Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng - VPB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VPB |
Giá hiện tại | 19.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/08/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.456.748.366 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.456.748.366 |
Mã số thuế | 0100233583 |
Ngày cấp GPKD | 08/09/1993 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh ngoại tệ, cung ứng các dịch vụ ngoại hối; dịch vụ thanh toán quốc tế; mua bán trái phiếu - Nhận ủy thác và ủy thác cho vay, mua bán trái phiếu doanh nghiệp - Hoạt động đại lý bảo hiểm - Dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ, két an toàn; lưu ký chứng khoán - Kinh doanh, cung ứng sản phẩm phái sinh lãi suất... |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/08/1993: Ngân hàng được thành lập dưới tên gọi Ngân hàng Thương mại Cổ phần Doanh nghiệp tư nhân Việt Nam với vốn điều lệ 20 tỷ đồng. Vốn điều lệ ban đầu khi mới thành lập là 20 tỷ VND. - Năm 2005: VPBank công bố việc thay đổi logo và hệ thống nhận diện thương hiệu với hai màu sắc chủ đạo là xanh đậm và đỏ tươi. - Tháng 03/2006: VPBank chính thức lựa chọn cổ đông chiến lược là một định chế tài chính nước ngoài - Ngân hàng OCBC của Singapore. - Tháng 8/2006: Vốn điều lệ của VPBank đạt 500 tỷ đồng. - Tháng 7/2007: Vốn điều lệ của VPBank đạt 1,500 tỷ đồng. - Năm 2008: Ngân hàng Nhà nước chấp thuận cho VPBank bán thêm 5% cổ phần cho OCBC. - Năm 2010: VPBank được NHNN chấp thuận đổi tên sang Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, sử dụng logo và hệ thống nhận diện thương hiệu mới. - Ngày 17/08/2017: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 39,000 đồng/CP. - Ngày 12/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 24,962,728,720,000 đồng. - Năm 2021: Tăng vốn điều lệ lên 45,056,930,000,000 đồng. . - Năm 2022: Tăng vốn điều lệ lên 67,434,236,010,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng Tên tiếng Anh: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank Tên viết tắt:VPBank Địa chỉ: Số 89 Láng Hạ - P. Láng Hạ - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Vinh Điện thoại: (84.24) 3928 8869 Fax: (84.24) 3928 8867 Email:vpb@hn.vnn.vn Website:https://www.vpbank.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 677.623.733 | 608.275.139 | 451.767.038 | 399.473.209 | 348.732.250 | 293.140.690 | 248.713.538 | 201.019.834 | 179.295.120 | 135.137.164 | 112.611.227 | 102.628.745 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.640.789 | 16.923.776 | 11.650.522 | 10.413.758 | 8.267.591 | 7.358.885 | 6.438.329 | 4.146.626 | 2.469.894 | 1.233.723 | 314.555 | 530.865 |
CP lưu hành | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 8.66% | 19.09% | 19.61% | 22.04% | 21.4% | 22.86% | 28.97% | 27.29% | 21.41% | 14.84% | 7.13% | 12.58% |
ROAA %(LNST/TTS) | 1.28% | 2.78% | 2.58% | 2.61% | 2.37% | 2.51% | 2.59% | 2.06% | 1.38% | 0.91% | 0.28% | 0.52% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.221 | 4.346 | 5.056 | 4.124 | 3.005 | 5.023 | 5.033 | 3.121 | 1.985 | 1.193 | 1.146 | 920 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.48 | 6.67 | 13.39 | 4.96 | 6.29 | 5.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 21.055 | 28.988 | 67.700 | 20.455 | 18.901 | 28.681 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 822.366.981 | 817.699.538 | 780.212.730 | 739.761.986 | 677.623.733 | 631.073.662 | 595.901.874 | 608.275.139 | 563.923.685 | 547.626.129 | 479.431.926 | 451.767.038 | 436.241.186 | 419.026.527 | 413.892.030 | 399.473.209 | 393.208.887 | 377.213.836 | 358.236.462 | 348.732.250 | 322.080.319 | 323.308.442 | 296.216.159 | 293.140.690 | 284.388.078 | 277.750.092 | 253.847.293 | 248.713.538 | 229.847.133 | 225.887.311 | 205.739.847 | 201.019.834 | 203.492.607 | 193.876.428 | 195.003.610 | 179.295.120 | 164.641.320 | 163.241.378 | 147.625.564 | 135.137.164 | 130.004.786 | 119.577.305 | 112.611.227 | 102.628.745 | 89.383.190 | 87.519.140 |
CP lưu hành | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 | 2.456.748.366 |
Lợi nhuận | 3.141.883 | 2.111.161 | 2.427.678 | 2.452.231 | 1.649.719 | 1.140.448 | 3.542.430 | 3.324.075 | 8.916.823 | 2.271.529 | 2.160.820 | 4.016.363 | 3.201.810 | 2.897.229 | 2.251.514 | 2.951.020 | 2.313.995 | 2.514.276 | 2.282.601 | 2.048.831 | 1.421.883 | 2.455.423 | 1.399.150 | 1.415.020 | 2.089.292 | 1.937.614 | 1.894.542 | 1.068.866 | 1.537.307 | 1.444.536 | 1.367.179 | 465.997 | 868.914 | 496.659 | 1.034.217 | 625.403 | 313.615 | 183.252 | 476.934 | 416.387 | 157.150 | 183.912 | 130.643 | 57.672 | 201.687 | 271.506 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 2.22% | 1.69% | 2.23% | 2.31% | 2.43% | 2.2% | 3.71% | 3.62% | 9.56% | 3.27% | 3.53% | 6.92% | 5.89% | 5.65% | 4.63% | 6.42% | 5.34% | 6.08% | 5.8% | 5.51% | 4.01% | 7.36% | 4.31% | 4.38% | 6.81% | 6.76% | 8.04% | 5.6% | 8.57% | 8.73% | 9.02% | 3.24% | 6.3% | 3.8% | 8.36% | 5.84% | 3.41% | 2.07% | 5.6% | 5.16% | 2.01% | 5.18% | 1.95% | 0.88% | 3.14% | 8.56% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.38% | 0.26% | 0.31% | 0.33% | 0.24% | 0.18% | 0.59% | 0.55% | 1.58% | 0.41% | 0.45% | 0.89% | 0.73% | 0.69% | 0.54% | 0.74% | 0.59% | 0.67% | 0.64% | 0.59% | 0.44% | 0.76% | 0.47% | 0.48% | 0.73% | 0.7% | 0.75% | 0.43% | 0.67% | 0.64% | 0.66% | 0.23% | 0.43% | 0.26% | 0.53% | 0.35% | 0.19% | 0.11% | 0.32% | 0.31% | 0.12% | 0.15% | 0.12% | 0.06% | 0.23% | 0.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.531 | 1.446 | 1.568 | 1.937 | 2.221 | 3.718 | 4.196 | 4.346 | 5.135 | 4.067 | 5.006 | 5.056 | 4.628 | 4.272 | 4.120 | 4.124 | 3.747 | 3.376 | 3.341 | 3.005 | 3.043 | 3.722 | 3.992 | 5.023 | 4.836 | 4.551 | 4.445 | 5.033 | 4.473 | 4.517 | 3.484 | 3.121 | 3.295 | 3.066 | 2.677 | 1.985 | 2.190 | 1.944 | 1.655 | 1.193 | 537 | 645 | 1.146 | 920 | 937 | 538 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.9 | 13.27 | 13.84 | 10.25 | 9.48 | 4.81 | 4.29 | 6.67 | 7.25 | 8.8 | 13.16 | 13.39 | 9.65 | 7.61 | 5.76 | 4.96 | 4.52 | 5.92 | 6.6 | 6.29 | 6.64 | 5.36 | 6.71 | 5.71 | 13.34 | 9.01 | 8.44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.750 | 19.188 | 21.701 | 19.854 | 21.055 | 17.884 | 18.001 | 28.988 | 37.229 | 35.790 | 65.879 | 67.700 | 44.660 | 32.510 | 23.731 | 20.455 | 16.936 | 19.986 | 22.051 | 18.901 | 20.206 | 19.950 | 26.786 | 28.681 | 64.512 | 41.005 | 37.516 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VPB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VPB
Chia sẻ lên: