CTCP Viglacera Tiên Sơn - VIT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVIT
Giá hiện tại17.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn03/11/2009
Cổ phiếu niêm yết50.000.000
Cổ phiếu lưu hành50.000.000
Mã số thuế2300317851
Ngày cấp GPKD01/11/2007
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
Ngành nghề chính- Sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch ốp lát granite, ceramic và các loại vật liệu xây dựng khác
- Hoàn thiện và trang trí các công trình công nghiệp và dân dụng
- Tư vấn, thiết kế, chuyển giao công nghệ sản xuất VLXD
- Khai thác và chế biến khoáng sản...
Mốc lịch sử

- Năm 2001: Tiền thân là CT Gạch Granite Tiên Sơn - doanh nghiệp thành viên hạch toán phụ thuộc của TCT Thuỷ tinh và Gốm xây dựng được thành lập.

- Ngày 16/7/ 2003: Công ty Gạch Granite Tiên Sơn sáp nhập vào Công ty Gạch men Thăng Long và đổi tên thành Công ty Gạch ốp lát Thăng Long - Viglacera thuộc Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng. .

- Ngày 19/01/2004: Công ty Gạch ốp lát Thăng Long - Viglacera chuyển trụ sở chính từ xã Phúc Thắng, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc đến Khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. .

- Ngày 23/11/2005: Công ty Gạch ốp lát Thăng Long - Viglacera đổi tên thành Công ty Granite Tiên Sơn - Viglacera. .

- Ngày 23/01/ 2007: Công ty Granite Tiên Sơn - Viglacera đổi tên thành Công ty Granite Viglacera Tiên Sơn. .

- Ngày 29/8/2007: Bộ trưởng Bộ Xây dựng phê duyệt Phương án cổ phần hóa Công ty Granite Viglacera Tiên Sơn thuộc Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng. .

- Ngày 19/10/2007: Công ty Granite Viglacera Tiên Sơn thuộc Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng chuyển thành Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn. .

- Ngày 01/11/2007: Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với số vốn điều lệ ban đầu là 15 tỷ đồng. .

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng. .

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 99 tỷ đồng. .

- Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. .

- Ngày 19/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 195 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Viglacera Tiên Sơn

Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Tiên Sơn

Tên tiếng Anh: Viglacera Tien Son Joint Stock Company

Tên viết tắt:VIT

Địa chỉ: KCN Tiên Sơn - H.Tiên Du - T.Bắc Ninh

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thúy Hà

Điện thoại: (84.222) 383 9390 - 383 9279

Fax: (84.222) 383 8917

Email:viglaceratienson@vnn.vn

Website:http://www.viglaceratienson.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.998.227 2.001.302 1.256.802 1.291.456 1.473.353 1.244.927 969.265 1.000.587 681.805 677.874 547.445 501.822 574.307 384.282 278.545 72.856
Lợi nhuận cty mẹ 6.532 50.899 46.177 57.384 72.181 43.988 39.493 57.959 37.304 27.727 11.720 -9.893 2.340 18.121 13.537 2.994
Vốn CSH 608.640 618.621 287.774 312.162 256.504 246.796 245.377 187.085 137.485 132.365 113.903 100.002 125.043 139.444 64.896 61.623
CP lưu hành 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 1.07% 8.23% 16.05% 18.38% 28.14% 17.82% 16.09% 30.98% 27.13% 20.95% 10.29% -9.89% 1.87% 13% 20.86% 4.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.33% 2.54% 3.67% 4.44% 4.9% 3.53% 4.07% 5.79% 5.47% 4.09% 2.14% -1.97% 0.41% 4.72% 4.86% 4.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.054 667 2.880 3.139 3.782 1.080 4.164 2.847 3.608 1.910 1.352 -2.409 2.134 3.872 1.648 665
P/E(Giá CP/EPS) 18.4 31.34 4.86 4.65 3.7 12.5 6.89 8.46 4.16 5.08 3.99 -1.99 4.03 5.48 0 0
Giá CP 19.394 20.904 13.997 14.596 13.993 13.500 28.690 24.086 15.009 9.703 5.394 4.794 8.600 21.219 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2008
Doanh thu 378.965 561.440 565.825 525.871 345.091 611.101 602.374 498.632 289.195 417.895 276.565 333.043 229.299 383.278 335.325 320.222 252.631 463.113 397.978 350.474 261.788 408.799 356.976 271.781 207.371 296.259 255.220 238.953 178.833 306.260 269.938 228.606 195.783 188.737 189.404 176.635 127.029 212.593 188.716 169.447 107.118 149.249 166.016 135.378 96.802 127.061 148.480 138.223 88.058 144.199 152.364 162.618 115.126 126.050 132.256 45.379 80.597 145.968 132.577 72.856
CP lưu hành 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000 50.000.000
Lợi nhuận -32.287 8.582 11.431 -4.079 -9.402 23.643 20.102 18.368 -11.214 16.169 9.212 15.794 5.002 13.811 21.556 17.893 4.124 17.107 22.078 21.964 11.032 25.103 15.654 3.162 69 148 16.280 16.260 6.805 20.472 18.916 14.865 3.706 11.067 10.419 12.658 3.160 9.342 10.556 7.703 126 4.145 6.939 9.856 -9.220 7.683 5.067 -3.534 -19.109 1.940 -3.148 2.734 814 7.618 6.618 6.491 -2.606 6.120 7.417 2.994
Vốn CSH 545.840 578.129 609.547 604.561 608.640 622.365 598.723 618.621 600.253 614.921 598.752 287.774 313.570 308.529 294.719 312.162 292.278 295.689 278.582 256.504 269.737 259.471 262.450 246.796 243.782 246.703 201.693 245.377 232.672 225.868 206.157 187.085 172.220 193.797 182.730 137.485 124.827 152.659 142.921 132.365 124.657 124.988 120.842 113.903 104.115 113.336 105.652 100.002 104.114 123.522 121.895 125.043 137.426 136.726 128.806 139.444 56.252 65.674 64.896 61.623
ROE %(LNST/VCSH) -5.92% 1.48% 1.88% -0.67% -1.54% 3.8% 3.36% 2.97% -1.87% 2.63% 1.54% 5.49% 1.6% 4.48% 7.31% 5.73% 1.41% 5.79% 7.93% 8.56% 4.09% 9.67% 5.96% 1.28% 0.03% 0.06% 8.07% 6.63% 2.92% 9.06% 9.18% 7.95% 2.15% 5.71% 5.7% 9.21% 2.53% 6.12% 7.39% 5.82% 0.1% 3.32% 5.74% 8.65% -8.86% 6.78% 4.8% -3.53% -18.35% 1.57% -2.58% 2.19% 0.59% 5.57% 5.14% 4.65% -4.63% 9.32% 11.43% 4.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -8.52% 1.53% 2.02% -0.78% -2.72% 3.87% 3.34% 3.68% -3.88% 3.87% 3.33% 4.74% 2.18% 3.6% 6.43% 5.59% 1.63% 3.69% 5.55% 6.27% 4.21% 6.14% 4.39% 1.16% 0.03% 0.05% 6.38% 6.8% 3.81% 6.68% 7.01% 6.5% 1.89% 5.86% 5.5% 7.17% 2.49% 4.39% 5.59% 4.55% 0.12% 2.78% 4.18% 7.28% -9.52% 6.05% 3.41% -2.56% -21.7% 1.35% -2.07% 1.68% 0.71% 6.04% 5% 14.3% -3.23% 4.19% 5.59% 4.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) -328 131 434 605 1.054 1.018 869 667 727 1.353 1.680 2.880 2.988 2.943 3.112 3.139 3.347 3.702 4.112 3.782 2.818 2.256 983 1.080 1.917 2.464 3.988 4.164 4.071 3.864 3.237 2.847 2.951 3.203 3.457 3.608 3.107 2.801 2.276 1.910 2.128 1.184 1.541 1.352 0 -999 -1.579 -2.409 -1.776 236 824 2.134 3.080 3.150 3.694 3.872 2.429 3.008 1.648 665
P/E(Giá CP/EPS) -59.99 144.09 44.28 32.71 18.4 18.66 22.34 31.34 28.89 18.33 8.33 4.86 5.99 5.33 4.24 4.65 3.85 3.97 3.45 3.7 5.36 5.05 13.42 12.5 7.98 7.3 5.52 6.89 7.86 6.83 9.52 8.46 8.1 6.15 4.22 4.16 6.05 5.86 5.49 5.08 4.51 6.25 3.18 3.99 -13315.99 -4.7 -2.53 -1.99 -3.15 21.58 9.46 4.03 3.64 3.81 4.01 5.48 11.53 8.08 0 0
Giá CP 19.677 18.876 19.218 19.790 19.394 18.996 19.413 20.904 21.003 24.800 13.994 13.997 17.898 15.686 13.195 14.596 12.886 14.697 14.186 13.993 15.104 11.393 13.192 13.500 15.298 17.987 22.014 28.690 31.998 26.391 30.816 24.086 23.903 19.698 14.589 15.009 18.797 16.414 12.495 9.703 9.597 7.400 4.900 5.394 0 4.695 3.995 4.794 5.594 5.093 7.795 8.600 11.211 12.002 14.813 21.219 28.006 24.305 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online