CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam - VPD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VPD |
Giá hiện tại | 26.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 22/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 106.589.629 |
Cổ phiếu lưu hành | 106.589.629 |
Mã số thuế | 0101264520 |
Ngày cấp GPKD | 03/06/2002 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Kinh doanh BĐS |
Mốc lịch sử | - Ngày 03/06/2002: Công ty được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh với vốn điều lệ ban đầu là 13.7 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 408.55 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 559.8 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 668.2 tỷ đồng. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 816.05 tỷ đồng. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 887.17 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 908.06 tỷ đồng. - Ngày 15/04/2014: Công ty được UBCKNN chấp thuận là Công ty đại chúng. - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 999.97 tỷ đồng. - Ngày 21/03/2016: Công ty được Trung tâm lưu ký chứng khoán cấp giấy chứng nhận đăng ký lưu ký chứng khoán lần đầu. - Ngày 30/03/2016: Cổ phiếu Công ty được chấp thuận đăng ký giao dịch trên UPCoM với mã chứng khoán VPD. - Ngày 12/04/2016: Ngày giao dịch đầu tiên của VPD trên UPCoM với giá đóng cửa cuối phiên là 11,200 đồng/CP. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 1,024.93 tỷ đồng. - Ngày 15/01/2018: Hủy niêm yết trên UPCoM. - Ngày 22/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 15,100 đ/CP. - Tháng 10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,065.89 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Điện lực Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam Power Development Joint Stock Company Tên viết tắt:VN POWER D.J.S.C Địa chỉ: Tầng 2 - CT2 -286 Nguyễn Xiển - X. Tân Triều - H. Thanh Trì - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Phạm Đình Lê Điện thoại: (84.24) 2213 1580 Fax: (84.24) 3552 7987 Email:vnpd@evn.com.vn Website:http://vnpd.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 541.886 | 681.348 | 568.569 | 455.198 | 483.518 | 613.393 | 593.373 | 448.743 | 440.636 | 519.306 | 378.256 |
Lợi nhuận cty mẹ | 191.200 | 283.278 | 164.038 | 81.518 | 97.196 | 170.609 | 162.752 | 55.469 | 43.281 | 71.417 | 54.393 |
Vốn CSH | 1.561.877 | 1.442.074 | 1.258.310 | 1.241.458 | 1.329.258 | 1.249.506 | 1.131.574 | 1.027.670 | 986.352 | 1.021.187 | 0 |
CP lưu hành | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.24% | 19.64% | 13.04% | 6.57% | 7.31% | 13.65% | 14.38% | 5.4% | 4.39% | 6.99% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 35.28% | 41.58% | 28.85% | 17.91% | 20.1% | 27.81% | 27.43% | 12.36% | 9.82% | 13.75% | 14.38% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.670 | 1.807 | 1.305 | 317 | 1.733 | 1.827 | 1.052 | 231 | 690 | 688 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.96 | 10.46 | 11.03 | 45.45 | 9.7 | 8.26 | 12.54 | 48.57 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.593 | 18.901 | 14.394 | 14.408 | 16.810 | 15.091 | 13.192 | 11.220 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 88.160 | 137.679 | 167.045 | 122.277 | 114.885 | 157.001 | 250.083 | 155.903 | 118.361 | 136.926 | 188.190 | 137.425 | 106.028 | 146.075 | 156.303 | 94.610 | 58.210 | 71.285 | 151.013 | 141.207 | 120.013 | 146.017 | 208.735 | 140.817 | 117.824 | 146.986 | 222.113 | 123.213 | 101.061 | 123.704 | 166.797 | 99.971 | 58.271 | 92.691 | 159.803 | 87.540 | 100.602 | 117.532 | 196.752 | 116.594 | 88.428 | 169.327 | 152.019 | 56.910 |
CP lưu hành | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 | 106.589.629 |
Lợi nhuận | 14.025 | 50.521 | 73.146 | 35.977 | 31.556 | 64.575 | 132.050 | 56.367 | 30.286 | 28.572 | 77.426 | 39.726 | 18.314 | 33.903 | 47.170 | 278 | 167 | -17.640 | 50.964 | 39.109 | 24.763 | 31.465 | 87.131 | 33.389 | 18.624 | 33.115 | 102.156 | 20.405 | 7.076 | 15.900 | 63.610 | 3.738 | -27.779 | -6.570 | 53.669 | -6.912 | 3.094 | 43.544 | 22.892 | 7.104 | -2.123 | 28.057 | 28.000 | -1.664 |
Vốn CSH | 1.582.293 | 1.568.969 | 1.657.014 | 1.583.868 | 1.561.877 | 1.532.127 | 1.574.141 | 1.442.074 | 1.394.642 | 1.364.308 | 1.335.736 | 1.258.310 | 1.243.826 | 1.269.189 | 1.288.628 | 1.241.458 | 1.245.100 | 1.245.391 | 1.263.031 | 1.329.258 | 1.289.494 | 1.261.142 | 1.336.733 | 1.249.506 | 1.218.842 | 1.205.656 | 1.233.730 | 1.131.574 | 1.114.775 | 1.107.180 | 1.141.279 | 1.027.670 | 1.075.232 | 1.102.915 | 1.039.992 | 986.352 | 1.045.738 | 1.042.644 | 1.044.080 | 1.021.187 | 0 | 1.021.574 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.89% | 3.22% | 4.41% | 2.27% | 2.02% | 4.21% | 8.39% | 3.91% | 2.17% | 2.09% | 5.8% | 3.16% | 1.47% | 2.67% | 3.66% | 0.02% | 0.01% | -1.42% | 4.04% | 2.94% | 1.92% | 2.49% | 6.52% | 2.67% | 1.53% | 2.75% | 8.28% | 1.8% | 0.63% | 1.44% | 5.57% | 0.36% | -2.58% | -0.6% | 5.16% | -0.7% | 0.3% | 4.18% | 2.19% | 0.7% | -INF% | 2.75% | INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.91% | 36.69% | 43.79% | 29.42% | 27.47% | 41.13% | 52.8% | 36.16% | 25.59% | 20.87% | 41.14% | 28.91% | 17.27% | 23.21% | 30.18% | 0.29% | 0.29% | -24.75% | 33.75% | 27.7% | 20.63% | 21.55% | 41.74% | 23.71% | 15.81% | 22.53% | 45.99% | 16.56% | 7% | 12.85% | 38.14% | 3.74% | -47.67% | -7.09% | 33.58% | -7.9% | 3.08% | 37.05% | 11.63% | 6.09% | -2.4% | 16.57% | 18.42% | -2.92% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.629 | 1.794 | 1.926 | 2.478 | 2.670 | 2.658 | 2.320 | 1.807 | 1.651 | 1.539 | 1.589 | 1.305 | 935 | 765 | 281 | 317 | 681 | 912 | 1.375 | 1.733 | 1.695 | 1.650 | 1.681 | 1.827 | 1.701 | 1.588 | 1.423 | 1.052 | 894 | 551 | 330 | 231 | 124 | 433 | 1.029 | 690 | 844 | 786 | 616 | 688 | 0 | 613 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.39 | 13.16 | 12.36 | 9.97 | 9.96 | 8.47 | 10.91 | 10.46 | 10.75 | 11.31 | 10.64 | 11.03 | 15.51 | 19.16 | 53.34 | 45.45 | 18.79 | 17 | 12 | 9.7 | 9.74 | 9.03 | 9.76 | 8.26 | 8.29 | 9.45 | 9.98 | 12.54 | 13.32 | 20.86 | 35.15 | 48.57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.699 | 23.609 | 23.805 | 24.706 | 26.593 | 22.513 | 25.311 | 18.901 | 17.748 | 17.406 | 16.907 | 14.394 | 14.502 | 14.657 | 14.989 | 14.408 | 12.796 | 15.504 | 16.500 | 16.810 | 16.509 | 14.900 | 16.407 | 15.091 | 14.101 | 15.007 | 14.202 | 13.192 | 11.908 | 11.494 | 11.600 | 11.220 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VPD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VPD
Chia sẻ lên: