Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam - VNE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVNE
Giá hiện tại5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn09/08/2007
Cổ phiếu niêm yết90.432.953
Cổ phiếu lưu hành90.432.953
Mã số thuế0400101450
Ngày cấp GPKD01/12/2005
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây lắp các công trình hệ thống lưới điện, trạm biến áp điện đến 500KV, các công trình nguồn điện, công nghiệp và dân dụng
- SX các sản phẩm bê tông
- SX và kinh doanh điện, VLXD, kinh doanh BĐS, dịch vụ nhà đất, kinh doanh xăng dầu...
Mốc lịch sử

- Ngày 22/02/1988: Công ty Xây lắp Điện 3 được thành lập trên cơ sở hợp nhất hai Công ty là Công ty Xây lắp đường dây và Trạm 3 với Công ty Xây lắp đường dây và Trạm 5.

- Ngày 30/9/2002: Công ty xây lắp điện 3 được tổ chức lại thành Công ty mẹ Nhà nước trực thuộc Bộ Công nghiệp thí điểm hoạt động theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con.

- Ngày 11/10/2005: Công ty được CPH và đổi tên thành TCT Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam.

- Ngày 01/08/2007: Niêm yết tại HOSE với số vốn điều lệ 320 tỷ đồng. .

- Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 637.2 tỷ đồng. .

- Ngày 12/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 904,329,530,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Xây dựng Điện Việt Nam

Tên tiếng Anh: Vietnam Electricity Construction Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:VNECO

Địa chỉ: Số 344 Phân Châu Trinh - P. Bình Thuận - Q. Hải Châu - TP. Đà Nẵng

Người công bố thông tin: Mr. Trần Quang Càn

Điện thoại: (84.236) 356 2361

Fax: (84.236) 356 2367

Email:info@vneco.vn

Website:https://vneco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 1.057.734 2.505.118 1.999.008 1.299.696 1.231.903 741.771 909.100 771.317 1.044.655 996.120 867.815 663.999 508.199 355.125 510.750 368.912 366.103
Lợi nhuận cty mẹ 8.396 24.555 5.912 11.588 9.918 84.535 63.485 16.576 101.508 27.220 8.916 40.685 22.347 24.995 92.061 2.842 61.925
Vốn CSH 1.031.419 1.024.842 1.001.377 979.563 941.527 1.043.256 1.045.231 973.333 850.061 596.626 651.520 689.255 601.987 336.208 361.684 301.598 333.914
CP lưu hành 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953
ROE %(LNST/VCSH) 0.81% 2.4% 0.59% 1.18% 1.05% 8.1% 6.07% 1.7% 11.94% 4.56% 1.37% 5.9% 3.71% 7.43% 25.45% 0.94% 18.55%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.79% 0.98% 0.3% 0.89% 0.81% 11.4% 6.98% 2.15% 9.72% 2.73% 1.03% 6.13% 4.4% 7.04% 18.02% 0.77% 16.91%
EPS (Lũy kế 4 quý) 234 100 179 63 -288 1.213 1.321 489 2.975 -1.641 -133 1.434 -228 1.836 2.040 784 818
P/E(Giá CP/EPS) 51.58 117.44 48.12 68.72 -14.84 5.39 7.64 20.64 4.6 -3.9 -37.47 4.81 -24.96 13.73 6.28 16.83 0
Giá CP 12.070 11.744 8.613 4.329 4.274 6.538 10.092 10.093 13.685 6.400 4.984 6.898 5.691 25.208 12.811 13.195 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 164.344 410.399 172.325 224.076 250.934 840.910 325.242 926.499 412.467 1.010.410 355.756 500.604 132.238 791.077 239.158 152.244 117.217 533.638 261.006 276.874 160.385 185.424 168.628 201.854 185.865 254.459 145.939 371.424 137.278 281.508 199.724 114.864 175.221 286.354 273.747 308.622 175.932 423.975 301.398 214.224 56.523 439.319 105.793 214.226 108.477 205.760 108.705 247.447 102.087 241.582 148.129 63.596 54.892 153.502 54.817 79.374 67.432 198.056 154.550 111.487 46.657 65.591 106.653 136.745 59.923 43.129 116.173 107.635 99.166
CP lưu hành 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953 90.432.953
Lợi nhuận 2.571 7.019 1.138 -2.823 3.062 23.982 -5.081 3.033 2.621 1.703 841 2.503 865 9.131 2.144 9.694 -9.381 1.071 3.743 10.986 -5.882 -30.656 1.924 107.455 5.812 -12.651 2.274 70.127 3.735 35.152 3.685 -6.875 -15.386 21.897 34.774 26.478 18.359 33.801 106.198 -103.006 -9.773 745 10.093 2.102 -4.024 -6.508 139 41.759 5.295 36.177 5.997 -20.719 892 2.911 4.931 11.161 5.992 32.016 9.057 76.768 -25.780 56.959 -43.251 -13.960 3.094 20.000 15.738 13.996 12.191
Vốn CSH 1.008.069 1.035.371 1.034.597 1.031.419 1.037.123 1.053.244 1.019.941 1.024.842 1.025.648 1.021.211 1.004.248 1.001.377 994.920 993.987 981.654 979.563 970.323 980.306 978.345 941.527 965.369 973.256 1.003.493 1.043.256 942.552 936.769 1.047.737 1.045.231 979.385 982.703 956.997 973.333 962.535 1.020.861 867.515 850.061 822.834 765.347 732.694 596.626 684.991 687.627 673.347 651.520 651.320 681.888 689.102 689.255 644.748 640.470 607.114 601.987 655.351 656.106 664.836 336.208 406.269 402.373 364.194 361.684 284.805 311.541 257.397 301.598 316.544 369.538 349.549 333.914 319.976
ROE %(LNST/VCSH) 0.26% 0.68% 0.11% -0.27% 0.3% 2.28% -0.5% 0.3% 0.26% 0.17% 0.08% 0.25% 0.09% 0.92% 0.22% 0.99% -0.97% 0.11% 0.38% 1.17% -0.61% -3.15% 0.19% 10.3% 0.62% -1.35% 0.22% 6.71% 0.38% 3.58% 0.39% -0.71% -1.6% 2.14% 4.01% 3.11% 2.23% 4.42% 14.49% -17.26% -1.43% 0.11% 1.5% 0.32% -0.62% -0.95% 0.02% 6.06% 0.82% 5.65% 0.99% -3.44% 0.14% 0.44% 0.74% 3.32% 1.47% 7.96% 2.49% 21.23% -9.05% 18.28% -16.8% -4.63% 0.98% 5.41% 4.5% 4.19% 3.81%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.56% 1.71% 0.66% -1.26% 1.22% 2.85% -1.56% 0.33% 0.64% 0.17% 0.24% 0.5% 0.65% 1.15% 0.9% 6.37% -8% 0.2% 1.43% 3.97% -3.67% -16.53% 1.14% 53.23% 3.13% -4.97% 1.56% 18.88% 2.72% 12.49% 1.85% -5.99% -8.78% 7.65% 12.7% 8.58% 10.44% 7.97% 35.24% -48.08% -17.29% 0.17% 9.54% 0.98% -3.71% -3.16% 0.13% 16.88% 5.19% 14.98% 4.05% -32.58% 1.63% 1.9% 9% 14.06% 8.89% 16.17% 5.86% 68.86% -55.25% 86.84% -40.55% -10.21% 5.16% 46.37% 13.55% 13% 12.29%
EPS (Lũy kế 4 quý) 96 102 310 234 305 300 28 100 94 72 163 179 266 141 43 63 78 121 -266 -288 889 1.032 1.234 1.213 757 720 1.274 1.321 429 206 44 489 1.030 1.634 1.826 2.975 891 438 -94 -1.641 51 144 27 -133 505 655 1.342 1.434 429 357 -181 -228 444 664 1.705 1.836 3.904 2.902 3.689 2.040 -821 90 -1.076 784 1.665 1.952 1.322 818 381
P/E(Giá CP/EPS) 64.3 65.4 36.35 51.58 31.24 30.4 367.11 117.44 179.52 214.14 55.28 48.12 28.82 42.85 123.11 68.72 44.04 29.91 -12.81 -14.84 4.78 3.8 4.99 5.39 9.31 10.54 6.49 7.64 21.23 36.49 140.03 20.64 11.06 6.85 6.79 4.6 15.15 22.59 -90.47 -3.9 151.03 46.68 179.16 -37.47 11.29 9.77 4.55 4.81 12.83 8.39 -30.45 -24.96 18.24 16.28 7.68 13.73 3.89 4.93 4.96 6.28 -8.04 85.96 -10.6 16.83 15.01 28.43 41.61 0 0
Giá CP 6.173 6.671 11.269 12.070 9.528 9.120 10.279 11.744 16.875 15.418 9.011 8.613 7.666 6.042 5.294 4.329 3.435 3.619 3.407 4.274 4.249 3.922 6.158 6.538 7.048 7.589 8.268 10.092 9.108 7.517 6.161 10.093 11.392 11.193 12.399 13.685 13.499 9.894 8.504 6.400 7.703 6.722 4.837 4.984 5.701 6.399 6.106 6.898 5.504 2.995 5.511 5.691 8.099 10.810 13.094 25.208 15.187 14.307 18.297 12.811 6.601 7.736 11.406 13.195 24.992 55.495 55.008 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online