CTCP Chứng khoán Bảo Minh - BMS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | BMS |
Giá hiện tại | 10.3 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 08/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.989.375 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.989.375 |
Mã số thuế | 0102727651 |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Môi giới chứng khoán - Tự doanh chứng khoán - Tư vấn đầu tư chứng khoán - Bảo lãnh phát hành chứng khoán - Tư vấn doanh nghiệp... |
Mốc lịch sử | - Ngày 21/04/2008: Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Minh được thành lập với vốn điều lệ ban đầu 300 tỷ đồng theo Giấy phép thành lập và hoạt động số 90/UBCK-GP cấp lần đầu bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà Nước (SSC). - Ngày 20/08/2009: Trở thành công ty đại chúng. - Năm 2011: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 21/03/2018: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng. - Ngày 08/08/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 11,000 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Bảo Minh Tên tiếng Anh: Bao Minh Securities Company Limited Tên viết tắt:BMSC Địa chỉ: Lầu 3 - Tòa nhà PaxSky - Số 34A Phạm Ngọc Thạch - P.6 - Q.3 - TP.HCM Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Thu Hương Điện thoại: (84.28) 7306 8686 Fax: (84.28) 3824 7436 Email:info@bmsc.com.vn Website:https://www.bmsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 284.578 | 530.249 | 548.882 | 434.857 | 251.199 | 328.031 | 145.613 | 62.931 | 21.921 | 29.058 | 34.949 | 44.625 | 37.642 | 9.401 |
Lợi nhuận cty mẹ | 122.049 | -97.433 | 156.456 | 39.875 | 67.667 | 24.090 | 31.861 | 10.292 | 10.679 | 16.927 | 10.917 | 19.189 | 17.846 | 3.854 |
Vốn CSH | 724.281 | 791.527 | 733.077 | 534.457 | 572.986 | 542.893 | 329.803 | 328.114 | 326.924 | 327.153 | 316.147 | 330.081 | 328.682 | 325.833 |
CP lưu hành | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.85% | -12.31% | 21.34% | 7.46% | 11.81% | 4.44% | 9.66% | 3.14% | 3.27% | 5.17% | 3.45% | 5.81% | 5.43% | 1.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 42.89% | -18.37% | 28.5% | 9.17% | 26.94% | 7.34% | 21.88% | 16.35% | 48.72% | 58.25% | 31.24% | 43% | 47.41% | 41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.099 | 833 | 3.697 | -654 | 915 | 898 | 7 | 708 | 351 | 408 | 622 | 621 | 167 | 128 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.74 | 10.92 | 6.09 | -9.02 | 4.92 | 7.79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.392 | 9.096 | 22.515 | 5.899 | 4.502 | 6.995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 1/2011 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 88.814 | 139.965 | 55.799 | 111.175 | 90.249 | 132.436 | 196.389 | 174.952 | 54.487 | 208.034 | 111.409 | 206.969 | 61.515 | 106.501 | 59.872 | 99.860 | 17.787 | 57.696 | 75.856 | 56.913 | 62.743 | 73.245 | 135.130 | 55.491 | 20.259 | 40.871 | 28.992 | 35.290 | 6.055 | 7.640 | 13.946 | 5.633 | 6.187 | 5.202 | 4.899 | 5.334 | 5.928 | 11.644 | 6.152 | 5.309 | 6.888 | 10.314 | 12.438 | 14.887 | 14.027 | 15.711 | 13.005 | 14.028 | 10.609 | 9.401 |
CP lưu hành | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 | 60.989.375 |
Lợi nhuận | 28.692 | 80.437 | 12.920 | -79.979 | 15.306 | -133.374 | 100.614 | 65.595 | -41.984 | 119.979 | 12.866 | 97.828 | -25.794 | 5.545 | -37.704 | 25.247 | -31.423 | 25.065 | 48.778 | 3.339 | 13.979 | -12.093 | 18.865 | 24.170 | -1.191 | 5.184 | 3.698 | -7.474 | 3.394 | 4.627 | 9.745 | 3.474 | 3.270 | 1.423 | 2.512 | 3.327 | 3.153 | 7.702 | 2.745 | -1.366 | 2.818 | 3.797 | 5.668 | 6.369 | 5.800 | 7.020 | 5.799 | 7.028 | 5.019 | 3.854 |
Vốn CSH | 830.840 | 802.752 | 724.281 | 711.361 | 791.527 | 775.093 | 908.467 | 807.853 | 733.077 | 772.660 | 648.865 | 635.999 | 534.457 | 560.251 | 554.706 | 571.068 | 572.986 | 614.924 | 595.254 | 547.621 | 542.893 | 555.484 | 578.145 | 356.919 | 329.803 | 330.993 | 324.752 | 321.667 | 328.114 | 330.994 | 327.410 | 318.067 | 326.924 | 324.526 | 323.398 | 321.030 | 327.153 | 323.937 | 319.082 | 314.636 | 316.147 | 321.400 | 336.136 | 335.855 | 330.081 | 324.434 | 332.170 | 326.844 | 328.682 | 325.833 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.45% | 10.02% | 1.78% | -11.24% | 1.93% | -17.21% | 11.08% | 8.12% | -5.73% | 15.53% | 1.98% | 15.38% | -4.83% | 0.99% | -6.8% | 4.42% | -5.48% | 4.08% | 8.19% | 0.61% | 2.57% | -2.18% | 3.26% | 6.77% | -0.36% | 1.57% | 1.14% | -2.32% | 1.03% | 1.4% | 2.98% | 1.09% | 1% | 0.44% | 0.78% | 1.04% | 0.96% | 2.38% | 0.86% | -0.43% | 0.89% | 1.18% | 1.69% | 1.9% | 1.76% | 2.16% | 1.75% | 2.15% | 1.53% | 1.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 32.31% | 57.47% | 23.15% | -71.94% | 16.96% | -100.71% | 51.23% | 37.49% | -77.05% | 57.67% | 11.55% | 47.27% | -41.93% | 5.21% | -62.97% | 25.28% | -176.66% | 43.44% | 64.3% | 5.87% | 22.28% | -16.51% | 13.96% | 43.56% | -5.88% | 12.68% | 12.76% | -21.18% | 56.05% | 60.56% | 69.88% | 61.67% | 52.85% | 27.35% | 51.28% | 62.37% | 53.19% | 66.15% | 44.62% | -25.73% | 40.91% | 36.81% | 45.57% | 42.78% | 41.35% | 44.68% | 44.59% | 50.1% | 47.31% | 41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 688 | 472 | -3.099 | -1.657 | 833 | -163 | 4.480 | 2.958 | 3.697 | 4.098 | 1.809 | 797 | -654 | -767 | -376 | 1.353 | 915 | 1.823 | 1.080 | 482 | 898 | 595 | 941 | 1.062 | 7 | 160 | 141 | 343 | 708 | 704 | 597 | 356 | 351 | 347 | 556 | 564 | 408 | 397 | 266 | 364 | 622 | 721 | 829 | 640 | 621 | 662 | 595 | 402 | 167 | 128 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.03 | 18.63 | -1.74 | -3.08 | 10.92 | -59.01 | 4.22 | 8.01 | 6.09 | 3.51 | 4.04 | 6.27 | -9.02 | -4.3 | -7.17 | 3.03 | 4.92 | 2.74 | 4.54 | 14.74 | 7.79 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.405 | 8.793 | 5.392 | 5.104 | 9.096 | 9.619 | 18.906 | 23.694 | 22.515 | 14.384 | 7.308 | 4.997 | 5.899 | 3.298 | 2.696 | 4.100 | 4.502 | 4.995 | 4.903 | 7.105 | 6.995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BMS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BMS
Chia sẻ lên: