CTCP Container Miền Trung - VSM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVSM
Giá hiện tại16.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn17/07/2017
Cổ phiếu niêm yết3.354.996
Cổ phiếu lưu hành3.354.996
Mã số thuế0400424349
Ngày cấp GPKD13/06/2002
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường bộ
Ngành nghề chính- Dịch vụ đại lý container, đại lý tàu biển, đại lý giao nhận đa phương thức, tổ chức liên hiệp vận chuyển hàng xuất nhập khẩu, hàng quá cảnh
- Vận tải đa phương thức quốc tế
- Môi giới hàng hải cho các hãng tàu trong và ngoài nước
- Sửa chữa đóng mới container.
Mốc lịch sử

- CTCP Container Miền Trung tiền thân là Công ty TNHH Container Miền Trung được thành lập ngày 13/06/2002, là công ty con 100% vốn chủ sở hữu của CTCP Container Việt Nam
- Ngày 12/11/2015, chính thức đổi thành CTCP Container Miền Trung
-Ngày 17/07/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 15.100 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Container Miền Trung

Tên đầy đủ: CTCP Container Miền Trung

Tên tiếng Anh: Central Container Joint Stock Company

Tên viết tắt:VICONSHIP ĐN

Địa chỉ: Số 75 Quang Trung - P. Hải Châu I - Q. Hải Châu - Tp. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Phước

Điện thoại: (84.236) 383 4232 - 382 2922

Fax: (84.236) 282 6111

Email:vicondng@dng.vnn.vn

Website:http://www.viconshipdanang.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 263.996 324.991 259.200 220.457 164.110 139.506 127.033 109.742
Lợi nhuận cty mẹ 11.674 15.139 10.095 10.002 7.661 6.567 4.038 7.746
Vốn CSH 76.582 68.024 56.186 51.141 49.042 41.918 42.335 0
CP lưu hành 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996
ROE %(LNST/VCSH) 15.24% 22.26% 17.97% 19.56% 15.62% 15.67% 9.54% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.42% 4.66% 3.89% 4.54% 4.67% 4.71% 3.18% 7.06%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.189 3.530 4.080 2.823 2.101 2.376 712 0
P/E(Giá CP/EPS) 5.3 7.08 4.53 4.25 4.95 5.39 0 0
Giá CP 22.202 24.992 18.482 11.998 10.400 12.807 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 54.917 62.560 67.750 72.728 60.958 81.524 82.459 78.323 82.685 77.124 64.683 59.091 58.302 61.504 44.345 76.536 38.072 45.634 44.210 39.433 34.833 39.140 40.328 30.360 29.678 32.112 32.345 34.670 27.906 0 57.924 29.153 22.665
CP lưu hành 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996 3.354.996
Lợi nhuận 2.907 4.027 2.525 3.441 1.681 4.248 3.772 3.377 3.742 279 3.367 3.754 2.695 3.950 2.046 2.811 1.195 2.130 2.475 1.484 1.572 1.609 1.742 1.230 1.986 2.001 2.029 -1.923 1.931 0 3.179 2.676 1.891
Vốn CSH 76.942 81.433 77.641 79.103 76.582 75.867 72.008 68.024 65.961 63.466 59.872 56.186 56.739 54.102 50.544 51.141 51.280 50.052 47.894 49.042 47.307 45.735 44.126 41.918 44.690 42.704 40.705 42.335 44.778 42.847 149.179 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 3.78% 4.95% 3.25% 4.35% 2.2% 5.6% 5.24% 4.96% 5.67% 0.44% 5.62% 6.68% 4.75% 7.3% 4.05% 5.5% 2.33% 4.26% 5.17% 3.03% 3.32% 3.52% 3.95% 2.93% 4.44% 4.69% 4.98% -4.54% 4.31% 0% 2.13% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.29% 6.44% 3.73% 4.73% 2.76% 5.21% 4.57% 4.31% 4.53% 0.36% 5.21% 6.35% 4.62% 6.42% 4.61% 3.67% 3.14% 4.67% 5.6% 3.76% 4.51% 4.11% 4.32% 4.05% 6.69% 6.23% 6.27% -5.55% 6.92% NAN% 5.49% 9.18% 8.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.860 3.494 3.647 4.110 4.189 4.963 3.662 3.530 3.653 3.310 4.513 4.080 3.771 3.280 2.683 2.823 2.388 2.512 2.341 2.101 2.017 2.153 2.282 2.376 1.342 1.324 668 712 2.220 2.207 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 4.74 4.87 4.66 4.43 5.3 3.43 6.55 7.08 7.53 8.07 5.34 4.53 4.77 4.39 3.91 4.25 4.31 3.98 4.27 4.95 5.35 5.57 5.17 5.39 9.76 10.2 17.97 0 0 0 0 0 0
Giá CP 18.296 17.016 16.995 18.207 22.202 17.023 23.986 24.992 27.507 26.712 24.099 18.482 17.988 14.399 10.491 11.998 10.292 9.998 9.996 10.400 10.791 11.992 11.798 12.807 13.098 13.505 12.004 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VSM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VSM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online