CTCP Container Việt Nam - VSC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVSC
Giá hiện tại21.45 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/01/2008
Cổ phiếu niêm yết133.395.642
Cổ phiếu lưu hành133.395.642
Mã số thuế0200453688
Ngày cấp GPKD31/05/2007
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Hỗ trợ vận tải
Ngành nghề chính- Dịch vụ đại lý container, đại lý tàu biển và môi giới hàng hải
- Dịch vụ xếp dỡ hàng hoá
- Kinh doanh hàng lâm sản xuất khẩu, kinh doanh kho, bến bãi
- Vận tải, tổ chức liên hiệp vận chuyển hàng xuất nhập khẩu, hàng dự án, hàng quá cảnh ...
Mốc lịch sử

- Ngày 27/07/1985: Tiền thân là Công ty Container Việt Nam, chính thức thành lập.

- Ngày 01/04/2002: CPH toàn bộ Doanh nghiệp với tên gọi CTCP Container phía Bắc.

- Tháng 6/2002: Sáp nhập CTCP Giao nhận vận chuyển Container Quốc tế và CTCP Container miền Trung vào CTCP Container phía Bắc và đổi tên thành CTCP Container Việt Nam.

- Ngày 12/12/2007: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 09/01/2008: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2009: Thành lập công ty con Viconship Quảng Ninh.

- Năm 2014: Thành lập Công ty Cổ phần Cảng Xanh VIP.

- Ngày 27/06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 455,571,420,000 đồng.

- Ngày 17/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 501,123,040,000 đồng.

- Ngày 11/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 551,227,980,000 đồng.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,102,456,000,000 đồng.

- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 1,212,694,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Container Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Container Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Container Shipping Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:Viconship

Địa chỉ: Số 11 Võ Thị Sáu - P. Máy Tơ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng

Người công bố thông tin: Mr. Lê Thế Trung

Điện thoại: (84.225) 383 6705

Fax: (84.225) 383 6104

Email:viconship@hn.vnn.vn

Website:https://viconship.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 2.180.945 2.008.075 1.892.131 1.688.866 1.792.751 1.694.460 1.302.883 1.082.175 927.824 891.243 791.874 740.792 644.208 548.488 457.514 312.757 74.202
Lợi nhuận cty mẹ 126.161 317.714 349.943 241.354 233.979 300.409 237.279 253.453 276.748 247.536 240.309 224.607 191.000 179.705 155.050 104.081 20.339
Vốn CSH 3.173.979 3.168.853 2.259.735 2.185.842 1.934.874 1.817.403 1.595.981 1.428.202 1.309.243 957.793 787.986 682.552 599.606 474.613 323.050 274.634 244.863
CP lưu hành 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642
ROE %(LNST/VCSH) 3.97% 10.03% 15.49% 11.04% 12.09% 16.53% 14.87% 17.75% 21.14% 25.84% 30.5% 32.91% 31.85% 37.86% 48% 37.9% 8.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.78% 15.82% 18.49% 14.29% 13.05% 17.73% 18.21% 23.42% 29.83% 27.77% 30.35% 30.32% 29.65% 32.76% 33.89% 33.28% 27.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.510 4.841 5.035 4.785 4.642 5.857 5.169 6.482 7.980 8.933 9.066 8.916 16.841 15.014 13.401 7.818 2.531
P/E(Giá CP/EPS) 23.55 8.6 11.92 5.6 6.6 5.95 12.23 10.11 6.07 5.71 4.63 3.76 1.89 5.33 4.81 5.37 0
Giá CP 35.561 41.633 60.017 26.796 30.637 34.849 63.217 65.533 48.439 51.007 41.976 33.524 31.829 80.025 64.459 41.983 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 586.417 625.862 557.206 534.603 463.274 519.883 507.325 511.588 469.279 506.525 473.630 476.612 435.364 458.572 428.964 392.773 408.557 437.426 458.007 473.820 423.498 450.525 447.835 429.527 366.573 344.362 351.667 337.294 269.560 295.718 283.337 278.167 224.953 230.868 244.468 225.655 226.833 243.781 210.412 238.344 198.706 215.164 213.216 194.742 168.752 201.208 196.449 165.134 178.001 182.210 174.312 155.331 132.355 158.377 135.889 132.626 121.596 123.895 130.274 116.747 86.598 80.152 82.472 80.906 69.227 74.202
CP lưu hành 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642 133.395.642
Lợi nhuận 44.803 44.777 32.532 19.966 28.886 53.440 80.469 93.661 90.144 91.580 108.895 86.014 63.454 63.663 64.437 56.084 57.170 85.376 65.107 43.182 40.314 77.633 72.238 86.789 63.749 65.176 63.391 63.341 45.371 68.679 58.030 80.073 46.671 51.661 89.317 78.378 57.392 85.857 48.978 64.978 47.723 79.387 59.338 56.311 45.273 62.420 51.817 55.193 55.177 40.498 51.004 56.720 42.778 52.427 49.378 41.225 36.675 50.071 37.373 43.492 24.114 34.193 25.843 24.595 19.450 20.339
Vốn CSH 3.336.800 3.296.823 3.222.731 3.173.979 3.041.382 3.201.200 3.269.370 3.168.853 3.107.282 2.996.128 2.370.441 2.259.735 2.245.100 2.170.698 2.175.866 2.185.842 2.141.761 2.070.078 1.968.065 1.934.874 1.995.146 1.944.570 1.851.012 1.817.403 1.783.486 1.709.546 1.666.815 1.595.981 1.595.882 1.515.491 1.488.452 1.428.202 1.596.781 1.431.172 1.365.499 1.309.243 1.266.449 1.058.381 1.006.690 957.793 927.831 883.525 804.412 787.986 779.669 757.392 741.879 682.552 631.423 642.933 602.565 599.606 542.723 540.535 499.821 474.613 433.308 422.795 364.742 323.050 300.456 285.134 280.710 274.634 253.861 244.863
ROE %(LNST/VCSH) 1.34% 1.36% 1.01% 0.63% 0.95% 1.67% 2.46% 2.96% 2.9% 3.06% 4.59% 3.81% 2.83% 2.93% 2.96% 2.57% 2.67% 4.12% 3.31% 2.23% 2.02% 3.99% 3.9% 4.78% 3.57% 3.81% 3.8% 3.97% 2.84% 4.53% 3.9% 5.61% 2.92% 3.61% 6.54% 5.99% 4.53% 8.11% 4.87% 6.78% 5.14% 8.99% 7.38% 7.15% 5.81% 8.24% 6.98% 8.09% 8.74% 6.3% 8.46% 9.46% 7.88% 9.7% 9.88% 8.69% 8.46% 11.84% 10.25% 13.46% 8.03% 11.99% 9.21% 8.96% 7.66% 8.31%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.64% 7.15% 5.84% 3.73% 6.24% 10.28% 15.86% 18.31% 19.21% 18.08% 22.99% 18.05% 14.57% 13.88% 15.02% 14.28% 13.99% 19.52% 14.22% 9.11% 9.52% 17.23% 16.13% 20.21% 17.39% 18.93% 18.03% 18.78% 16.83% 23.22% 20.48% 28.79% 20.75% 22.38% 36.54% 34.73% 25.3% 35.22% 23.28% 27.26% 24.02% 36.9% 27.83% 28.92% 26.83% 31.02% 26.38% 33.42% 31% 22.23% 29.26% 36.52% 32.32% 33.1% 36.34% 31.08% 30.16% 40.41% 28.69% 37.25% 27.85% 42.66% 31.34% 30.4% 28.1% 27.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.107 1.005 1.102 1.510 2.168 2.799 3.703 4.841 5.732 6.348 5.842 5.035 4.492 4.378 4.772 4.785 4.640 4.423 4.386 4.642 5.527 6.006 5.897 5.857 5.497 5.208 5.285 5.169 5.664 5.821 5.567 6.482 6.719 7.287 8.612 7.980 7.915 7.935 8.126 8.933 9.001 9.287 9.083 9.066 9.033 9.463 8.542 8.916 10.303 11.245 14.587 16.841 15.491 14.937 15.210 15.014 16.127 15.798 14.612 13.401 11.728 11.650 10.360 7.818 4.963 2.531
P/E(Giá CP/EPS) 20.92 28.85 26.04 23.55 13.61 10.84 9.55 8.6 8.03 6.85 10.44 11.92 12.04 12.58 7.63 5.6 4.42 6.16 6.27 6.6 7.47 6.75 7.04 5.95 7.35 8.26 10.67 12.23 10.2 9.62 12.21 10.11 8.93 10.57 7.03 6.07 6.38 6.3 7.45 5.71 7.89 5.71 5.02 4.63 5.11 3.55 3.51 3.76 2.77 2.34 2.15 1.89 4.13 4.22 4.11 5.33 5.39 5.13 7.39 4.81 3.51 3.92 7.14 5.37 14.2 0
Giá CP 23.158 28.994 28.696 35.561 29.506 30.341 35.364 41.633 46.028 43.484 60.990 60.017 54.084 55.075 36.410 26.796 20.509 27.246 27.500 30.637 41.287 40.541 41.515 34.849 40.403 43.018 56.391 63.217 57.773 55.998 67.973 65.533 60.001 77.024 60.542 48.439 50.498 49.991 60.539 51.007 71.018 53.029 45.597 41.976 46.159 33.594 29.982 33.524 28.539 26.313 31.362 31.829 63.978 63.034 62.513 80.025 86.925 81.044 107.983 64.459 41.165 45.668 73.970 41.983 70.475 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VSC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online