CTCP Ánh Dương Việt Nam - VNS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVNS
Giá hiện tại11.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn29/07/2008
Cổ phiếu niêm yết67.859.192
Cổ phiếu lưu hành67.859.192
Mã số thuế0302035520
Ngày cấp GPKD17/07/2003
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải trung chuyển và vận tải hành khách bằng đường bộ
Ngành nghề chính- Kinh doanh vận tải bằng xe taxi: Thương hiệu Taxi Vinasun
- Kinh doanh du lịch, DV vé máy bay: Thương hiệu Vinasun Travel
Mốc lịch sử

- Ngày 15/06/1995: Tiền thân là Công ty TNHH Thương mại dịch vụ lữ hành tư vấn đầu tư Ánh Dương Việt Nam được thành lập.

- Ngày 27/01/2003: Hoạt động kinh doanh Taxi được chính thức đưa vào hoạt động với thương hiệu TAXI VINASUN.

- Ngày 17/07/2003: Chuyển đổi thành CTCP Ánh Dương VN với VĐL 8 tỷ đồng. GPKD: 4103001723 do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp.

- Ngày 29/07/2008: Giao dịch đầu tIên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 48,000 đồng.

- Tháng 09/2009: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. .

- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 299.9 tỷ đồng. .

- Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 434,998 tỷ đồng. .

- Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 565.49 tỷ đồng. .

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 678.59 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Ánh Dương Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Ánh Dương Việt Nam

Tên tiếng Anh: VietNam Sun Copporation

Tên viết tắt:VINASUN CORP

Địa chỉ: Vinasun Tower 648 Nguyễn Trãi - P.11 - Q.5 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trần Anh Minh

Điện thoại: (84.28) 3827 7178

Fax: (84.28) 3952 6410

Email:contact@vinasuntaxi.com

Website:https://vinasun.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.218.800 1.089.176 484.680 1.006.065 1.991.232 2.073.349 2.937.068 4.519.530 4.252.437 3.771.759 2.391.006 2.013.634 2.274.366 1.643.696 1.068.603 458.027
Lợi nhuận cty mẹ 150.534 183.777 -273.589 -207.022 108.537 87.769 187.284 311.023 328.261 312.993 173.801 107.033 132.880 179.909 107.460 23.063
Vốn CSH 1.437.835 1.273.814 1.386.784 1.566.762 1.720.035 1.664.785 1.645.475 1.562.203 1.430.767 1.284.255 1.004.078 905.706 835.464 746.441 556.542 544.114
CP lưu hành 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192
ROE %(LNST/VCSH) 10.47% 14.43% -19.73% -13.21% 6.31% 5.27% 11.38% 19.91% 22.94% 24.37% 17.31% 11.82% 15.9% 24.1% 19.31% 4.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.35% 16.87% -56.45% -20.58% 5.45% 4.23% 6.38% 6.88% 7.72% 8.3% 7.27% 5.32% 5.84% 10.95% 10.06% 5.04%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.306 -1.619 -2.590 -1.159 1.841 1.631 3.859 4.729 5.625 6.724 3.223 4.571 6.095 6.052 4.194 1.357
P/E(Giá CP/EPS) 5.23 -8 -3.7 -8.63 7.39 8.95 5.67 6.22 5.92 6.6 11.92 5.64 3.61 5.62 8.7 0
Giá CP 17.290 12.952 9.583 10.002 13.605 14.597 21.881 29.414 33.300 44.378 38.418 25.780 22.003 34.012 36.488 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008
Doanh thu 278.618 277.830 312.500 302.535 325.935 324.726 353.160 246.829 164.461 89.017 22.882 150.106 222.675 262.336 221.994 155.848 365.887 440.856 492.151 524.183 534.042 516.528 537.733 529.870 489.218 486.277 547.372 810.183 1.093.236 1.078.195 1.183.977 1.122.930 1.134.428 1.048.761 1.118.872 1.068.335 1.016.469 966.012 1.001.781 903.980 899.986 804.876 818.123 0 768.007 695.566 0 660.154 657.914 591.349 594.649 557.432 530.936 456.753 429.390 388.542 369.011 305.813 279.597 247.799 235.394 229.311 228.716 0
CP lưu hành 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192 67.859.192
Lợi nhuận 22.018 25.211 32.681 39.837 52.805 55.310 59.852 56.361 12.254 -88.171 -90.277 -65.743 -29.398 -24.447 -56.169 -110.229 -16.177 14.767 32.983 28.750 32.037 33.342 30.830 12.464 11.133 41.139 45.932 45.545 54.668 69.817 91.870 80.040 69.296 71.488 97.759 86.453 72.561 74.460 83.727 74.424 80.382 50.007 75.093 0 48.701 47.983 0 31.223 27.827 39.533 38.543 27.997 26.807 28.696 99.116 23.064 29.033 35.973 24.125 30.254 17.108 12.157 10.906 0
Vốn CSH 1.189.788 1.167.924 1.142.865 1.415.552 1.437.835 1.384.917 1.334.310 1.273.814 1.218.527 1.205.777 1.295.406 1.386.784 1.453.564 1.483.983 1.509.462 1.566.762 1.678.187 1.695.186 1.753.041 1.720.035 1.692.253 1.660.222 1.695.917 1.664.785 1.652.682 1.639.638 1.691.974 1.645.475 1.611.414 1.556.735 1.654.454 1.562.203 1.504.554 1.435.462 1.534.867 1.430.767 1.368.609 1.296.536 1.367.562 1.284.255 1.233.451 1.153.447 1.078.170 1.004.078 984.621 936.132 949.486 905.706 883.547 855.868 873.603 835.464 846.533 819.978 844.558 746.441 755.454 703.465 689.850 556.542 547.894 532.733 552.695 544.114
ROE %(LNST/VCSH) 1.85% 2.16% 2.86% 2.81% 3.67% 3.99% 4.49% 4.42% 1.01% -7.31% -6.97% -4.74% -2.02% -1.65% -3.72% -7.04% -0.96% 0.87% 1.88% 1.67% 1.89% 2.01% 1.82% 0.75% 0.67% 2.51% 2.71% 2.77% 3.39% 4.48% 5.55% 5.12% 4.61% 4.98% 6.37% 6.04% 5.3% 5.74% 6.12% 5.8% 6.52% 4.34% 6.96% 0% 4.95% 5.13% 0% 3.45% 3.15% 4.62% 4.41% 3.35% 3.17% 3.5% 11.74% 3.09% 3.84% 5.11% 3.5% 5.44% 3.12% 2.28% 1.97% 0%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 7.9% 9.07% 10.46% 13.17% 16.2% 17.03% 16.95% 22.83% 7.45% -99.05% -394.53% -43.8% -13.2% -9.32% -25.3% -70.73% -4.42% 3.35% 6.7% 5.48% 6% 6.46% 5.73% 2.35% 2.28% 8.46% 8.39% 5.62% 5% 6.48% 7.76% 7.13% 6.11% 6.82% 8.74% 8.09% 7.14% 7.71% 8.36% 8.23% 8.93% 6.21% 9.18% NAN% 6.34% 6.9% NAN% 4.73% 4.23% 6.69% 6.48% 5.02% 5.05% 6.28% 23.08% 5.94% 7.87% 11.76% 8.63% 12.21% 7.27% 5.3% 4.77% NAN%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.765 2.218 2.662 3.062 3.306 2.708 594 -1.619 -3.418 -4.032 -3.093 -2.590 -3.246 -3.051 -2.473 -1.159 889 1.599 1.873 1.841 1.601 1.293 1.408 1.631 2.118 2.760 3.182 3.859 4.368 4.583 4.608 4.729 5.030 5.293 5.613 5.625 5.740 6.234 6.270 6.724 5.364 4.935 5.308 3.223 4.264 3.568 3.286 4.571 4.463 4.429 4.068 6.095 6.468 7.167 8.522 6.052 6.755 6.330 5.014 4.194 2.376 1.357 642 1.357
P/E(Giá CP/EPS) 7.31 5.95 5.79 6.99 5.23 6.35 30.4 -8 -3.25 -2.79 -3.4 -3.7 -3.24 -3.59 -4.47 -8.63 8.99 6.69 7.26 7.39 8.99 13.76 11.43 8.95 7.32 5.6 5.91 5.67 6.47 7.24 7.85 6.22 5.35 5.74 5.65 5.92 7.3 7.17 7.26 6.6 9.6 10.44 8.48 11.92 8.68 7.06 7.64 5.64 6.03 4.79 5.41 3.61 3.68 4.23 3.65 5.62 7.62 7.01 10.17 8.7 6.65 13.12 36.59 0
Giá CP 12.902 13.197 15.413 21.403 17.290 17.196 18.058 12.952 11.109 11.249 10.516 9.583 10.517 10.953 11.054 10.002 7.992 10.697 13.598 13.605 14.393 17.792 16.093 14.597 15.504 15.456 18.806 21.881 28.261 33.181 36.173 29.414 26.911 30.382 31.713 33.300 41.902 44.698 45.520 44.378 51.494 51.521 45.012 38.418 37.012 25.190 25.105 25.780 26.912 21.215 22.008 22.003 23.802 30.316 31.105 34.012 51.473 44.373 50.992 36.488 15.800 17.804 23.491 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online