CTCP Sữa Việt Nam - VNM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VNM |
Giá hiện tại | 67 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 19/01/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.089.955.445 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.089.955.445 |
Mã số thuế | 0300588569 |
Ngày cấp GPKD | 20/11/2003 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất thực phẩm |
Ngành nghề chính | - SXKD các sản phẩm từ sữa. - Kinh doanh thực phẩm công nghệ, thiết bị phụ tùng, vật tư, hoá chất và nguyên liệu, sản xuất mua bán rượu, bia, đồ uống, thực phẩm chế biến, chè uống, caffe... - Kinh doanh nhà, môi giới cho thuê BĐS, kho bãi, bến bãi, vận tải hàng bằng ô tô, bốc xếp hàng hoá... - Bán lẻ thực phẩm và đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh. |
Mốc lịch sử | - Năm 1976: Tiền thân của công ty là Công ty Sữa - Cà Phê Miền Nam, trực thuộc Tổng Cục thực phẩm được thành lập. - Năm 1982: Công ty Sữa - Cà phê Miền Nam được chuyển giao về Bộ Công nghiệp Thực phẩm và đổi tên thành Xí nghiệp Liên hiệp Sữa - Cà phê - Bánh kẹo I. - Tháng 03/1992: Xí nghiệp Liên hiệp Sữa - Cà phê - Bánh kẹo I chính thức đổi tên thành Công ty Sữa Việt Nam, trực thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ. - Ngày 01/10/2003: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Sữa Việt Nam. - Năm 2004: Mua thâu tóm CTCP Sữa Sài Gòn (là Nhà máy sữa Sài Gòn hiện nay). - Ngày 19/01/2006: Niêm yết trên HOSE. Thành lập Phòng khám An Khang tại TP.HCM. - Năm 2010: Góp vốn 10 triệu USD (19.3% vốn điều lệ) vào công ty Miraka Limited. - Năm 2012: Thành lập nhà máy sữa Đà Nẵng. - Năm 2013: Khánh thành Nhà máy sữa bột Việt Nam, Nhà máy sữa Việt Nam (Mega); Công ty TNHH Bò sữa Thống Nhất Thanh Hóa trở thành một công ty con của Vinamilk với 96.11% VĐL do Vinamilk nắm giữ; Mua 70% cổ phần Driftwood Dairy Holdings Corporation tại bang California, Mỹ. - Năm 2014: Góp 100% vốn thành lập công ty con Vinamilk Europe Spostka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia tại Ba Lan. Góp 51% vốn thành lập Công ty AngkorMilk tại Campuchia. - Năm 2015: Vinamilk tăng cổ phần tại Công ty Sữa Miraka (New Zealand) từ 19.3% lên 22.8%. - Năm 2016: Mua nốt 30% cổ phần của công ty Driftwood của Mỹ, tăng sở hữu lên 100%. Khánh thành Nhà máy Sữa Angkormilk tại Campuchia. Chính thức ra mắt thương hiệu Vinamilk tại Myanmar, Thái Lan và mở rộng hoạt động ở khu vực ASEAN; Góp 18% vào CTCP APIS. - Năm 2017: Đầu tư nắm giữ 65% cổ phần của CTCP Đường Việt Nam và 25% góp vốn vào CTCP Chế Biến Dừa Á Châu. - Năm 2018: Là công ty đầu tiên sản xuất sữa A2 tại Việt Nam; Đầu tư nắm giữ 51% cổ phần của Lao-Jagro Development Xiengkhouang Co., Ltd. . - Năm 2019: Đầu tư nắm giữ 75% cổ phần của Công ty Cổ phần GTNFoods, qua đó tham gia điều hành Công ty Cổ phần Sữa Mộc Châu; Tăng gấp đôi vốn đầu tư vào Driftwood Dairy Holding Corporation từ 10 triệu USD lên 20 triệu USD. - Năm 2020: Chính thức niêm yết trên sàn UPCoM (mã chứng khoán “MCM”) Cổ phiếu Sữa Mộc Châu vào tháng 12/2020; Đưa vào sử dụng 1 Trang trại bò sữa tại Quảng Ngãi với đàn bò 4,000 con. - Tháng 4/2021: Ra mắt hệ thống trang trại Vinamilk Green Farm. - Tháng 8/2021: Công bố Công ty liên doanh tại thị trường Philippines. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sữa Việt Nam Tên tiếng Anh: Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company Tên viết tắt:VINAMILK Địa chỉ: Tòa nhà Vinamilk - Số 10 Tân Trào - P. Tân Phú - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Mai Kiều Liên Điện thoại: (84.28) 5415 5555 Fax: (84.28) 5416 1226 - 5416 1230 Email:vinamilk@vinamilk.com.vn Website:https://www.vinamilk.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 60.368.916 | 59.956.247 | 60.919.165 | 59.636.287 | 56.318.122 | 52.561.950 | 51.041.076 | 46.794.340 | 40.864.035 | 34.976.928 | 30.948.603 | 26.561.574 | 21.627.428 | 15.752.977 | 10.614.823 | 8.238.545 | 6.821.865 | 6.619.103 | 3.813.987 | 929.614 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.873.812 | 8.516.024 | 10.532.477 | 11.098.937 | 10.581.175 | 10.227.281 | 10.295.665 | 9.350.329 | 7.773.410 | 6.068.808 | 6.534.133 | 5.819.455 | 4.218.182 | 3.616.186 | 2.371.926 | 1.241.272 | 967.092 | 733.224 | 471.771 | 85.705 |
Vốn CSH | 34.510.226 | 36.820.519 | 34.375.373 | 32.355.699 | 28.933.720 | 26.536.050 | 24.753.118 | 22.947.341 | 21.272.282 | 18.552.032 | 17.031.473 | 13.864.805 | 11.323.172 | 7.341.143 | 5.609.622 | 4.676.510 | 3.868.088 | 2.388.656 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 |
ROE %(LNST/VCSH) | 25.71% | 23.13% | 30.64% | 34.3% | 36.57% | 38.54% | 41.59% | 40.75% | 36.54% | 32.71% | 38.37% | 41.97% | 37.25% | 49.26% | 42.28% | 26.54% | 25% | 30.7% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.7% | 14.2% | 17.29% | 18.61% | 18.79% | 19.46% | 20.17% | 19.98% | 19.02% | 17.35% | 21.11% | 21.91% | 19.5% | 22.96% | 22.35% | 15.07% | 14.18% | 11.08% | 12.37% | 9.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.879 | 4.531 | 5.382 | 6.161 | 6.286 | 6.757 | 7.299 | 7.759 | 7.116 | 7.347 | 9.546 | 10.544 | 11.244 | 9.856 | 9.031 | 6.240 | 5.388 | 3.443 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.18 | 15.93 | 16.8 | 18.29 | 19.57 | 25.16 | 21.59 | 18.17 | 15.88 | 16.61 | 13.83 | 8.35 | 9.69 | 9.13 | 10.19 | 16.99 | 33.41 | 23.53 | 0 | 0 |
Giá CP | 74.399 | 72.179 | 90.418 | 112.685 | 123.017 | 170.006 | 157.585 | 140.981 | 113.002 | 122.034 | 132.021 | 88.042 | 108.954 | 89.985 | 92.026 | 106.018 | 180.013 | 81.014 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 | Quý 3/2006 | Quý 2/2006 | Quý 1/2006 | Quý 4/2005 | Quý 2/2005 | Quý 1/2005 | Quý 4/2004 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 14.112.411 | 15.618.711 | 15.636.988 | 15.194.825 | 13.918.392 | 15.068.655 | 16.079.491 | 14.930.275 | 13.877.826 | 15.819.037 | 16.194.052 | 15.715.806 | 13.190.270 | 14.424.795 | 15.563.158 | 15.495.234 | 14.153.100 | 14.238.961 | 14.290.900 | 14.598.961 | 13.189.300 | 13.003.707 | 13.735.260 | 13.702.481 | 12.120.502 | 12.350.368 | 13.293.078 | 13.348.261 | 12.049.369 | 11.807.611 | 12.204.690 | 12.449.130 | 10.332.909 | 11.098.562 | 10.549.326 | 10.500.111 | 8.716.036 | 9.334.997 | 8.731.443 | 9.232.342 | 7.678.146 | 8.174.033 | 8.027.718 | 8.070.453 | 6.676.399 | 7.055.464 | 6.618.841 | 7.010.951 | 5.876.318 | 5.975.058 | 5.696.541 | 5.420.401 | 4.535.428 | 4.139.979 | 4.376.025 | 3.986.854 | 3.250.119 | 2.873.344 | 2.997.653 | 2.675.245 | 2.068.581 | 2.252.114 | 2.114.610 | 2.063.688 | 1.808.133 | 1.870.471 | 1.837.269 | 1.733.971 | 1.380.154 | 1.876.865 | 1.920.872 | 1.536.649 | 1.284.717 | 1.096.443 | 1.702.764 | 1.014.780 | 929.614 |
CP lưu hành | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 | 2.089.955.445 |
Lợi nhuận | 2.194.670 | 2.326.010 | 2.492.250 | 2.198.810 | 1.856.730 | 1.869.130 | 2.298.400 | 2.082.980 | 2.265.520 | 2.196.000 | 2.925.770 | 2.834.790 | 2.575.920 | 2.185.170 | 3.077.140 | 3.071.710 | 2.764.910 | 2.201.520 | 2.690.190 | 2.898.740 | 2.790.730 | 2.299.480 | 2.560.120 | 2.666.360 | 2.701.310 | 1.744.610 | 2.693.900 | 2.922.080 | 2.935.070 | 1.828.960 | 2.548.780 | 2.815.400 | 2.157.190 | 1.896.070 | 2.135.310 | 2.185.170 | 1.556.860 | 1.729.730 | 1.376.260 | 1.575.440 | 1.387.380 | 1.470.050 | 1.690.470 | 1.842.780 | 1.530.840 | 1.647.950 | 1.395.390 | 1.505.660 | 1.270.460 | 1.042.030 | 1.062.490 | 1.107.200 | 1.006.450 | 730.905 | 1.136.720 | 930.941 | 817.625 | 601.479 | 730.636 | 554.628 | 485.183 | 208.032 | 335.094 | 388.946 | 309.200 | 211.892 | 183.642 | 248.366 | 323.192 | 162.936 | 150.140 | 225.188 | 194.960 | 127.299 | 175.318 | 169.154 | 85.705 |
Vốn CSH | 35.867.591 | 35.025.744 | 34.003.064 | 36.660.050 | 34.510.226 | 32.816.518 | 33.844.385 | 36.820.519 | 34.977.212 | 35.850.114 | 33.874.918 | 34.375.373 | 33.963.941 | 33.647.122 | 31.691.521 | 32.355.699 | 32.246.764 | 29.731.255 | 27.840.628 | 28.933.720 | 28.923.231 | 26.271.369 | 25.950.209 | 26.536.050 | 26.290.939 | 23.873.058 | 24.028.617 | 24.753.118 | 25.019.430 | 22.405.949 | 20.754.814 | 22.947.341 | 22.872.936 | 20.923.916 | 19.216.790 | 21.272.282 | 21.261.450 | 19.680.283 | 18.122.316 | 18.552.032 | 18.796.402 | 17.545.489 | 16.887.960 | 17.031.473 | 16.871.397 | 15.493.097 | 14.009.230 | 13.864.805 | 13.620.866 | 12.477.205 | 11.539.807 | 11.323.172 | 8.905.150 | 7.964.437 | 7.305.306 | 7.341.143 | 6.856.460 | 6.455.774 | 5.915.756 | 5.609.622 | 5.106.177 | 4.420.655 | 4.789.281 | 4.676.510 | 4.631.260 | 4.213.809 | 4.134.174 | 3.868.088 | 3.894.496 | 2.671.388 | 2.523.781 | 2.388.656 | 2.330.188 | 2.153.917 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.12% | 6.64% | 7.33% | 6% | 5.38% | 5.7% | 6.79% | 5.66% | 6.48% | 6.13% | 8.64% | 8.25% | 7.58% | 6.49% | 9.71% | 9.49% | 8.57% | 7.4% | 9.66% | 10.02% | 9.65% | 8.75% | 9.87% | 10.05% | 10.27% | 7.31% | 11.21% | 11.8% | 11.73% | 8.16% | 12.28% | 12.27% | 9.43% | 9.06% | 11.11% | 10.27% | 7.32% | 8.79% | 7.59% | 8.49% | 7.38% | 8.38% | 10.01% | 10.82% | 9.07% | 10.64% | 9.96% | 10.86% | 9.33% | 8.35% | 9.21% | 9.78% | 11.3% | 9.18% | 15.56% | 12.68% | 11.92% | 9.32% | 12.35% | 9.89% | 9.5% | 4.71% | 7% | 8.32% | 6.68% | 5.03% | 4.44% | 6.42% | 8.3% | 6.1% | 5.95% | 9.43% | 8.37% | 5.91% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.55% | 14.89% | 15.94% | 14.47% | 13.34% | 12.4% | 14.29% | 13.95% | 16.32% | 13.88% | 18.07% | 18.04% | 19.53% | 15.15% | 19.77% | 19.82% | 19.54% | 15.46% | 18.82% | 19.86% | 21.16% | 17.68% | 18.64% | 19.46% | 22.29% | 14.13% | 20.27% | 21.89% | 24.36% | 15.49% | 20.88% | 22.62% | 20.88% | 17.08% | 20.24% | 20.81% | 17.86% | 18.53% | 15.76% | 17.06% | 18.07% | 17.98% | 21.06% | 22.83% | 22.93% | 23.36% | 21.08% | 21.48% | 21.62% | 17.44% | 18.65% | 20.43% | 22.19% | 17.65% | 25.98% | 23.35% | 25.16% | 20.93% | 24.37% | 20.73% | 23.45% | 9.24% | 15.85% | 18.85% | 17.1% | 11.33% | 10% | 14.32% | 23.42% | 8.68% | 7.82% | 14.65% | 15.18% | 11.61% | 10.3% | 16.67% | 9.22% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.408 | 4.246 | 4.027 | 3.935 | 3.879 | 4.075 | 4.231 | 4.531 | 4.891 | 5.040 | 5.075 | 5.382 | 5.752 | 6.112 | 6.383 | 6.161 | 6.061 | 6.076 | 6.132 | 6.286 | 6.423 | 6.645 | 6.612 | 6.757 | 6.933 | 7.094 | 7.152 | 7.299 | 7.557 | 7.298 | 7.744 | 7.759 | 7.532 | 7.296 | 7.515 | 7.116 | 6.772 | 6.870 | 6.925 | 7.347 | 7.667 | 7.999 | 9.018 | 9.546 | 10.071 | 10.471 | 10.210 | 10.544 | 10.824 | 11.515 | 10.892 | 11.244 | 10.780 | 10.254 | 9.900 | 9.856 | 10.065 | 10.406 | 10.891 | 9.031 | 8.086 | 7.082 | 7.104 | 6.240 | 5.459 | 5.601 | 5.452 | 5.388 | 5.356 | 4.611 | 4.387 | 3.443 | 3.129 | 2.967 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.34 | 15.92 | 18.42 | 18.05 | 19.18 | 18.68 | 17.09 | 15.93 | 16.54 | 17.14 | 17.65 | 16.8 | 17.11 | 17.8 | 17.06 | 18.29 | 15.01 | 19.17 | 21.15 | 19.57 | 20.99 | 18.06 | 20.77 | 25.16 | 29.28 | 29.41 | 20.86 | 21.59 | 18.96 | 17.21 | 18.08 | 18.17 | 17.79 | 17.54 | 13.31 | 15.88 | 15.65 | 13.9 | 15.16 | 16.61 | 18.39 | 16.88 | 15.63 | 13.83 | 11.52 | 8.4 | 11.46 | 8.35 | 8.5 | 7.51 | 11.48 | 9.69 | 8.53 | 8.39 | 8.94 | 9.13 | 8.45 | 7.21 | 8.26 | 10.19 | 9.71 | 11.72 | 12.74 | 16.99 | 19.97 | 29.64 | 33.38 | 33.41 | 34.36 | 27.11 | 18.92 | 23.53 | 25.88 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 67.619 | 67.596 | 74.177 | 71.027 | 74.399 | 76.121 | 72.308 | 72.179 | 80.897 | 86.386 | 89.574 | 90.418 | 98.417 | 108.794 | 108.894 | 112.685 | 90.976 | 116.477 | 129.692 | 123.017 | 134.819 | 120.009 | 137.331 | 170.006 | 202.998 | 208.635 | 149.191 | 157.585 | 143.281 | 125.599 | 140.012 | 140.981 | 133.994 | 127.972 | 100.025 | 113.002 | 105.982 | 95.493 | 104.983 | 122.034 | 140.996 | 135.023 | 140.951 | 132.021 | 116.018 | 87.956 | 117.007 | 88.042 | 92.004 | 86.478 | 125.040 | 108.954 | 91.953 | 86.031 | 88.506 | 89.985 | 85.049 | 75.027 | 89.960 | 92.026 | 78.515 | 83.001 | 90.505 | 106.018 | 109.016 | 166.014 | 181.988 | 180.013 | 184.032 | 125.004 | 83.002 | 81.014 | 80.979 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNM
Chia sẻ lên: