CTCP Y Dược phẩm Vimedimex - VMD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VMD |
Giá hiện tại | 16.45 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/09/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 15.440.268 |
Cổ phiếu lưu hành | 15.440.268 |
Mã số thuế | 0300479760 |
Ngày cấp GPKD | 12/06/2006 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - XNK và phân phối các sản phẩm các sản phẩm ngành y dược, nông sản, gia vị, thực phẩm, thủ công mỹ nghệ - Kinh doanh kho dược phẩm GSP, kho ngoại quan, cao ốc văn phòng và các dịch vụ liên quan khác - Sản xuất chế biến dược liệu, đông nam dược, thực phẩm chức năng, dầu gió, ... |
Mốc lịch sử | - Ngày 06/11/1984: Công ty được thành lập với tên gọi Công ty Xuất nhập khẩu Y tế. - Ngày 22/04/1993: Công ty đổi tên thành Công ty Xuất nhậu khẩu Y tế Tp.HCM. - Ngày 12/06/2006: Công ty được cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoạt động theo mô hình CTCP với tên gọi chính thức CTCP Y Dược phẩm Vimedimex, có vốn điều lệ 25 tỷ đồng. - Ngày 15/03/2008: Công ty tăng vốn điều lệ lên 49.41 tỷ đồng. Tỷ lệ sở hữu của Nhà nước giảm xuống còn 25.8%. - Ngày 12/12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 65.41 tỷ. - Tháng 04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 81.41 tỷ đồng. - Ngày 30/09/2010: Cổ phiếu của Công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE. - Tháng 07/2012: Tăng vốn điều lệ lên 84.4 tỷ đồng. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 119.4 tỷ đồng. - Tháng 10/2017: Tăng vốn điều lệ lên 154.4 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Y Dược phẩm Vimedimex Tên tiếng Anh: Vimedimex Medi - Pharma Joint Stock Company Tên viết tắt:VIMEDIMEX Địa chỉ: Tầng 8 Tòa nhà Vimedimex Group - Số 46 - 48 - Đường Bà Triệu - P. Hàng Bài - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Phan Vũ Cẩm Vân Điện thoại: (84.28) 3925 4264 - 3839 8441 - 3839 6012 - 3839 8449 Fax: (84.28) 3925 2265 - 3832 5953 Email:vimedimex@vietpharm.com.vn - vimedimex11@hcm.fpt.vn Website:https://vietpharm.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.541.534 | 7.093.177 | 12.329.875 | 18.171.464 | 18.244.193 | 15.209.478 | 14.619.352 | 13.066.201 | 11.859.968 | 11.394.820 | 10.487.822 | 8.946.703 | 7.039.414 | 4.718.064 | 4.044.744 |
Lợi nhuận cty mẹ | 20.874 | 30.594 | 17.746 | 36.249 | 30.398 | 25.891 | 27.726 | 34.181 | 30.837 | 31.610 | 23.239 | 25.713 | 34.548 | 21.039 | 17.723 |
Vốn CSH | 431.235 | 396.685 | 374.861 | 356.938 | 357.749 | 354.969 | 357.756 | 201.296 | 210.038 | 188.283 | 178.099 | 180.233 | 161.819 | 154.066 | 0 |
CP lưu hành | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.84% | 7.71% | 4.73% | 10.16% | 8.5% | 7.29% | 7.75% | 16.98% | 14.68% | 16.79% | 13.05% | 14.27% | 21.35% | 13.66% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.59% | 0.43% | 0.14% | 0.2% | 0.17% | 0.17% | 0.19% | 0.26% | 0.26% | 0.28% | 0.22% | 0.29% | 0.49% | 0.45% | 0.44% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.328 | 171 | 2.414 | 2.110 | 1.665 | 1.868 | 3.160 | 2.916 | 4.808 | 3.561 | 2.188 | 3.755 | 3.967 | 2.050 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.29 | 132.62 | 11.18 | 9.76 | 11.77 | 10.68 | 9.15 | 13.41 | 5.37 | 4.49 | 5.53 | 4.23 | 5.82 | 0 | 0 |
Giá CP | 23.955 | 22.678 | 26.989 | 20.594 | 19.597 | 19.950 | 28.914 | 39.104 | 25.819 | 15.989 | 12.100 | 15.884 | 23.088 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 354.538 | 591.601 | 754.344 | 1.079.892 | 1.115.697 | 1.613.040 | 1.772.337 | 1.818.876 | 1.888.924 | 2.549.421 | 2.175.915 | 3.739.409 | 3.865.130 | 5.375.590 | 4.365.303 | 3.865.522 | 4.565.049 | 4.965.437 | 4.502.732 | 4.552.231 | 4.223.793 | 3.632.620 | 4.414.807 | 3.877.804 | 3.284.247 | 4.270.271 | 3.706.609 | 3.658.408 | 2.984.064 | 3.785.638 | 3.360.364 | 3.236.573 | 2.683.626 | 3.141.245 | 2.958.033 | 3.136.313 | 2.624.377 | 2.970.099 | 2.934.170 | 2.923.014 | 2.567.537 | 2.967.210 | 2.557.637 | 2.710.667 | 2.252.308 | 2.562.079 | 2.215.362 | 2.200.027 | 1.969.235 | 2.112.422 | 1.609.344 | 1.751.012 | 1.566.636 | 1.732.055 | 1.567.958 | 1.418.051 | 0 | 1.468.794 | 1.345.257 | 1.230.693 |
CP lưu hành | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 | 15.440.268 |
Lợi nhuận | 3.286 | 7.187 | 4.549 | 4.226 | 4.912 | 18.373 | 8.428 | 2.895 | 898 | -10.191 | 9.041 | 9.705 | 9.191 | 8.276 | 10.103 | 7.301 | 10.569 | 4.978 | 9.733 | 7.932 | 7.755 | -105 | 10.132 | 8.359 | 7.505 | 847 | 12.130 | 8.013 | 6.736 | 5.836 | 13.528 | 2.675 | 12.142 | -14.022 | 23.815 | 2.671 | 18.373 | 14.949 | 4.586 | 8.734 | 3.341 | 13.169 | 4.807 | 2.502 | 2.761 | 8.365 | 4.804 | 3.702 | 8.842 | 8.376 | 9.651 | 7.604 | 8.917 | 9.840 | 5.939 | 5.260 | 0 | 3.513 | 7.916 | 6.294 |
Vốn CSH | 426.620 | 421.054 | 414.361 | 431.235 | 429.299 | 419.286 | 416.004 | 396.685 | 400.142 | 396.768 | 401.486 | 374.861 | 383.432 | 345.127 | 367.777 | 356.938 | 349.660 | 338.978 | 365.302 | 357.749 | 348.897 | 333.961 | 365.018 | 354.969 | 348.804 | 338.302 | 368.321 | 357.756 | 275.175 | 274.010 | 212.023 | 201.296 | 198.633 | 189.509 | 218.083 | 210.038 | 207.596 | 188.960 | 173.805 | 188.283 | 176.203 | 176.432 | 181.568 | 178.099 | 175.732 | 177.217 | 171.183 | 180.233 | 176.822 | 162.051 | 168.695 | 161.819 | 162.033 | 145.774 | 155.640 | 154.066 | 0 | 72.425 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.77% | 1.71% | 1.1% | 0.98% | 1.14% | 4.38% | 2.03% | 0.73% | 0.22% | -2.57% | 2.25% | 2.59% | 2.4% | 2.4% | 2.75% | 2.05% | 3.02% | 1.47% | 2.66% | 2.22% | 2.22% | -0.03% | 2.78% | 2.35% | 2.15% | 0.25% | 3.29% | 2.24% | 2.45% | 2.13% | 6.38% | 1.33% | 6.11% | -7.4% | 10.92% | 1.27% | 8.85% | 7.91% | 2.64% | 4.64% | 1.9% | 7.46% | 2.65% | 1.4% | 1.57% | 4.72% | 2.81% | 2.05% | 5% | 5.17% | 5.72% | 4.7% | 5.5% | 6.75% | 3.82% | 3.41% | NAN% | 4.85% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.93% | 1.21% | 0.6% | 0.39% | 0.44% | 1.14% | 0.48% | 0.16% | 0.05% | -0.4% | 0.42% | 0.26% | 0.24% | 0.15% | 0.23% | 0.19% | 0.23% | 0.1% | 0.22% | 0.17% | 0.18% | -0% | 0.23% | 0.22% | 0.23% | 0.02% | 0.33% | 0.22% | 0.23% | 0.15% | 0.4% | 0.08% | 0.45% | -0.45% | 0.81% | 0.09% | 0.7% | 0.5% | 0.16% | 0.3% | 0.13% | 0.44% | 0.19% | 0.09% | 0.12% | 0.33% | 0.22% | 0.17% | 0.45% | 0.4% | 0.6% | 0.43% | 0.57% | 0.57% | 0.38% | 0.37% | NAN% | 0.24% | 0.59% | 0.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.247 | 1.352 | 2.076 | 2.328 | 2.241 | 1.981 | 131 | 171 | 612 | 1.149 | 2.345 | 2.414 | 2.258 | 2.348 | 2.134 | 2.110 | 2.151 | 1.969 | 1.640 | 1.665 | 1.693 | 1.677 | 1.738 | 1.868 | 1.882 | 1.936 | 2.597 | 3.160 | 3.074 | 4.003 | 1.697 | 2.916 | 2.915 | 3.654 | 7.086 | 4.808 | 5.526 | 3.745 | 3.534 | 3.561 | 2.822 | 2.753 | 2.184 | 2.188 | 2.351 | 3.106 | 3.137 | 3.755 | 4.234 | 4.244 | 4.423 | 3.967 | 3.680 | 2.584 | 1.807 | 2.050 | 0 | 2.709 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.68 | 12.57 | 9.87 | 10.29 | 11.15 | 10.55 | 168.49 | 132.62 | 51.61 | 30.89 | 20.3 | 11.18 | 9.98 | 9.16 | 10.89 | 9.76 | 9.44 | 12.6 | 16.44 | 11.77 | 11.7 | 12.76 | 12.91 | 10.68 | 11.64 | 13.43 | 10.59 | 9.15 | 10.74 | 8.19 | 20.09 | 13.41 | 13.03 | 8.24 | 4.09 | 5.37 | 3.51 | 5.18 | 4.92 | 4.49 | 5.81 | 4.47 | 6.73 | 5.53 | 5.53 | 4.64 | 4.85 | 4.23 | 3.99 | 4.95 | 4.82 | 5.82 | 6.98 | 11.14 | 17.71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 17.059 | 16.995 | 20.490 | 23.955 | 24.987 | 20.900 | 22.072 | 22.678 | 31.585 | 35.493 | 47.604 | 26.989 | 22.535 | 21.508 | 23.239 | 20.594 | 20.305 | 24.809 | 26.962 | 19.597 | 19.808 | 21.399 | 22.438 | 19.950 | 21.906 | 26.000 | 27.502 | 28.914 | 33.015 | 32.785 | 34.093 | 39.104 | 37.982 | 30.109 | 28.982 | 25.819 | 19.396 | 19.399 | 17.387 | 15.989 | 16.396 | 12.306 | 14.698 | 12.100 | 13.001 | 14.412 | 15.214 | 15.884 | 16.894 | 21.008 | 21.319 | 23.088 | 25.686 | 28.786 | 32.002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VMD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VMD
Chia sẻ lên: