CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái - YBC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | YBC |
Giá hiện tại | 6.8 - Cập nhật vào 10:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 25/06/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 11.800.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 11.800.000 |
Mã số thuế | 5200819613 |
Ngày cấp GPKD | 17/12/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Khai thác đá vôi cho SX xi măng; SX xi măng - Khai thác, chế biến, kinh doanh và XK khoáng sản - Khai thác, chế biến và KD đá xây dựng - KD dịch vụ khách sạn, KD thương mại, dịch vụ - Kinh doanh BĐS... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là doanh nghiệp Nhà nước Nhà máy xi măng Yên Bái |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái Tên tiếng Anh: YenBai Cement And Minerals JSC Tên viết tắt:YBC Địa chỉ: TT.Yên Bình - H.Yên Bình - T.Yên Bái Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quang Chiến Điện thoại: (84.216) 388 5154 Fax: (84.216) 388 5585 Email:ximangyb@gmail.com Website:http://ybcmjsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 432.717 | 246.535 | 333.379 | 299.300 | 314.123 | 165.531 |
Lợi nhuận cty mẹ | -19.706 | -13.320 | -14.827 | 2.154 | 8.705 | 3.059 |
Vốn CSH | 25.340 | 47.108 | 53.102 | 68.545 | 72.723 | 52.772 |
CP lưu hành | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -77.77% | -28.28% | -27.92% | 3.14% | 11.97% | 5.8% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -4.55% | -5.4% | -4.45% | 0.72% | 2.77% | 1.85% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.203 | -4.616 | -3.082 | 447 | 2.601 | 1.400 |
P/E(Giá CP/EPS) | -5.28 | -2.66 | -6.23 | 34.65 | 12.38 | 10.14 |
Giá CP | 16.912 | 12.279 | 19.201 | 15.489 | 32.200 | 14.196 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 118.845 | 112.007 | 110.266 | 91.599 | 84.655 | 82.000 | 79.880 | 94.281 | 83.485 | 86.308 | 69.305 | 87.447 | 66.755 | 77.384 | 67.714 | 84.790 | 80.650 | 80.117 | 68.566 | 67.453 | 62.750 | 0 | 35.328 |
CP lưu hành | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 | 11.800.000 |
Lợi nhuận | 532 | -5.185 | -7.185 | -7.868 | -1.853 | -5.690 | -5.777 | -6.016 | -5.740 | -4.677 | 1.606 | 557 | -530 | 126 | 2.001 | 2.591 | 2.427 | 2.685 | 1.002 | 55 | 1.635 | 0 | 1.369 |
Vốn CSH | 13.502 | 12.970 | 18.155 | 25.340 | 38.530 | 41.444 | 47.108 | 53.102 | 59.117 | 64.858 | 69.364 | 68.545 | 67.989 | 68.645 | 74.741 | 72.723 | 71.276 | 68.849 | 53.757 | 52.772 | 55.273 | 34.171 | 31.114 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.94% | -39.98% | -39.58% | -31.05% | -4.81% | -13.73% | -12.26% | -11.33% | -9.71% | -7.21% | 2.32% | 0.81% | -0.78% | 0.18% | 2.68% | 3.56% | 3.41% | 3.9% | 1.86% | 0.1% | 2.96% | 0% | 4.4% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.45% | -4.63% | -6.52% | -8.59% | -2.19% | -6.94% | -7.23% | -6.38% | -6.88% | -5.42% | 2.32% | 0.64% | -0.79% | 0.16% | 2.96% | 3.06% | 3.01% | 3.35% | 1.46% | 0.08% | 2.61% | NAN% | 3.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -4.096 | -4.206 | -3.513 | -3.203 | -4.019 | -4.827 | -4.616 | -3.082 | -1.716 | -633 | 365 | 447 | 870 | 1.552 | 2.454 | 2.601 | 2.323 | 2.461 | 1.232 | 1.400 | 1.375 | 626 | 619 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.17 | -2.14 | -4.92 | -5.28 | -2.74 | -3.21 | -2.66 | -6.23 | -10.67 | -30.65 | 67.35 | 34.65 | 27.47 | 21 | 12.26 | 12.38 | 10.76 | 7.23 | 12.01 | 10.14 | 20.15 | 28.1 | 0 |
Giá CP | 4.792 | 9.001 | 17.284 | 16.912 | 11.012 | 15.495 | 12.279 | 19.201 | 18.310 | 19.401 | 24.583 | 15.489 | 23.899 | 32.592 | 30.086 | 32.200 | 24.995 | 17.793 | 14.796 | 14.196 | 27.706 | 17.591 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU YBC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU YBC
Chia sẻ lên: