CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành - VTZ



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVTZ
Giá hiện tại8.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn25/11/2021
Cổ phiếu niêm yết23.000.000
Cổ phiếu lưu hành23.000.000
Mã số thuế0310710930
Ngày cấp GPKD22/03/2011
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm nhựa và cao su
Ngành nghề chính- Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (trừ tái chế phế thải nhựa, luyện cán cao su tại trụ sở)
- Bán buôn nhựa, nguyên vật liệu nhựa
- Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng khác
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
Mốc lịch sử

- Tháng 3/2011: Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành được thành lập, mức vốn điều lệ 4 tỷ đồng.
- Ngày 13/06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 10 tỷ đồng.
- Ngày 24/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng.
- Ngày 16/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng.
- Ngày 15/03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng.
- Ngày 19/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng.
- Ngày 30/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.
- Ngày 30/03/2021: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.
- Ngày 12/7/2021: Đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Sở Giao dịch Chứng khoán thành phố Hà Nội (HNX).
- Ngày 22/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.
- Ngày 25/11/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HNX với giá 11,500 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành

Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất và Thương mại Nhựa Việt Thành

Tên tiếng Anh: Viet Thanh Plastic Trading And Manufacturing Joint Stock Company

Tên viết tắt:Viet Thanh Plastic.JSC

Địa chỉ: Số 107 - Đường 2A - Khu 5 - Ấp Bình Tả 1 - X. Đức Hòa Hạ - H. Đức Hòa - T. Long An

Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Quân

Điện thoại: (84.272) 377 7460

Fax: (84.28) 35 350 460

Email:quanpham@vithacoplastic.com

Website:https://vithacoplastic.com/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
Doanh thu 2.656.606 1.790.740 844.937 304.901
Lợi nhuận cty mẹ 24.815 27.342 14.294 11.458
Vốn CSH 274.371 256.816 177.364 0
CP lưu hành 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 9.04% 10.65% 8.06% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.93% 1.53% 1.69% 3.76%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.340 802 1.602 0
P/E(Giá CP/EPS) 5.97 12.46 0 0
Giá CP 8.000 9.993 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020
Doanh thu 902.062 749.262 471.613 804.366 631.365 605.548 429.062 399.545 356.585 315.671 304.184 225.082 199.849 105.052
CP lưu hành 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000 23.000.000
Lợi nhuận 15.889 4.928 5.133 4.766 9.988 6.140 6.869 5.713 8.620 1.446 270 12.578 8.378 3.080
Vốn CSH 504.314 490.479 485.543 480.691 274.371 268.384 263.206 256.816 250.824 242.489 240.983 177.364 114.787 0
ROE %(LNST/VCSH) 3.15% 1% 1.06% 0.99% 3.64% 2.29% 2.61% 2.22% 3.44% 0.6% 0.11% 7.09% 7.3% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.76% 0.66% 1.09% 0.59% 1.58% 1.01% 1.6% 1.43% 2.42% 0.46% 0.09% 5.59% 4.19% 2.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 908 853 1.093 1.252 1.340 1.319 1.132 802 517 715 1.061 1.602 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 9.14 9.38 7.32 6.55 5.97 6.29 7.68 12.46 25.73 16.79 0 0 0 0
Giá CP 8.299 8.001 8.001 8.201 8.000 8.297 8.694 9.993 13.302 12.005 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VTZ TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VTZ

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online