CTCP Vincom Retail - VRE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVRE
Giá hiện tại23.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn06/11/2017
Cổ phiếu niêm yết2.328.818.410
Cổ phiếu lưu hành2.272.318.410
Mã số thuế0105850244
Ngày cấp GPKD11/04/2012
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Bất động sản
Ngành nghề chính- Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
- Đại lý, môi giới, đấu giá
- Hoạt động tư vấn quản lý
- Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Hoạt động dịch vụ trồng trọt, dịch vụ xử lý nước thải, rác thải...
Mốc lịch sử

- Ngày 11/04/2012: Công ty TNHH Vincom Retail được thành lập.

- Ngày 14/05/2013: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Vincom Retail.

- Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 9,303.8 tỷ đồng.

- Tháng 04/2014: Tăng vốn điều lệ lên 12,010.58 tỷ đồng.

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 15,717,163,270,000 đồng.

- Tháng 12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 21,091,724,950,000 đồng.

- Tháng 09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 19,010,787,330,000 đồng.

- Ngày 06/11/2017:Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 33,800 đ/CP.

- Ngày 02/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 23,288,184,100,000 đồng.

- Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 59,761,974,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vincom Retail

Tên đầy đủ: CTCP Vincom Retail

Tên tiếng Anh: Vincom Retail Joint Stock Company

Tên viết tắt:VINCOM RETAIL.,JSC

Địa chỉ: Số 7 - Đường Bằng Lăng 1 - KĐT Vinhomes Riverside - P. Việt Hưng - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Trần Mai Hoa

Điện thoại: (84.24) 3974 9999

Fax: (84.24) 3974 8888

Email:ir@vincom.com.vn

Website:https://vincom.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 9.791.335 7.308.594 5.891.142 8.328.919 9.259.258 9.051.729 5.491.515 2.673.637
Lợi nhuận cty mẹ 4.408.600 2.734.792 1.314.512 2.381.856 2.848.057 2.405.972 2.001.763 293.400
Vốn CSH 34.442.056 31.801.562 30.504.581 27.788.874 27.307.311 27.255.694 0 0
CP lưu hành 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410
ROE %(LNST/VCSH) 12.8% 8.6% 4.31% 8.57% 10.43% 8.83% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 45.03% 37.42% 22.31% 28.6% 30.76% 26.58% 36.45% 10.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.488 571 1.195 1.057 1.153 1.085 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 19.86 50.04 26.57 23.46 29.32 35.75 0 0
Giá CP 29.552 28.573 31.751 24.797 33.806 38.789 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016
Doanh thu 2.254.643 2.342.672 3.332.560 2.172.827 1.943.276 2.084.406 2.005.196 1.849.532 1.369.460 1.367.010 787.355 1.510.391 2.226.386 3.252.725 1.760.351 1.630.177 1.685.666 2.784.403 2.208.069 1.982.714 2.284.072 2.968.780 2.949.144 1.515.912 1.617.893 1.522.813 1.234.731 1.340.315 1.393.656 1.301.779 1.371.858
CP lưu hành 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410 2.272.318.410
Lợi nhuận 1.082.580 1.067.490 1.316.670 1.000.590 1.023.850 790.984 793.401 772.972 377.435 121.813 24.253 387.511 780.935 974.399 572.265 343.107 492.085 880.004 716.573 639.376 612.104 690.093 554.494 620.019 541.366 528.144 373.682 401.256 698.681 -253.238 546.638
Vốn CSH 38.909.075 37.826.850 36.759.343 35.442.657 34.442.056 33.383.392 32.597.473 31.801.562 31.028.426 30.650.829 30.528.956 30.504.581 30.116.952 29.335.818 28.361.266 27.788.874 27.445.705 26.950.085 28.024.113 27.307.311 29.112.273 28.510.880 27.813.415 27.255.694 26.635.554 26.083.035 25.149.590 0 0 24.683.385 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.78% 2.82% 3.58% 2.82% 2.97% 2.37% 2.43% 2.43% 1.22% 0.4% 0.08% 1.27% 2.59% 3.32% 2.02% 1.23% 1.79% 3.27% 2.56% 2.34% 2.1% 2.42% 1.99% 2.27% 2.03% 2.02% 1.49% INF% INF% -1.03% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 48.02% 45.57% 39.51% 46.05% 52.69% 37.95% 39.57% 41.79% 27.56% 8.91% 3.08% 25.66% 35.08% 29.96% 32.51% 21.05% 29.19% 31.6% 32.45% 32.25% 26.8% 23.25% 18.8% 40.9% 33.46% 34.68% 30.26% 29.94% 50.13% -19.45% 39.85%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.966 1.940 1.818 1.588 1.488 1.204 909 571 401 578 954 1.195 1.175 1.048 1.001 1.057 1.179 1.224 1.168 1.153 1.203 1.228 1.180 1.085 970 1.053 642 0 0 139 0
P/E(Giá CP/EPS) 13.15 12.01 14.35 16.87 19.86 21.85 30.8 50.04 83.43 52.03 30.51 26.57 27.82 29.96 27.57 23.46 16.24 27.78 28.34 29.32 28.77 22.73 35.5 35.75 52.77 44.78 0 0 0 0 0
Giá CP 25.853 23.299 26.088 26.790 29.552 26.307 27.997 28.573 33.455 30.073 29.107 31.751 32.689 31.398 27.598 24.797 19.147 34.003 33.101 33.806 34.610 27.912 41.890 38.789 51.187 47.153 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VRE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VRE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online