CTCP Tập đoàn Yeah1 - YEG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | YEG |
Giá hiện tại | 9.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 26/06/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.279.968 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.279.968 |
Mã số thuế | 0304592171 |
Ngày cấp GPKD | 12/09/2006 |
Nhóm ngành | Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ |
Ngành | Quảng cáo, quan hệ công chúng và dịch vụ liên quan |
Ngành nghề chính | - Hoạt động chính gồm quảng cáo, sáng tác, nghệ thuật, giải trí, sản xuất và phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình, tổ chức, giới thiệu và xúc tiến thương mại, hoạt động hậu kỳ, viễn thông có dây và viễn thông khác. |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/09/2006: Thành lập với tên gọi ban đầu là CTCP Tập đoàn Đại Sứ Trẻ, chính thức ra mắt www.yeah1.com.F609. - Năm 2010: Thành lập thêm 2 kênh truyền hình. - Ngày 20/11/2013: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng. . - Ngày 17/04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 65 tỷ đồng. - Năm 2015: Chính thức thành lập mảng sản xuất phim. Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng và trở thành đối tác đa kênh của YouTube. - Tháng 09/2017: Đổi tên thành CTCP Tập đoàn Yeah1. - Ngày 02/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 238 tỷ đồng. - Ngày 26/06/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 250,000 đ/CP. - Ngày 29/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 312,799,680,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Yeah1 Tên tiếng Anh: Yeah1 Group Corporation Tên viết tắt:YEG CORP Địa chỉ: Tầng 7 - Số 258 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q. 3 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Lê Phương Thảo Điện thoại: (84.28) 7300 6071 Fax: (84.28) 3910 1073 Email:ir@yeah1.vn Website:https://yeah1group.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 425.556 | 323.835 | 1.125.313 | 1.216.208 | 1.449.950 | 2.008.308 | 839.825 |
Lợi nhuận cty mẹ | 31.233 | 19.968 | 11.812 | -77.842 | -372.256 | 197.703 | 58.872 |
Vốn CSH | 910.789 | 883.549 | 670.029 | 1.024.837 | 1.380.428 | 389.174 | 0 |
CP lưu hành | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.43% | 2.26% | 1.76% | -7.6% | -26.97% | 50.8% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.34% | 6.17% | 1.05% | -6.4% | -25.67% | 9.84% | 7.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 743 | 7.088 | -9.234 | -9.244 | -494 | 5.523 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.44 | 3.15 | -2.21 | -5.56 | -148.91 | 57.76 | 0 |
Giá CP | 9.986 | 22.327 | 20.407 | 51.397 | 73.562 | 319.008 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 73.481 | 157.525 | 111.510 | 95.892 | 60.629 | 113.528 | 70.712 | 72.093 | 67.502 | 247.539 | 277.464 | 311.569 | 288.741 | 348.323 | 432.341 | 178.452 | 257.092 | 433.012 | 274.224 | 355.295 | 387.419 | 623.409 | 378.471 | 676.259 | 330.169 | 349.119 | 179.346 | 136.074 | 175.286 |
CP lưu hành | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 | 31.279.968 |
Lợi nhuận | 17.176 | 14.808 | 6.127 | 6.162 | 4.136 | 2.137 | 9.740 | 7.219 | 872 | 275.626 | -61.994 | -156.228 | -45.592 | -94.525 | 12.472 | 652 | 3.559 | -157.966 | -120.034 | -101.417 | 7.161 | 42.883 | 36.229 | 81.344 | 37.247 | 25.560 | 7.014 | 20.276 | 6.022 |
Vốn CSH | 1.383.650 | 1.387.909 | 1.369.131 | 916.335 | 910.789 | 909.922 | 902.621 | 883.549 | 878.543 | 874.945 | 638.857 | 670.029 | 827.797 | 909.443 | 1.034.166 | 1.024.837 | 1.026.731 | 1.034.061 | 1.174.369 | 1.380.428 | 1.565.846 | 1.585.060 | 1.554.691 | 389.174 | 330.431 | 332.790 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.24% | 1.07% | 0.45% | 0.67% | 0.45% | 0.23% | 1.08% | 0.82% | 0.1% | 31.5% | -9.7% | -23.32% | -5.51% | -10.39% | 1.21% | 0.06% | 0.35% | -15.28% | -10.22% | -7.35% | 0.46% | 2.71% | 2.33% | 20.9% | 11.27% | 7.68% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 23.37% | 9.4% | 5.49% | 6.43% | 6.82% | 1.88% | 13.77% | 10.01% | 1.29% | 111.35% | -22.34% | -50.14% | -15.79% | -27.14% | 2.88% | 0.37% | 1.38% | -36.48% | -43.77% | -28.54% | 1.85% | 6.88% | 9.57% | 12.03% | 11.28% | 7.32% | 3.91% | 14.9% | 3.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 628 | 668 | 555 | 709 | 743 | 638 | 9.382 | 7.088 | 1.863 | 378 | -11.485 | -9.234 | -4.191 | -2.604 | -4.788 | -9.244 | -12.508 | -12.220 | -5.542 | -494 | 5.510 | 6.580 | 6.249 | 5.523 | 3.786 | 2.474 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.63 | 18.03 | 21.53 | 19.75 | 13.44 | 13.96 | 2.03 | 3.15 | 14.92 | 67.53 | -1.33 | -2.21 | -9.31 | -17.7 | -9.82 | -5.56 | -3.81 | -3.03 | -10.83 | -148.91 | 18.15 | 35.71 | 35.53 | 57.76 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.444 | 12.044 | 11.949 | 14.003 | 9.986 | 8.906 | 19.045 | 22.327 | 27.796 | 25.526 | 15.275 | 20.407 | 39.018 | 46.091 | 47.018 | 51.397 | 47.655 | 37.027 | 60.020 | 73.562 | 100.007 | 234.972 | 222.027 | 319.008 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU YEG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU YEG
Chia sẻ lên: