CTCP Chứng khoán VIX - VIX



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVIX
Giá hiện tại18.25 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn08/01/2021
Cổ phiếu niêm yết669.444.725
Cổ phiếu lưu hành669.444.725
Mã số thuế0102576064
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 10/12/2007: CTCP Chứng khoán Vincom chính thức khai trương và đi vào hoạt động theo Giấy phép hoạt động số 70/UBCK-GP của UBCK NN.

- Ngày 21/05/2014: CTCP Chứng Khoán Xuân Thành đổi tên thành CTCP Chứng Khoán IB theo theo giấy phép điều chỉnh số 09/GPDC-UBCK của UBCK Nhà nước.

- Ngày 06/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 736,045,800,000 đồng. .

- Ngày 29/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 809,645,830,000 đồng. .

- Ngày 01/02/2019: Tăng vốn điều lê lên 1,009,645,830,000 đồng. .

- Ngày 21/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,161,086,380,000 đồng.

- Ngày 06/08/2020: Tăng vốn điều lệ lên 1,277,189,750,000 đồng.

- Ngày 29/12/2020: Ngày hủy niêm yết trên sàn HNX .

- Ngày 08/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 20,300 đ/CP .

- Ngày 17/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,745,952,920,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán VIX

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán VIX

Tên tiếng Anh: VIX Securities Joint Stock Company

Tên viết tắt:VIX

Địa chỉ: Tầng 22 số 52 Phố Lê Đại Hành - P. Lê Đại Hành - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Dư Văn Toàn

Điện thoại: (84.24) 4456 8888

Fax: (84.24) 3978 5379 - 3978 5380

Email:info@vixs.vn

Website:https://www.vixs.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.623.956 1.187.449 1.569.548 718.453 436.975 452.357 335.797 187.374 166.221 139.435 52.057 42.206 49.694 75.869 20.537
Lợi nhuận cty mẹ 966.424 311.985 735.747 328.423 116.372 216.556 79.528 57.786 71.243 79.324 42.413 -51.255 6.894 12.296 4.855
Vốn CSH 7.873.512 8.207.076 2.175.660 1.466.889 1.365.680 983.429 880.211 811.437 710.529 327.458 279.875 338.586 343.761 342.217 335.730
CP lưu hành 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725
ROE %(LNST/VCSH) 12.27% 3.8% 33.82% 22.39% 8.52% 22.02% 9.04% 7.12% 10.03% 24.22% 15.15% -15.14% 2.01% 3.59% 1.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 59.51% 26.27% 46.88% 45.71% 26.63% 47.87% 23.68% 30.84% 42.86% 56.89% 81.47% -121.44% 13.87% 16.21% 23.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 97 2.233 5.574 876 2.068 1.885 862 1.382 2.507 1.588 -1.943 850 213 394 162
P/E(Giá CP/EPS) 79.06 4.01 5.07 7.99 3.39 3.18 8.24 4.99 4.47 11.97 -4.12 14.82 28.64 48.26 154.48
Giá CP 7.669 8.954 28.260 6.999 7.011 5.994 7.103 6.896 11.206 19.008 8.005 12.597 6.100 19.014 25.026
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 360.595 341.092 323.023 687.813 272.028 237.227 182.331 321.682 446.209 313.242 389.139 356.223 510.944 226.066 230.801 167.290 94.296 130.182 104.254 66.636 135.903 89.335 152.370 95.459 115.193 146.492 93.754 58.911 36.640 63.510 30.465 46.403 46.996 75.717 36.622 40.460 13.422 79.990 24.394 23.023 12.028 28.417 5.744 9.361 8.535 2.672 4.855 24.288 10.391 26.285 12.237 11.545 -373 11.242 34.103 16.985 13.539 20.537
CP lưu hành 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725 669.444.725
Lợi nhuận 161.948 191.221 199.202 565.562 10.439 -102.579 88.091 58.398 268.075 161.569 147.633 107.846 318.699 132.717 149.508 70.777 -24.579 14.835 40.177 10.113 51.247 11.965 108.925 32.828 62.838 40.070 4.145 26.516 8.797 23.885 1.230 15.596 17.075 50.763 5.823 12.872 1.785 47.965 13.518 9.006 8.835 25.953 3.842 6.569 6.049 7.116 -78.026 9.102 10.553 428 5.416 7.286 -6.236 -9.890 15.230 3.536 3.420 4.855
Vốn CSH 8.991.445 8.829.497 8.638.276 8.439.075 7.873.512 7.863.074 7.965.653 8.207.076 4.029.751 3.761.675 2.323.293 2.175.660 2.067.814 1.749.115 1.616.398 1.466.889 1.396.112 1.420.691 1.405.857 1.365.680 1.355.566 1.104.319 1.092.354 983.429 987.403 924.566 884.496 880.211 805.320 798.066 774.401 811.437 792.873 766.289 715.526 710.529 390.726 388.941 340.976 327.458 318.437 309.617 283.716 279.875 273.387 267.337 260.560 338.586 359.799 349.236 348.808 343.761 336.475 357.143 357.183 342.217 338.681 335.730
ROE %(LNST/VCSH) 1.8% 2.17% 2.31% 6.7% 0.13% -1.3% 1.11% 0.71% 6.65% 4.3% 6.35% 4.96% 15.41% 7.59% 9.25% 4.82% -1.76% 1.04% 2.86% 0.74% 3.78% 1.08% 9.97% 3.34% 6.36% 4.33% 0.47% 3.01% 1.09% 2.99% 0.16% 1.92% 2.15% 6.62% 0.81% 1.81% 0.46% 12.33% 3.96% 2.75% 2.77% 8.38% 1.35% 2.35% 2.21% 2.66% -29.95% 2.69% 2.93% 0.12% 1.55% 2.12% -1.85% -2.77% 4.26% 1.03% 1.01% 1.45%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 44.91% 56.06% 61.67% 82.23% 3.84% -43.24% 48.31% 18.15% 60.08% 51.58% 37.94% 30.27% 62.37% 58.71% 64.78% 42.31% -26.07% 11.4% 38.54% 15.18% 37.71% 13.39% 71.49% 34.39% 54.55% 27.35% 4.42% 45.01% 24.01% 37.61% 4.04% 33.61% 36.33% 67.04% 15.9% 31.81% 13.3% 59.96% 55.42% 39.12% 73.45% 91.33% 66.89% 70.17% 70.87% 266.32% -1607.13% 37.48% 101.56% 1.63% 44.26% 63.11% 1671.85% -87.97% 44.66% 20.82% 25.26% 23.64%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.709 1.526 1.102 964 97 642 1.459 2.233 3.606 4.705 5.535 5.574 5.408 2.703 1.776 876 363 1.099 1.174 2.068 2.498 2.774 3.212 1.885 1.838 1.107 893 862 714 843 1.264 1.382 1.547 1.500 1.782 2.507 2.409 2.644 1.910 1.588 1.507 1.414 786 -1.943 -1.859 -1.708 -1.931 850 789 230 -114 213 88 410 901 394 276 162
P/E(Giá CP/EPS) 12.02 11.21 14.3 11.2 79.06 10.13 6.72 4.01 6.25 7.01 3.23 5.07 5.72 8.51 6.7 7.99 13.79 5.1 5.2 3.39 3.64 3.35 2.55 3.18 4.57 9.58 8.06 8.24 8.83 6.53 4.51 4.99 4.85 4.53 4.55 4.47 5.65 7.75 14.29 11.97 6.84 5.8 8.91 -4.12 -4.25 -4.39 -5.33 14.82 7.6 18.71 -48.19 28.64 106.81 21.47 14.31 48.26 65.98 154.48
Giá CP 20.542 17.106 15.759 10.797 7.669 6.503 9.804 8.954 22.538 32.982 17.878 28.260 30.934 23.003 11.899 6.999 5.006 5.605 6.105 7.011 9.093 9.293 8.191 5.994 8.400 10.605 7.198 7.103 6.305 5.505 5.701 6.896 7.503 6.795 8.108 11.206 13.611 20.491 27.294 19.008 10.308 8.201 7.003 8.005 7.901 7.498 10.292 12.597 5.996 4.303 5.494 6.100 9.399 8.803 12.893 19.014 18.210 25.026
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIX

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online