CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội - BSH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BSH |
Giá hiện tại | 20.5 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 04/07/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 18.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 18.000.000 |
Mã số thuế | 01023140541 |
Ngày cấp GPKD | 06/07/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất đồ uống và thuốc lá |
Ngành nghề chính | - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia - Xuất nhập khẩu bia, rượu, nước giải khát và nguyên liệu, thiết bị phụ tùng phục vụ ngành sản xuất bia, rượu, nước giải khát, các loại hương liệu,... |
Mốc lịch sử | - CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội là thành viên của TCT CP Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn, thành lập ngày 06/07/2007. - Ngày 04/07/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 32.000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bia Sài Gòn - Hà Nội Tên tiếng Anh: Saigon - Hanoi Beer Coporation Tên viết tắt:SAIGON - HANOI.,CORP Địa chỉ: A2 - CN8 Cụm công nghiệp Từ Liêm - P. Phương Canh - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Vương Thừa Đại Điện thoại: (84.24) 3765 3360 Fax: (84.24) 3765 3336 Email:toiyeubsg@gmail.com Website:http://www.sabecohanoi.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 278.285 | 628.595 | 564.300 | 551.174 | 778.439 | 677.473 | 664.494 |
Lợi nhuận cty mẹ | 23.335 | 57.586 | 54.394 | 23.219 | 66.084 | 42.644 | 88.525 |
Vốn CSH | 301.758 | 293.744 | 261.576 | 252.609 | 255.301 | 329.672 | 0 |
CP lưu hành | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.73% | 19.6% | 20.79% | 9.19% | 25.88% | 12.94% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.39% | 9.16% | 9.64% | 4.21% | 8.49% | 6.29% | 13.32% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.971 | 4.012 | 2.354 | 2.028 | 2.500 | 3.947 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.82 | 6.11 | 8.28 | 9.57 | 10.24 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.291 | 24.513 | 19.491 | 19.408 | 25.600 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 159.395 | 118.890 | 155.405 | 175.100 | 178.492 | 119.598 | 159.101 | 132.193 | 159.357 | 113.649 | 154.326 | 189.902 | 134.136 | 72.810 | 202.708 | 204.675 | 186.458 | 184.598 | 179.400 | 178.903 | 175.704 | 143.466 | 167.509 | 179.805 | 172.738 | 144.442 |
CP lưu hành | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 | 18.000.000 |
Lợi nhuận | 15.488 | 7.847 | 10.700 | 10.746 | 24.187 | 11.953 | 19.637 | 16.438 | 14.883 | 3.436 | 9.011 | 15.044 | 5.469 | -6.305 | 15.821 | 21.521 | 15.615 | 13.127 | 1.874 | 14.375 | 16.169 | 10.226 | 19.578 | 25.066 | 24.390 | 19.491 |
Vốn CSH | 299.028 | 301.758 | 294.987 | 303.388 | 293.744 | 306.577 | 295.725 | 277.051 | 261.576 | 265.649 | 271.307 | 266.313 | 252.609 | 245.942 | 270.247 | 256.732 | 255.301 | 277.339 | 284.255 | 307.547 | 329.672 | 314.447 | 308.571 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.18% | 2.6% | 3.63% | 3.54% | 8.23% | 3.9% | 6.64% | 5.93% | 5.69% | 1.29% | 3.32% | 5.65% | 2.17% | -2.56% | 5.85% | 8.38% | 6.12% | 4.73% | 0.66% | 4.67% | 4.9% | 3.25% | 6.34% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.72% | 6.6% | 6.89% | 6.14% | 13.55% | 9.99% | 12.34% | 12.43% | 9.34% | 3.02% | 5.84% | 7.92% | 4.08% | -8.66% | 7.8% | 10.51% | 8.37% | 7.11% | 1.04% | 8.04% | 9.2% | 7.13% | 11.69% | 13.94% | 14.12% | 13.49% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.488 | 2.971 | 3.199 | 3.696 | 4.012 | 3.495 | 3.022 | 2.432 | 2.354 | 1.831 | 1.290 | 1.668 | 2.028 | 2.592 | 3.671 | 2.897 | 2.500 | 2.530 | 2.369 | 3.353 | 3.947 | 4.403 | 4.918 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.84 | 5.82 | 9.06 | 7.5 | 6.11 | 6.87 | 7.61 | 8.64 | 8.28 | 12.07 | 20.54 | 9.59 | 9.57 | 5.59 | 6.54 | 8.98 | 10.24 | 10.08 | 13.51 | 9.57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.506 | 17.291 | 28.983 | 27.720 | 24.513 | 24.011 | 22.997 | 21.012 | 19.491 | 22.100 | 26.497 | 15.996 | 19.408 | 14.489 | 24.008 | 26.015 | 25.600 | 25.502 | 32.005 | 32.088 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BSH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BSH
Chia sẻ lên: