CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận - BST



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBST
Giá hiện tại17.8 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn18/12/2008
Cổ phiếu niêm yết1.100.000
Cổ phiếu lưu hành1.100.000
Mã số thuế3400393632
Ngày cấp GPKD01/09/2004
Nhóm ngành Công nghệ và thông tin
Ngành Công nghiệp xuất bản - Ngoại trừ internet
Ngành nghề chính- Bán buôn đồ dùng khác (sách giáo khoa)
- Bán buôn các thiết bị khác (thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm)
- Sản xuất thiết bị giáo dục, văn phòng phẩm
- In ấn và dịch vụ liên quan đến in (phát hành các loại ấn phẩm)...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CTy Sách và thiết bị trường học Tỉnh Thuận Hải thuộc Sở Giáo dục Thuận Hải theo Quyết định số 1269/QĐ-UBTH ngày 22/11/1982 của UBND T.Thuận Hải
- Ngày 01/09/2004, CTy chính thức chuyển sang hoạt động dưới hình thức CTCP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận

Tên đầy đủ: CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận

Tên tiếng Anh: Binh Thuan Book And Equiptment JSC

Tên viết tắt:BISATHICO

Địa chỉ: Số 70 Nguyễn Văn Trỗi - P.Đức Thắng - Tp.Phan Thiết - T.Bình Thuận

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Khoa Tuyển

Điện thoại: (84.252) 381 6118

Fax: (84.252) 381 7595

Email:info@stbbt.com.vn

Website:https://www.stbbt.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 100.279 101.021 68.695 61.649 57.011 52.436 53.067 50.267 48.180 46.650 46.800 41.153 38.327 35.810 31.028 10.537
Lợi nhuận cty mẹ 2.226 2.066 1.518 1.528 1.363 1.382 1.414 1.516 1.606 1.970 2.298 1.957 1.827 1.586 1.701 753
Vốn CSH 13.970 14.887 14.331 14.260 14.096 14.054 14.090 14.061 14.272 14.250 14.471 13.688 13.321 13.165 13.114 12.670
CP lưu hành 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000
ROE %(LNST/VCSH) 15.93% 13.88% 10.59% 10.72% 9.67% 9.83% 10.04% 10.78% 11.25% 13.82% 15.88% 14.3% 13.72% 12.05% 12.97% 5.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.22% 2.05% 2.21% 2.48% 2.39% 2.64% 2.66% 3.02% 3.33% 4.22% 4.91% 4.76% 4.77% 4.43% 5.48% 7.15%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.876 1.664 1.331 1.360 1.282 1.206 1.382 1.269 1.685 1.708 2.241 1.804 1.548 1.460 1.252 684
P/E(Giá CP/EPS) 9.17 10.82 10.97 9.27 39.09 21.97 9.05 9.53 8.19 7.79 4.37 4.82 4.07 7.26 10.46 0
Giá CP 17.203 18.004 14.601 12.607 50.113 26.496 12.507 12.094 13.800 13.305 9.793 8.695 6.300 10.600 13.096 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 2/2024 Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008
Doanh thu 33.239 1.965 18.432 47.885 31.082 2.880 15.355 56.333 25.397 3.936 7.884 29.300 27.862 3.649 14.328 38.645 7.156 1.520 9.838 24.770 19.447 2.956 10.488 21.124 16.346 4.478 8.268 26.979 14.210 3.610 10.457 19.987 16.507 3.316 8.660 16.303 19.677 3.540 8.629 18.841 15.936 3.244 8.363 17.599 17.340 3.498 8.057 14.104 16.303 2.689 7.267 13.444 14.882 2.734 7.881 11.385 13.729 2.815 7.635 10.424 10.154 2.815 10.537
CP lưu hành 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000 1.100.000
Lợi nhuận 399 73 564 878 501 283 423 1.073 286 284 188 560 508 262 133 1.248 115 32 100 775 341 147 147 752 335 148 93 878 328 115 199 742 463 112 79 658 631 238 327 794 588 261 236 795 121 1.146 403 787 607 160 429 712 597 89 304 593 633 56 323 680 642 56 753
Vốn CSH 14.554 14.155 15.429 15.349 14.471 13.970 14.897 14.887 13.815 13.529 14.345 14.331 13.771 13.263 14.102 14.260 13.012 12.896 13.964 14.096 13.321 12.980 13.936 14.054 13.289 12.954 13.357 14.090 13.212 12.884 13.580 14.061 13.320 12.876 13.401 14.272 13.610 12.979 13.727 14.250 13.524 13.009 13.624 14.471 13.511 13.390 12.271 13.688 12.901 12.133 12.183 13.321 12.609 12.012 11.940 13.165 12.579 11.946 11.914 13.114 12.434 11.792 12.670
ROE %(LNST/VCSH) 2.74% 0.52% 3.66% 5.72% 3.46% 2.03% 2.84% 7.21% 2.07% 2.1% 1.31% 3.91% 3.69% 1.98% 0.94% 8.75% 0.88% 0.25% 0.72% 5.5% 2.56% 1.13% 1.05% 5.35% 2.52% 1.14% 0.7% 6.23% 2.48% 0.89% 1.47% 5.28% 3.48% 0.87% 0.59% 4.61% 4.64% 1.83% 2.38% 5.57% 4.35% 2.01% 1.73% 5.49% 0.9% 8.56% 3.28% 5.75% 4.71% 1.32% 3.52% 5.34% 4.73% 0.74% 2.55% 4.5% 5.03% 0.47% 2.71% 5.19% 5.16% 0.47% 5.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.2% 3.72% 3.06% 1.83% 1.61% 9.83% 2.75% 1.9% 1.13% 7.22% 2.38% 1.91% 1.82% 7.18% 0.93% 3.23% 1.61% 2.11% 1.02% 3.13% 1.75% 4.97% 1.4% 3.56% 2.05% 3.31% 1.12% 3.25% 2.31% 3.19% 1.9% 3.71% 2.8% 3.38% 0.91% 4.04% 3.21% 6.72% 3.79% 4.21% 3.69% 8.05% 2.82% 4.52% 0.7% 32.76% 5% 5.58% 3.72% 5.95% 5.9% 5.3% 4.01% 3.26% 3.86% 5.21% 4.61% 1.99% 4.23% 6.52% 6.32% 1.99% 7.15%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.740 1.833 2.024 1.895 2.072 1.876 1.877 1.664 1.199 1.401 1.381 1.331 1.956 1.599 1.390 1.360 929 1.134 1.239 1.282 1.260 1.255 1.256 1.206 1.321 1.315 1.285 1.382 1.259 1.381 1.379 1.269 1.192 1.345 1.460 1.685 1.808 1.769 1.791 1.708 1.709 1.284 2.089 2.241 2.234 2.676 1.780 1.804 1.736 1.726 1.661 1.548 1.440 1.472 1.443 1.460 1.538 1.546 1.546 1.252 1.319 735 684
P/E(Giá CP/EPS) 8.85 8.08 8.35 10.18 7.77 9.17 8.42 10.82 11.43 11.42 13.25 10.97 8.79 10.44 10.07 9.27 13.45 19.04 36.73 39.09 39.75 39.92 30.82 21.97 9.09 9.13 9.03 9.05 10.33 9.78 10.15 9.53 10.9 8.92 8.91 8.19 7.13 8.08 6.98 7.79 7.37 10.04 5.31 4.37 4.57 3.03 3.88 4.82 4.38 5.68 2.95 4.07 4.17 6.79 6.86 7.26 8.13 7.44 8.8 10.46 9.71 22.3 0
Giá CP 15.399 14.811 16.900 19.291 16.099 17.203 15.804 18.004 13.705 15.999 18.298 14.601 17.193 16.694 13.997 12.607 12.495 21.591 45.508 50.113 50.085 50.100 38.710 26.496 12.008 12.006 11.604 12.507 13.005 13.506 13.997 12.094 12.993 11.997 13.009 13.800 12.891 14.294 12.501 13.305 12.595 12.891 11.093 9.793 10.209 8.108 6.906 8.695 7.604 9.804 4.900 6.300 6.005 9.995 9.899 10.600 12.504 11.502 13.605 13.096 12.807 16.391 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BST TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BST

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online