CTCP Chứng khoán VNDirect - VND



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVND
Giá hiện tại21.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn18/08/2017
Cổ phiếu niêm yết1.217.844.009
Cổ phiếu lưu hành1.217.844.009
Mã số thuế0102065366
Ngày cấp GPKD07/11/2006
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới,tự doanh, quản lý danh mục đầu tư chứng khoán.
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán.
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán.
- Lưu ký chứng khoán.
- Nhận ủy thác quản lý tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư cá nhân.
- Môi giới, tự doanh, tư vấn đầu tư chứng khoán phái sinh.
Mốc lịch sử

- Ngày 16/11/2006: VNDIRECT được UBCKNN cấp giấy phép thành lập và hoạt động.

- Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.

- Năm 2010: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) với vốn điều lệ tăng lên 1,000 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 1,550 tỷ đồng.

- Ngày 14/08/2017: Hủy niêm yết trên sàn HNX.

- Ngày 18/08/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 23,900 đ/CP.

- Ngày 30/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.

- Ngày 05/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.

- Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.

- Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

- Ngày 20/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,204,301,690,000 đồng.

- Ngày 15/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,349,446,870,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán VNDIRECT

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán VNDIRECT

Tên tiếng Anh: VNDIRECT Securities Corporation

Tên viết tắt:VNDIRECT

Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Thượng Hiền - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Điêu Ngọc Tuấn

Điện thoại: (84.24) 3972 4568

Fax: (84.24) 3972 4600

Email:support@vndirect.com.vn

Website:https://www.vndirect.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 6.586.227 6.824.782 5.942.307 2.115.915 1.516.177 1.553.354 1.340.555 598.791 534.122 435.275 262.619 240.876 276.724 533.607 89.820
Lợi nhuận cty mẹ 2.024.168 1.221.731 2.363.754 697.087 381.760 380.940 549.438 185.725 181.778 157.347 126.826 78.873 -201.864 95.821 53.981
Vốn CSH 14.650.345 14.553.017 4.834.394 3.441.041 2.987.115 2.983.057 2.230.597 1.962.129 1.829.827 1.220.026 1.200.506 1.098.659 1.100.096 908.491 568.959
CP lưu hành 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009
ROE %(LNST/VCSH) 13.82% 8.4% 48.89% 20.26% 12.78% 12.77% 24.63% 9.47% 9.93% 12.9% 10.56% 7.18% -18.35% 10.55% 9.49%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 30.73% 17.9% 39.78% 32.94% 25.18% 24.52% 40.99% 31.02% 34.03% 36.15% 48.29% 32.74% -72.95% 17.96% 60.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 500 4.523 6.827 2.177 1.280 2.823 2.827 1.289 1.340 1.092 1.160 -3 -2.449 5.024 1.799
P/E(Giá CP/EPS) 30.98 3.85 6.5 6.04 12.03 6.15 7.64 9.08 10.44 15.29 7.85 -2972.3 -4.41 6.61 0
Giá CP 15.490 17.414 44.376 13.149 15.398 17.361 21.598 11.704 13.990 16.697 9.106 8.917 10.800 33.209 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 1.384.797 1.932.498 1.759.095 1.603.642 1.290.992 1.934.170 1.366.606 1.757.250 1.766.756 2.076.218 1.626.277 1.151.541 1.088.271 738.285 519.647 412.806 445.177 412.176 417.522 365.522 320.957 356.412 342.454 406.490 447.998 354.425 294.365 312.751 379.014 164.303 160.987 165.765 107.736 157.480 155.557 115.822 105.263 121.474 114.250 94.983 104.568 72.267 51.353 76.664 62.335 43.073 50.289 85.102 62.412 61.343 57.747 74.357 83.277 92.022 128.829 169.164 143.592 89.820
CP lưu hành 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009 1.217.844.009
Lợi nhuận 617.070 820.343 639.196 428.953 135.676 -38.360 42.339 455.555 762.197 837.564 595.638 430.691 499.861 255.903 248.130 134.904 58.150 149.480 111.456 31.954 88.870 45.421 105.569 91.228 138.722 110.549 113.117 102.953 222.819 38.079 54.185 65.060 28.401 59.413 46.192 36.094 40.079 36.155 43.449 31.389 46.354 6.781 22.890 69.879 27.276 8.780 10.026 29.661 30.406 -72.275 11.865 -99.180 -42.274 -117.167 40.906 90.123 81.959 53.981
Vốn CSH 17.124.890 16.503.094 15.718.863 15.079.667 14.650.345 14.514.669 14.595.059 14.553.017 10.141.342 9.822.483 8.542.862 4.834.394 4.491.709 3.824.074 3.568.174 3.441.041 3.306.661 3.248.138 3.098.658 2.987.115 3.071.989 2.985.068 3.091.527 2.983.057 2.645.533 2.508.154 2.374.925 2.230.597 2.137.051 1.947.702 1.941.315 1.962.129 1.963.832 1.935.432 1.876.019 1.829.827 1.871.234 1.835.713 1.306.615 1.220.026 1.243.327 1.196.974 1.220.796 1.200.506 1.130.627 1.103.587 1.108.686 1.098.659 1.068.998 1.039.763 1.112.037 1.100.096 1.199.276 1.260.450 1.348.241 908.491 818.368 568.959
ROE %(LNST/VCSH) 3.6% 4.97% 4.07% 2.84% 0.93% -0.26% 0.29% 3.13% 7.52% 8.53% 6.97% 8.91% 11.13% 6.69% 6.95% 3.92% 1.76% 4.6% 3.6% 1.07% 2.89% 1.52% 3.41% 3.06% 5.24% 4.41% 4.76% 4.62% 10.43% 1.96% 2.79% 3.32% 1.45% 3.07% 2.46% 1.97% 2.14% 1.97% 3.33% 2.57% 3.73% 0.57% 1.88% 5.82% 2.41% 0.8% 0.9% 2.7% 2.84% -6.95% 1.07% -9.02% -3.52% -9.3% 3.03% 9.92% 10.01% 9.49%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 44.56% 42.45% 36.34% 26.75% 10.51% -1.98% 3.1% 25.92% 43.14% 40.34% 36.63% 37.4% 45.93% 34.66% 47.75% 32.68% 13.06% 36.27% 26.69% 8.74% 27.69% 12.74% 30.83% 22.44% 30.96% 31.19% 38.43% 32.92% 58.79% 23.18% 33.66% 39.25% 26.36% 37.73% 29.69% 31.16% 38.08% 29.76% 38.03% 33.05% 44.33% 9.38% 44.57% 91.15% 43.76% 20.38% 19.94% 34.85% 48.72% -117.82% 20.55% -133.38% -50.76% -127.32% 31.75% 53.28% 57.08% 60.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.057 1.662 957 467 500 1.212 2.619 4.523 7.218 7.611 7.119 6.827 5.457 3.343 2.832 2.177 1.683 1.830 1.320 1.280 1.596 1.961 2.510 2.823 3.112 3.702 3.226 2.827 2.537 1.223 1.352 1.289 1.097 1.238 1.207 1.340 1.483 1.623 1.312 1.092 1.472 1.271 1.289 1.160 758 789 -22 -3 -1.292 -2.019 -2.468 -2.449 -378 1.416 5.233 5.024 3.021 1.799
P/E(Giá CP/EPS) 11.15 13.39 21.94 40.48 30.98 11.14 6.68 3.85 4.23 10.77 7.16 6.5 5.53 8.97 4.77 6.04 6.74 7.87 10.94 12.03 10.53 8.36 9.12 6.15 9.33 7.13 6.62 7.64 5.91 10.71 10.36 9.08 10.11 9.77 10.44 10.44 7.28 7.76 12.43 15.29 12.29 8.18 6.52 7.85 11.75 12.04 -403.3 -2972.3 -7.97 -3.37 -4.66 -4.41 -40.26 16.88 4.05 6.61 14.37 0
Giá CP 22.936 22.254 20.997 18.904 15.490 13.502 17.495 17.414 30.532 81.970 50.972 44.376 30.177 29.987 13.509 13.149 11.343 14.402 14.441 15.398 16.806 16.394 22.891 17.361 29.035 26.395 21.356 21.598 14.994 13.098 14.007 11.704 11.091 12.095 12.601 13.990 10.796 12.594 16.308 16.697 18.091 10.397 8.404 9.106 8.907 9.500 8.873 8.917 10.297 6.804 11.501 10.800 15.218 23.902 21.194 33.209 43.412 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VND TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VND

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online