CTCP Cao su Bến Thành - BRC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BRC |
Giá hiện tại | 14.25 - Cập nhật vào 13:02 ngày 19/02/2025 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 13/12/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 12.374.997 |
Cổ phiếu lưu hành | 12.374.997 |
Mã số thuế | 0301150295 |
Ngày cấp GPKD | 18/04/1994 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, và mua bán các SP cao su: Băng tải, dây curroie, dây trân bản, vỏ ruột xe đạp, xe máy - Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp - Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Công ty được thành lập với tên gọi là Xí Nghiệp Cao su Giải Phóng. - Năm 1994: Công ty đổi tên thành Công ty Cao su Bến Thành. - Tháng 05/2007: Công ty cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành CTCP Cao Su Bến Thành. - Tháng 03/2008: Công ty có vốn điều lệ là 75 tỷ đồng. - Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 82.5 tỷ đồng. - Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 123.75 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Cao su Bến Thành Tên tiếng Anh: Ben Thanh Rubber Joint Stock Company Tên viết tắt:BERUB JSC Địa chỉ: Lô B3-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - H.Củ Chi - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bán Điện thoại: (84.28) 3790 8068 Fax: (84.28) 3790 7461 Email:berubco@yahoo.com Website:https://www.berubco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 419.133 | 332.243 | 338.495 | 348.077 | 288.670 | 269.909 | 232.472 | 219.015 | 202.884 | 179.962 | 203.714 | 203.878 | 191.885 | 186.529 | 107.117 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.713 | 19.315 | 18.956 | 21.446 | 21.128 | 19.394 | 16.939 | 14.959 | 22.853 | 14.706 | 15.682 | 11.125 | 16.026 | 11.182 | 6.335 |
Vốn CSH | 195.121 | 214.562 | 207.465 | 207.351 | 203.666 | 199.717 | 195.270 | 191.753 | 190.133 | 187.850 | 183.289 | 135.225 | 133.314 | 132.431 | 0 |
CP lưu hành | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.13% | 9% | 9.14% | 10.34% | 10.37% | 9.71% | 8.67% | 7.8% | 12.02% | 7.83% | 8.56% | 8.23% | 12.02% | 8.44% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.18% | 5.81% | 5.6% | 6.16% | 7.32% | 7.19% | 7.29% | 6.83% | 11.26% | 8.17% | 7.7% | 5.46% | 8.35% | 5.99% | 5.91% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.569 | 1.510 | 1.612 | 1.820 | 1.648 | 1.550 | 1.347 | 1.719 | 1.272 | 1.228 | 1.343 | 1.720 | 1.469 | 1.355 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.89 | 7.28 | 7.41 | 8.49 | 6.37 | 6.61 | 7.3 | 6.4 | 9.35 | 7.41 | 7.44 | 6.4 | 7.69 | 0 | 0 |
Giá CP | 13.948 | 10.993 | 11.945 | 15.452 | 10.498 | 10.246 | 9.833 | 11.002 | 11.893 | 9.099 | 9.992 | 11.008 | 11.297 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2024 | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 118.300 | 123.717 | 103.568 | 73.548 | 87.465 | 97.819 | 78.753 | 68.206 | 89.762 | 90.417 | 82.612 | 75.704 | 97.079 | 82.709 | 92.029 | 76.260 | 77.689 | 67.166 | 77.827 | 65.988 | 68.462 | 77.400 | 66.156 | 57.891 | 73.347 | 57.624 | 51.395 | 50.106 | 59.013 | 48.500 | 55.683 | 55.819 | 66.905 | 44.017 | 46.272 | 45.690 | 37.280 | 53.930 | 47.457 | 41.295 | 52.476 | 56.603 | 46.483 | 48.152 | 53.246 | 40.001 | 40.109 | 70.522 | 46.010 | 39.196 | 56.472 | 50.207 | 50.326 | 56.791 | 56.472 | 22.940 | 50.326 | 56.791 |
CP lưu hành | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 | 12.374.997 |
Lợi nhuận | 4.017 | 7.749 | 5.582 | 4.365 | 5.248 | 6.691 | 3.112 | 4.264 | 2.917 | 7.946 | 3.563 | 4.530 | 3.907 | 5.000 | 7.020 | 5.519 | 4.989 | 5.441 | 6.212 | 4.486 | 4.252 | 4.796 | 5.918 | 4.428 | 4.036 | 4.669 | 3.809 | 4.425 | 3.767 | 3.566 | 3.106 | 4.520 | 10.080 | 2.138 | 5.261 | 5.374 | 2.972 | 4.230 | 4.909 | 2.595 | 3.459 | 4.596 | 3.357 | 4.270 | 3.299 | 1.659 | 3.265 | 2.902 | 6.362 | 4.733 | 2.292 | 2.639 | 2.452 | 3.883 | 2.292 | 2.555 | 2.452 | 3.883 |
Vốn CSH | 212.529 | 208.512 | 200.773 | 195.121 | 209.775 | 204.527 | 197.766 | 214.562 | 210.382 | 207.465 | 199.770 | 216.074 | 211.258 | 207.351 | 202.385 | 212.175 | 206.644 | 203.666 | 198.240 | 195.955 | 203.969 | 199.717 | 194.613 | 203.817 | 199.307 | 195.270 | 190.611 | 200.321 | 195.478 | 191.753 | 188.177 | 198.578 | 194.594 | 190.133 | 187.966 | 195.977 | 190.823 | 187.850 | 183.677 | 189.937 | 186.798 | 183.289 | 178.396 | 180.533 | 176.419 | 135.225 | 133.516 | 142.202 | 139.176 | 133.314 | 128.581 | 126.408 | 125.699 | 132.431 | 0 | 0 | 125.699 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.89% | 3.72% | 2.78% | 2.24% | 2.5% | 3.27% | 1.57% | 1.99% | 1.39% | 3.83% | 1.78% | 2.1% | 1.85% | 2.41% | 3.47% | 2.6% | 2.41% | 2.67% | 3.13% | 2.29% | 2.08% | 2.4% | 3.04% | 2.17% | 2.03% | 2.39% | 2% | 2.21% | 1.93% | 1.86% | 1.65% | 2.28% | 5.18% | 1.12% | 2.8% | 2.74% | 1.56% | 2.25% | 2.67% | 1.37% | 1.85% | 2.51% | 1.88% | 2.37% | 1.87% | 1.23% | 2.45% | 2.04% | 4.57% | 3.55% | 1.78% | 2.09% | 1.95% | 2.93% | INF% | INF% | 1.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.4% | 6.26% | 5.39% | 5.93% | 6% | 6.84% | 3.95% | 6.25% | 3.25% | 8.79% | 4.31% | 5.98% | 4.02% | 6.05% | 7.63% | 7.24% | 6.42% | 8.1% | 7.98% | 6.8% | 6.21% | 6.2% | 8.95% | 7.65% | 5.5% | 8.1% | 7.41% | 8.83% | 6.38% | 7.35% | 5.58% | 8.1% | 15.07% | 4.86% | 11.37% | 11.76% | 7.97% | 7.84% | 10.34% | 6.28% | 6.59% | 8.12% | 7.22% | 8.87% | 6.2% | 4.15% | 8.14% | 4.12% | 13.83% | 12.08% | 4.06% | 5.26% | 4.87% | 6.84% | 4.06% | 11.14% | 4.87% | 6.84% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.755 | 1.854 | 1.769 | 1.569 | 1.561 | 1.373 | 1.474 | 1.510 | 1.532 | 1.612 | 1.374 | 1.653 | 1.733 | 1.820 | 1.856 | 1.791 | 1.707 | 1.648 | 1.596 | 1.572 | 1.567 | 1.550 | 1.539 | 1.369 | 1.369 | 1.347 | 1.258 | 1.201 | 1.209 | 1.719 | 1.604 | 1.778 | 1.847 | 1.272 | 1.441 | 1.413 | 1.188 | 1.228 | 1.257 | 1.132 | 1.267 | 1.343 | 1.201 | 1.320 | 1.304 | 1.720 | 2.092 | 1.974 | 1.943 | 1.469 | 1.366 | 1.366 | 1.355 | 1.355 | 0 | 0 | 768 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.21 | 6.93 | 8.42 | 8.89 | 7.75 | 8.45 | 9.63 | 7.28 | 6.66 | 7.41 | 8.95 | 10.22 | 9.58 | 8.49 | 7.22 | 7.71 | 6.91 | 6.37 | 6.74 | 6.68 | 6.57 | 6.61 | 6.89 | 7.12 | 6.66 | 7.3 | 7.55 | 8.24 | 7.95 | 6.4 | 6.61 | 6.24 | 5.63 | 9.35 | 6.59 | 6.51 | 8.58 | 7.41 | 7.4 | 8.75 | 8.44 | 7.44 | 8.91 | 8.56 | 8.05 | 6.4 | 5.21 | 6.08 | 5.82 | 7.69 | 8.2 | 7.54 | 5.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.409 | 12.848 | 14.895 | 13.948 | 12.098 | 11.602 | 14.195 | 10.993 | 10.203 | 11.945 | 12.297 | 16.894 | 16.602 | 15.452 | 13.400 | 13.809 | 11.795 | 10.498 | 10.757 | 10.501 | 10.295 | 10.246 | 10.604 | 9.747 | 9.118 | 9.833 | 9.498 | 9.896 | 9.612 | 11.002 | 10.602 | 11.095 | 10.399 | 11.893 | 9.496 | 9.199 | 10.193 | 9.099 | 9.302 | 9.905 | 10.693 | 9.992 | 10.701 | 11.299 | 10.497 | 11.008 | 10.899 | 12.002 | 11.308 | 11.297 | 11.201 | 10.300 | 6.992 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BRC
Chia sẻ lên: