CTCP Vận tải Biển Việt Nam - VOS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VOS |
Giá hiện tại | 15.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 08/09/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 140.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 140.000.000 |
Mã số thuế | 0200106490 |
Ngày cấp GPKD | 01/01/2008 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải đường thủy |
Ngành nghề chính | - Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương: vận tải hàng khô, vận tải dầu sản phẩm, vận tải container. - Thuê tàu; mua bán tàu; dịch vụ đại lý; giao nhận & logistic; huấn luyện và đào tạo thuyền viên; sửa chữa tàu biển; cung ứng dầu nhờn, vật tư; khai thác bãi container... - Đại lý, buôn bán, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô, mô tô, xe máy, xe có động cơ khác. |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/07/1970: Công ty Vận tải biển Việt Nam, tiền thân của Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam được thành lập. - Tháng 03/1975: Bộ Giao thông Vận tải quyết định tách một bộ phận phương tiện và lao động của Công ty để thành lập Công ty Vận tải Ven biển. - Ngày 26/10/1993: Công ty Vận tải biển Việt Nam được thành lập lại. - Ngày 29/04/1994: Trở thành doanh nghiệp thành viên hạch toán độc lập trực thuộc Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam. - Ngày 11/07/2007: Chức chuyển đổi sang mô hình công ty cổ phần. - Ngày 01/01/2008: Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam chính thức đi vào hoạt động với vốn điều lệ 1,400 tỷ đồng, trong đó 60% vốn do Nhà nước sở hữu. - Ngày 08/09/2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Biển Việt Nam Tên tiếng Anh: Viet Nam Ocean Shipping JSC Tên viết tắt:VOSCO Địa chỉ: Số 215 Lạch Tray - P. Đằng Giang - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Vũ Trường Thọ Điện thoại: (84.225) 373 1090 - 373 1033 Fax: (84.225) 373 1952 Email:pid@vosco.vn Website:http://www.vosco.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.187.473 | 2.420.426 | 1.423.851 | 1.278.884 | 1.538.744 | 1.682.937 | 1.611.945 | 1.258.122 | 1.674.900 | 2.037.027 | 2.206.622 | 2.423.904 | 2.987.412 | 2.721.907 | 1.939.409 |
Lợi nhuận cty mẹ | 155.371 | 487.942 | 489.549 | -186.670 | 51.070 | 17.138 | 10.736 | -361.191 | -297.829 | 70.690 | -193.751 | -34.690 | 4.187 | 119.481 | 52.576 |
Vốn CSH | 1.601.114 | 1.323.026 | 730.566 | 588.362 | 584.575 | 585.044 | 455.400 | 879.959 | 1.118.133 | 1.133.233 | 1.208.441 | 1.337.238 | 1.450.805 | 1.503.268 | 0 |
CP lưu hành | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.7% | 36.88% | 67.01% | -31.73% | 8.74% | 2.93% | 2.36% | -41.05% | -26.64% | 6.24% | -16.03% | -2.59% | 0.29% | 7.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.87% | 20.16% | 34.38% | -14.6% | 3.32% | 1.02% | 0.67% | -28.71% | -17.78% | 3.47% | -8.78% | -1.43% | 0.14% | 4.39% | 2.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.609 | 4.165 | 1.095 | 11 | 8 | 934 | -2.893 | -1.703 | -212 | -603 | -930 | -758 | 514 | 1.243 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.57 | 4.15 | 6.79 | 131.4 | 185.93 | 1.76 | -0.77 | -1.29 | -17.46 | -6.47 | -3.66 | -4.75 | 10.32 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.275 | 17.285 | 7.435 | 1.445 | 1.487 | 1.644 | 2.228 | 2.197 | 3.702 | 3.901 | 3.404 | 3.601 | 5.304 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.097.453 | 909.863 | 715.869 | 1.042.579 | 519.162 | 616.174 | 711.863 | 690.201 | 402.188 | 459.686 | 384.653 | 324.867 | 254.645 | 307.102 | 293.230 | 335.074 | 343.478 | 370.994 | 332.065 | 414.504 | 421.181 | 454.931 | 403.266 | 382.299 | 442.441 | 512.521 | 369.336 | 364.607 | 365.481 | 311.567 | 266.436 | 310.916 | 369.203 | 444.441 | 439.317 | 409.509 | 381.633 | 467.506 | 512.468 | 517.611 | 539.442 | 597.305 | 520.009 | 555.396 | 533.912 | 594.551 | 594.723 | 652.475 | 582.155 | 719.431 | 752.178 | 803.938 | 711.865 | 738.126 | 678.571 | 694.631 | 610.579 | 592.673 | 497.580 | 428.722 | 420.434 |
CP lưu hành | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 | 140.000.000 |
Lợi nhuận | 74.515 | 104.562 | -23.329 | 1.078 | 73.060 | 18.163 | 154.121 | 259.910 | 55.748 | 81.723 | 185.757 | 241.559 | -19.490 | -47.318 | -21.467 | -31.473 | -86.412 | 193.799 | -74.401 | -22.657 | -45.671 | 121.482 | -52.062 | -22.189 | -30.093 | 241.817 | -58.832 | -88.499 | -83.750 | -122.358 | -110.469 | -81.587 | -46.777 | -21.809 | -88.316 | -83.412 | -104.292 | 95.638 | 62.406 | -58.048 | -29.306 | -24.266 | 27.801 | -99.360 | -97.926 | 94.983 | -26.076 | -43.946 | -59.651 | 49.900 | -51.736 | 2.971 | 3.052 | 22.645 | 43.236 | 40.537 | 13.063 | 111.448 | 9.018 | -38.325 | -29.565 |
Vốn CSH | 1.746.657 | 1.672.142 | 1.567.580 | 1.592.450 | 1.601.114 | 1.528.054 | 1.477.147 | 1.323.026 | 1.064.858 | 1.009.110 | 927.387 | 730.566 | 489.007 | 508.497 | 566.895 | 588.362 | 621.177 | 707.590 | 510.096 | 584.575 | 608.793 | 654.464 | 532.981 | 585.044 | 608.293 | 638.386 | 396.568 | 455.400 | 545.610 | 628.799 | 751.156 | 879.959 | 963.080 | 1.008.864 | 1.030.116 | 1.118.133 | 1.186.762 | 1.291.277 | 1.195.639 | 1.133.233 | 1.191.535 | 1.221.073 | 1.236.242 | 1.208.441 | 1.307.925 | 1.406.139 | 1.311.157 | 1.337.238 | 1.382.178 | 1.440.834 | 1.399.250 | 1.450.805 | 1.572.418 | 1.567.721 | 1.546.721 | 1.503.268 | 1.462.730 | 1.440.531 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.27% | 6.25% | -1.49% | 0.07% | 4.56% | 1.19% | 10.43% | 19.65% | 5.24% | 8.1% | 20.03% | 33.06% | -3.99% | -9.31% | -3.79% | -5.35% | -13.91% | 27.39% | -14.59% | -3.88% | -7.5% | 18.56% | -9.77% | -3.79% | -4.95% | 37.88% | -14.84% | -19.43% | -15.35% | -19.46% | -14.71% | -9.27% | -4.86% | -2.16% | -8.57% | -7.46% | -8.79% | 7.41% | 5.22% | -5.12% | -2.46% | -1.99% | 2.25% | -8.22% | -7.49% | 6.75% | -1.99% | -3.29% | -4.32% | 3.46% | -3.7% | 0.2% | 0.19% | 1.44% | 2.8% | 2.7% | 0.89% | 7.74% | INF% | -INF% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 6.79% | 11.49% | -3.26% | 0.1% | 14.07% | 2.95% | 21.65% | 37.66% | 13.86% | 17.78% | 48.29% | 74.36% | -7.65% | -15.41% | -7.32% | -9.39% | -25.16% | 52.24% | -22.41% | -5.47% | -10.84% | 26.7% | -12.91% | -5.8% | -6.8% | 47.18% | -15.93% | -24.27% | -22.92% | -39.27% | -41.46% | -26.24% | -12.67% | -4.91% | -20.1% | -20.37% | -27.33% | 20.46% | 12.18% | -11.21% | -5.43% | -4.06% | 5.35% | -17.89% | -18.34% | 15.98% | -4.38% | -6.74% | -10.25% | 6.94% | -6.88% | 0.37% | 0.43% | 3.07% | 6.37% | 5.84% | 2.14% | 18.8% | 1.81% | -8.94% | -7.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.120 | 1.110 | 493 | 1.760 | 3.609 | 3.485 | 3.939 | 4.165 | 4.034 | 3.497 | 2.575 | 1.095 | -855 | -1.333 | 389 | 11 | 74 | 365 | -152 | 8 | 11 | 122 | 982 | 934 | 460 | 77 | -2.525 | -2.893 | -2.844 | -2.580 | -1.862 | -1.703 | -1.717 | -2.127 | -1.288 | -212 | -31 | 505 | -353 | -603 | -903 | -1.403 | -539 | -930 | -528 | -251 | -575 | -758 | -419 | 30 | -165 | 514 | 782 | 853 | 1.488 | 1.243 | 680 | 376 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.62 | 10.27 | 26.89 | 7.19 | 2.57 | 3.36 | 3.52 | 4.15 | 5.66 | 5.43 | 8.89 | 6.79 | -4.83 | -1.72 | 3.83 | 131.4 | 16.81 | 4.52 | -12.52 | 185.93 | 141.8 | 13.32 | 1.93 | 1.76 | 4.76 | 43.81 | -0.71 | -0.77 | -0.4 | -0.4 | -0.75 | -1.29 | -1.63 | -1.27 | -2.25 | -17.46 | -172.74 | 12.28 | -16.44 | -6.47 | -5.09 | -3.21 | -5.38 | -3.66 | -7.57 | -9.16 | -4.52 | -4.75 | -9.06 | 137.08 | -28.53 | 10.32 | 9.72 | 12.89 | 8.74 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 11.894 | 11.400 | 13.257 | 12.654 | 9.275 | 11.710 | 13.865 | 17.285 | 22.832 | 18.989 | 22.892 | 7.435 | 4.130 | 2.293 | 1.490 | 1.445 | 1.244 | 1.650 | 1.903 | 1.487 | 1.560 | 1.625 | 1.895 | 1.644 | 2.190 | 3.373 | 1.793 | 2.228 | 1.138 | 1.032 | 1.397 | 2.197 | 2.799 | 2.701 | 2.898 | 3.702 | 5.355 | 6.201 | 5.803 | 3.901 | 4.596 | 4.504 | 2.900 | 3.404 | 3.997 | 2.299 | 2.599 | 3.601 | 3.796 | 4.112 | 4.707 | 5.304 | 7.601 | 10.995 | 13.005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VOS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VOS
Chia sẻ lên: