0 | 890 | 334 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.84 | 16.42 | 0 | 0 | 21.34 | 0 |
Giá CP | 14.199 | 17.208 | 0 | 0 | 18.993 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BTD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BTD
Chia sẻ lên: