CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM - VTV
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VTV |
Giá hiện tại | 6.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 18/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 31.199.825 |
Cổ phiếu lưu hành | 31.199.825 |
Mã số thuế | 0100106352 |
Ngày cấp GPKD | 24/04/2006 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh các loại vật tư dùng cho xi măng, vật liệu xây dựng, nhiên liệu - Kinh doanh vận tải và dịch vụ vận tải - Kinh doanh phụ tùng ô tô, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô - Lập dự án đầu tư xây dựng nhà ở, văn phòng, trung tâm thương mại, kinh doanh bất động sản... |
Mốc lịch sử | - Công ty được hình thành trên cơ sở hợp nhất giữa Xí nghiệp cung ứng vật tư thiết bị xi măng và Công ty vận tải Bộ Xây dựng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Năng lượng và Môi trường VICEM Tên tiếng Anh: VICEM Energy And Enviroment JSC Tên viết tắt:VICEM E&E.,JSC Địa chỉ: Số 21B Cát Linh - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Trịnh Thị Hồng Điện thoại: (84.24) 3845 7328 - 3845 7458 Fax: (84.24) 3845 7186 Email:vtvxm@vnn.vn Website:http://www.vtvxm.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.849.119 | 4.449.770 | 2.018.167 | 1.501.207 | 2.169.602 | 3.444.078 | 3.893.362 | 3.261.062 | 3.151.855 | 3.411.406 | 3.334.652 | 3.479.492 | 3.079.890 | 2.351.199 | 1.335.000 | 1.154.915 | 684.188 | 142.838 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.295 | 19.324 | 14.034 | 2.024 | 12.914 | 31.211 | 112.133 | 57.581 | 41.500 | 34.454 | 24.782 | 23.050 | 36.045 | 31.488 | 25.280 | 24.474 | 6.825 | 490 |
Vốn CSH | 426.451 | 420.639 | 403.080 | 407.228 | 410.163 | 442.618 | 468.126 | 426.638 | 412.358 | 383.402 | 376.696 | 369.045 | 346.574 | 245.736 | 140.986 | 121.953 | 29.238 | 25.267 |
CP lưu hành | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.24% | 4.59% | 3.48% | 0.5% | 3.15% | 7.05% | 23.95% | 13.5% | 10.06% | 8.99% | 6.58% | 6.25% | 10.4% | 12.81% | 17.93% | 20.07% | 23.34% | 1.94% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.19% | 0.43% | 0.7% | 0.13% | 0.6% | 0.91% | 2.88% | 1.77% | 1.32% | 1.01% | 0.74% | 0.66% | 1.17% | 1.34% | 1.89% | 2.12% | 1% | 0.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 522 | 787 | 43 | 209 | 721 | 2.016 | 3.010 | 1.680 | 3.015 | 1.629 | 1.333 | 2.147 | 2.630 | 4.032 | 4.126 | 3.252 | 1.607 | 196 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.81 | 6.48 | 156.65 | 32.53 | 12.07 | 6.9 | 8.47 | 12.73 | 4.88 | 7.98 | 5.7 | 3.96 | 2.85 | 7.84 | 4.48 | 4.3 | 24.89 | 158.08 |
Giá CP | 4.599 | 5.100 | 6.736 | 6.799 | 8.702 | 13.910 | 25.495 | 21.386 | 14.713 | 12.999 | 7.598 | 8.502 | 7.496 | 31.611 | 18.484 | 13.984 | 39.998 | 30.984 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 277.730 | 493.574 | 582.461 | 885.188 | 887.896 | 1.109.092 | 1.445.043 | 1.146.043 | 749.592 | 780.583 | 455.849 | 425.470 | 356.265 | 370.102 | 358.534 | 434.746 | 337.825 | 357.393 | 516.163 | 655.680 | 640.366 | 850.368 | 851.640 | 891.659 | 850.411 | 910.824 | 1.006.866 | 1.094.249 | 881.423 | 845.930 | 975.383 | 716.468 | 723.281 | 725.643 | 763.660 | 787.124 | 875.428 | 894.974 | 894.855 | 930.414 | 691.163 | 803.958 | 730.664 | 863.797 | 936.233 | 841.774 | 831.267 | 966.566 | 839.885 | 952.959 | 704.653 | 840.399 | 581.879 | 594.113 | 580.488 | 641.904 | 534.694 | 427.484 | 307.976 | 295.309 | 304.231 | 359.208 | 270.051 | 265.918 | 259.738 | 205.169 | 142.867 | 183.622 | 152.530 | 142.838 |
CP lưu hành | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 | 31.199.825 |
Lợi nhuận | -2.540 | 2.772 | 1.427 | 688 | 408 | 111 | 5.293 | 10.474 | 3.446 | 8.981 | 1.658 | 1.377 | 2.018 | -3.282 | 1.221 | 2.822 | 1.263 | -4.157 | 6.593 | 6.721 | 3.757 | 5.589 | 6.421 | 10.798 | 8.403 | -2.622 | 46.314 | 23.435 | 45.006 | 13.383 | 12.098 | 19.961 | 12.139 | 9.222 | 5.282 | 15.668 | 11.328 | 12.331 | 7.986 | 7.801 | 6.336 | 6.165 | 5.103 | 7.808 | 5.706 | -461 | 7.740 | 7.776 | 7.995 | 9.248 | 8.479 | 11.722 | 6.596 | 8.132 | 8.727 | 8.037 | 6.592 | 9.438 | 4.612 | 5.000 | 6.230 | 7.847 | 7.264 | 5.077 | 4.286 | 1.933 | 1.364 | 1.602 | 1.926 | 490 |
Vốn CSH | 409.274 | 411.814 | 409.041 | 407.614 | 426.451 | 426.043 | 425.932 | 420.639 | 417.165 | 413.719 | 404.738 | 403.080 | 403.726 | 401.708 | 408.449 | 407.228 | 416.141 | 414.878 | 419.034 | 410.163 | 442.771 | 439.028 | 433.439 | 442.618 | 491.383 | 480.617 | 514.439 | 468.126 | 476.521 | 431.515 | 438.736 | 426.638 | 427.302 | 415.163 | 417.640 | 412.358 | 412.732 | 399.039 | 386.708 | 383.402 | 394.300 | 387.964 | 381.799 | 376.696 | 368.887 | 376.325 | 376.786 | 369.045 | 361.270 | 353.583 | 355.053 | 346.574 | 345.243 | 339.522 | 252.115 | 245.736 | 237.699 | 144.119 | 141.712 | 140.986 | 136.185 | 131.056 | 123.343 | 121.953 | 114.951 | 112.537 | 29.852 | 29.238 | 26.573 | 25.267 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.62% | 0.67% | 0.35% | 0.17% | 0.1% | 0.03% | 1.24% | 2.49% | 0.83% | 2.17% | 0.41% | 0.34% | 0.5% | -0.82% | 0.3% | 0.69% | 0.3% | -1% | 1.57% | 1.64% | 0.85% | 1.27% | 1.48% | 2.44% | 1.71% | -0.55% | 9% | 5.01% | 9.44% | 3.1% | 2.76% | 4.68% | 2.84% | 2.22% | 1.26% | 3.8% | 2.74% | 3.09% | 2.07% | 2.03% | 1.61% | 1.59% | 1.34% | 2.07% | 1.55% | -0.12% | 2.05% | 2.11% | 2.21% | 2.62% | 2.39% | 3.38% | 1.91% | 2.4% | 3.46% | 3.27% | 2.77% | 6.55% | 3.25% | 3.55% | 4.57% | 5.99% | 5.89% | 4.16% | 3.73% | 1.72% | 4.57% | 5.48% | 7.25% | 1.94% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.91% | 0.56% | 0.24% | 0.08% | 0.05% | 0.01% | 0.37% | 0.91% | 0.46% | 1.15% | 0.36% | 0.32% | 0.57% | -0.89% | 0.34% | 0.65% | 0.37% | -1.16% | 1.28% | 1.03% | 0.59% | 0.66% | 0.75% | 1.21% | 0.99% | -0.29% | 4.6% | 2.14% | 5.11% | 1.58% | 1.24% | 2.79% | 1.68% | 1.27% | 0.69% | 1.99% | 1.29% | 1.38% | 0.89% | 0.84% | 0.92% | 0.77% | 0.7% | 0.9% | 0.61% | -0.05% | 0.93% | 0.8% | 0.95% | 0.97% | 1.2% | 1.39% | 1.13% | 1.37% | 1.5% | 1.25% | 1.23% | 2.21% | 1.5% | 1.69% | 2.05% | 2.18% | 2.69% | 1.91% | 1.65% | 0.94% | 0.95% | 0.87% | 1.26% | 0.34% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 76 | 170 | 85 | 208 | 522 | 619 | 904 | 787 | 496 | 450 | 57 | 43 | 89 | 65 | 37 | 209 | 334 | 414 | 726 | 721 | 851 | 1.000 | 737 | 2.016 | 2.421 | 3.594 | 4.107 | 3.010 | 2.899 | 1.846 | 1.796 | 1.680 | 1.761 | 2.033 | 2.515 | 3.015 | 2.529 | 2.209 | 1.813 | 1.629 | 1.629 | 1.589 | 1.164 | 1.333 | 1.331 | 1.478 | 2.100 | 2.147 | 2.400 | 2.311 | 2.398 | 2.630 | 2.676 | 3.256 | 3.951 | 4.032 | 3.985 | 3.947 | 3.718 | 4.126 | 4.118 | 4.127 | 3.781 | 3.252 | 3.146 | 2.730 | 2.153 | 1.607 | 966 | 196 |
P/E(Giá CP/EPS) | 90 | 23.47 | 53.08 | 24 | 8.81 | 7.1 | 6.86 | 6.48 | 18.56 | 21.12 | 135.61 | 156.65 | 69.61 | 80.16 | 157.48 | 32.53 | 19.16 | 22.95 | 11.15 | 12.07 | 10.69 | 10.5 | 14.65 | 6.9 | 6.15 | 4.45 | 4.5 | 8.47 | 6.38 | 10.67 | 10.69 | 12.73 | 9.08 | 7.03 | 7.83 | 4.88 | 9.37 | 10.41 | 9.1 | 7.98 | 9.82 | 6.74 | 6.44 | 5.7 | 5.41 | 5.41 | 3.29 | 3.96 | 3.29 | 2.38 | 3.25 | 2.85 | 4.37 | 4.48 | 5.09 | 7.84 | 11.19 | 6.71 | 6.94 | 4.48 | 3.33 | 3.44 | 4.26 | 4.3 | 5.09 | 12.46 | 13.7 | 24.89 | 46.26 | 158.08 |
Giá CP | 6.840 | 3.990 | 4.512 | 4.992 | 4.599 | 4.395 | 6.201 | 5.100 | 9.206 | 9.504 | 7.730 | 6.736 | 6.195 | 5.210 | 5.827 | 6.799 | 6.399 | 9.501 | 8.095 | 8.702 | 9.097 | 10.500 | 10.797 | 13.910 | 14.889 | 15.993 | 18.482 | 25.495 | 18.496 | 19.697 | 19.199 | 21.386 | 15.990 | 14.292 | 19.692 | 14.713 | 23.697 | 22.996 | 16.498 | 12.999 | 15.997 | 10.710 | 7.496 | 7.598 | 7.201 | 7.996 | 6.909 | 8.502 | 7.896 | 5.500 | 7.794 | 7.496 | 11.694 | 14.587 | 20.111 | 31.611 | 44.592 | 26.484 | 25.803 | 18.484 | 13.713 | 14.197 | 16.107 | 13.984 | 16.013 | 34.016 | 29.496 | 39.998 | 44.687 | 30.984 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VTV TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VTV
Chia sẻ lên: