CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái - YBM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | YBM |
Giá hiện tại | 10.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/08/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 14.299.880 |
Cổ phiếu lưu hành | 14.299.880 |
Mã số thuế | 5200824701 |
Ngày cấp GPKD | 05/10/2015 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Bán buôn hạt nhựa TaiCal và bộ đá Cacbonat Canxi; - Bán buôn quặng Talc, dolomit, sắt, đá vôi trắng, cao lanh; - Bán buôn thạch anh, đá xây dựng, magie oxit; - Bán buôn kiam loại và quặng kim loại; - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Mốc lịch sử | - Công ty thành lập vào tháng 10/2015, hoạt động chính trong lĩnh vực sản xuất bột đá siêu mịn CaCO3 với vốn điều lệ 35 tỷ đồng. - Tháng 04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng. - Tháng 05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 129.99 tỷ đồng. - Ngày 21/08/2018, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 14,900 đ/CP. - Tháng 02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 142.99 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Khoáng sản Công nghiệp Yên Bái Tên tiếng Anh: Yen Bai Industry Mineral JSC Tên viết tắt:YBM Địa chỉ: Khu công nghiệp phía Nam xã Văn Tiến - Tp. Yên Bái - Yên Bái Người công bố thông tin: Ms. Đào Thị Dịu Điện thoại: (84.216) 629 8666 Fax: (84.216) 6629 8666 Email:info@ybm.com.vn Website:https://ybm.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 574.018 | 419.937 | 493.422 | 429.536 | 423.852 | 327.241 | 220.122 |
Lợi nhuận cty mẹ | 13.180 | 11.935 | 16.773 | 14.329 | 10.271 | 35.700 | 29.518 |
Vốn CSH | 181.680 | 185.174 | 177.333 | 165.247 | 167.124 | 152.671 | 0 |
CP lưu hành | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.25% | 6.45% | 9.46% | 8.67% | 6.15% | 23.38% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.3% | 2.84% | 3.4% | 3.34% | 2.42% | 10.91% | 13.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 900 | 1.200 | 907 | 674 | 1.674 | 3.222 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.96 | 6.67 | 7.93 | 6.14 | 6.15 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.164 | 8.004 | 7.193 | 4.138 | 10.295 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 170.257 | 156.614 | 159.057 | 141.057 | 117.290 | 111.446 | 82.445 | 113.799 | 112.247 | 139.246 | 117.628 | 114.213 | 122.335 | 112.814 | 124.145 | 103.271 | 89.306 | 91.887 | 89.633 | 157.772 | 84.560 | 89.224 | 91.080 | 77.110 | 69.827 | 67.319 | 56.568 | 55.558 | 40.677 |
CP lưu hành | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 | 14.299.880 |
Lợi nhuận | 3.864 | 3.075 | 3.371 | 3.162 | 3.572 | 4.398 | 1.744 | 2.868 | 2.925 | 7.824 | 3.539 | 2.573 | 2.837 | 1.117 | 6.442 | 3.563 | 3.207 | 2.014 | 633 | 2.903 | 4.721 | 1.780 | 12.359 | 11.050 | 10.511 | 12.780 | 7.547 | 4.353 | 4.838 |
Vốn CSH | 184.917 | 180.831 | 177.757 | 181.680 | 178.518 | 174.248 | 172.599 | 185.174 | 182.306 | 179.351 | 180.302 | 177.333 | 174.595 | 171.980 | 170.832 | 165.247 | 161.684 | 170.515 | 169.688 | 167.124 | 164.222 | 165.346 | 163.566 | 152.671 | 141.501 | 130.876 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.09% | 1.7% | 1.9% | 1.74% | 2% | 2.52% | 1.01% | 1.55% | 1.6% | 4.36% | 1.96% | 1.45% | 1.62% | 0.65% | 3.77% | 2.16% | 1.98% | 1.18% | 0.37% | 1.74% | 2.87% | 1.08% | 7.56% | 7.24% | 7.43% | 9.76% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.27% | 1.96% | 2.12% | 2.24% | 3.05% | 3.95% | 2.12% | 2.52% | 2.61% | 5.62% | 3.01% | 2.25% | 2.32% | 0.99% | 5.19% | 3.45% | 3.59% | 2.19% | 0.71% | 1.84% | 5.58% | 1.99% | 13.57% | 14.33% | 15.05% | 18.98% | 13.34% | 7.84% | 11.89% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 942 | 922 | 1.014 | 900 | 880 | 835 | 1.074 | 1.200 | 1.179 | 1.173 | 704 | 907 | 976 | 1.002 | 1.065 | 674 | 641 | 769 | 771 | 1.674 | 2.301 | 2.746 | 3.592 | 3.222 | 3.519 | 2.952 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.87 | 9.49 | 8.02 | 7.96 | 6.88 | 6.71 | 6.52 | 6.67 | 9.16 | 8.01 | 12.07 | 7.93 | 7.79 | 6.97 | 4.05 | 6.14 | 5.21 | 4.97 | 8.97 | 6.15 | 4.91 | 5.57 | 5.62 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.298 | 8.750 | 8.132 | 7.164 | 6.054 | 5.603 | 7.002 | 8.004 | 10.800 | 9.396 | 8.497 | 7.193 | 7.603 | 6.984 | 4.313 | 4.138 | 3.340 | 3.822 | 6.916 | 10.295 | 11.298 | 15.295 | 20.187 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU YBM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU YBM
Chia sẻ lên: