CTCP Du lịch Thành Thành Công - VNG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VNG |
Giá hiện tại | 8.25 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 17/12/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 97.276.608 |
Cổ phiếu lưu hành | 97.276.608 |
Mã số thuế | 3500753423 |
Ngày cấp GPKD | 11/07/2006 |
Nhóm ngành | Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Ngành | Khách sạn và phòng ở |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch khách sạn, dịch vụ ăn uống đầy đủ - Kinh doanh vũ trường, phòng trà, massage, karaoke - Kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng cho người nước ngoài - Xây dựng, Vận tải - Tư vấn quản lý, giáo dục - Thu gom, xử lý rác thải - Trồng trọt chăn nuôi hỗn hợp - Kinh doanh BĐS - Cung ứng lao dộng - Bán lẻ.... |
Mốc lịch sử | - Ngày 11/07/2006: Tiền thân là Công ty Cổ phần Du lịch Golf Việt Nam (VINAGOLF) được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 130 tỷ đồng trên cơ sở cổ phần hóa Chi nhánh Đà Lạt và Cần Thơ của Công ty Xây dựng và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu. - Ngày 17/12/2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Tháng 12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 29/12/2014: Công ty đổi tên thành CTCP Du Lịch Thành Thành Công. - Tháng 07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 752.05 tỷ đồng. - Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 837.04 tỷ đồng. - Ngày 05/02/2020: Tăng vốn điều lệ lên 972.76 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Du lịch Thành Thành Công Tên tiếng Anh: Thanh Thanh Cong Tourist Joint Stock Company Tên viết tắt:TTC Tourist Địa chỉ: Số 253 Hoàng Văn Thụ - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thái Hà Điện thoại: 1900 55 88 55 Fax: (84.28) 3863 4888 Email:info@ttctourist.vn Website:https://ttchospitality.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 742.200 | 645.057 | 183.618 | 461.896 | 912.372 | 941.223 | 925.740 | 249.472 | 71.873 | 54.436 | 56.886 | 53.234 | 59.499 | 72.420 | 40.454 | 25.116 |
Lợi nhuận cty mẹ | 3.222 | 2.599 | 1.898 | -3.932 | 22.931 | 47.464 | 22.269 | 6.240 | -3.937 | 557 | 1.200 | 2.343 | 2.361 | 6.711 | 5.217 | 2.967 |
Vốn CSH | 1.109.028 | 1.114.571 | 1.109.385 | 1.185.887 | 1.079.184 | 1.069.479 | 910.024 | 174.488 | 134.019 | 138.647 | 139.840 | 141.247 | 140.075 | 139.325 | 131.993 | 0 |
CP lưu hành | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.29% | 0.23% | 0.17% | -0.33% | 2.12% | 4.44% | 2.45% | 3.58% | -2.94% | 0.4% | 0.86% | 1.66% | 1.69% | 4.82% | 3.95% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.43% | 0.4% | 1.03% | -0.85% | 2.51% | 5.04% | 2.41% | 2.5% | -5.48% | 1.02% | 2.11% | 4.4% | 3.97% | 9.27% | 12.9% | 11.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 51 | 26 | -374 | 212 | 301 | 856 | 740 | 380 | -345 | 1 | 68 | 134 | 522 | 1.034 | -238 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 172.94 | 436.54 | -34.24 | 78.9 | 72.13 | 16.83 | 19.59 | 42.16 | -31.3 | 20771.99 | 75.41 | 45.36 | 31.01 | 15.96 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.820 | 11.350 | 12.806 | 16.727 | 21.711 | 14.406 | 14.497 | 16.021 | 10.799 | 20.772 | 5.128 | 6.078 | 16.187 | 16.503 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 160.290 | 230.654 | 207.890 | 164.330 | 139.326 | 193.481 | 202.960 | 163.033 | 85.583 | 31.166 | 20.400 | 62.027 | 70.025 | 106.340 | 102.991 | 63.905 | 188.660 | 197.971 | 259.468 | 236.692 | 218.241 | 227.588 | 233.158 | 215.707 | 264.770 | 342.097 | 249.868 | 274.933 | 58.842 | 38.538 | 47.097 | 44.375 | 119.462 | 18.586 | 19.073 | 17.400 | 16.814 | 13.712 | 13.838 | 13.292 | 13.594 | 15.290 | 13.891 | 13.825 | 13.880 | 14.963 | 12.470 | 11.473 | 14.328 | 12.520 | 14.042 | 17.500 | 15.437 | 35.538 | 14.503 | 12.487 | 9.892 | 12.859 | 15.020 | 12.575 | 12.322 | 12.794 |
CP lưu hành | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 | 97.276.608 |
Lợi nhuận | -45.076 | 493 | 1.478 | 7.730 | -6.479 | 277 | 1.192 | 9.977 | -8.847 | 877 | 544 | 10.009 | -9.532 | -22.516 | -14.326 | -6.511 | 39.421 | -23.442 | 10.438 | 26.300 | 9.635 | -14.578 | 2.948 | 14.361 | 44.733 | -1.153 | 6.413 | 17.629 | -620 | 2.633 | 804 | 6.370 | -3.567 | 5.422 | -3.292 | -6.076 | 9 | 1.214 | 367 | -1.322 | 298 | 382 | 649 | -866 | 1.035 | -568 | 1.278 | 190 | 1.443 | -25 | 140 | 838 | 1.408 | 3.568 | 976 | 1.394 | 773 | 10.725 | 550 | -6.058 | 2.424 | 543 |
Vốn CSH | 1.073.817 | 1.119.002 | 1.118.142 | 1.116.827 | 1.109.028 | 1.115.668 | 1.115.603 | 1.114.571 | 1.103.164 | 1.112.342 | 1.110.841 | 1.109.385 | 1.140.259 | 1.148.087 | 1.171.217 | 1.185.887 | 1.174.953 | 1.056.337 | 1.079.772 | 1.079.184 | 1.057.885 | 1.042.916 | 1.071.685 | 1.069.479 | 1.052.786 | 991.277 | 915.085 | 910.024 | 803.107 | 179.713 | 174.487 | 174.488 | 170.001 | 167.523 | 130.027 | 134.019 | 139.888 | 139.866 | 139.015 | 138.647 | 139.969 | 139.885 | 139.504 | 139.840 | 140.706 | 142.372 | 142.525 | 141.247 | 141.057 | 139.935 | 140.215 | 140.075 | 144.753 | 143.531 | 140.019 | 139.325 | 137.993 | 142.802 | 132.594 | 131.993 | 141.028 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.2% | 0.04% | 0.13% | 0.69% | -0.58% | 0.02% | 0.11% | 0.9% | -0.8% | 0.08% | 0.05% | 0.9% | -0.84% | -1.96% | -1.22% | -0.55% | 3.36% | -2.22% | 0.97% | 2.44% | 0.91% | -1.4% | 0.28% | 1.34% | 4.25% | -0.12% | 0.7% | 1.94% | -0.08% | 1.47% | 0.46% | 3.65% | -2.1% | 3.24% | -2.53% | -4.53% | 0.01% | 0.87% | 0.26% | -0.95% | 0.21% | 0.27% | 0.47% | -0.62% | 0.74% | -0.4% | 0.9% | 0.13% | 1.02% | -0.02% | 0.1% | 0.6% | 0.97% | 2.49% | 0.7% | 1% | 0.56% | 7.51% | 0.41% | -4.59% | 1.72% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -28.12% | 0.21% | 0.71% | 4.7% | -4.65% | 0.14% | 0.59% | 6.12% | -10.34% | 2.81% | 2.67% | 16.14% | -13.61% | -21.17% | -13.91% | -10.19% | 20.9% | -11.84% | 4.02% | 11.11% | 4.41% | -6.41% | 1.26% | 6.66% | 16.9% | -0.34% | 2.57% | 6.41% | -1.05% | 6.83% | 1.71% | 14.35% | -2.99% | 29.17% | -17.26% | -34.92% | 0.05% | 8.85% | 2.65% | -9.95% | 2.19% | 2.5% | 4.67% | -6.26% | 7.46% | -3.8% | 10.25% | 1.66% | 10.07% | -0.2% | 1% | 4.79% | 9.12% | 10.04% | 6.73% | 11.16% | 7.81% | 83.4% | 3.66% | -48.17% | 19.67% | 4.24% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -364 | 33 | 31 | 28 | 51 | 27 | 33 | 26 | 27 | 20 | -221 | -374 | -544 | -40 | -51 | 212 | 581 | 262 | 376 | 301 | 157 | 619 | 809 | 856 | 908 | 373 | 598 | 740 | 707 | 480 | 695 | 380 | -578 | -303 | -627 | -345 | 21 | 43 | -21 | 1 | 36 | 92 | 19 | 68 | 149 | 180 | 222 | 134 | 184 | 182 | 458 | 522 | 565 | 516 | 1.067 | 1.034 | 461 | 401 | -237 | -238 | 228 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -24.75 | 301.85 | 285.34 | 375.5 | 172.94 | 363.13 | 304.11 | 436.54 | 627.02 | 709.71 | -59.51 | -34.24 | -26.95 | -407.94 | -303.34 | 78.9 | 21.69 | 76.41 | 57.27 | 72.13 | 153.36 | 33.05 | 22.98 | 16.83 | 16.4 | 43.22 | 24.6 | 19.59 | 15.28 | 28.12 | 17.71 | 42.16 | -20.07 | -46.22 | -15.8 | -31.3 | 581.88 | 326.3 | -416.58 | 20771.99 | 244.28 | 52.03 | 301.58 | 75.41 | 36.95 | 30.52 | 27.03 | 45.36 | 29.83 | 50.64 | 35.8 | 31.01 | 29.02 | 29.25 | 14.9 | 15.96 | 25.39 | 35.14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.009 | 9.961 | 8.846 | 10.514 | 8.820 | 9.805 | 10.036 | 11.350 | 16.930 | 14.194 | 13.152 | 12.806 | 14.661 | 16.318 | 15.470 | 16.727 | 12.602 | 20.019 | 21.534 | 21.711 | 24.078 | 20.458 | 18.591 | 14.406 | 14.891 | 16.121 | 14.711 | 14.497 | 10.803 | 13.498 | 12.308 | 16.021 | 11.600 | 14.005 | 9.907 | 10.799 | 12.219 | 14.031 | 8.748 | 20.772 | 8.794 | 4.787 | 5.730 | 5.128 | 5.506 | 5.494 | 6.001 | 6.078 | 5.489 | 9.216 | 16.396 | 16.187 | 16.396 | 15.093 | 15.898 | 16.503 | 11.705 | 14.091 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNG
Chia sẻ lên: