CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh - VSH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VSH |
Giá hiện tại | 49.05 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/07/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 236.241.246 |
Cổ phiếu lưu hành | 236.241.246 |
Mã số thuế | 4100562786 |
Ngày cấp GPKD | 04/05/2005 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất kinh doanh điện năng - Dịch vụ quản lý vận hành, bảo dưỡng các nhà máy thủy điện - Tư vấn quản lý dự án và giám sát thi công các dự án nhà máy thủy điện - Kinh doanh vật tư, thiết bị trong lĩnh vực thủy điện... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/09/1991: Khởi công xây dựng Nhà máy thuỷ điện Vĩnh Sơn. - Ngày 11/07/1994: Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn trực thuộc Công ty Điện Lực III được thành lập theo Quyết định số 415NL/TCCB-LĐ của Bộ Năng lượng. - Ngày 23/11/1995: Khởi công Thuỷ điện Sông Hinh. - Ngày 03/07/2000: Đổi tên thành Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh theo Quyết định số 163EVN/HĐQT-TCCB.ĐT của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam. - Ngày 02/12/2004: Bộ Công nghiệp ban hành Quyết định số 151/2004/QĐ-BCN về việc chuyển Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh thành Công ty cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh. - Ngày 04/05/2005: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần. - Ngày 07/07/2005: Giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội. - Ngày 18/07/2006: Giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 1,374,942,580,000 đồng. - Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 2,062,412,460,000 đồng. - Ngày 26/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,362,412,460,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh Tên tiếng Anh: Vinh Son - Song Hinh Hydropower Joint Stock Company Tên viết tắt:VSHPC Địa chỉ: Số 21 Nguyễn Huệ - P. Hải Cảng - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định Người công bố thông tin: Mr. Võ Thành Trung Điện thoại: (84.256) 389 2792 Fax: (84.256) 389 1975 Email:hpp_vssh@evn.com.vn Website:http://vshpc.evn.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.572.043 | 3.084.637 | 1.611.215 | 340.618 | 400.284 | 563.577 | 526.698 | 448.174 | 467.577 | 554.232 | 283.315 | 336.199 | 447.769 | 424.508 | 465.833 | 483.679 | 370.161 | 409.274 | 162.935 |
Lợi nhuận cty mẹ | 993.989 | 1.263.668 | 387.273 | 188.170 | 159.019 | 307.282 | 287.314 | 258.199 | 250.245 | 376.793 | 198.885 | 234.618 | 344.996 | 303.387 | 323.740 | 370.842 | 254.379 | 270.705 | 70.998 |
Vốn CSH | 5.494.971 | 4.422.399 | 3.859.769 | 3.138.776 | 3.101.825 | 2.954.242 | 2.825.494 | 2.726.696 | 2.815.924 | 2.700.440 | 2.528.185 | 2.483.344 | 2.629.697 | 2.436.500 | 2.263.301 | 2.124.765 | 1.496.072 | 1.366.818 | 1.228.596 |
CP lưu hành | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 |
ROE %(LNST/VCSH) | 18.09% | 28.57% | 10.03% | 6% | 5.13% | 10.4% | 10.17% | 9.47% | 8.89% | 13.95% | 7.87% | 9.45% | 13.12% | 12.45% | 14.3% | 17.45% | 17% | 19.81% | 5.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 38.65% | 40.97% | 24.04% | 55.24% | 39.73% | 54.52% | 54.55% | 57.61% | 53.52% | 67.98% | 70.2% | 69.79% | 77.05% | 71.47% | 69.5% | 76.67% | 68.72% | 66.14% | 43.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.657 | 3.435 | 1.968 | 214 | 757 | 1.702 | 1.512 | 1.081 | 2.206 | 1.019 | 881 | 1.377 | 1.638 | 1.467 | 2.849 | 2.784 | 1.410 | 2.177 | -143 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.93 | 13.1 | 11.18 | 82.19 | 23.64 | 10.16 | 11.31 | 13.6 | 6.08 | 15.31 | 14.3 | 7.63 | 5.19 | 9.27 | 11.58 | 8.69 | 44.33 | 16.12 | -90.27 |
Giá CP | 39.203 | 44.999 | 22.002 | 17.589 | 17.895 | 17.292 | 17.101 | 14.702 | 13.412 | 15.601 | 12.598 | 10.507 | 8.501 | 13.599 | 32.991 | 24.193 | 62.505 | 35.093 | 12.909 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 3/2005 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 349.518 | 640.444 | 382.142 | 657.280 | 892.177 | 962.811 | 652.162 | 661.097 | 808.567 | 634.234 | 288.191 | 498.391 | 190.399 | 154.355 | 95.160 | 54.835 | 36.268 | 114.386 | 39.862 | 110.113 | 135.923 | 74.654 | 77.807 | 174.255 | 236.861 | 118.862 | 88.799 | 126.449 | 192.588 | 119.091 | 106.267 | 117.389 | 105.427 | 104.486 | 91.792 | 144.742 | 126.557 | 344.094 | 28.371 | 91.980 | 89.787 | 97.854 | 80.783 | 44.719 | 59.959 | 85.452 | 56.857 | 94.394 | 99.496 | 105.856 | 72.107 | 141.805 | 128.001 | 124.432 | 69.007 | 132.316 | 98.753 | 126.257 | 69.820 | 131.286 | 138.470 | 132.384 | 55.788 | 150.565 | 144.942 | 139.077 | 53.196 | 85.305 | 92.583 | 68.757 | 45.092 | 143.874 | 151.551 | 136.946 | 25.989 |
CP lưu hành | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 | 236.241.246 |
Lợi nhuận | 1.770 | 229.935 | 25.598 | 261.808 | 476.648 | 382.127 | 220.667 | 257.020 | 403.854 | 192.739 | -42.056 | 135.052 | 101.538 | 161.772 | 29.581 | -2.120 | -1.063 | 51.343 | -3.996 | 35.961 | 75.711 | 27.459 | 17.009 | 106.633 | 156.181 | 52.203 | 36.062 | 74.735 | 124.314 | 56.239 | 56.525 | 82.367 | 63.068 | 33.905 | 43.653 | 92.227 | 80.460 | 281.712 | 494 | 46.444 | 48.143 | 51.094 | 64.180 | 48.272 | 35.339 | 49.146 | 45.453 | 74.286 | 65.733 | 81.556 | 56.875 | 93.413 | 113.152 | 103.484 | 23.713 | 97.813 | 78.377 | 81.905 | 5.460 | 115.306 | 121.069 | 94.732 | 60.607 | 113.431 | 102.072 | 129.693 | 20.105 | 45.161 | 59.420 | 65.219 | 5.443 | 85.721 | 114.322 | 88.861 | -17.863 |
Vốn CSH | 4.596.635 | 4.594.865 | 5.073.653 | 5.048.055 | 5.494.971 | 5.025.193 | 4.643.066 | 4.422.399 | 4.414.305 | 4.010.451 | 3.817.712 | 3.859.769 | 3.731.784 | 3.330.257 | 3.168.358 | 3.138.776 | 3.148.026 | 3.143.738 | 3.097.829 | 3.101.825 | 3.067.820 | 2.994.633 | 2.971.251 | 2.954.242 | 3.060.172 | 2.909.576 | 2.859.273 | 2.825.494 | 2.957.000 | 2.836.265 | 2.781.007 | 2.726.696 | 2.855.410 | 2.791.351 | 2.859.369 | 2.815.924 | 2.735.982 | 2.982.551 | 2.702.322 | 2.700.440 | 2.657.632 | 2.611.916 | 2.642.843 | 2.528.185 | 2.483.069 | 2.451.324 | 2.528.571 | 2.483.344 | 2.406.085 | 2.356.096 | 2.682.037 | 2.629.697 | 2.541.725 | 2.428.693 | 2.357.647 | 2.436.500 | 2.337.119 | 2.211.710 | 2.268.877 | 2.263.301 | 2.259.883 | 2.141.637 | 2.185.390 | 2.124.765 | 2.123.719 | 2.020.457 | 1.441.127 | 1.496.072 | 1.402.007 | 1.337.884 | 1.372.047 | 1.366.818 | 1.380.504 | 1.265.753 | 1.228.596 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.04% | 5% | 0.5% | 5.19% | 8.67% | 7.6% | 4.75% | 5.81% | 9.15% | 4.81% | -1.1% | 3.5% | 2.72% | 4.86% | 0.93% | -0.07% | -0.03% | 1.63% | -0.13% | 1.16% | 2.47% | 0.92% | 0.57% | 3.61% | 5.1% | 1.79% | 1.26% | 2.65% | 4.2% | 1.98% | 2.03% | 3.02% | 2.21% | 1.21% | 1.53% | 3.28% | 2.94% | 9.45% | 0.02% | 1.72% | 1.81% | 1.96% | 2.43% | 1.91% | 1.42% | 2% | 1.8% | 2.99% | 2.73% | 3.46% | 2.12% | 3.55% | 4.45% | 4.26% | 1.01% | 4.01% | 3.35% | 3.7% | 0.24% | 5.09% | 5.36% | 4.42% | 2.77% | 5.34% | 4.81% | 6.42% | 1.4% | 3.02% | 4.24% | 4.87% | 0.4% | 6.27% | 8.28% | 7.02% | -1.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.51% | 35.9% | 6.7% | 39.83% | 53.43% | 39.69% | 33.84% | 38.88% | 49.95% | 30.39% | -14.59% | 27.1% | 53.33% | 104.81% | 31.09% | -3.87% | -2.93% | 44.89% | -10.02% | 32.66% | 55.7% | 36.78% | 21.86% | 61.19% | 65.94% | 43.92% | 40.61% | 59.1% | 64.55% | 47.22% | 53.19% | 70.17% | 59.82% | 32.45% | 47.56% | 63.72% | 63.58% | 81.87% | 1.74% | 50.49% | 53.62% | 52.21% | 79.45% | 107.95% | 58.94% | 57.51% | 79.94% | 78.7% | 66.07% | 77.04% | 78.88% | 65.87% | 88.4% | 83.17% | 34.36% | 73.92% | 79.37% | 64.87% | 7.82% | 87.83% | 87.43% | 71.56% | 108.64% | 75.34% | 70.42% | 93.25% | 37.79% | 52.94% | 64.18% | 94.85% | 12.07% | 59.58% | 75.43% | 64.89% | -68.73% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.197 | 4.208 | 4.852 | 5.677 | 5.657 | 5.349 | 4.547 | 3.435 | 2.919 | 1.661 | 1.582 | 1.968 | 1.384 | 912 | 377 | 214 | 399 | 771 | 655 | 757 | 1.100 | 1.490 | 1.610 | 1.702 | 1.548 | 1.393 | 1.413 | 1.512 | 1.549 | 1.252 | 1.144 | 1.081 | 1.129 | 1.213 | 2.415 | 2.206 | 1.984 | 1.827 | 709 | 1.019 | 1.033 | 974 | 970 | 881 | 1.010 | 1.160 | 1.320 | 1.377 | 1.471 | 1.706 | 1.810 | 1.638 | 1.651 | 1.475 | 1.427 | 1.467 | 1.727 | 2.205 | 2.448 | 2.849 | 2.835 | 2.697 | 3.018 | 2.784 | 2.319 | 2.035 | 1.525 | 1.410 | 1.737 | 2.179 | 2.368 | 2.177 | 1.487 | 569 | -143 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.3 | 10.65 | 8.97 | 7.8 | 6.93 | 5.91 | 8.05 | 13.1 | 9.93 | 17.28 | 17.51 | 11.18 | 13.65 | 20.61 | 58.1 | 82.19 | 43.63 | 28.53 | 29.53 | 23.64 | 15.69 | 11.24 | 10.93 | 10.16 | 11.37 | 12.35 | 13.02 | 11.31 | 10.23 | 12.38 | 13.51 | 13.6 | 14.17 | 13.19 | 5.84 | 6.08 | 6.7 | 7.39 | 20.6 | 15.31 | 16.95 | 15.19 | 14.02 | 14.3 | 11.69 | 8.88 | 7.73 | 7.63 | 7.54 | 4.87 | 5.64 | 5.19 | 6.66 | 8.41 | 8.41 | 9.27 | 8.68 | 7.57 | 16.05 | 11.58 | 10.23 | 10.38 | 9.58 | 8.69 | 12.72 | 22.95 | 37.69 | 44.33 | 43.75 | 22.76 | 16.22 | 16.12 | 18.76 | 21.09 | -90.27 |
Giá CP | 48.993 | 44.815 | 43.522 | 44.281 | 39.203 | 31.613 | 36.603 | 44.999 | 28.986 | 28.702 | 27.701 | 22.002 | 18.892 | 18.796 | 21.904 | 17.589 | 17.408 | 21.997 | 19.342 | 17.895 | 17.259 | 16.748 | 17.597 | 17.292 | 17.601 | 17.204 | 18.397 | 17.101 | 15.846 | 15.500 | 15.455 | 14.702 | 15.998 | 15.999 | 14.104 | 13.412 | 13.293 | 13.502 | 14.605 | 15.601 | 17.509 | 14.795 | 13.599 | 12.598 | 11.807 | 10.301 | 10.204 | 10.507 | 11.091 | 8.308 | 10.208 | 8.501 | 10.996 | 12.405 | 12.001 | 13.599 | 14.990 | 16.692 | 39.290 | 32.991 | 29.002 | 27.995 | 28.912 | 24.193 | 29.498 | 46.703 | 57.477 | 62.505 | 75.994 | 49.594 | 38.409 | 35.093 | 27.896 | 12.000 | 12.909 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VSH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VSH
Chia sẻ lên: