CTCP Thủy sản Bạc Liêu - BLF



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuBLF
Giá hiện tại4 - Cập nhật vào 08:05 ngày 26/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn02/06/2008
Cổ phiếu niêm yết11.500.000
Cổ phiếu lưu hành11.500.000
Mã số thuế1900253340
Ngày cấp GPKD20/07/2006
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Chế biến và bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thủy sản
- Bán buôn thủy sản
- Khai thác, nuôi thủy sản...
Mốc lịch sử

- Tiền thân CTCP Thủy sản Bạc Liêu là CTy TNHH Thủy sản Bạc Liêu, được thành lập từ việc mua lại CTy TNHH Phước Lợi vào năm 2001
- Năm 2006, CTy chuyển đổi thành CTCP theo giấy chứng nhận ĐKKD số 600300027 ngày 20/7/2006 do Sở Kế hoạch Đầu tư Tỉnh Bạc Liêu cấp

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy sản Bạc Liêu

Tên đầy đủ: CTCP Thủy sản Bạc Liêu

Tên tiếng Anh: Bac Lieu Fisheries Joint Stock Company

Tên viết tắt:BAC LIEU FIS

Địa chỉ: 89 Quốc lộ 1A - Khóm 2 - P. 1 - Thị xã Giá Rai - T. Bạc Liêu

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thanh Đạm

Điện thoại: (84.291) 384 9567

Fax: (84.291) 384 9706

Email:baclieufis@hcm.vnm.vn

Website:http://www.baclieu-vegetables.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 488.501 646.102 418.781 529.687 607.203 492.197 489.157 640.869 879.843 1.338.908 766.100 337.122 546.464 561.242 393.758 270.578
Lợi nhuận cty mẹ 10.101 -38.644 -7.076 1.629 6.182 2.835 1.598 17.843 1.701 8.063 2.448 1.971 3.420 1.083 1.676 -2.800
Vốn CSH 99.013 136.615 151.294 161.893 157.925 145.234 144.181 139.011 83.939 88.173 85.849 81.431 75.381 73.996 72.288 77.816
CP lưu hành 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000
ROE %(LNST/VCSH) 10.2% -28.29% -4.68% 1.01% 3.91% 1.95% 1.11% 12.84% 2.03% 9.14% 2.85% 2.42% 4.54% 1.46% 2.32% -3.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.07% -5.98% -1.69% 0.31% 1.02% 0.58% 0.33% 2.78% 0.19% 0.6% 0.32% 0.58% 0.63% 0.19% 0.43% -1.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) -3.877 -933 -1.094 355 520 65 1.756 1.022 764 632 1.012 537 46 567 -522 110
P/E(Giá CP/EPS) -0.83 -3.86 -3.11 8.46 3.85 58.11 2.33 3.91 10.48 8.07 6.13 8.75 91.6 26.64 -24.9 109.93
Giá CP 3.218 3.601 3.402 3.003 2.002 3.777 4.091 3.996 8.007 5.100 6.204 4.699 4.214 15.105 12.998 12.092
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 210.064 157.274 121.163 155.021 191.541 188.840 110.700 96.500 114.500 123.392 84.389 101.156 135.599 145.625 147.307 150.548 180.992 177.737 97.926 110.836 128.231 146.658 106.472 91.241 125.571 154.906 117.439 161.915 198.279 157.010 123.665 315.307 150.434 184.351 229.751 407.106 414.729 296.513 220.560 425.111 227.549 0 113.440 100.811 133.422 0 102.889 113.383 200.522 159.897 72.662 208.447 151.575 138.846 62.374 131.828 118.379 87.312 56.239 83.468 82.845 69.442 34.823
CP lưu hành 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000 11.500.000
Lợi nhuận 10.198 12.833 -12.930 -14.358 -10.384 -6.919 -6.983 309 2.859 -4.557 -5.687 590 -2.928 2.465 1.502 -6.963 7.076 5.671 398 -1.220 661 -2.290 5.684 -3.998 1.291 2.261 2.044 9.033 5.092 3.177 541 1.734 103 -2.402 2.266 1.634 2.320 3.284 825 -80 -870 0 3.398 899 761 0 311 215 2.161 421 623 -3.065 2.250 1.870 28 767 169 -621 1.361 2.480 -5.830 2.078 -1.528
Vốn CSH 121.685 111.846 99.013 111.872 126.231 136.615 143.533 154.434 154.153 151.294 155.983 159.234 158.644 161.893 159.427 157.925 164.496 157.925 143.183 144.640 145.860 145.234 147.520 140.986 144.984 144.181 141.919 126.882 142.210 139.011 85.834 85.101 84.129 83.939 85.861 92.246 90.608 88.173 84.889 84.899 84.979 85.849 84.248 83.881 81.871 81.431 78.068 79.823 77.542 75.381 74.284 75.315 76.247 73.996 71.905 72.765 71.610 72.288 72.907 73.576 70.820 77.816 79.974
ROE %(LNST/VCSH) 8.38% 11.47% -13.06% -12.83% -8.23% -5.06% -4.87% 0.2% 1.85% -3.01% -3.65% 0.37% -1.85% 1.52% 0.94% -4.41% 4.3% 3.59% 0.28% -0.84% 0.45% -1.58% 3.85% -2.84% 0.89% 1.57% 1.44% 7.12% 3.58% 2.29% 0.63% 2.04% 0.12% -2.86% 2.64% 1.77% 2.56% 3.72% 0.97% -0.09% -1.02% 0% 4.03% 1.07% 0.93% 0% 0.4% 0.27% 2.79% 0.56% 0.84% -4.07% 2.95% 2.53% 0.04% 1.05% 0.24% -0.86% 1.87% 3.37% -8.23% 2.67% -1.91%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.85% 8.16% -10.67% -9.26% -5.42% -3.66% -6.31% 0.32% 2.5% -3.69% -6.74% 0.58% -2.16% 1.69% 1.02% -4.63% 3.91% 3.19% 0.41% -1.1% 0.52% -1.56% 5.34% -4.38% 1.03% 1.46% 1.74% 5.58% 2.57% 2.02% 0.44% 0.55% 0.07% -1.3% 0.99% 0.4% 0.56% 1.11% 0.37% -0.02% -0.38% NAN% 3% 0.89% 0.57% NAN% 0.3% 0.19% 1.08% 0.26% 0.86% -1.47% 1.48% 1.35% 0.04% 0.58% 0.14% -0.71% 2.42% 2.97% -7.04% 2.99% -4.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) -370 -2.160 -3.877 -3.360 -2.085 -933 -728 -615 -591 -1.094 -483 142 -515 355 641 555 1.097 520 -233 270 5 65 499 152 1.393 1.756 2.021 2.155 1.539 1.022 -5 340 320 764 1.901 1.613 1.270 632 -25 489 685 1.012 1.012 394 257 537 622 684 28 46 336 217 983 567 69 335 678 -522 18 -560 -1.056 110 -306
P/E(Giá CP/EPS) -8.64 -1.48 -0.83 -0.95 -1.53 -3.86 -7.01 -12.19 -5.59 -3.11 -6.83 22.58 -7.18 8.46 4.68 7.02 2.55 3.85 -13.71 12.59 570.39 58.11 5.81 25.64 3.23 2.33 2.03 2.78 2.53 3.91 -890.33 14.4 21.86 10.48 4.37 5.39 5.83 8.07 -311.89 13.69 10.51 6.13 3.95 8.37 11.27 8.75 6.76 4.97 160.71 91.6 21.15 46.16 12.92 26.64 170.68 36.4 24.04 -24.9 436.6 -15.18 -13.45 109.93 0
Giá CP 3.197 3.197 3.218 3.192 3.190 3.601 5.103 7.497 3.304 3.402 3.299 3.206 3.698 3.003 3.000 3.896 2.797 2.002 3.194 3.399 2.852 3.777 2.899 3.897 4.499 4.091 4.103 5.991 3.894 3.996 4.452 4.896 6.995 8.007 8.307 8.694 7.404 5.100 7.797 6.694 7.199 6.204 3.997 3.298 2.896 4.699 4.205 3.399 4.500 4.214 7.106 10.017 12.700 15.105 11.777 12.194 16.299 12.998 7.859 8.501 14.203 12.092 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU BLF TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU BLF

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

ĐẶT SÁCH TẦM SOÁT CỔ PHIẾU - LAZADA


Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online