CTCP Vạn Phát Hưng - VPH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVPH
Giá hiện tại7.87 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/09/2009
Cổ phiếu niêm yết95.357.800
Cổ phiếu lưu hành95.357.800
Mã số thuế0301822194
Ngày cấp GPKD04/10/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư phát triển dự án bất động sản và kinh
doanh sản phẩm bất động sản...
- Hoạt động vui chơi giải trí
- Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh
- Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Mốc lịch sử

- Ngày 09/09/1999: Tiền thân là CTy TNHH Vạn Phát Hưng được thành lập.

- Đến tháng 10/2006: CT TNHH Vạn Phát Hưng được chuyển đổi thành CTCP Vạn Phát Hưng.

- Ngày 26/02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 165 tỷ đồng.

- Ngày 23/04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 173 tỷ đồng.

- Ngày 13/06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 200.83 tỷ đồng.

- Ngày 09/09/2009: Cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên sàn HOSE.

- Ngày 31/03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 241 tỷ đồng.

- Ngày 31/07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 277 tỷ đồng.

- Ngày 03/10/2013: Tăng vốn điều lệ lên 302 tỷ đồng.

- Ngày 17/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 529.830.840.000 đồng.

- Ngày 24/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 635.797.000.000 đồng.

- Ngày 04/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 756.587.220.000 đồng.

- Ngày 23/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 866.895.010.000 đồng.

- Ngày 24/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 953.578.000.000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vạn Phát Hưng

Tên đầy đủ: CTCP Vạn Phát Hưng

Tên tiếng Anh: Van Phat Hung Corporation

Tên viết tắt:VPH Corp

Địa chỉ: Tầng 2 - Tòa nhà Tulip - Số 15 Hoàng Quốc Việt - P. Phú Thuận - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Kim Luyến

Điện thoại: (84.28) 3785 0011

Fax: (84.28) 3785 4422

Email:contact@vanphathung.com.vn

Website:http://vanphathung.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 73.706 161.609 289.333 268.626 162.545 706.219 1.383.873 429.041 259.140 277.724 403.900 115.099 85.294 84.061 941.812 327.856
Lợi nhuận cty mẹ 4.396 20.668 80.289 14.557 19.863 138.678 191.663 73.361 93.257 4.260 11.863 11.984 7.276 11.024 85.775 28.117
Vốn CSH 1.016.200 1.092.404 1.046.689 1.027.383 1.058.565 949.599 659.793 614.720 488.046 538.310 533.712 527.847 521.345 474.104 217.107 0
CP lưu hành 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800
ROE %(LNST/VCSH) 0.43% 1.89% 7.67% 1.42% 1.88% 14.6% 29.05% 11.93% 19.11% 0.79% 2.22% 2.27% 1.4% 2.33% 39.51% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.96% 12.79% 27.75% 5.42% 12.22% 19.64% 13.85% 17.1% 35.99% 1.53% 2.94% 10.41% 8.53% 13.11% 9.11% 8.58%
EPS (Lũy kế 4 quý) 110 955 101 211 1.331 3.753 1.243 2.590 397 114 323 307 -279 4.743 612 0
P/E(Giá CP/EPS) 34.82 6.91 57.28 20.33 3.89 2.03 10.1 3.9 31.71 72.6 17.04 19.25 -43.7 8.69 0 0
Giá CP 3.830 6.599 5.785 4.290 5.178 7.619 12.554 10.101 12.589 8.276 5.504 5.910 12.192 41.217 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008
Doanh thu 6.738 26.931 2.791 34.556 9.428 27.835 63.551 34.835 35.388 148.968 29.363 99.428 11.574 80.012 27.603 153.544 7.467 15.878 52.537 49.778 44.352 344.714 50.295 191.490 119.720 122.515 693.827 546.590 20.941 250.475 47.437 79.169 51.960 127.088 11.520 62.366 58.166 151.143 22.798 54.371 49.412 115.411 237.302 21.110 30.077 39.192 18.032 29.538 28.337 37.569 23.946 12.277 11.502 30.870 16.038 24.641 12.512 299.521 584.754 42.876 14.661 49.518 107.747 122.573 48.018
CP lưu hành 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800 95.357.800
Lợi nhuận -14.775 22.891 -19.632 6.743 -5.606 -2.386 4.930 13.549 4.575 82.346 -9.379 27.129 -19.807 1.392 892 30.744 -18.471 2.250 5.569 5.269 6.775 83.535 12.226 19.315 23.602 9.447 174.655 967 6.594 54.357 324 1.527 17.153 100.621 -7.852 -1.983 2.471 16.974 -5.457 -8.119 862 816 9.834 764 449 12.000 -4.266 1.701 2.549 7.336 -3.091 216 2.815 -7.919 -2.828 1.747 20.024 21.829 56.542 4.932 2.472 -13.879 18.767 13.924 9.305
Vốn CSH 1.005.644 1.025.732 1.003.279 1.022.860 1.016.200 1.022.365 1.025.366 1.092.404 1.078.641 1.067.902 1.037.213 1.046.689 1.019.486 1.039.695 1.031.458 1.027.383 996.592 1.005.231 1.003.295 1.058.565 1.053.784 1.043.588 961.755 949.599 930.193 946.444 833.877 659.793 658.826 644.895 615.042 614.720 613.183 581.031 480.410 488.046 490.030 486.833 469.976 538.310 546.429 542.606 543.192 533.712 533.257 534.243 523.247 527.847 526.146 525.378 518.868 521.345 522.991 465.116 471.077 474.104 472.831 260.374 273.632 217.107 212.174 209.713 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) -1.47% 2.23% -1.96% 0.66% -0.55% -0.23% 0.48% 1.24% 0.42% 7.71% -0.9% 2.59% -1.94% 0.13% 0.09% 2.99% -1.85% 0.22% 0.56% 0.5% 0.64% 8% 1.27% 2.03% 2.54% 1% 20.94% 0.15% 1% 8.43% 0.05% 0.25% 2.8% 17.32% -1.63% -0.41% 0.5% 3.49% -1.16% -1.51% 0.16% 0.15% 1.81% 0.14% 0.08% 2.25% -0.82% 0.32% 0.48% 1.4% -0.6% 0.04% 0.54% -1.7% -0.6% 0.37% 4.23% 8.38% 20.66% 2.27% 1.17% -6.62% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -219.28% 85% -703.4% 19.51% -59.46% -8.57% 7.76% 38.89% 12.93% 55.28% -31.94% 27.29% -171.13% 1.74% 3.23% 20.02% -247.37% 14.17% 10.6% 10.58% 15.28% 24.23% 24.31% 10.09% 19.71% 7.71% 25.17% 0.18% 31.49% 21.7% 0.68% 1.93% 33.01% 79.17% -68.16% -3.18% 4.25% 11.23% -23.94% -14.93% 1.74% 0.71% 4.14% 3.62% 1.49% 30.62% -23.66% 5.76% 9% 19.53% -12.91% 1.76% 24.47% -25.65% -17.63% 7.09% 160.04% 7.29% 9.67% 11.5% 16.86% -28.03% 17.42% 11.36% 19.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) -50 46 -219 39 110 217 1.105 955 1.098 842 -7 101 139 153 162 211 -58 219 1.176 1.331 1.569 1.914 974 3.753 3.760 3.612 4.544 1.243 1.303 1.581 2.640 2.590 2.743 2.600 302 397 194 141 -394 114 422 416 828 323 357 432 264 307 253 263 -288 -279 -239 436 1.782 4.743 5.183 4.324 2.524 612 1.060 1.400 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) -163.62 184.17 -39.59 176.67 34.82 18.41 6.6 6.91 15.26 16.27 -1062.22 57.28 40.9 33.54 26.72 20.33 -60.51 18.54 3.46 3.89 3.88 2.75 7.96 2.03 2.51 3.11 2.96 10.1 8.75 3.98 3.1 3.9 3.97 3.77 26.52 31.71 64.86 74.47 -22.85 72.6 24.86 20.42 6.4 17.04 14.3 10.41 14.01 19.25 25.3 16 -29.87 -43.7 -69.04 49.75 16.11 8.69 12.73 12.83 28.53 0 0 0 0 0 0
Giá CP 8.181 8.472 8.670 6.890 3.830 3.995 7.293 6.599 16.755 13.699 7.436 5.785 5.685 5.132 4.329 4.290 3.510 4.060 4.069 5.178 6.088 5.264 7.753 7.619 9.438 11.233 13.450 12.554 11.401 6.292 8.184 10.101 10.890 9.802 8.009 12.589 12.583 10.500 9.003 8.276 10.491 8.495 5.299 5.504 5.105 4.497 3.699 5.910 6.401 4.208 8.603 12.192 16.501 21.691 28.708 41.217 65.980 55.477 72.010 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VPH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VPH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online