CTCP Tập đoàn Vinacontrol - VNC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVNC
Giá hiện tại38.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/12/2006
Cổ phiếu niêm yết10.499.955
Cổ phiếu lưu hành10.499.955
Mã số thuế0100107772
Ngày cấp GPKD01/06/2005
Nhóm ngành Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành Các dịch vụ chuyên môn, khoa học và kỹ thuật khác
Ngành nghề chính- Giám định về quy cách phẩm chất, tình trạng, số - khối lượng, bao bì, mẫu mã,... đối với mọi loại hàng hóa
- Giám sát hàng hóa trong quá trình sản xuất, giao nhận, bảo quản, vận chuyển, xếp dỡ, giám sát quá trình lắp ráp thiết bị, dây chuyền công nghệ thẩm định, tư vấn, giám sát công trình XD
- Dịch vụ lấy mẫu, phân tích và thử nghiệm mẫu...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là Cục Kiểm nghiệm hàng hóa XNK trực thuộc Bộ Thương nghiệp thành lập ngày 26/10/1957
- Ngày 01/06/2005, Công ty chính thức đi vào hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Vinacontrol

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Vinacontrol

Tên tiếng Anh: Vinacontrol Group Corporation

Tên viết tắt:Vinacontrol

Địa chỉ: Số 54 Trần Nhân Tông - P.Nguyễn Du - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phan Văn Hùng

Điện thoại: (84.24) 3943 5531

Fax: (84.24) 3943 3844

Email:congbothongtin@vinacontrol.com.vn

Website:https://www.vinacontrol.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 709.702 625.648 590.716 578.928 562.883 562.198 518.783 482.499 437.624 363.534 299.737 260.926 233.319 225.545 154.421 124.447 219.472
Lợi nhuận cty mẹ 36.652 35.713 31.364 35.180 35.185 34.052 33.270 31.961 27.112 24.700 16.105 24.542 22.074 33.849 25.068 18.566 47.877
Vốn CSH 287.028 258.982 243.794 226.335 212.216 196.954 186.019 173.685 166.435 162.161 162.358 156.326 148.591 139.444 133.233 128.899 64.482
CP lưu hành 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955
ROE %(LNST/VCSH) 12.77% 13.79% 12.86% 15.54% 16.58% 17.29% 17.89% 18.4% 16.29% 15.23% 9.92% 15.7% 14.86% 24.27% 18.82% 14.4% 74.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.16% 5.71% 5.31% 6.08% 6.25% 6.06% 6.41% 6.62% 6.2% 6.79% 5.37% 9.41% 9.46% 15.01% 16.23% 14.92% 21.81%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.397 2.993 3.382 3.343 3.318 3.181 3.190 2.862 2.562 1.522 2.945 2.817 4.253 3.315 2.909 7.755 2.277
P/E(Giá CP/EPS) 10.6 15.54 10.32 9.57 11.12 14.3 10.44 11.53 9.95 9.33 4.41 4.97 3.17 9.99 5.29 1.93 17.39
Giá CP 36.008 46.511 34.902 31.993 36.896 45.488 33.304 32.999 25.492 14.200 12.987 14.000 13.482 33.117 15.389 14.967 39.597
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 164.508 198.351 185.325 180.616 145.410 174.322 157.281 165.743 128.302 166.093 134.825 158.225 131.573 164.307 148.857 146.716 119.048 152.893 148.366 138.595 123.029 143.025 148.713 141.445 129.015 146.311 135.643 131.435 105.394 138.971 130.578 114.848 98.102 135.579 112.493 103.357 86.195 113.597 98.468 84.155 67.314 95.546 70.274 78.665 55.252 81.195 64.351 62.946 52.434 65.696 63.001 57.533 47.089 52.646 89.386 45.379 38.134 39.582 42.572 41.091 31.176 33.373 34.857 31.010 25.207 96.364 65.179 40.390 17.539
CP lưu hành 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955 10.499.955
Lợi nhuận 8.632 8.536 9.664 9.260 9.192 8.581 9.098 8.794 9.240 5.657 7.734 9.100 8.873 9.798 7.736 10.205 7.441 5.417 12.040 8.503 9.225 11.036 6.076 8.748 8.192 10.462 5.996 8.347 8.465 8.867 7.816 8.107 7.171 7.985 6.789 6.504 5.834 6.299 8.264 4.761 5.376 761 4.910 5.808 4.626 6.424 6.263 5.982 5.873 4.227 5.992 6.339 5.516 8.029 13.424 6.491 5.905 5.629 7.920 7.211 4.308 5.115 6.139 3.354 3.958 22.393 13.528 7.680 4.276
Vốn CSH 304.305 295.866 288.159 278.512 287.028 276.025 268.002 258.982 265.050 257.229 251.060 243.794 248.057 239.617 228.274 226.335 231.109 223.835 216.704 212.216 217.701 208.273 197.290 196.954 202.549 194.233 187.547 186.019 189.422 182.758 181.747 173.685 165.216 175.160 166.639 166.435 177.646 170.425 169.633 162.161 157.536 160.615 161.006 162.358 156.477 161.475 154.551 156.326 150.300 154.062 150.123 148.591 142.239 161.184 152.872 139.444 133.025 142.309 136.700 133.233 126.789 127.196 131.449 128.899 124.973 79.194 70.633 64.482 62.237
ROE %(LNST/VCSH) 2.84% 2.89% 3.35% 3.32% 3.2% 3.11% 3.39% 3.4% 3.49% 2.2% 3.08% 3.73% 3.58% 4.09% 3.39% 4.51% 3.22% 2.42% 5.56% 4.01% 4.24% 5.3% 3.08% 4.44% 4.04% 5.39% 3.2% 4.49% 4.47% 4.85% 4.3% 4.67% 4.34% 4.56% 4.07% 3.91% 3.28% 3.7% 4.87% 2.94% 3.41% 0.47% 3.05% 3.58% 2.96% 3.98% 4.05% 3.83% 3.91% 2.74% 3.99% 4.27% 3.88% 4.98% 8.78% 4.65% 4.44% 3.96% 5.79% 5.41% 3.4% 4.02% 4.67% 2.6% 3.17% 28.28% 19.15% 11.91% 6.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.25% 4.3% 5.21% 5.13% 6.32% 4.92% 5.78% 5.31% 7.2% 3.41% 5.74% 5.75% 6.74% 5.96% 5.2% 6.96% 6.25% 3.54% 8.12% 6.14% 7.5% 7.72% 4.09% 6.18% 6.35% 7.15% 4.42% 6.35% 8.03% 6.38% 5.99% 7.06% 7.31% 5.89% 6.04% 6.29% 6.77% 5.55% 8.39% 5.66% 7.99% 0.8% 6.99% 7.38% 8.37% 7.91% 9.73% 9.5% 11.2% 6.43% 9.51% 11.02% 11.71% 15.25% 15.02% 14.3% 15.48% 14.22% 18.6% 17.55% 13.82% 15.33% 17.61% 10.82% 15.7% 23.24% 20.76% 19.01% 24.38%
EPS (Lũy kế 4 quý) 3.451 3.505 3.509 3.441 3.397 3.401 3.123 2.993 3.022 2.987 3.382 3.382 3.487 3.351 2.933 3.343 3.181 3.351 3.886 3.318 3.342 3.243 3.188 3.181 3.143 3.169 3.017 3.190 3.167 3.044 2.960 2.862 2.709 2.582 2.422 2.562 2.396 2.352 1.825 1.522 1.731 1.764 2.582 2.945 2.971 3.131 2.851 2.817 2.862 2.817 3.303 4.253 4.274 4.325 4.018 3.315 3.407 3.203 3.137 2.909 2.501 2.672 5.732 7.755 9.120 9.161 4.867 2.277 814
P/E(Giá CP/EPS) 10.84 14.84 14.11 13.37 10.6 12.94 12.3 15.54 16.54 11.72 9.91 10.32 10.55 9.22 13.5 9.57 8.05 9.58 9.01 11.12 12.42 13.94 15.37 14.3 13.68 12.94 13.23 10.44 12.31 11.5 13.41 11.53 12.92 12.66 11.56 9.95 8.64 8.29 10.41 9.33 9.3 7.37 4.84 4.41 5.15 4.53 4.63 4.97 5.35 4.3 4.18 3.17 3.95 5.18 5.97 9.99 6.43 7.49 7.62 5.29 4.76 4.68 2.88 1.93 3.36 5.76 10.01 17.39 83.49
Giá CP 37.409 52.014 49.512 46.006 36.008 44.009 38.413 46.511 49.984 35.008 33.516 34.902 36.788 30.896 39.596 31.993 25.607 32.103 35.013 36.896 41.508 45.207 49.000 45.488 42.996 41.007 39.915 33.304 38.986 35.006 39.694 32.999 35.000 32.688 27.998 25.492 20.701 19.498 18.998 14.200 16.098 13.001 12.497 12.987 15.301 14.183 13.200 14.000 15.312 12.113 13.807 13.482 16.882 22.404 23.987 33.117 21.907 23.990 23.904 15.389 11.905 12.505 16.508 14.967 30.643 52.767 48.719 39.597 67.961
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VNC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VNC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online