CTCP Sữa Việt Nam - VNM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVNM
Giá hiện tại67 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/01/2006
Cổ phiếu niêm yết2.089.955.445
Cổ phiếu lưu hành2.089.955.445
Mã số thuế0300588569
Ngày cấp GPKD20/11/2003
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- SXKD các sản phẩm từ sữa.
- Kinh doanh thực phẩm công nghệ, thiết bị phụ tùng, vật tư, hoá chất và nguyên liệu, sản xuất mua bán rượu, bia, đồ uống, thực phẩm chế biến, chè uống, caffe...
- Kinh doanh nhà, môi giới cho thuê BĐS, kho bãi, bến bãi, vận tải hàng bằng ô tô, bốc xếp hàng hoá...
- Bán lẻ thực phẩm và đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh.
Mốc lịch sử

- Năm 1976: Tiền thân của công ty là Công ty Sữa - Cà Phê Miền Nam, trực thuộc Tổng Cục thực phẩm được thành lập.

- Năm 1982: Công ty Sữa - Cà phê Miền Nam được chuyển giao về Bộ Công nghiệp Thực phẩm và đổi tên thành Xí nghiệp Liên hiệp Sữa - Cà phê - Bánh kẹo I.

- Tháng 03/1992: Xí nghiệp Liên hiệp Sữa - Cà phê - Bánh kẹo I chính thức đổi tên thành Công ty Sữa Việt Nam, trực thuộc Bộ Công nghiệp nhẹ.

- Ngày 01/10/2003: Chính thức chuyển đổi và hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi là CTCP Sữa Việt Nam.

- Năm 2004: Mua thâu tóm CTCP Sữa Sài Gòn (là Nhà máy sữa Sài Gòn hiện nay).

- Ngày 19/01/2006: Niêm yết trên HOSE. Thành lập Phòng khám An Khang tại TP.HCM.

- Năm 2010: Góp vốn 10 triệu USD (19.3% vốn điều lệ) vào công ty Miraka Limited.

- Năm 2012: Thành lập nhà máy sữa Đà Nẵng.

- Năm 2013: Khánh thành Nhà máy sữa bột Việt Nam, Nhà máy sữa Việt Nam (Mega); Công ty TNHH Bò sữa Thống Nhất Thanh Hóa trở thành một công ty con của Vinamilk với 96.11% VĐL do Vinamilk nắm giữ; Mua 70% cổ phần Driftwood Dairy Holdings Corporation tại bang California, Mỹ.

- Năm 2014: Góp 100% vốn thành lập công ty con Vinamilk Europe Spostka Z Ograniczona Odpowiedzialnoscia tại Ba Lan. Góp 51% vốn thành lập Công ty AngkorMilk tại Campuchia.

- Năm 2015: Vinamilk tăng cổ phần tại Công ty Sữa Miraka (New Zealand) từ 19.3% lên 22.8%.

- Năm 2016: Mua nốt 30% cổ phần của công ty Driftwood của Mỹ, tăng sở hữu lên 100%. Khánh thành Nhà máy Sữa Angkormilk tại Campuchia. Chính thức ra mắt thương hiệu Vinamilk tại Myanmar, Thái Lan và mở rộng hoạt động ở khu vực ASEAN; Góp 18% vào CTCP APIS.

- Năm 2017: Đầu tư nắm giữ 65% cổ phần của CTCP Đường Việt Nam và 25% góp vốn vào CTCP Chế Biến Dừa Á Châu.

- Năm 2018: Là công ty đầu tiên sản xuất sữa A2 tại Việt Nam; Đầu tư nắm giữ 51% cổ phần của Lao-Jagro Development Xiengkhouang Co., Ltd. .

- Năm 2019: Đầu tư nắm giữ 75% cổ phần của Công ty Cổ phần GTNFoods, qua đó tham gia điều hành Công ty Cổ phần Sữa Mộc Châu; Tăng gấp đôi vốn đầu tư vào Driftwood Dairy Holding Corporation từ 10 triệu USD lên 20 triệu USD.

- Năm 2020: Chính thức niêm yết trên sàn UPCoM (mã chứng khoán “MCM”) Cổ phiếu Sữa Mộc Châu vào tháng 12/2020; Đưa vào sử dụng 1 Trang trại bò sữa tại Quảng Ngãi với đàn bò 4,000 con.

- Tháng 4/2021: Ra mắt hệ thống trang trại Vinamilk Green Farm.

- Tháng 8/2021: Công bố Công ty liên doanh tại thị trường Philippines.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Sữa Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Sữa Việt Nam

Tên tiếng Anh: Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company

Tên viết tắt:VINAMILK

Địa chỉ: Tòa nhà Vinamilk - Số 10 Tân Trào - P. Tân Phú - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh

Người công bố thông tin: Ms. Mai Kiều Liên

Điện thoại: (84.28) 5415 5555

Fax: (84.28) 5416 1226 - 5416 1230

Email:vinamilk@vinamilk.com.vn

Website:https://www.vinamilk.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005 Năm 2004
Doanh thu 60.368.916 59.956.247 60.919.165 59.636.287 56.318.122 52.561.950 51.041.076 46.794.340 40.864.035 34.976.928 30.948.603 26.561.574 21.627.428 15.752.977 10.614.823 8.238.545 6.821.865 6.619.103 3.813.987 929.614
Lợi nhuận cty mẹ 8.873.812 8.516.024 10.532.477 11.098.937 10.581.175 10.227.281 10.295.665 9.350.329 7.773.410 6.068.808 6.534.133 5.819.455 4.218.182 3.616.186 2.371.926 1.241.272 967.092 733.224 471.771 85.705
Vốn CSH 34.510.226 36.820.519 34.375.373 32.355.699 28.933.720 26.536.050 24.753.118 22.947.341 21.272.282 18.552.032 17.031.473 13.864.805 11.323.172 7.341.143 5.609.622 4.676.510 3.868.088 2.388.656 0 0
CP lưu hành 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445
ROE %(LNST/VCSH) 25.71% 23.13% 30.64% 34.3% 36.57% 38.54% 41.59% 40.75% 36.54% 32.71% 38.37% 41.97% 37.25% 49.26% 42.28% 26.54% 25% 30.7% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.7% 14.2% 17.29% 18.61% 18.79% 19.46% 20.17% 19.98% 19.02% 17.35% 21.11% 21.91% 19.5% 22.96% 22.35% 15.07% 14.18% 11.08% 12.37% 9.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.879 4.531 5.382 6.161 6.286 6.757 7.299 7.759 7.116 7.347 9.546 10.544 11.244 9.856 9.031 6.240 5.388 3.443 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 19.18 15.93 16.8 18.29 19.57 25.16 21.59 18.17 15.88 16.61 13.83 8.35 9.69 9.13 10.19 16.99 33.41 23.53 0 0
Giá CP 74.399 72.179 90.418 112.685 123.017 170.006 157.585 140.981 113.002 122.034 132.021 88.042 108.954 89.985 92.026 106.018 180.013 81.014 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005 Quý 4/2004
Doanh thu 14.112.411 15.618.711 15.636.988 15.194.825 13.918.392 15.068.655 16.079.491 14.930.275 13.877.826 15.819.037 16.194.052 15.715.806 13.190.270 14.424.795 15.563.158 15.495.234 14.153.100 14.238.961 14.290.900 14.598.961 13.189.300 13.003.707 13.735.260 13.702.481 12.120.502 12.350.368 13.293.078 13.348.261 12.049.369 11.807.611 12.204.690 12.449.130 10.332.909 11.098.562 10.549.326 10.500.111 8.716.036 9.334.997 8.731.443 9.232.342 7.678.146 8.174.033 8.027.718 8.070.453 6.676.399 7.055.464 6.618.841 7.010.951 5.876.318 5.975.058 5.696.541 5.420.401 4.535.428 4.139.979 4.376.025 3.986.854 3.250.119 2.873.344 2.997.653 2.675.245 2.068.581 2.252.114 2.114.610 2.063.688 1.808.133 1.870.471 1.837.269 1.733.971 1.380.154 1.876.865 1.920.872 1.536.649 1.284.717 1.096.443 1.702.764 1.014.780 929.614
CP lưu hành 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445 2.089.955.445
Lợi nhuận 2.194.670 2.326.010 2.492.250 2.198.810 1.856.730 1.869.130 2.298.400 2.082.980 2.265.520 2.196.000 2.925.770 2.834.790 2.575.920 2.185.170 3.077.140 3.071.710 2.764.910 2.201.520 2.690.190 2.898.740 2.790.730 2.299.480 2.560.120 2.666.360 2.701.310 1.744.610 2.693.900 2.922.080 2.935.070 1.828.960 2.548.780 2.815.400 2.157.190 1.896.070 2.135.310 2.185.170 1.556.860 1.729.730 1.376.260 1.575.440 1.387.380 1.470.050 1.690.470 1.842.780 1.530.840 1.647.950 1.395.390 1.505.660 1.270.460 1.042.030 1.062.490 1.107.200 1.006.450 730.905 1.136.720 930.941 817.625 601.479 730.636 554.628 485.183 208.032 335.094 388.946 309.200 211.892 183.642 248.366 323.192 162.936 150.140 225.188 194.960 127.299 175.318 169.154 85.705
Vốn CSH 35.867.591 35.025.744 34.003.064 36.660.050 34.510.226 32.816.518 33.844.385 36.820.519 34.977.212 35.850.114 33.874.918 34.375.373 33.963.941 33.647.122 31.691.521 32.355.699 32.246.764 29.731.255 27.840.628 28.933.720 28.923.231 26.271.369 25.950.209 26.536.050 26.290.939 23.873.058 24.028.617 24.753.118 25.019.430 22.405.949 20.754.814 22.947.341 22.872.936 20.923.916 19.216.790 21.272.282 21.261.450 19.680.283 18.122.316 18.552.032 18.796.402 17.545.489 16.887.960 17.031.473 16.871.397 15.493.097 14.009.230 13.864.805 13.620.866 12.477.205 11.539.807 11.323.172 8.905.150 7.964.437 7.305.306 7.341.143 6.856.460 6.455.774 5.915.756 5.609.622 5.106.177 4.420.655 4.789.281 4.676.510 4.631.260 4.213.809 4.134.174 3.868.088 3.894.496 2.671.388 2.523.781 2.388.656 2.330.188 2.153.917 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 6.12% 6.64% 7.33% 6% 5.38% 5.7% 6.79% 5.66% 6.48% 6.13% 8.64% 8.25% 7.58% 6.49% 9.71% 9.49% 8.57% 7.4% 9.66% 10.02% 9.65% 8.75% 9.87% 10.05% 10.27% 7.31% 11.21% 11.8% 11.73% 8.16% 12.28% 12.27% 9.43% 9.06% 11.11% 10.27% 7.32% 8.79% 7.59% 8.49% 7.38% 8.38% 10.01% 10.82% 9.07% 10.64% 9.96% 10.86% 9.33% 8.35% 9.21% 9.78% 11.3% 9.18% 15.56% 12.68% 11.92% 9.32% 12.35% 9.89% 9.5% 4.71% 7% 8.32% 6.68% 5.03% 4.44% 6.42% 8.3% 6.1% 5.95% 9.43% 8.37% 5.91% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.55% 14.89% 15.94% 14.47% 13.34% 12.4% 14.29% 13.95% 16.32% 13.88% 18.07% 18.04% 19.53% 15.15% 19.77% 19.82% 19.54% 15.46% 18.82% 19.86% 21.16% 17.68% 18.64% 19.46% 22.29% 14.13% 20.27% 21.89% 24.36% 15.49% 20.88% 22.62% 20.88% 17.08% 20.24% 20.81% 17.86% 18.53% 15.76% 17.06% 18.07% 17.98% 21.06% 22.83% 22.93% 23.36% 21.08% 21.48% 21.62% 17.44% 18.65% 20.43% 22.19% 17.65% 25.98% 23.35% 25.16% 20.93% 24.37% 20.73% 23.45% 9.24% 15.85% 18.85% 17.1% 11.33% 10% 14.32% 23.42% 8.68% 7.82% 14.65% 15.18% 11.61% 10.3% 16.67% 9.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 4.408 4.246 4.027 3.935 3.879 4.075 4.231 4.531 4.891 5.040 5.075 5.382 5.752 6.112 6.383 6.161 6.061 6.076 6.132 6.286 6.423 6.645 6.612 6.757 6.933 7.094 7.152 7.299 7.557 7.298 7.744 7.759 7.532 7.296 7.515 7.116 6.772 6.870 6.925 7.347 7.667 7.999 9.018 9.546 10.071 10.471 10.210 10.544 10.824 11.515 10.892 11.244 10.780 10.254 9.900 9.856 10.065 10.406 10.891 9.031 8.086 7.082 7.104 6.240 5.459 5.601 5.452 5.388 5.356 4.611 4.387 3.443 3.129 2.967 0 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 15.34 15.92 18.42 18.05 19.18 18.68 17.09 15.93 16.54 17.14 17.65 16.8 17.11 17.8 17.06 18.29 15.01 19.17 21.15 19.57 20.99 18.06 20.77 25.16 29.28 29.41 20.86 21.59 18.96 17.21 18.08 18.17 17.79 17.54 13.31 15.88 15.65 13.9 15.16 16.61 18.39 16.88 15.63 13.83 11.52 8.4 11.46 8.35 8.5 7.51 11.48 9.69 8.53 8.39 8.94 9.13 8.45 7.21 8.26 10.19 9.71 11.72 12.74 16.99 19.97 29.64 33.38 33.41 34.36 27.11 18.92 23.53 25.88 0 0 0 0
Giá CP 67.619 67.596 74.177 71.027 74.399 76.121 72.308 72.179 80.897 86.386 89.574 90.418 98.417 108.794 108.894 112.685 90.976 116.477 129.692 123.017 134.819 120.009 137.331 170.006 202.998 208.635 149.191 157.585 143.281 125.599 140.012 140.981 133.994 127.972 100.025 113.002 105.982 95.493 104.983 122.034 140.996 135.023 140.951 132.021 116.018 87.956 117.007 88.042 92.004 86.478 125.040 108.954 91.953 86.031 88.506 89.985 85.049 75.027 89.960 92.026 78.515 83.001 90.505 106.018 109.016 166.014 181.988 180.013 184.032 125.004 83.002 81.014 80.979 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online