CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành - VTZ
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VTZ |
Giá hiện tại | 8.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/11/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 23.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 23.000.000 |
Mã số thuế | 0310710930 |
Ngày cấp GPKD | 22/03/2011 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su |
Ngành nghề chính | - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ tái chế phế thải nhựa, luyện cán cao su tại trụ sở) - Bán buôn nhựa, nguyên vật liệu nhựa - Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng khác - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
Mốc lịch sử | - Tháng 3/2011: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành được thành lập, mức vốn điều lệ 4 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành Tên tiếng Anh: Viet Thanh Plastic Trading And Manufacturing Joint Stock Company Tên viết tắt:Viet Thanh Plastic.JSC Địa chỉ: Số 107 - Đường 2A - Khu 5 - Ấp Bình Tả 1 - X. Đức Hòa Hạ - H. Đức Hòa - T. Long An Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Quân Điện thoại: (84.272) 377 7460 Fax: (84.28) 35 350 460 Email:quanpham@vithacoplastic.com Website:https://vithacoplastic.com/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.656.606 | 1.790.740 | 844.937 | 304.901 |
Lợi nhuận cty mẹ | 24.815 | 27.342 | 14.294 | 11.458 |
Vốn CSH | 274.371 | 256.816 | 177.364 | 0 |
CP lưu hành | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.04% | 10.65% | 8.06% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.93% | 1.53% | 1.69% | 3.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.340 | 802 | 1.602 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.97 | 12.46 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.000 | 9.993 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 902.062 | 749.262 | 471.613 | 804.366 | 631.365 | 605.548 | 429.062 | 399.545 | 356.585 | 315.671 | 304.184 | 225.082 | 199.849 | 105.052 |
CP lưu hành | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 | 23.000.000 |
Lợi nhuận | 15.889 | 4.928 | 5.133 | 4.766 | 9.988 | 6.140 | 6.869 | 5.713 | 8.620 | 1.446 | 270 | 12.578 | 8.378 | 3.080 |
Vốn CSH | 504.314 | 490.479 | 485.543 | 480.691 | 274.371 | 268.384 | 263.206 | 256.816 | 250.824 | 242.489 | 240.983 | 177.364 | 114.787 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.15% | 1% | 1.06% | 0.99% | 3.64% | 2.29% | 2.61% | 2.22% | 3.44% | 0.6% | 0.11% | 7.09% | 7.3% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.76% | 0.66% | 1.09% | 0.59% | 1.58% | 1.01% | 1.6% | 1.43% | 2.42% | 0.46% | 0.09% | 5.59% | 4.19% | 2.93% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 908 | 853 | 1.093 | 1.252 | 1.340 | 1.319 | 1.132 | 802 | 517 | 715 | 1.061 | 1.602 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.14 | 9.38 | 7.32 | 6.55 | 5.97 | 6.29 | 7.68 | 12.46 | 25.73 | 16.79 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.299 | 8.001 | 8.001 | 8.201 | 8.000 | 8.297 | 8.694 | 9.993 | 13.302 | 12.005 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VTZ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VTZ
Chia sẻ lên: