CTCP Vimeco - VMC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVMC
Giá hiện tại7.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn11/12/2006
Cổ phiếu niêm yết21.599.583
Cổ phiếu lưu hành21.599.583
Mã số thuế0101338571
Ngày cấp GPKD06/12/2002
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Nhà thầu chuyên môn
Ngành nghề chính- Thi công san đắp nền móng, xử lý nền đất yếu
- XD các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và KCN
- Nhận chế tạo, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng các dây chuyền thiết bị công nghệ cho các dự án
- KD DV cho thuê, bảo dưỡng, sửa chữa xe máy, thiết bị...
Mốc lịch sử

- Tiền thân là CT Cơ giới và lắp máy được thành lập theo quyết định số 179/BXD-TCLĐ ngày 24/03/1997 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng
- Ngày 06/12/2002, CT Cơ giới và lắp máy được chuyển thành CTCP Cơ giới lắp máy và Xây dựng
- Ngày 23/05/2008, CTCP Cơ giới lắp máy và Xây dựng được đổi tên thành CTCP VIMECO.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vimeco

Tên đầy đủ: CTCP Vimeco

Tên tiếng Anh: Vimeco JSC

Tên viết tắt:Vimeco., JSC

Địa chỉ: Lô E9 Phạm Hùng - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Thắng

Điện thoại: (84.24) 3784 8204

Fax: (84.24) 3784 8202

Email:mail@vimeco.com

Website:http://www.vimeco.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 1.173.474 919.067 900.119 738.118 1.164.293 1.561.622 2.269.629 1.452.220 1.071.469 888.149 752.831 977.991 1.003.443 909.596 1.409.600 1.081.723 535.978 485.744
Lợi nhuận cty mẹ 5.138 2.617 7.675 2.045 17.620 89.706 230.598 28.418 24.242 19.371 10.143 12.737 24.952 22.669 48.177 34.094 20.939 10.672
Vốn CSH 350.999 349.443 346.503 351.618 368.329 273.683 249.161 253.578 243.576 199.670 197.172 202.538 197.879 191.586 162.285 138.130 57.922 57.287
CP lưu hành 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583
ROE %(LNST/VCSH) 1.46% 0.75% 2.21% 0.58% 4.78% 32.78% 92.55% 11.21% 9.95% 9.7% 5.14% 6.29% 12.61% 11.83% 29.69% 24.68% 36.15% 18.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.44% 0.28% 0.85% 0.28% 1.51% 5.74% 10.16% 1.96% 2.26% 2.18% 1.35% 1.3% 2.49% 2.49% 3.42% 3.15% 3.91% 2.2%
EPS (Lũy kế 4 quý) 116 225 271 480 3.839 25.652 2.367 3.148 3.447 1.888 1.003 4.303 3.235 4.912 6.560 6.923 4.936 3.049
P/E(Giá CP/EPS) 74.45 58.66 39.17 19.57 3.62 1.33 21.13 8.51 5.66 8.26 11.67 5.02 9.92 12.44 4.88 2.46 14.37 23.29
Giá CP 8.636 13.199 10.615 9.394 13.897 34.117 50.015 26.789 19.510 15.595 11.705 21.601 32.091 61.105 32.013 17.031 70.930 71.011
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 200.876 319.277 254.711 487.650 111.836 411.250 186.785 232.278 88.754 198.508 210.263 358.186 133.162 148.025 122.764 370.651 96.678 337.170 276.358 335.540 215.225 459.851 398.038 409.511 294.222 1.468.763 227.456 283.521 289.889 337.397 387.298 405.396 322.129 317.818 290.104 265.062 198.485 347.481 231.944 191.713 117.011 247.210 180.163 133.029 192.429 346.426 196.782 279.128 155.655 345.858 259.232 222.707 175.646 423.163 234.863 0 251.570 432.643 272.084 474.610 230.263 500.027 269.718 159.147 152.831 148.005 162.155 117.541 108.277 485.744
CP lưu hành 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583 21.599.583
Lợi nhuận 766 -1.369 3.071 3.124 312 2.100 -129 149 497 3.877 -23 1.038 2.783 1.165 427 -419 872 9.086 68 2.634 5.832 22.462 27.896 20.062 19.286 211.104 6.072 8.393 5.029 6.870 3.373 10.882 7.293 7.531 5.778 6.583 4.350 8.530 3.969 4.964 1.908 3.405 1.995 2.120 2.623 -1.153 2.930 8.005 2.955 10.525 6.484 4.049 3.894 5.475 7.609 0 9.585 11.332 11.008 17.790 8.047 4.092 12.712 8.491 8.799 6.620 7.717 2.766 3.836 10.672
Vốn CSH 354.232 353.904 355.229 351.943 350.999 350.745 349.386 349.443 349.640 350.392 346.514 346.503 348.326 355.875 352.608 351.618 370.568 376.687 367.600 368.329 365.023 423.291 301.214 273.683 255.081 464.871 254.224 249.161 255.845 265.343 258.065 253.578 241.546 258.484 249.473 243.576 256.495 211.764 203.234 199.670 203.771 202.532 199.167 197.172 204.092 203.480 205.467 202.538 215.678 213.451 204.070 197.879 211.251 206.792 198.125 191.586 179.763 184.556 173.280 162.285 152.659 154.855 150.774 138.130 129.639 124.171 66.895 57.922 54.080 57.287
ROE %(LNST/VCSH) 0.22% -0.39% 0.86% 0.89% 0.09% 0.6% -0.04% 0.04% 0.14% 1.11% -0.01% 0.3% 0.8% 0.33% 0.12% -0.12% 0.24% 2.41% 0.02% 0.72% 1.6% 5.31% 9.26% 7.33% 7.56% 45.41% 2.39% 3.37% 1.97% 2.59% 1.31% 4.29% 3.02% 2.91% 2.32% 2.7% 1.7% 4.03% 1.95% 2.49% 0.94% 1.68% 1% 1.08% 1.29% -0.57% 1.43% 3.95% 1.37% 4.93% 3.18% 2.05% 1.84% 2.65% 3.84% 0% 5.33% 6.14% 6.35% 10.96% 5.27% 2.64% 8.43% 6.15% 6.79% 5.33% 11.54% 4.78% 7.09% 18.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.38% -0.43% 1.21% 0.64% 0.28% 0.51% -0.07% 0.06% 0.56% 1.95% -0.01% 0.29% 2.09% 0.79% 0.35% -0.11% 0.9% 2.69% 0.02% 0.79% 2.71% 4.88% 7.01% 4.9% 6.55% 14.37% 2.67% 2.96% 1.73% 2.04% 0.87% 2.68% 2.26% 2.37% 1.99% 2.48% 2.19% 2.45% 1.71% 2.59% 1.63% 1.38% 1.11% 1.59% 1.36% -0.33% 1.49% 2.87% 1.9% 3.04% 2.5% 1.82% 2.22% 1.29% 3.24% NAN% 3.81% 2.62% 4.05% 3.75% 3.49% 0.82% 4.71% 5.34% 5.76% 4.47% 4.76% 2.35% 3.54% 2.2%
EPS (Lũy kế 4 quý) 252 237 400 252 116 127 217 225 269 384 248 271 198 102 498 480 633 881 1.731 3.839 5.933 8.527 27.835 25.652 24.485 23.060 2.636 2.367 2.615 2.842 2.908 3.148 2.879 2.804 3.272 3.447 3.356 2.980 2.192 1.888 1.450 1.560 859 1.003 1.908 1.960 3.756 4.303 3.694 3.839 3.062 3.235 2.612 3.488 4.389 4.912 7.649 7.412 6.298 6.560 5.130 5.555 6.850 6.923 6.748 5.983 7.141 4.936 4.145 3.049
P/E(Giá CP/EPS) 32.1 34.97 23.49 40.87 74.45 69.53 57.18 58.66 88.69 72.7 46.34 39.17 58.14 111.49 22.07 19.57 15.01 13.28 6.65 3.62 3.07 2.28 0.82 1.33 2.08 2.1 17.26 21.13 13.99 10.73 12 8.51 9.93 8.24 6.6 5.66 5.66 5.37 8.35 8.26 15.38 8.65 15.02 11.67 9.38 9.19 3.67 5.02 5.74 3.91 7.22 9.92 17.88 15.63 14.33 12.44 7.56 8.74 12.23 4.88 4.19 4.59 5.78 2.46 4.34 13.25 11.69 14.37 23.4 23.29
Giá CP 8.089 8.288 9.396 10.299 8.636 8.830 12.408 13.199 23.858 27.917 11.492 10.615 11.512 11.372 10.991 9.394 9.501 11.700 11.511 13.897 18.214 19.442 22.825 34.117 50.929 48.426 45.497 50.015 36.584 30.495 34.896 26.789 28.588 23.105 21.595 19.510 18.995 16.003 18.303 15.595 22.301 13.494 12.902 11.705 17.897 18.012 13.785 21.601 21.204 15.010 22.108 32.091 46.703 54.517 62.894 61.105 57.826 64.781 77.025 32.013 21.495 25.497 39.593 17.031 29.286 79.275 83.478 70.930 96.993 71.011
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VMC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VMC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online