CTCP Cao su Bến Thành - BRC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBRC
Giá hiện tại14.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn13/12/2011
Cổ phiếu niêm yết12.374.997
Cổ phiếu lưu hành12.374.997
Mã số thuế0301150295
Ngày cấp GPKD18/04/1994
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Sản xuất, và mua bán các SP cao su: Băng tải, dây curroie, dây trân bản, vỏ ruột xe đạp, xe máy
- Mua bán nguyên liệu, vật tư, thiết bị phục vụ ngành công nghiệp
- Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ
Mốc lịch sử

- Năm 1976: Công ty được thành lập với tên gọi là Xí Nghiệp Cao su Giải Phóng.

- Năm 1994: Công ty đổi tên thành Công ty Cao su Bến Thành.

- Tháng 05/2007: Công ty cổ phần hóa và chính thức đổi tên thành CTCP Cao Su Bến Thành.

- Tháng 03/2008: Công ty có vốn điều lệ là 75 tỷ đồng.

- Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 82.5 tỷ đồng.

- Tháng 11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 123.75 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Cao su Bến Thành

Tên đầy đủ: CTCP Cao su Bến Thành

Tên tiếng Anh: Ben Thanh Rubber Joint Stock Company

Tên viết tắt:BERUB JSC

Địa chỉ: Lô B3-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - H.Củ Chi - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bán

Điện thoại: (84.28) 3790 8068

Fax: (84.28) 3790 7461

Email:berubco@yahoo.com

Website:https://www.berubco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 332.243 338.495 348.077 288.670 269.909 232.472 219.015 202.884 179.962 203.714 203.878 191.885 186.529 107.117
Lợi nhuận cty mẹ 19.315 18.956 21.446 21.128 19.394 16.939 14.959 22.853 14.706 15.682 11.125 16.026 11.182 6.335
Vốn CSH 214.562 207.465 207.351 203.666 199.717 195.270 191.753 190.133 187.850 183.289 135.225 133.314 132.431 0
CP lưu hành 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997
ROE %(LNST/VCSH) 9% 9.14% 10.34% 10.37% 9.71% 8.67% 7.8% 12.02% 7.83% 8.56% 8.23% 12.02% 8.44% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.81% 5.6% 6.16% 7.32% 7.19% 7.29% 6.83% 11.26% 8.17% 7.7% 5.46% 8.35% 5.99% 5.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.510 1.612 1.820 1.648 1.550 1.347 1.719 1.272 1.228 1.343 1.720 1.469 1.355 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.28 7.41 8.49 6.37 6.61 7.3 6.4 9.35 7.41 7.44 6.4 7.69 0 0
Giá CP 10.993 11.945 15.452 10.498 10.246 9.833 11.002 11.893 9.099 9.992 11.008 11.297 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Doanh thu 73.548 87.465 97.819 78.753 68.206 89.762 90.417 82.612 75.704 97.079 82.709 92.029 76.260 77.689 67.166 77.827 65.988 68.462 77.400 66.156 57.891 73.347 57.624 51.395 50.106 59.013 48.500 55.683 55.819 66.905 44.017 46.272 45.690 37.280 53.930 47.457 41.295 52.476 56.603 46.483 48.152 53.246 40.001 40.109 70.522 46.010 39.196 56.472 50.207 50.326 56.791 56.472 22.940 50.326 56.791
CP lưu hành 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997 12.374.997
Lợi nhuận 4.365 5.248 6.691 3.112 4.264 2.917 7.946 3.563 4.530 3.907 5.000 7.020 5.519 4.989 5.441 6.212 4.486 4.252 4.796 5.918 4.428 4.036 4.669 3.809 4.425 3.767 3.566 3.106 4.520 10.080 2.138 5.261 5.374 2.972 4.230 4.909 2.595 3.459 4.596 3.357 4.270 3.299 1.659 3.265 2.902 6.362 4.733 2.292 2.639 2.452 3.883 2.292 2.555 2.452 3.883
Vốn CSH 195.121 209.775 204.527 197.766 214.562 210.382 207.465 199.770 216.074 211.258 207.351 202.385 212.175 206.644 203.666 198.240 195.955 203.969 199.717 194.613 203.817 199.307 195.270 190.611 200.321 195.478 191.753 188.177 198.578 194.594 190.133 187.966 195.977 190.823 187.850 183.677 189.937 186.798 183.289 178.396 180.533 176.419 135.225 133.516 142.202 139.176 133.314 128.581 126.408 125.699 132.431 0 0 125.699 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.24% 2.5% 3.27% 1.57% 1.99% 1.39% 3.83% 1.78% 2.1% 1.85% 2.41% 3.47% 2.6% 2.41% 2.67% 3.13% 2.29% 2.08% 2.4% 3.04% 2.17% 2.03% 2.39% 2% 2.21% 1.93% 1.86% 1.65% 2.28% 5.18% 1.12% 2.8% 2.74% 1.56% 2.25% 2.67% 1.37% 1.85% 2.51% 1.88% 2.37% 1.87% 1.23% 2.45% 2.04% 4.57% 3.55% 1.78% 2.09% 1.95% 2.93% INF% INF% 1.95% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.93% 6% 6.84% 3.95% 6.25% 3.25% 8.79% 4.31% 5.98% 4.02% 6.05% 7.63% 7.24% 6.42% 8.1% 7.98% 6.8% 6.21% 6.2% 8.95% 7.65% 5.5% 8.1% 7.41% 8.83% 6.38% 7.35% 5.58% 8.1% 15.07% 4.86% 11.37% 11.76% 7.97% 7.84% 10.34% 6.28% 6.59% 8.12% 7.22% 8.87% 6.2% 4.15% 8.14% 4.12% 13.83% 12.08% 4.06% 5.26% 4.87% 6.84% 4.06% 11.14% 4.87% 6.84%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.569 1.561 1.373 1.474 1.510 1.532 1.612 1.374 1.653 1.733 1.820 1.856 1.791 1.707 1.648 1.596 1.572 1.567 1.550 1.539 1.369 1.369 1.347 1.258 1.201 1.209 1.719 1.604 1.778 1.847 1.272 1.441 1.413 1.188 1.228 1.257 1.132 1.267 1.343 1.201 1.320 1.304 1.720 2.092 1.974 1.943 1.469 1.366 1.366 1.355 1.355 0 0 768 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.89 7.75 8.45 9.63 7.28 6.66 7.41 8.95 10.22 9.58 8.49 7.22 7.71 6.91 6.37 6.74 6.68 6.57 6.61 6.89 7.12 6.66 7.3 7.55 8.24 7.95 6.4 6.61 6.24 5.63 9.35 6.59 6.51 8.58 7.41 7.4 8.75 8.44 7.44 8.91 8.56 8.05 6.4 5.21 6.08 5.82 7.69 8.2 7.54 5.16 0 0 0 0 0
Giá CP 13.948 12.098 11.602 14.195 10.993 10.203 11.945 12.297 16.894 16.602 15.452 13.400 13.809 11.795 10.498 10.757 10.501 10.295 10.246 10.604 9.747 9.118 9.833 9.498 9.896 9.612 11.002 10.602 11.095 10.399 11.893 9.496 9.199 10.193 9.099 9.302 9.905 10.693 9.992 10.701 11.299 10.497 11.008 10.899 12.002 11.308 11.297 11.201 10.300 6.992 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BRC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BRC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online