CTCP Logistics Vinalink - VNL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VNL |
Giá hiện tại | 14.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/08/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 9.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 9.000.000 |
Mã số thuế | 0301776205 |
Ngày cấp GPKD | 31/07/1999 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Hỗ trợ vận tải |
Ngành nghề chính | - Giao nhận đường biển và đường hàng không - Dịch vụ vận tải đa phương thức - Dịch vụ Logistics, giao nhận nội địa - Dịch vụ kho ngoại quan và lưu kho bảo quản hàng hóa - Đại lý tàu biển... |
Mốc lịch sử | - Năm 1998: Tiền thân là Xí nghiệp Đại lý vận tải và gom hàng với tên giao dịch là Vinaconsol do Công ty Vinatrans thành lập. - Ngày 01/09/1999: Công ty chính thức hoạt động với vốn điều lệ ban đầu là 8 tỷ đồng. - Tháng 05/2002: Tăng vốn điều lệ lên 24 tỷ đồng. - Tháng 07/2005: Tăng vốn điều lệ lên 36 tỷ đồng. - Tháng 12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 81.9 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 90 tỷ đồng. - Ngày 22/05/2014: Công ty chính thức đổi tên thành CTCP Logistics Vinalink theo GCNĐKKD cấp thay đổi lần 10. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 94.27 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Logistics Vinalink Tên tiếng Anh: Vinalink Logistics Joint Stock Company Tên viết tắt:VINALINK Địa chỉ: 226/2 Lê Văn Sỹ - P. 1 - Q. Tân Bình - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Nam Tiến Điện thoại: (84.28) 3991 9259 Fax: (84.28) 3940 9459 Email:headoffice@vinalinklogistics.com Website:https://vinalinklogistics.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 729.154 | 1.162.565 | 1.464.038 | 1.202.258 | 899.913 | 941.599 | 824.843 | 708.792 | 747.317 | 668.371 | 582.955 | 441.196 | 404.378 | 354.084 | 226.006 |
Lợi nhuận cty mẹ | 37.314 | 43.914 | 44.202 | 24.180 | 19.167 | 24.392 | 24.914 | 23.315 | 36.570 | 52.439 | 26.990 | 21.725 | 28.819 | 23.481 | 23.824 |
Vốn CSH | 245.731 | 241.156 | 237.275 | 218.823 | 208.540 | 205.638 | 196.742 | 186.182 | 177.797 | 160.443 | 155.221 | 127.510 | 118.935 | 121.744 | 111.041 |
CP lưu hành | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 15.18% | 18.21% | 18.63% | 11.05% | 9.19% | 11.86% | 12.66% | 12.52% | 20.57% | 32.68% | 17.39% | 17.04% | 24.23% | 19.29% | 21.46% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.12% | 3.78% | 3.02% | 2.01% | 2.13% | 2.59% | 3.02% | 3.29% | 4.89% | 7.85% | 4.63% | 4.92% | 7.13% | 6.63% | 10.54% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.449 | 5.617 | 3.658 | 2.564 | 2.524 | 2.628 | 2.701 | 3.063 | 6.502 | 3.381 | 2.687 | 3.083 | 2.477 | 2.951 | 1.490 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.23 | 3.45 | 5.25 | 5.27 | 7.33 | 6.85 | 8 | 8.52 | 4.23 | 5.47 | 4.95 | 4.05 | 4.84 | 6.03 | 0 |
Giá CP | 18.819 | 19.379 | 19.205 | 13.512 | 18.501 | 18.002 | 21.608 | 26.097 | 27.503 | 18.494 | 13.301 | 12.486 | 11.989 | 17.795 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 218.327 | 218.282 | 175.501 | 171.501 | 163.870 | 206.121 | 249.613 | 327.201 | 379.630 | 487.299 | 269.018 | 373.520 | 334.201 | 325.369 | 273.936 | 363.557 | 239.396 | 231.395 | 216.015 | 245.585 | 206.918 | 261.618 | 244.470 | 235.226 | 200.285 | 222.861 | 208.710 | 204.810 | 188.462 | 199.349 | 181.869 | 173.034 | 154.540 | 193.359 | 206.957 | 188.351 | 158.650 | 186.501 | 172.699 | 159.393 | 149.778 | 172.250 | 158.823 | 141.829 | 110.053 | 131.975 | 97.862 | 110.657 | 100.702 | 116.223 | 103.634 | 105.660 | 78.861 | 96.658 | 105.186 | 87.385 | 64.855 | 67.472 | 61.471 | 58.165 | 38.898 |
CP lưu hành | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 | 9.000.000 |
Lợi nhuận | 7.611 | 4.376 | 10.707 | 16.828 | 5.403 | 4.114 | 9.199 | 23.157 | 7.444 | 10.737 | 9.723 | 13.624 | 10.118 | 3.068 | 6.109 | 9.595 | 5.408 | 3.014 | 5.059 | 7.409 | 3.685 | 2.127 | 9.492 | 7.464 | 5.309 | 3.865 | 7.009 | 8.027 | 6.013 | 1.878 | 8.394 | 8.542 | 4.501 | 2.866 | 11.661 | 12.386 | 9.657 | 25.838 | 10.638 | 9.533 | 6.430 | 4.617 | 9.845 | 6.901 | 5.627 | 1.544 | 10.111 | 4.881 | 5.189 | 7.055 | 10.623 | 7.747 | 3.394 | 2.751 | 8.182 | 7.937 | 4.611 | 2.695 | 8.926 | 9.499 | 2.704 |
Vốn CSH | 267.406 | 269.694 | 265.317 | 261.681 | 245.731 | 247.870 | 250.355 | 241.156 | 226.393 | 218.949 | 246.926 | 237.275 | 231.031 | 221.926 | 224.974 | 218.823 | 217.022 | 212.169 | 213.909 | 208.540 | 213.291 | 210.991 | 208.766 | 205.638 | 206.062 | 201.271 | 197.421 | 196.742 | 196.485 | 190.581 | 188.261 | 186.182 | 191.782 | 189.924 | 188.735 | 177.797 | 188.029 | 176.558 | 166.905 | 160.443 | 169.782 | 155.251 | 155.939 | 155.221 | 156.028 | 132.864 | 131.321 | 127.510 | 133.568 | 130.313 | 123.258 | 118.935 | 122.735 | 127.259 | 123.592 | 121.744 | 115.660 | 117.768 | 114.189 | 111.041 | 109.136 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.85% | 1.62% | 4.04% | 6.43% | 2.2% | 1.66% | 3.67% | 9.6% | 3.29% | 4.9% | 3.94% | 5.74% | 4.38% | 1.38% | 2.72% | 4.38% | 2.49% | 1.42% | 2.37% | 3.55% | 1.73% | 1.01% | 4.55% | 3.63% | 2.58% | 1.92% | 3.55% | 4.08% | 3.06% | 0.99% | 4.46% | 4.59% | 2.35% | 1.51% | 6.18% | 6.97% | 5.14% | 14.63% | 6.37% | 5.94% | 3.79% | 2.97% | 6.31% | 4.45% | 3.61% | 1.16% | 7.7% | 3.83% | 3.88% | 5.41% | 8.62% | 6.51% | 2.77% | 2.16% | 6.62% | 6.52% | 3.99% | 2.29% | 7.82% | 8.55% | 2.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.49% | 2% | 6.1% | 9.81% | 3.3% | 2% | 3.69% | 7.08% | 1.96% | 2.2% | 3.61% | 3.65% | 3.03% | 0.94% | 2.23% | 2.64% | 2.26% | 1.3% | 2.34% | 3.02% | 1.78% | 0.81% | 3.88% | 3.17% | 2.65% | 1.73% | 3.36% | 3.92% | 3.19% | 0.94% | 4.62% | 4.94% | 2.91% | 1.48% | 5.63% | 6.58% | 6.09% | 13.85% | 6.16% | 5.98% | 4.29% | 2.68% | 6.2% | 4.87% | 5.11% | 1.17% | 10.33% | 4.41% | 5.15% | 6.07% | 10.25% | 7.33% | 4.3% | 2.85% | 7.78% | 9.08% | 7.11% | 3.99% | 14.52% | 16.33% | 6.95% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.144 | 3.258 | 3.625 | 3.770 | 4.449 | 4.716 | 5.493 | 5.617 | 4.614 | 4.911 | 4.059 | 3.658 | 3.210 | 2.687 | 2.681 | 2.564 | 2.321 | 2.130 | 2.031 | 2.524 | 2.530 | 2.710 | 2.903 | 2.628 | 2.690 | 2.768 | 2.547 | 2.701 | 2.759 | 2.591 | 2.700 | 3.063 | 3.490 | 4.063 | 6.616 | 6.502 | 6.185 | 5.827 | 3.469 | 3.381 | 3.088 | 2.999 | 2.657 | 2.687 | 2.463 | 2.414 | 3.026 | 3.083 | 3.401 | 3.202 | 2.724 | 2.477 | 2.556 | 2.755 | 2.819 | 2.951 | 3.142 | 2.909 | 2.580 | 1.490 | 330 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.47 | 4.3 | 4.08 | 6.13 | 4.23 | 4.41 | 4.19 | 3.45 | 5.81 | 5.42 | 7.24 | 5.25 | 5.76 | 6.36 | 6.42 | 5.27 | 5.6 | 6.34 | 8.05 | 7.33 | 5.83 | 5.76 | 6.2 | 6.85 | 6.93 | 7.08 | 7.46 | 8 | 8.88 | 9.65 | 9.44 | 8.52 | 7.59 | 7.33 | 4.34 | 4.23 | 3.99 | 4.55 | 6.37 | 5.47 | 6.15 | 5.07 | 5.27 | 4.95 | 4.51 | 5.1 | 4.1 | 4.05 | 3.53 | 3.5 | 4.33 | 4.84 | 5.32 | 5.81 | 5.39 | 6.03 | 6.08 | 8.04 | 11.67 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.054 | 14.009 | 14.790 | 23.110 | 18.819 | 20.798 | 23.016 | 19.379 | 26.807 | 26.618 | 29.387 | 19.205 | 18.490 | 17.089 | 17.212 | 13.512 | 12.998 | 13.504 | 16.350 | 18.501 | 14.750 | 15.610 | 17.999 | 18.002 | 18.642 | 19.597 | 19.001 | 21.608 | 24.500 | 25.003 | 25.488 | 26.097 | 26.489 | 29.782 | 28.713 | 27.503 | 24.678 | 26.513 | 22.098 | 18.494 | 18.991 | 15.205 | 14.002 | 13.301 | 11.108 | 12.311 | 12.407 | 12.486 | 12.006 | 11.207 | 11.795 | 11.989 | 13.598 | 16.007 | 15.194 | 17.795 | 19.103 | 23.388 | 30.109 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNL
Chia sẻ lên: