CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh - VSH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVSH
Giá hiện tại49.05 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/07/2006
Cổ phiếu niêm yết236.241.246
Cổ phiếu lưu hành236.241.246
Mã số thuế4100562786
Ngày cấp GPKD04/05/2005
Nhóm ngành Tiện ích
Ngành Phát, truyền tải và phân phối điện năng
Ngành nghề chính- Sản xuất kinh doanh điện năng
- Dịch vụ quản lý vận hành, bảo dưỡng các nhà máy thủy điện
- Tư vấn quản lý dự án và giám sát thi công các dự án nhà máy thủy điện
- Kinh doanh vật tư, thiết bị trong lĩnh vực thủy điện...
Mốc lịch sử

- Ngày 15/09/1991: Khởi công xây dựng Nhà máy thuỷ điện Vĩnh Sơn.

- Ngày 11/07/1994: Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn trực thuộc Công ty Điện Lực III được thành lập theo Quyết định số 415NL/TCCB-LĐ của Bộ Năng lượng.

- Ngày 23/11/1995: Khởi công Thuỷ điện Sông Hinh.

- Ngày 03/07/2000: Đổi tên thành Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh theo Quyết định số 163EVN/HĐQT-TCCB.ĐT của Tổng Công ty Điện lực Việt Nam.

- Ngày 02/12/2004: Bộ Công nghiệp ban hành Quyết định số 151/2004/QĐ-BCN về việc chuyển Nhà máy Thuỷ điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh thành Công ty cổ phần Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh.

- Ngày 04/05/2005: Chính thức hoạt động theo mô hình công ty cổ phần.

- Ngày 07/07/2005: Giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 18/07/2006: Giao dịch tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

- Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 1,374,942,580,000 đồng.

- Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 2,062,412,460,000 đồng.

- Ngày 26/02/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,362,412,460,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh

Tên đầy đủ: CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh

Tên tiếng Anh: Vinh Son - Song Hinh Hydropower Joint Stock Company

Tên viết tắt:VSHPC

Địa chỉ: Số 21 Nguyễn Huệ - P. Hải Cảng - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định

Người công bố thông tin: Mr. Võ Thành Trung

Điện thoại: (84.256) 389 2792

Fax: (84.256) 389 1975

Email:hpp_vssh@evn.com.vn

Website:http://vshpc.evn.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 2.572.043 3.084.637 1.611.215 340.618 400.284 563.577 526.698 448.174 467.577 554.232 283.315 336.199 447.769 424.508 465.833 483.679 370.161 409.274 162.935
Lợi nhuận cty mẹ 993.989 1.263.668 387.273 188.170 159.019 307.282 287.314 258.199 250.245 376.793 198.885 234.618 344.996 303.387 323.740 370.842 254.379 270.705 70.998
Vốn CSH 5.494.971 4.422.399 3.859.769 3.138.776 3.101.825 2.954.242 2.825.494 2.726.696 2.815.924 2.700.440 2.528.185 2.483.344 2.629.697 2.436.500 2.263.301 2.124.765 1.496.072 1.366.818 1.228.596
CP lưu hành 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246
ROE %(LNST/VCSH) 18.09% 28.57% 10.03% 6% 5.13% 10.4% 10.17% 9.47% 8.89% 13.95% 7.87% 9.45% 13.12% 12.45% 14.3% 17.45% 17% 19.81% 5.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 38.65% 40.97% 24.04% 55.24% 39.73% 54.52% 54.55% 57.61% 53.52% 67.98% 70.2% 69.79% 77.05% 71.47% 69.5% 76.67% 68.72% 66.14% 43.57%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.657 3.435 1.968 214 757 1.702 1.512 1.081 2.206 1.019 881 1.377 1.638 1.467 2.849 2.784 1.410 2.177 -143
P/E(Giá CP/EPS) 6.93 13.1 11.18 82.19 23.64 10.16 11.31 13.6 6.08 15.31 14.3 7.63 5.19 9.27 11.58 8.69 44.33 16.12 -90.27
Giá CP 39.203 44.999 22.002 17.589 17.895 17.292 17.101 14.702 13.412 15.601 12.598 10.507 8.501 13.599 32.991 24.193 62.505 35.093 12.909
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005
Doanh thu 349.518 640.444 382.142 657.280 892.177 962.811 652.162 661.097 808.567 634.234 288.191 498.391 190.399 154.355 95.160 54.835 36.268 114.386 39.862 110.113 135.923 74.654 77.807 174.255 236.861 118.862 88.799 126.449 192.588 119.091 106.267 117.389 105.427 104.486 91.792 144.742 126.557 344.094 28.371 91.980 89.787 97.854 80.783 44.719 59.959 85.452 56.857 94.394 99.496 105.856 72.107 141.805 128.001 124.432 69.007 132.316 98.753 126.257 69.820 131.286 138.470 132.384 55.788 150.565 144.942 139.077 53.196 85.305 92.583 68.757 45.092 143.874 151.551 136.946 25.989
CP lưu hành 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246 236.241.246
Lợi nhuận 1.770 229.935 25.598 261.808 476.648 382.127 220.667 257.020 403.854 192.739 -42.056 135.052 101.538 161.772 29.581 -2.120 -1.063 51.343 -3.996 35.961 75.711 27.459 17.009 106.633 156.181 52.203 36.062 74.735 124.314 56.239 56.525 82.367 63.068 33.905 43.653 92.227 80.460 281.712 494 46.444 48.143 51.094 64.180 48.272 35.339 49.146 45.453 74.286 65.733 81.556 56.875 93.413 113.152 103.484 23.713 97.813 78.377 81.905 5.460 115.306 121.069 94.732 60.607 113.431 102.072 129.693 20.105 45.161 59.420 65.219 5.443 85.721 114.322 88.861 -17.863
Vốn CSH 4.596.635 4.594.865 5.073.653 5.048.055 5.494.971 5.025.193 4.643.066 4.422.399 4.414.305 4.010.451 3.817.712 3.859.769 3.731.784 3.330.257 3.168.358 3.138.776 3.148.026 3.143.738 3.097.829 3.101.825 3.067.820 2.994.633 2.971.251 2.954.242 3.060.172 2.909.576 2.859.273 2.825.494 2.957.000 2.836.265 2.781.007 2.726.696 2.855.410 2.791.351 2.859.369 2.815.924 2.735.982 2.982.551 2.702.322 2.700.440 2.657.632 2.611.916 2.642.843 2.528.185 2.483.069 2.451.324 2.528.571 2.483.344 2.406.085 2.356.096 2.682.037 2.629.697 2.541.725 2.428.693 2.357.647 2.436.500 2.337.119 2.211.710 2.268.877 2.263.301 2.259.883 2.141.637 2.185.390 2.124.765 2.123.719 2.020.457 1.441.127 1.496.072 1.402.007 1.337.884 1.372.047 1.366.818 1.380.504 1.265.753 1.228.596
ROE %(LNST/VCSH) 0.04% 5% 0.5% 5.19% 8.67% 7.6% 4.75% 5.81% 9.15% 4.81% -1.1% 3.5% 2.72% 4.86% 0.93% -0.07% -0.03% 1.63% -0.13% 1.16% 2.47% 0.92% 0.57% 3.61% 5.1% 1.79% 1.26% 2.65% 4.2% 1.98% 2.03% 3.02% 2.21% 1.21% 1.53% 3.28% 2.94% 9.45% 0.02% 1.72% 1.81% 1.96% 2.43% 1.91% 1.42% 2% 1.8% 2.99% 2.73% 3.46% 2.12% 3.55% 4.45% 4.26% 1.01% 4.01% 3.35% 3.7% 0.24% 5.09% 5.36% 4.42% 2.77% 5.34% 4.81% 6.42% 1.4% 3.02% 4.24% 4.87% 0.4% 6.27% 8.28% 7.02% -1.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.51% 35.9% 6.7% 39.83% 53.43% 39.69% 33.84% 38.88% 49.95% 30.39% -14.59% 27.1% 53.33% 104.81% 31.09% -3.87% -2.93% 44.89% -10.02% 32.66% 55.7% 36.78% 21.86% 61.19% 65.94% 43.92% 40.61% 59.1% 64.55% 47.22% 53.19% 70.17% 59.82% 32.45% 47.56% 63.72% 63.58% 81.87% 1.74% 50.49% 53.62% 52.21% 79.45% 107.95% 58.94% 57.51% 79.94% 78.7% 66.07% 77.04% 78.88% 65.87% 88.4% 83.17% 34.36% 73.92% 79.37% 64.87% 7.82% 87.83% 87.43% 71.56% 108.64% 75.34% 70.42% 93.25% 37.79% 52.94% 64.18% 94.85% 12.07% 59.58% 75.43% 64.89% -68.73%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.197 4.208 4.852 5.677 5.657 5.349 4.547 3.435 2.919 1.661 1.582 1.968 1.384 912 377 214 399 771 655 757 1.100 1.490 1.610 1.702 1.548 1.393 1.413 1.512 1.549 1.252 1.144 1.081 1.129 1.213 2.415 2.206 1.984 1.827 709 1.019 1.033 974 970 881 1.010 1.160 1.320 1.377 1.471 1.706 1.810 1.638 1.651 1.475 1.427 1.467 1.727 2.205 2.448 2.849 2.835 2.697 3.018 2.784 2.319 2.035 1.525 1.410 1.737 2.179 2.368 2.177 1.487 569 -143
P/E(Giá CP/EPS) 22.3 10.65 8.97 7.8 6.93 5.91 8.05 13.1 9.93 17.28 17.51 11.18 13.65 20.61 58.1 82.19 43.63 28.53 29.53 23.64 15.69 11.24 10.93 10.16 11.37 12.35 13.02 11.31 10.23 12.38 13.51 13.6 14.17 13.19 5.84 6.08 6.7 7.39 20.6 15.31 16.95 15.19 14.02 14.3 11.69 8.88 7.73 7.63 7.54 4.87 5.64 5.19 6.66 8.41 8.41 9.27 8.68 7.57 16.05 11.58 10.23 10.38 9.58 8.69 12.72 22.95 37.69 44.33 43.75 22.76 16.22 16.12 18.76 21.09 -90.27
Giá CP 48.993 44.815 43.522 44.281 39.203 31.613 36.603 44.999 28.986 28.702 27.701 22.002 18.892 18.796 21.904 17.589 17.408 21.997 19.342 17.895 17.259 16.748 17.597 17.292 17.601 17.204 18.397 17.101 15.846 15.500 15.455 14.702 15.998 15.999 14.104 13.412 13.293 13.502 14.605 15.601 17.509 14.795 13.599 12.598 11.807 10.301 10.204 10.507 11.091 8.308 10.208 8.501 10.996 12.405 12.001 13.599 14.990 16.692 39.290 32.991 29.002 27.995 28.912 24.193 29.498 46.703 57.477 62.505 75.994 49.594 38.409 35.093 27.896 12.000 12.909
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VSH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VSH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online