CTCP Hàng không Vietjet - VJC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VJC |
Giá hiện tại | 117.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 28/02/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 541.611.334 |
Cổ phiếu lưu hành | 541.611.334 |
Mã số thuế | 0102325399 |
Ngày cấp GPKD | 23/07/2007 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải hàng không |
Ngành nghề chính | - Vận tải hành khách hàng không - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải - Quảng cáo; Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Vận tải hành khách đường bộ khác - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tour du lịch... |
Mốc lịch sử | - Năm 2007: Công ty Cổ phần Hàng không Vietjet Air được thành lập với 3 cổ đông chính là Tập đoàn T&C, Sovico Holdings và HD Bank, với vốn điều lệ ban đầu là 600 tỷ đồng, tương đương 37.5 triệu USD tại thời điểm góp vốn. - Tháng 04/2009: Sovico Holdings đã mua lại toàn bộ số cổ phần của Tập đoàn T&C và trở thành cổ đông lớn nhất, sở hữu 70% cổ phần của Vietjet Air. - Tháng 05/2013: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. - Ngày 12/06/2013: Tại Paris Airshow, Vietjet Air ký thoả thuận nguyên tắc với hãng sản xuất máy bay Airbus đặt hàng tổng cộng 100 máy bay với tổng giá trị khoảng 9.1 tỷ USD. - Ngày 25/12/2013: Vietjet Air thực hiện chuyến bay đầu tiên từ Tân Sơn Nhất đi Nội Bài. - Ngày 26/06/2013: Thành lập liên doanh hàng không Thái Vietjet Air. - Tháng 03/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. - Tháng 11/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,450 tỷ đồng. - Ngày 23/05/2016: Ký hợp đồng với Tập đoàn chế tạo máy bay Boeing để mua 100 tàu bay B737 Max 200 trị giá 11.3 tỷ USD. - Tháng 05/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Trở thành thành viên của IATA. - Tháng 09/2016: Tăng vốn điều lệ lên 2,500 tỷ đồng. - Ngày 06/09/2016: Ký kết với Airbus để mua thêm 20 máy bay A321 CEO và NEO trị giá 2.39 tỷ đô la Mỹ. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng. - Ngày 28/02/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 90,000đ/cp. - Tháng 01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 4,513.43 tỷ đồng. - Tháng 06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 5,416.11 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Hàng không Vietjet Tên tiếng Anh: Vietjet Aviation Joint Stock Company Tên viết tắt:VIETJET., JSC Địa chỉ: Đơn Nguyên 1 - Nhà 2C - Khu Đoàn Ngoại giao Vạn Phúc - P. Ngọc Khánh - Q. Ba Đình - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Lưu Đức Khánh Điện thoại: (84.24) 3728 1828 - 7108 6668 Fax: (84.24) 3728 1838 Email:info@vietjetair.com Website:https://www.vietjetair.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 62.801.679 | 39.520.012 | 13.032.818 | 19.439.478 | 53.804.343 | 52.363.400 | 42.326.276 | 27.499.296 |
Lợi nhuận cty mẹ | 646.592 | -1.891.113 | 101.231 | 97.008 | 4.321.902 | 5.295.472 | 4.511.180 | 2.495.642 |
Vốn CSH | 15.149.168 | 17.488.213 | 17.005.258 | 14.992.946 | 15.622.778 | 11.842.732 | 7.964.027 | 0 |
CP lưu hành | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.27% | -10.81% | 0.6% | 0.65% | 27.66% | 44.71% | 56.64% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.03% | -4.79% | 0.78% | 0.5% | 8.03% | 10.11% | 10.66% | 9.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.625 | 730 | 292 | 4.385 | 9.824 | 11.579 | 9.995 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -28.99 | 178 | 415.71 | 24.63 | 13.03 | 12.25 | 12.64 | 0 |
Giá CP | 105.089 | 129.940 | 121.387 | 108.003 | 128.007 | 141.843 | 126.337 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 17.791.993 | 18.797.012 | 14.234.694 | 16.872.037 | 12.897.936 | 11.807.303 | 11.600.466 | 11.589.999 | 4.522.244 | 2.788.564 | 2.653.835 | 3.541.776 | 4.048.643 | 4.429.932 | 2.809.499 | 4.969.817 | 7.230.230 | 13.925.760 | 13.577.576 | 12.664.238 | 13.636.769 | 18.453.063 | 12.712.852 | 8.637.462 | 12.560.023 | 19.749.872 | 6.186.599 | 11.283.109 | 5.106.696 | 8.047.273 | 6.895.197 | 5.966.784 | 6.590.042 |
CP lưu hành | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 | 541.611.334 |
Lợi nhuận | 536.184 | 126.160 | 135.119 | 213.106 | 172.207 | -2.356.210 | 40.648 | 180.090 | 244.362 | -101.806 | 72.902 | 5.760 | 124.375 | 995.215 | -971.356 | 1.062.540 | -989.391 | 537.249 | 1.699.700 | 621.820 | 1.463.130 | 1.535.450 | 1.682.480 | 711.750 | 1.365.790 | 1.754.640 | 966.639 | 1.413.440 | 376.456 | 520.951 | 737.219 | 692.639 | 544.833 |
Vốn CSH | 16.051.986 | 15.632.590 | 15.213.697 | 15.351.674 | 15.149.168 | 14.241.456 | 17.532.081 | 17.488.213 | 17.111.333 | 16.874.800 | 16.928.613 | 17.005.258 | 14.629.566 | 14.979.806 | 13.982.768 | 14.992.946 | 13.753.712 | 15.314.857 | 14.847.344 | 15.622.778 | 15.507.120 | 13.924.614 | 12.450.581 | 11.842.732 | 11.520.910 | 10.037.486 | 8.293.313 | 7.964.027 | 6.874.773 | 4.734.022 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.34% | 0.81% | 0.89% | 1.39% | 1.14% | -16.54% | 0.23% | 1.03% | 1.43% | -0.6% | 0.43% | 0.03% | 0.85% | 6.64% | -6.95% | 7.09% | -7.19% | 3.51% | 11.45% | 3.98% | 9.44% | 11.03% | 13.51% | 6.01% | 11.85% | 17.48% | 11.66% | 17.75% | 5.48% | 11% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.01% | 0.67% | 0.95% | 1.26% | 1.34% | -19.96% | 0.35% | 1.55% | 5.4% | -3.65% | 2.75% | 0.16% | 3.07% | 22.47% | -34.57% | 21.38% | -13.68% | 3.86% | 12.52% | 4.91% | 10.73% | 8.32% | 13.23% | 8.24% | 10.87% | 8.88% | 15.62% | 12.53% | 7.37% | 6.47% | 10.69% | 11.61% | 8.27% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.866 | 1.194 | -3.389 | -3.564 | -3.625 | -3.492 | 671 | 730 | 409 | 189 | 2.255 | 292 | 2.311 | 185 | -689 | 4.385 | 3.519 | 8.073 | 9.851 | 9.824 | 10.424 | 10.666 | 11.754 | 11.579 | 14.540 | 12.882 | 10.492 | 9.995 | 7.758 | 8.319 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 55.2 | 90.47 | -29.3 | -26.46 | -28.99 | -31.36 | 165.33 | 178 | 343.13 | 679.5 | 56.73 | 415.71 | 56.11 | 675 | -151.8 | 24.63 | 27.62 | 18.11 | 13.98 | 13.03 | 11.18 | 11.25 | 12.89 | 12.25 | 15.4 | 11.4 | 10.31 | 12.64 | 16.51 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 103.003 | 108.021 | 99.298 | 94.303 | 105.089 | 109.509 | 110.936 | 129.940 | 140.340 | 128.426 | 127.926 | 121.387 | 129.670 | 124.875 | 104.590 | 108.003 | 97.195 | 146.202 | 137.717 | 128.007 | 116.540 | 119.993 | 151.509 | 141.843 | 223.916 | 146.855 | 108.173 | 126.337 | 128.085 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VJC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VJC
Chia sẻ lên: