CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát - VPG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VPG |
Giá hiện tại | 15.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 43.119.688 |
Cổ phiếu lưu hành | 43.119.688 |
Mã số thuế | 0200826844 |
Ngày cấp GPKD | 23/07/2008 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Vận tải hàng hóa - Dịch vụ kho bãi - Xuất nhập khẩu - Khai thác và kinh doanh cầu cảng - Đầu tư, xây dựng, cho thuê bất động sản - Khai thác và chế biến khoáng sản |
Mốc lịch sử | - Ngày 23/07/2008: Ngày thành lập công ty. - Ngày 23/07/2008: Được thành lập với số vốn điều lệ 25 tỷ đồng, hoạt động chính trên lĩnh vực vận tải nội địa. . - Năm 2010: Mở rộng phạm vi kinh doanh sang các lĩnh vực thương mại, đầu tư, sản xuất,.. . - Ngày 21/05/2014: Tăng vốn điều lệ lên thành 100 tỷ đồng. . - Ngày 01/10/2016: Tăng vốn điều lệ lên thành 200 tỷ đồng. . - Ngày 18/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 11,500 đ/CP. - Ngày 07/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 229,999,930,000 đồng. . - Ngày 27/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 264,498,750,000 đồng. . - Ngày 22/06/2020: Tăng vốn điều lệ lên 350 tỷ đồng. . - Ngày 03/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 391,998,140,000 đồng. . - Ngày 20/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 431,196,880,000 đồng. - Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 729,079,000,000 đồng. - Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 801,983,000,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Thương mại Xuất nhập khẩu Việt Phát Tên tiếng Anh: Viet Phat Import Export Trading Investment JSC Tên viết tắt:VIET PHAT JSC Địa chỉ: Số 123BT 02-97 Bạch Đằng - P. Hạ Lý - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Thanh Lệ Điện thoại: (84.225) 3569 699 Fax: (84.225) 3569 689 Email:info@vietphatjsc.com.vn Website:http://vietphatjsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.337.725 | 5.524.662 | 3.863.572 | 2.331.465 | 2.299.068 | 2.271.779 | 2.177.479 | 350.731 |
Lợi nhuận cty mẹ | 21.523 | 62.533 | 421.297 | 88.343 | 57.292 | 60.104 | 33.851 | -2.007 |
Vốn CSH | 1.517.067 | 1.568.743 | 774.509 | 437.486 | 338.362 | 297.298 | 244.181 | 224.434 |
CP lưu hành | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.42% | 3.99% | 54.4% | 20.19% | 16.93% | 20.22% | 13.86% | -0.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.34% | 1.13% | 10.9% | 3.79% | 2.49% | 2.65% | 1.55% | -0.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 593 | 5.361 | 8.850 | 1.330 | 1.995 | 2.858 | 888 | -100 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.99 | 5.41 | 4.16 | 10.49 | 11.53 | 5.88 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.854 | 29.003 | 36.816 | 13.952 | 23.002 | 16.805 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.244.349 | 734.295 | 2.034.911 | 1.774.823 | 1.793.696 | 1.622.552 | 1.461.596 | 1.473.833 | 966.681 | 787.342 | 992.446 | 1.103.357 | 980.427 | 870.422 | 596.565 | 320.768 | 543.710 | 630.071 | 651.295 | 451.817 | 565.885 | 951.768 | 538.863 | 395.544 | 385.604 | 628.601 | 443.141 | 490.886 | 614.851 | 350.731 |
CP lưu hành | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 | 43.119.688 |
Lợi nhuận | 1.791 | -64.974 | 24.606 | 25.533 | 36.358 | -92.685 | 14.756 | 88.269 | 52.193 | 61.304 | 99.170 | 122.335 | 138.488 | 60.693 | 19.924 | 7.398 | 328 | 15.483 | 12.609 | 12.928 | 16.272 | 5.329 | 11.709 | 31.139 | 11.927 | 9.110 | 4.974 | 6.155 | 13.612 | -2.007 |
Vốn CSH | 1.494.758 | 1.493.065 | 1.551.017 | 1.539.453 | 1.517.067 | 1.480.710 | 1.543.400 | 1.568.743 | 1.501.538 | 913.388 | 852.119 | 774.509 | 656.591 | 518.103 | 457.410 | 437.486 | 347.532 | 349.287 | 351.006 | 338.362 | 328.369 | 313.498 | 309.006 | 297.298 | 266.159 | 257.722 | 248.612 | 244.181 | 0 | 224.434 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.12% | -4.35% | 1.59% | 1.66% | 2.4% | -6.26% | 0.96% | 5.63% | 3.48% | 6.71% | 11.64% | 15.8% | 21.09% | 11.71% | 4.36% | 1.69% | 0.09% | 4.43% | 3.59% | 3.82% | 4.96% | 1.7% | 3.79% | 10.47% | 4.48% | 3.53% | 2% | 2.52% | INF% | -0.89% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.06% | -8.85% | 1.21% | 1.44% | 2.03% | -5.71% | 1.01% | 5.99% | 5.4% | 7.79% | 9.99% | 11.09% | 14.13% | 6.97% | 3.34% | 2.31% | 0.06% | 2.46% | 1.94% | 2.86% | 2.88% | 0.56% | 2.17% | 7.87% | 3.09% | 1.45% | 1.12% | 1.25% | 2.21% | -0.57% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -157 | 262 | -76 | -200 | 593 | 828 | 3.294 | 5.361 | 7.068 | 10.243 | 10.493 | 8.850 | 6.308 | 2.682 | 1.457 | 1.330 | 1.597 | 2.284 | 1.950 | 1.995 | 2.909 | 2.791 | 3.045 | 2.858 | 1.608 | 1.693 | 1.137 | 888 | 0 | -100 |
P/E(Giá CP/EPS) | -106 | 64.47 | -242.29 | -87.76 | 19.99 | 16.42 | 6.97 | 5.41 | 8.96 | 5.69 | 5.44 | 4.16 | 4.04 | 6.93 | 8.44 | 10.49 | 13.9 | 10.07 | 11.69 | 11.53 | 7.91 | 8.24 | 6.8 | 5.88 | 11.19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.642 | 16.891 | 18.414 | 17.552 | 11.854 | 13.596 | 22.959 | 29.003 | 63.329 | 58.283 | 57.082 | 36.816 | 25.484 | 18.586 | 12.297 | 13.952 | 22.198 | 23.000 | 22.796 | 23.002 | 23.010 | 22.998 | 20.706 | 16.805 | 17.994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VPG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VPG
Chia sẻ lên: