CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) - VPS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VPS |
Giá hiện tại | 9.43 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/08/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 24.460.792 |
Cổ phiếu lưu hành | 24.460.792 |
Mã số thuế | 0300408946 |
Ngày cấp GPKD | 11/05/2006 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, gia công, sang chai, đóng gói, buôn bán thuốc bảo vệ thực vật - Sản xuất và mua bán chất hấp dẫn và xua đuổi côn trùng, thuốc diệt ký sinh trùng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm, thuốc sát trùng gia dụng - Mua bán máy móc, thiết bị chuyên dùng cho sản xuất thuốc bảo vệ thực vật và trang thiết bị cho phòng thí nghiệm thuốc bảo vệ thực vật - Sản xuất và mua bán: bao bì và in bao bì - Đầu tư xây dựng và kinh doanh cho thuê văn phòng, nhà khách, căn hộ... |
Mốc lịch sử | -Tháng 4/1976 Công ty được công bố thành lập với tên gọi ban đầu là Công ty Thuốc sát trùng |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thuốc sát trùng Việt Nam (VIPESCO) Tên tiếng Anh: Vietnam Pesticide Joint Stock Company Tên viết tắt:VIPESCO Địa chỉ: 102 Nguyễn Đình Chiểu - P. Đa Kao - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Xuân Đà Điện thoại: (84.28) 3911 8420 Fax: (84.28) 3823 0725 Email:vipesco@hcm.vnn Website:https://vipesco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 530.152 | 567.226 | 551.692 | 508.511 | 609.066 | 697.376 | 757.468 | 526.783 | 815.771 | 791.923 |
Lợi nhuận cty mẹ | 15.401 | 17.246 | 12.726 | 14.045 | 13.504 | 27.285 | 40.734 | 58.962 | 51.649 | 46.039 |
Vốn CSH | 333.725 | 321.128 | 321.774 | 329.050 | 330.147 | 341.415 | 342.833 | 337.103 | 302.582 | 0 |
CP lưu hành | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.61% | 5.37% | 3.95% | 4.27% | 4.09% | 7.99% | 11.88% | 17.49% | 17.07% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.91% | 3.04% | 2.31% | 2.76% | 2.22% | 3.91% | 5.38% | 11.19% | 6.33% | 5.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 619 | 514 | 527 | 474 | 827 | 1.330 | 1.732 | 4.331 | 2.247 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.92 | 23.74 | 29.24 | 20.87 | 11.83 | 10.11 | 11.43 | 5.38 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.235 | 12.202 | 15.409 | 9.892 | 9.783 | 13.446 | 19.797 | 23.301 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 82.323 | 200.551 | 128.228 | 131.595 | 69.778 | 209.443 | 129.878 | 135.939 | 91.966 | 181.182 | 121.518 | 139.095 | 109.897 | 163.818 | 132.346 | 128.091 | 84.256 | 187.356 | 145.611 | 176.691 | 99.408 | 222.032 | 154.168 | 184.357 | 136.819 | 240.977 | 184.613 | 189.213 | 142.665 | 44.001 | 194.763 | 170.253 | 117.766 | 273.777 | 168.077 | 213.819 | 160.098 | 233.104 | 170.248 | 237.280 | 151.291 |
CP lưu hành | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 | 24.460.792 |
Lợi nhuận | 1.283 | 10.017 | 3.333 | 1.957 | 94 | 9.908 | 3.983 | 1.145 | 2.210 | 3.945 | 5.272 | 1.910 | 1.599 | 6.473 | 2.903 | 3.350 | 1.319 | 5.251 | 1.682 | 4.503 | 2.068 | 8.312 | 5.345 | 9.249 | 4.379 | 12.062 | 6.852 | 15.757 | 6.063 | 1.906 | 13.766 | 37.309 | 5.981 | 25.071 | 7.315 | 11.551 | 7.712 | 9.638 | 10.351 | 13.025 | 13.025 |
Vốn CSH | 335.185 | 335.636 | 325.691 | 321.992 | 333.725 | 334.469 | 323.974 | 321.128 | 333.689 | 332.427 | 327.952 | 321.774 | 339.254 | 338.098 | 331.440 | 329.050 | 339.229 | 334.606 | 330.585 | 330.147 | 340.818 | 340.385 | 345.477 | 341.415 | 348.541 | 344.246 | 353.247 | 342.833 | 354.581 | 347.048 | 349.240 | 337.103 | 335.385 | 339.046 | 312.906 | 302.582 | 315.491 | 325.852 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.38% | 2.98% | 1.02% | 0.61% | 0.03% | 2.96% | 1.23% | 0.36% | 0.66% | 1.19% | 1.61% | 0.59% | 0.47% | 1.91% | 0.88% | 1.02% | 0.39% | 1.57% | 0.51% | 1.36% | 0.61% | 2.44% | 1.55% | 2.71% | 1.26% | 3.5% | 1.94% | 4.6% | 1.71% | 0.55% | 3.94% | 11.07% | 1.78% | 7.39% | 2.34% | 3.82% | 2.44% | 2.96% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.56% | 4.99% | 2.6% | 1.49% | 0.13% | 4.73% | 3.07% | 0.84% | 2.4% | 2.18% | 4.34% | 1.37% | 1.45% | 3.95% | 2.19% | 2.62% | 1.57% | 2.8% | 1.16% | 2.55% | 2.08% | 3.74% | 3.47% | 5.02% | 3.2% | 5.01% | 3.71% | 8.33% | 4.25% | 4.33% | 7.07% | 21.91% | 5.08% | 9.16% | 4.35% | 5.4% | 4.82% | 4.13% | 6.08% | 5.49% | 8.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 678 | 630 | 625 | 652 | 619 | 705 | 461 | 514 | 545 | 520 | 624 | 527 | 586 | 574 | 524 | 474 | 521 | 552 | 677 | 827 | 1.021 | 1.116 | 1.269 | 1.330 | 1.596 | 1.665 | 1.304 | 1.732 | 2.964 | 3.226 | 4.700 | 4.331 | 2.857 | 2.956 | 2.073 | 2.247 | 2.331 | 2.635 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.08 | 16.44 | 15.2 | 16.11 | 14.92 | 11.9 | 26.12 | 23.74 | 27.14 | 29.79 | 24.61 | 29.24 | 24.08 | 24.38 | 25.66 | 20.87 | 17.61 | 18.57 | 17.94 | 11.83 | 10.87 | 11.43 | 9.69 | 10.11 | 10.71 | 11.41 | 14.96 | 11.43 | 6.92 | 5.58 | 4.89 | 5.38 | 7 | 6.09 | 7.77 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.546 | 10.357 | 9.500 | 10.504 | 9.235 | 8.390 | 12.041 | 12.202 | 14.791 | 15.491 | 15.357 | 15.409 | 14.111 | 13.994 | 13.446 | 9.892 | 9.175 | 10.251 | 12.145 | 9.783 | 11.098 | 12.756 | 12.297 | 13.446 | 17.093 | 18.998 | 19.508 | 19.797 | 20.511 | 18.001 | 22.983 | 23.301 | 19.999 | 18.002 | 16.107 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VPS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VPS
Chia sẻ lên: