CTCP X20 - X20
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | X20 |
Giá hiện tại | 11 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 05/02/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 17.250.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 17.250.000 |
Mã số thuế | 0100109339 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm may mặc |
Ngành nghề chính | Sản xuất các sản phẩm dệt - may phục vụ người tiêu dùng trong nước và xuất khẩu: quần áo xuất khẩu, quân phục, lễ phục,... |
Mốc lịch sử | - 18/02/1962 Xưởng may đo hàng kỹ - tiền thân của Công ty ra đời |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP X20 Tên tiếng Anh: X20 JSC Tên viết tắt:GATEXCO 20,JSC Địa chỉ: Số 35 Phan Đình Giót - P. Phương Liệt - Q. Thanh Xuân - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lê Thanh Hà Điện thoại: (024) 3864 5077 Fax: (024) 3864 1208 Email:xnkcongty20@vnn.vn Website:http://www.gatexco20.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.042.064 | 1.143.872 | 965.056 | 770.173 | 911.605 | 1.047.627 | 1.042.826 | 546.022 |
Lợi nhuận cty mẹ | 19.916 | 22.227 | 18.580 | 17.099 | 16.459 | 24.939 | 33.878 | 15.108 |
Vốn CSH | 266.326 | 244.684 | 240.139 | 240.489 | 240.074 | 242.500 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 7.48% | 9.08% | 7.74% | 7.11% | 6.86% | 10.28% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.91% | 1.94% | 1.93% | 2.22% | 1.81% | 2.38% | 3.25% | 2.77% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.442 | 1.087 | 1.013 | 978 | 1.298 | 1.634 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.41 | 8.37 | 9.38 | 7.05 | 7.24 | 7.9 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.801 | 9.098 | 9.502 | 6.895 | 9.398 | 12.909 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 367.936 | 403.912 | 210.864 | 142.676 | 284.612 | 366.995 | 301.263 | 153.444 | 322.170 | 205.574 | 305.258 | 129.946 | 324.278 | 150.463 | 211.657 | 203.020 | 205.033 | 227.501 | 292.088 | 193.251 | 198.765 | 454.517 | 171.010 | 249.784 | 172.316 | 327.777 | 288.301 | 250.824 | 175.924 | 271.120 | 274.902 |
CP lưu hành | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 | 17.250.000 |
Lợi nhuận | 8.270 | 9.397 | -1.287 | 2.027 | 9.779 | 4.119 | 8.826 | 2.154 | 7.128 | -1.568 | 11.033 | 1.800 | 7.315 | -2.329 | 10.689 | 4.975 | 3.764 | 4.514 | 3.622 | 7.181 | 1.142 | 13.130 | 934 | 10.579 | 296 | 5.319 | 11.989 | 15.622 | 948 | 5.781 | 9.327 |
Vốn CSH | 267.477 | 259.092 | 250.750 | 252.202 | 266.326 | 256.659 | 253.558 | 244.684 | 262.364 | 250.761 | 251.156 | 240.139 | 254.656 | 248.480 | 254.004 | 240.489 | 240.792 | 248.158 | 243.643 | 240.074 | 256.869 | 256.710 | 243.517 | 242.500 | 255.793 | 263.247 | 260.628 | 0 | 0 | 260.441 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.09% | 3.63% | -0.51% | 0.8% | 3.67% | 1.6% | 3.48% | 0.88% | 2.72% | -0.63% | 4.39% | 0.75% | 2.87% | -0.94% | 4.21% | 2.07% | 1.56% | 1.82% | 1.49% | 2.99% | 0.44% | 5.11% | 0.38% | 4.36% | 0.12% | 2.02% | 4.6% | INF% | INF% | 2.22% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.25% | 2.33% | -0.61% | 1.42% | 3.44% | 1.12% | 2.93% | 1.4% | 2.21% | -0.76% | 3.61% | 1.39% | 2.26% | -1.55% | 5.05% | 2.45% | 1.84% | 1.98% | 1.24% | 3.72% | 0.57% | 2.89% | 0.55% | 4.24% | 0.17% | 1.62% | 4.16% | 6.23% | 0.54% | 2.13% | 3.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.071 | 1.159 | 852 | 1.435 | 1.442 | 1.288 | 959 | 1.087 | 1.066 | 1.077 | 1.033 | 1.013 | 1.197 | 991 | 1.388 | 978 | 1.106 | 954 | 1.454 | 1.298 | 1.495 | 1.446 | 993 | 1.634 | 1.926 | 1.964 | 1.991 | 0 | 0 | 876 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.61 | 8.11 | 11.27 | 7.53 | 5.41 | 6.13 | 8.66 | 8.37 | 10.79 | 11.61 | 9.2 | 9.38 | 7.52 | 9.08 | 5.84 | 7.05 | 5.7 | 9.85 | 6.47 | 7.24 | 7.09 | 6.29 | 10.78 | 7.9 | 12.36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.292 | 9.399 | 9.602 | 10.806 | 7.801 | 7.895 | 8.305 | 9.098 | 11.502 | 12.504 | 9.504 | 9.502 | 9.001 | 8.998 | 8.106 | 6.895 | 6.304 | 9.397 | 9.407 | 9.398 | 10.600 | 9.095 | 10.705 | 12.909 | 23.805 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU X20 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU X20
Chia sẻ lên: