CTCP Chứng khoán Phố Wall - WSS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuWSS
Giá hiện tại5.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn15/12/2009
Cổ phiếu niêm yết50.300.000
Cổ phiếu lưu hành50.300.000
Mã số thuế0102590252
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 20/12/2007: WSS được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp Giấy phép hoạt động kinh doanh chứng khoán số 86/UBCK-GP.

- Ngày 22/4/2008: WSS chính thức đi vào hoạt động, khai trương sàn giao dịch trung tâm tại số 212 phố Trần Quang Khải, Hà Nội.

- Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 366 tỷ đồng. .

- Ngày 15/12/2009: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Ngày 30/12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 503 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Phố Wall

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Phố Wall

Tên tiếng Anh: Wall Street Securities Company

Tên viết tắt:WSS

Địa chỉ: Tầng 9 Tòa nhà ICON4 - Số 243A Đê La Thành - P. Láng Thượng - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Viết Thắng

Điện thoại: (84.24) 3936 7083

Fax: (84.24) 3936 7082

Email:info@wss.com.vn

Website:http://www.wss.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 100.645 19.790 36.438 34.047 27.273 85.097 57.938 38.380 40.760 57.587 30.802 29.891 42.193 105.667 76.253
Lợi nhuận cty mẹ 1.189 -16.636 9.006 10.422 -79.246 35.410 13.626 5.104 7.033 4.275 867 -1.253 1.153 9.728 51.904
Vốn CSH 494.960 554.654 540.763 496.223 486.010 523.095 543.885 544.631 528.590 503.222 510.984 511.680 510.164 408.664 170.643
CP lưu hành 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.24% -3% 1.67% 2.1% -16.31% 6.77% 2.51% 0.94% 1.33% 0.85% 0.17% -0.24% 0.23% 2.38% 30.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.18% -84.06% 24.72% 30.61% -290.57% 41.61% 23.52% 13.3% 17.25% 7.42% 2.81% -4.19% 2.73% 9.21% 68.07%
EPS (Lũy kế 4 quý) -447 271 885 211 -922 -404 -51 323 405 -153 -30 44 -1.156 4.656 1
P/E(Giá CP/EPS) -11.2 29.55 9.94 9.94 -2.93 -6.93 -82.51 16.71 20.73 -30.81 -135.72 137.55 -3.89 3.84 0
Giá CP 5.006 8.008 8.797 2.097 2.701 2.800 4.208 5.397 8.396 4.714 4.072 6.052 4.497 17.879 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 12.575 41.058 4.882 46.984 7.721 7.954 2.401 5.384 4.051 19.736 3.440 7.355 5.907 25.571 2.499 2.550 3.427 6.679 4.788 9.290 6.516 73.464 3.577 -15.663 23.719 27.512 12.255 9.988 8.183 8.198 8.771 10.005 11.406 7.465 7.594 17.755 7.946 31.329 12.024 8.224 6.010 8.599 4.924 12.616 4.663 5.223 6.305 8.980 9.383 10.579 11.573 6.532 13.509 10.379 13.632 35.696 45.960 60.765 14.921 567
CP lưu hành 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000 50.300.000
Lợi nhuận -21.265 -14.843 -396 34.705 -18.277 10.685 -50.129 35.257 -12.449 28.378 -37.568 44.858 -26.662 22.203 4.141 -1.916 -14.006 79.073 -52.523 -15.377 -90.419 72.801 -13.384 -19.891 -4.116 2.724 954 5.086 4.862 -16.932 4.424 5.738 11.874 6.488 -7.843 7.317 1.071 33.387 -21.397 -11.452 3.737 -4.790 4.831 -533 1.359 1.693 -4.039 1.001 92 591 511 44 7 -41.268 990 19.921 30.085 42.559 9.330 15
Vốn CSH 493.619 514.381 529.227 529.665 494.960 513.593 502.908 554.654 519.397 531.923 503.546 540.763 495.905 522.567 500.364 496.223 498.183 512.601 433.529 486.010 501.676 586.724 513.923 523.095 542.986 545.469 542.746 543.885 536.835 531.471 548.404 544.631 538.893 527.003 520.515 528.590 521.113 514.956 481.569 503.222 514.673 510.468 515.258 510.984 511.518 510.455 508.197 511.680 511.443 511.405 510.828 510.164 510.119 367.328 408.595 408.664 425.343 399.975 179.696 170.643
ROE %(LNST/VCSH) -4.31% -2.89% -0.07% 6.55% -3.69% 2.08% -9.97% 6.36% -2.4% 5.33% -7.46% 8.3% -5.38% 4.25% 0.83% -0.39% -2.81% 15.43% -12.12% -3.16% -18.02% 12.41% -2.6% -3.8% -0.76% 0.5% 0.18% 0.94% 0.91% -3.19% 0.81% 1.05% 2.2% 1.23% -1.51% 1.38% 0.21% 6.48% -4.44% -2.28% 0.73% -0.94% 0.94% -0.1% 0.27% 0.33% -0.79% 0.2% 0.02% 0.12% 0.1% 0.01% 0% -11.23% 0.24% 4.87% 7.07% 10.64% 5.19% 0.01%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -169.11% -36.15% -8.11% 73.87% -236.72% 134.33% -2087.84% 654.85% -307.31% 143.79% -1092.09% 609.9% -451.36% 86.83% 165.71% -75.14% -408.7% 1183.9% -1096.97% -165.52% -1387.65% 99.1% -374.17% 126.99% -17.35% 9.9% 7.78% 50.92% 59.42% -206.54% 50.44% 57.35% 104.1% 86.91% -103.28% 41.21% 13.48% 106.57% -177.95% -139.25% 62.18% -55.7% 98.11% -4.22% 29.14% 32.41% -64.06% 11.15% 0.98% 5.59% 4.42% 0.67% 0.05% -397.61% 7.26% 55.81% 65.46% 70.04% 62.53% 2.65%
EPS (Lũy kế 4 quý) -36 24 533 -458 -447 -331 21 271 462 179 56 885 -44 207 1.338 211 -56 -1.575 -1.700 -922 -1.012 704 -689 -404 92 271 -120 -51 -38 101 567 323 355 140 675 405 32 85 -674 -153 65 17 146 -30 0 -25 -47 44 25 26 -1.019 -1.156 -667 375 4.004 4.656 7.590 4.806 556 1
P/E(Giá CP/EPS) -172.68 261.09 12.94 -15.52 -11.2 -16.33 357.19 29.55 29.25 101.09 193.64 9.94 -141.85 17.38 1.64 9.94 -28.41 -1.21 -1.12 -2.93 -3.26 4.26 -4.5 -6.93 36.79 14.77 -35.86 -82.51 -108.03 42.38 8.29 16.71 15.23 54.36 11.86 20.73 181.24 62.35 -7.86 -30.81 106.93 260.8 25.32 -135.72 14236.09 -188.62 -83.27 137.55 228.68 113.48 -5.49 -3.89 -10.05 27.18 3 3.84 2.38 4.62 0 0
Giá CP 6.216 6.266 6.897 7.108 5.006 5.405 7.501 8.008 13.514 18.095 10.844 8.797 6.241 3.598 2.194 2.097 1.591 1.906 1.904 2.701 3.299 2.999 3.101 2.800 3.385 4.003 4.303 4.208 4.105 4.280 4.700 5.397 5.407 7.610 8.006 8.396 5.800 5.300 5.298 4.714 6.950 4.434 3.697 4.072 0 4.716 3.914 6.052 5.717 2.950 5.594 4.497 6.703 10.193 12.012 17.879 18.064 22.204 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU WSS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU WSS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online