Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam - VNR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VNR |
Giá hiện tại | 24.1 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 13/03/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 150.737.130 |
Cổ phiếu lưu hành | 150.737.130 |
Mã số thuế | 0100110447 |
Ngày cấp GPKD | 15/11/2004 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh nhận và nhượng tái bảo hiểm đối với tất cả các nghiệp vụ bảo hiểm phi nhân thọ, nhân thọ ở thị trường trong và ngoài nước. - Đầu tư tài chính vào các lĩnh vực trái phiếu Chính phủ, trái phiếu, cổ phiếu doanh nghiệp, vốn góp vào các doanh nghiệp khác. |
Mốc lịch sử | - Năm 1994: VINARE chính thức được thành lập và là công ty tái bảo hiểm trong nước đầu tiên với số vốn ban đầu là 40 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam National Reinsurance Corporation Tên viết tắt:VINARE Địa chỉ: Tầng 7 - Số 141 Lê Duẩn - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Minh Châu Điện thoại: (84.24) 3942 2354/65/69 Fax: (84.24) 3942 2351 Email:chauntm@vinare.com.vn Website:http://vinare.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.630.053 | 1.514.308 | 1.600.082 | 1.571.843 | 1.236.538 | 1.012.601 | 981.229 | 964.477 | 991.767 | 1.040.173 | 773.270 | 808.810 | 657.634 | 998.669 | 472.616 | 414.981 | 1.103.243 | 1.786.240 |
Lợi nhuận cty mẹ | 421.488 | 380.139 | 346.949 | 311.862 | 288.095 | 297.959 | 262.365 | 239.776 | 245.097 | 335.686 | 300.606 | 330.777 | 294.501 | 384.599 | 204.529 | 163.898 | 113.260 | 140.658 |
Vốn CSH | 3.614.576 | 3.264.650 | 3.121.676 | 2.956.880 | 2.956.929 | 2.826.517 | 2.720.735 | 2.629.612 | 2.590.798 | 2.519.987 | 2.422.317 | 2.342.473 | 2.209.873 | 2.041.728 | 1.959.991 | 1.909.382 | 433.405 | 383.313 |
CP lưu hành | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.66% | 11.64% | 11.11% | 10.55% | 9.74% | 10.54% | 9.64% | 9.12% | 9.46% | 13.32% | 12.41% | 14.12% | 13.33% | 18.84% | 10.44% | 8.58% | 26.13% | 36.7% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 25.86% | 25.1% | 21.68% | 19.84% | 23.3% | 29.43% | 26.74% | 24.86% | 24.71% | 32.27% | 38.87% | 40.9% | 44.78% | 38.51% | 43.28% | 39.5% | 10.27% | 7.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.432 | 2.311 | 2.850 | 2.099 | 2.187 | 2.115 | 1.966 | 1.875 | 1.926 | 3.133 | 3.613 | 3.377 | 3.996 | 5.453 | 2.710 | 3.408 | 4.313 | 1.005 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.49 | 10.17 | 9.47 | 8.86 | 9.05 | 12.06 | 12.21 | 10.45 | 13.08 | 6.93 | 7.2 | 3.64 | 4.7 | 4.4 | 11 | 8.77 | 18.55 | 36.33 |
Giá CP | 25.706 | 23.503 | 26.990 | 18.597 | 19.792 | 25.507 | 24.005 | 19.594 | 25.192 | 21.712 | 26.014 | 12.292 | 18.781 | 23.993 | 29.810 | 29.888 | 80.006 | 36.512 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 536.765 | 297.218 | 409.906 | 424.766 | 498.163 | 344.552 | 387.415 | 391.382 | 390.959 | 411.848 | 391.019 | 408.018 | 389.197 | 401.622 | 297.272 | 460.079 | 412.870 | 224.700 | 347.313 | 398.579 | 265.946 | 226.492 | 290.651 | 218.123 | 277.335 | 200.929 | 285.777 | 199.099 | 295.424 | 139.968 | 318.680 | 212.345 | 293.484 | 169.190 | 314.349 | 219.117 | 289.111 | 222.899 | 329.790 | 221.451 | 266.033 | 181.903 | 176.621 | 194.622 | 220.124 | 216.359 | 201.400 | 183.264 | 207.787 | 140.776 | 171.622 | 153.572 | 191.664 | 122.132 | 151.501 | 142.656 | 582.380 | 81.223 | 143.241 | 128.914 | 119.238 | 76.731 | 100.083 | 128.183 | 109.984 | 875.555 | 67.116 | 80.087 | 80.485 | 875.555 | 705.747 | 136.625 | 68.313 |
CP lưu hành | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 | 150.737.130 |
Lợi nhuận | 144.336 | 53.657 | 50.684 | 107.395 | 209.752 | 126.481 | 73.686 | 96.350 | 83.622 | 71.194 | 94.485 | 68.031 | 113.239 | 76.496 | 115.847 | 97.635 | 21.884 | 85.279 | 70.358 | 56.775 | 75.683 | 79.807 | 74.357 | 72.483 | 71.312 | 48.126 | 85.295 | 68.257 | 60.687 | 66.319 | 62.371 | 60.646 | 50.440 | 49.823 | 84.851 | 54.439 | 55.984 | 64.498 | 68.861 | 62.768 | 139.559 | 49.954 | 63.576 | 102.696 | 84.380 | 99.520 | 77.701 | 75.181 | 78.375 | 66.546 | 85.117 | 76.103 | 66.735 | 68.914 | 56.849 | 58.957 | 199.879 | 50.936 | 56.803 | 49.247 | 47.543 | 43.742 | 41.611 | 51.345 | 27.200 | 60.468 | 11.050 | 25.073 | 16.669 | 60.543 | 45.658 | 29.244 | 5.213 |
Vốn CSH | 3.856.288 | 3.717.395 | 3.666.489 | 3.614.576 | 3.660.307 | 3.457.313 | 3.334.191 | 3.264.650 | 3.367.020 | 3.285.675 | 3.214.946 | 3.121.676 | 3.255.642 | 3.145.283 | 3.070.333 | 2.956.880 | 2.865.602 | 3.107.351 | 3.025.107 | 2.956.929 | 3.059.939 | 2.986.419 | 2.902.788 | 2.826.517 | 2.783.638 | 2.718.875 | 2.802.343 | 2.720.735 | 2.656.143 | 2.755.345 | 2.690.139 | 2.629.612 | 2.702.246 | 2.655.669 | 2.672.639 | 2.590.798 | 2.733.421 | 2.646.737 | 2.581.143 | 2.519.987 | 2.459.060 | 2.431.202 | 2.484.531 | 2.422.317 | 2.402.238 | 2.319.703 | 2.354.714 | 2.342.473 | 2.330.689 | 2.252.785 | 2.289.640 | 2.209.873 | 2.201.728 | 2.119.541 | 2.036.639 | 2.041.728 | 2.036.442 | 1.985.521 | 1.938.120 | 1.959.991 | 1.954.850 | 1.907.381 | 1.890.158 | 1.909.382 | 1.898.267 | 613.969 | 595.201 | 433.405 | 415.466 | 410.675 | 398.966 | 383.313 | 368.893 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.74% | 1.44% | 1.38% | 2.97% | 5.73% | 3.66% | 2.21% | 2.95% | 2.48% | 2.17% | 2.94% | 2.18% | 3.48% | 2.43% | 3.77% | 3.3% | 0.76% | 2.74% | 2.33% | 1.92% | 2.47% | 2.67% | 2.56% | 2.56% | 2.56% | 1.77% | 3.04% | 2.51% | 2.28% | 2.41% | 2.32% | 2.31% | 1.87% | 1.88% | 3.17% | 2.1% | 2.05% | 2.44% | 2.67% | 2.49% | 5.68% | 2.05% | 2.56% | 4.24% | 3.51% | 4.29% | 3.3% | 3.21% | 3.36% | 2.95% | 3.72% | 3.44% | 3.03% | 3.25% | 2.79% | 2.89% | 9.82% | 2.57% | 2.93% | 2.51% | 2.43% | 2.29% | 2.2% | 2.69% | 1.43% | 9.85% | 1.86% | 5.79% | 4.01% | 14.74% | 11.44% | 7.63% | 1.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 26.89% | 18.05% | 12.36% | 25.28% | 42.11% | 36.71% | 19.02% | 24.62% | 21.39% | 17.29% | 24.16% | 16.67% | 29.1% | 19.05% | 38.97% | 21.22% | 5.3% | 37.95% | 20.26% | 14.24% | 28.46% | 35.24% | 25.58% | 33.23% | 25.71% | 23.95% | 29.85% | 34.28% | 20.54% | 47.38% | 19.57% | 28.56% | 17.19% | 29.45% | 26.99% | 24.84% | 19.36% | 28.94% | 20.88% | 28.34% | 52.46% | 27.46% | 36% | 52.77% | 38.33% | 46% | 38.58% | 41.02% | 37.72% | 47.27% | 49.6% | 49.56% | 34.82% | 56.43% | 37.52% | 41.33% | 34.32% | 62.71% | 39.66% | 38.2% | 39.87% | 57.01% | 41.58% | 40.06% | 24.73% | 6.91% | 16.46% | 31.31% | 20.71% | 6.91% | 6.47% | 21.4% | 7.63% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.278 | 2.760 | 3.293 | 3.432 | 3.359 | 2.522 | 2.155 | 2.311 | 2.193 | 2.476 | 2.611 | 2.850 | 3.076 | 2.379 | 2.446 | 2.099 | 1.787 | 2.198 | 2.156 | 2.187 | 2.307 | 2.273 | 2.031 | 2.115 | 2.083 | 2.002 | 2.140 | 1.966 | 1.907 | 1.829 | 1.703 | 1.875 | 1.828 | 1.870 | 1.982 | 1.926 | 2.117 | 2.991 | 3.084 | 3.133 | 3.529 | 2.981 | 3.473 | 3.613 | 3.340 | 3.281 | 3.006 | 3.377 | 3.727 | 3.966 | 4.416 | 3.996 | 3.741 | 5.722 | 5.454 | 5.453 | 5.309 | 3.043 | 2.936 | 2.710 | 2.741 | 2.676 | 3.437 | 3.408 | 3.436 | 3.302 | 3.304 | 4.313 | 4.435 | 4.101 | 2.336 | 1.005 | 152 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.8 | 8.15 | 8.56 | 7.49 | 6.88 | 7.77 | 11.51 | 10.17 | 15.23 | 12.72 | 14.67 | 9.47 | 7.7 | 8.41 | 7.93 | 8.86 | 11.19 | 10.01 | 9.28 | 9.05 | 9.15 | 10.47 | 11.32 | 12.06 | 11.33 | 11.39 | 12.29 | 12.21 | 13.32 | 11.59 | 12.97 | 10.45 | 10.12 | 11.55 | 11.35 | 13.08 | 12.28 | 8.46 | 7.46 | 6.93 | 8.64 | 7.65 | 6.62 | 7.2 | 5.12 | 4.27 | 4.49 | 3.64 | 3.03 | 2.6 | 2.85 | 4.7 | 5.59 | 4.63 | 4.71 | 4.4 | 4.33 | 8.22 | 10.66 | 11 | 11.42 | 10.46 | 11.9 | 8.77 | 7.71 | 18.32 | 19.97 | 18.55 | 20.97 | 11.46 | 14.77 | 36.33 | 281.59 |
Giá CP | 24.602 | 22.494 | 28.188 | 25.706 | 23.110 | 19.596 | 24.804 | 23.503 | 33.399 | 31.495 | 38.303 | 26.990 | 23.685 | 20.007 | 19.397 | 18.597 | 19.997 | 22.002 | 20.008 | 19.792 | 21.109 | 23.798 | 22.991 | 25.507 | 23.600 | 22.803 | 26.301 | 24.005 | 25.401 | 21.198 | 22.088 | 19.594 | 18.499 | 21.599 | 22.496 | 25.192 | 25.997 | 25.304 | 23.007 | 21.712 | 30.491 | 22.805 | 22.991 | 26.014 | 17.101 | 14.010 | 13.497 | 12.292 | 11.293 | 10.312 | 12.586 | 18.781 | 20.912 | 26.493 | 25.688 | 23.993 | 22.988 | 25.013 | 31.298 | 29.810 | 31.302 | 27.991 | 40.900 | 29.888 | 26.492 | 60.493 | 65.981 | 80.006 | 93.002 | 46.997 | 34.503 | 36.512 | 42.802 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNR
Chia sẻ lên: