CTCP Dây cáp Điện Việt Thái - VTH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVTH
Giá hiện tại8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn29/10/2014
Cổ phiếu niêm yết7.899.989
Cổ phiếu lưu hành7.899.989
Mã số thuế3600751476
Ngày cấp GPKD14/09/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh các mặt hàng: đồng, thau, nhôm, dây và cáp điện
- Đại lý bán hàng và dịch vụ thương mại
- Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, máy móc thiết bị và phụ tùng...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Việt Thái Dạ Kim công ty, được thành lập từ tháng 5/1973.
- Tháng 5/1977: UBND Tp.HCM ra quyết định 600/QĐ-UB về việc quốc hữu hóa Việt Thái Dạ Kim công ty.
- Năm 1979: Bộ cơ khí luyện kim đổi tên công ty thành Xí nghiệp Việt Thái
- Tháng 7/2004: Chuyển Xí nghiệp Việt Thái thành CTCP nhưng NN không nắm cổ phần chi phối
- Năm 2005: CTCP Việt Thái chính thức được thành lập với VĐL là 12 tỷ đồng.
- Tháng 6/2007: Công ty trở thành công ty đại chúng.
- Tháng 5/2008: Công ty đổi tên thành CTCP Dây Cáp Điện Việt Thái.
- Ngày 29/10/2014: Giao dịch đầu tiên trên HNX

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dây cáp Điện Việt Thái

Tên đầy đủ: CTCP Dây cáp Điện Việt Thái

Tên tiếng Anh: Viet Thai Electric Cable Corporation

Tên viết tắt:VITHAICO

Địa chỉ: KCN Biên Hòa 1 - Đường số 1 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Ngọc Thái

Điện thoại: (84.251) 383 6158

Fax: (84.251) 383 6297

Email:pkd@vietthaicable.vn

Website:https://vietthaicable.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 508.971 414.443 298.432 208.769 212.488 349.208 444.908 230.510 519.982 562.979 242.898
Lợi nhuận cty mẹ 9.582 2.755 4.411 -1.523 4.263 -3.610 4.776 6.851 14.970 14.726 6.193
Vốn CSH 87.282 85.450 81.741 79.715 83.266 80.883 82.980 81.263 82.286 0 0
CP lưu hành 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989
ROE %(LNST/VCSH) 10.98% 3.22% 5.4% -1.91% 5.12% -4.46% 5.76% 8.43% 18.19% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.88% 0.66% 1.48% -0.73% 2.01% -1.03% 1.07% 2.97% 2.88% 2.62% 2.55%
EPS (Lũy kế 4 quý) 406 775 83 -688 1.222 233 1.151 2.224 2.706 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 17.48 14.2 140.45 -13.82 7.77 43.69 10.34 6.83 5.73 0 0
Giá CP 7.097 11.005 11.657 9.508 9.495 10.180 11.901 15.190 15.505 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013
Doanh thu 87.187 197.525 127.612 112.827 71.007 118.616 102.061 99.234 94.532 108.843 40.039 104.670 44.880 84.757 29.214 44.683 50.115 44.422 33.487 88.205 46.374 51.071 55.295 101.463 141.379 77.468 151.317 138.064 78.059 79.025 62.698 49.260 39.527 99.886 144.135 164.087 111.874 154.752 151.619 120.147 136.461 93.861 149.037
CP lưu hành 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989 7.899.989
Lợi nhuận 764 4.747 1.852 1.574 1.409 314 231 822 1.388 1.344 320 2.408 339 1.175 -3.509 3.368 -2.557 -1.829 -2.410 13.657 -5.155 581 -2.978 -2.383 1.170 933 1.448 1.657 738 2.749 611 1.713 1.778 4.336 3.296 5.026 2.312 5.024 1.167 3.833 4.702 490 5.703
Vốn CSH 89.252 91.433 90.707 88.856 87.282 85.995 85.682 85.450 84.628 83.263 81.972 81.741 79.332 79.047 76.206 79.715 76.347 81.177 79.725 83.266 69.608 78.778 78.198 80.883 86.531 85.361 84.428 82.980 84.688 83.950 81.201 81.263 90.637 89.905 85.582 82.286 77.260 86.697 81.673 0 0 83.778 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.86% 5.19% 2.04% 1.77% 1.61% 0.37% 0.27% 0.96% 1.64% 1.61% 0.39% 2.95% 0.43% 1.49% -4.6% 4.23% -3.35% -2.25% -3.02% 16.4% -7.41% 0.74% -3.81% -2.95% 1.35% 1.09% 1.72% 2% 0.87% 3.27% 0.75% 2.11% 1.96% 4.82% 3.85% 6.11% 2.99% 5.79% 1.43% INF% INF% 0.58% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.88% 2.4% 1.45% 1.4% 1.98% 0.26% 0.23% 0.83% 1.47% 1.23% 0.8% 2.3% 0.76% 1.39% -12.01% 7.54% -5.1% -4.12% -7.2% 15.48% -11.12% 1.14% -5.39% -2.35% 0.83% 1.2% 0.96% 1.2% 0.95% 3.48% 0.97% 3.48% 4.5% 4.34% 2.29% 3.06% 2.07% 3.25% 0.77% 3.19% 3.45% 0.52% 3.83%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.136 1.218 654 467 406 448 702 775 1.092 882 848 83 275 -305 -905 -688 1.377 855 1.340 1.222 -1.989 -723 -652 233 1.042 955 1.319 1.151 1.162 1.370 1.688 2.224 2.887 2.994 3.132 2.706 2.467 2.945 2.038 0 0 1.239 0
P/E(Giá CP/EPS) 7.22 7.72 11.77 22.05 17.48 18.32 11.26 14.2 9.89 14.17 11.79 140.45 29.49 -30.87 -10.38 -13.82 7.63 12.28 7.46 7.77 -4.78 -13.83 -15.34 43.69 12.48 15.18 8.49 10.34 9.55 7.88 6.93 6.83 6.37 5.54 4.57 5.73 6.85 5.4 0 0 0 0 0
Giá CP 8.202 9.403 7.698 10.297 7.097 8.207 7.905 11.005 10.800 12.498 9.998 11.657 8.110 9.415 9.394 9.508 10.507 10.499 9.996 9.495 9.507 9.999 10.002 10.180 13.004 14.497 11.198 11.901 11.097 10.796 11.698 15.190 18.390 16.587 14.313 15.505 16.899 15.903 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VTH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VTH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online