CTCP Viglacera Tiên Sơn - VIT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VIT |
Giá hiện tại | 19.1 - Cập nhật vào 17:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 03/11/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 50.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 50.000.000 |
Mã số thuế | 2300317851 |
Ngày cấp GPKD | 01/11/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và mua bán các sản phẩm gạch ốp lát granite, ceramic và các loại vật liệu xây dựng khác - Hoàn thiện và trang trí các công trình công nghiệp và dân dụng - Tư vấn, thiết kế, chuyển giao công nghệ sản xuất VLXD - Khai thác và chế biến khoáng sản... |
Mốc lịch sử | - Năm 2001: Tiền thân là CT Gạch Granite Tiên Sơn - doanh nghiệp thành viên hạch toán phụ thuộc của TCT Thuỷ tinh và Gốm xây dựng được thành lập. - Ngày 16/7/ 2003: Công ty Gạch Granite Tiên Sơn sáp nhập vào Công ty Gạch men Thăng Long và đổi tên thành Công ty Gạch ốp lát Thăng Long - Viglacera thuộc Tổng Công ty Thuỷ tinh và Gốm Xây dựng. . - Ngày 19/01/2004: Công ty Gạch ốp lát Thăng Long - Viglacera chuyển trụ sở chính từ xã Phúc Thắng, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc đến Khu công nghiệp Tiên Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh. . - Ngày 23/11/2005: Công ty Gạch ốp lát Thăng Long - Viglacera đổi tên thành Công ty Granite Tiên Sơn - Viglacera. . - Ngày 23/01/ 2007: Công ty Granite Tiên Sơn - Viglacera đổi tên thành Công ty Granite Viglacera Tiên Sơn. . - Ngày 29/8/2007: Bộ trưởng Bộ Xây dựng phê duyệt Phương án cổ phần hóa Công ty Granite Viglacera Tiên Sơn thuộc Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm Xây dựng. . - Ngày 19/10/2007: Công ty Granite Viglacera Tiên Sơn thuộc Tổng Công ty Thủy tinh và Gốm xây dựng chuyển thành Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn. . - Ngày 01/11/2007: Công ty Cổ phần Viglacera Tiên Sơn chính thức đi vào hoạt động theo hình thức công ty cổ phần với số vốn điều lệ ban đầu là 15 tỷ đồng. . - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 45 tỷ đồng. . - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 99 tỷ đồng. . - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. . - Ngày 19/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 195 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Viglacera Tiên Sơn Tên tiếng Anh: Viglacera Tien Son Joint Stock Company Tên viết tắt:VIT Địa chỉ: KCN Tiên Sơn - H.Tiên Du - T.Bắc Ninh Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thúy Hà Điện thoại: (84.222) 383 9390 - 383 9279 Fax: (84.222) 383 8917 Email:viglaceratienson@vnn.vn Website:http://www.viglaceratienson.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.998.227 | 2.001.302 | 1.256.802 | 1.291.456 | 1.473.353 | 1.244.927 | 969.265 | 1.000.587 | 681.805 | 677.874 | 547.445 | 501.822 | 574.307 | 384.282 | 278.545 | 72.856 |
Lợi nhuận cty mẹ | 6.532 | 50.899 | 46.177 | 57.384 | 72.181 | 43.988 | 39.493 | 57.959 | 37.304 | 27.727 | 11.720 | -9.893 | 2.340 | 18.121 | 13.537 | 2.994 |
Vốn CSH | 608.640 | 618.621 | 287.774 | 312.162 | 256.504 | 246.796 | 245.377 | 187.085 | 137.485 | 132.365 | 113.903 | 100.002 | 125.043 | 139.444 | 64.896 | 61.623 |
CP lưu hành | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.07% | 8.23% | 16.05% | 18.38% | 28.14% | 17.82% | 16.09% | 30.98% | 27.13% | 20.95% | 10.29% | -9.89% | 1.87% | 13% | 20.86% | 4.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.33% | 2.54% | 3.67% | 4.44% | 4.9% | 3.53% | 4.07% | 5.79% | 5.47% | 4.09% | 2.14% | -1.97% | 0.41% | 4.72% | 4.86% | 4.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.054 | 667 | 2.880 | 3.139 | 3.782 | 1.080 | 4.164 | 2.847 | 3.608 | 1.910 | 1.352 | -2.409 | 2.134 | 3.872 | 1.648 | 665 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.4 | 31.34 | 4.86 | 4.65 | 3.7 | 12.5 | 6.89 | 8.46 | 4.16 | 5.08 | 3.99 | -1.99 | 4.03 | 5.48 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.394 | 20.904 | 13.997 | 14.596 | 13.993 | 13.500 | 28.690 | 24.086 | 15.009 | 9.703 | 5.394 | 4.794 | 8.600 | 21.219 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2024 | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 555.320 | 505.288 | 378.965 | 561.440 | 565.825 | 525.871 | 345.091 | 611.101 | 602.374 | 498.632 | 289.195 | 417.895 | 276.565 | 333.043 | 229.299 | 383.278 | 335.325 | 320.222 | 252.631 | 463.113 | 397.978 | 350.474 | 261.788 | 408.799 | 356.976 | 271.781 | 207.371 | 296.259 | 255.220 | 238.953 | 178.833 | 306.260 | 269.938 | 228.606 | 195.783 | 188.737 | 189.404 | 176.635 | 127.029 | 212.593 | 188.716 | 169.447 | 107.118 | 149.249 | 166.016 | 135.378 | 96.802 | 127.061 | 148.480 | 138.223 | 88.058 | 144.199 | 152.364 | 162.618 | 115.126 | 126.050 | 132.256 | 45.379 | 80.597 | 145.968 | 132.577 | 72.856 |
CP lưu hành | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 |
Lợi nhuận | 32.404 | 20.252 | -32.287 | 8.582 | 11.431 | -4.079 | -9.402 | 23.643 | 20.102 | 18.368 | -11.214 | 16.169 | 9.212 | 15.794 | 5.002 | 13.811 | 21.556 | 17.893 | 4.124 | 17.107 | 22.078 | 21.964 | 11.032 | 25.103 | 15.654 | 3.162 | 69 | 148 | 16.280 | 16.260 | 6.805 | 20.472 | 18.916 | 14.865 | 3.706 | 11.067 | 10.419 | 12.658 | 3.160 | 9.342 | 10.556 | 7.703 | 126 | 4.145 | 6.939 | 9.856 | -9.220 | 7.683 | 5.067 | -3.534 | -19.109 | 1.940 | -3.148 | 2.734 | 814 | 7.618 | 6.618 | 6.491 | -2.606 | 6.120 | 7.417 | 2.994 |
Vốn CSH | 598.578 | 566.092 | 545.840 | 578.129 | 609.547 | 604.561 | 608.640 | 622.365 | 598.723 | 618.621 | 600.253 | 614.921 | 598.752 | 287.774 | 313.570 | 308.529 | 294.719 | 312.162 | 292.278 | 295.689 | 278.582 | 256.504 | 269.737 | 259.471 | 262.450 | 246.796 | 243.782 | 246.703 | 201.693 | 245.377 | 232.672 | 225.868 | 206.157 | 187.085 | 172.220 | 193.797 | 182.730 | 137.485 | 124.827 | 152.659 | 142.921 | 132.365 | 124.657 | 124.988 | 120.842 | 113.903 | 104.115 | 113.336 | 105.652 | 100.002 | 104.114 | 123.522 | 121.895 | 125.043 | 137.426 | 136.726 | 128.806 | 139.444 | 56.252 | 65.674 | 64.896 | 61.623 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.41% | 3.58% | -5.92% | 1.48% | 1.88% | -0.67% | -1.54% | 3.8% | 3.36% | 2.97% | -1.87% | 2.63% | 1.54% | 5.49% | 1.6% | 4.48% | 7.31% | 5.73% | 1.41% | 5.79% | 7.93% | 8.56% | 4.09% | 9.67% | 5.96% | 1.28% | 0.03% | 0.06% | 8.07% | 6.63% | 2.92% | 9.06% | 9.18% | 7.95% | 2.15% | 5.71% | 5.7% | 9.21% | 2.53% | 6.12% | 7.39% | 5.82% | 0.1% | 3.32% | 5.74% | 8.65% | -8.86% | 6.78% | 4.8% | -3.53% | -18.35% | 1.57% | -2.58% | 2.19% | 0.59% | 5.57% | 5.14% | 4.65% | -4.63% | 9.32% | 11.43% | 4.86% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 5.84% | 4.01% | -8.52% | 1.53% | 2.02% | -0.78% | -2.72% | 3.87% | 3.34% | 3.68% | -3.88% | 3.87% | 3.33% | 4.74% | 2.18% | 3.6% | 6.43% | 5.59% | 1.63% | 3.69% | 5.55% | 6.27% | 4.21% | 6.14% | 4.39% | 1.16% | 0.03% | 0.05% | 6.38% | 6.8% | 3.81% | 6.68% | 7.01% | 6.5% | 1.89% | 5.86% | 5.5% | 7.17% | 2.49% | 4.39% | 5.59% | 4.55% | 0.12% | 2.78% | 4.18% | 7.28% | -9.52% | 6.05% | 3.41% | -2.56% | -21.7% | 1.35% | -2.07% | 1.68% | 0.71% | 6.04% | 5% | 14.3% | -3.23% | 4.19% | 5.59% | 4.11% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 579 | 160 | -327 | 131 | 432 | 605 | 1.054 | 1.018 | 869 | 667 | 727 | 1.353 | 1.680 | 2.880 | 2.988 | 2.943 | 3.112 | 3.139 | 3.347 | 3.702 | 4.112 | 3.782 | 2.818 | 2.256 | 983 | 1.080 | 1.917 | 2.464 | 3.988 | 4.164 | 4.071 | 3.864 | 3.237 | 2.847 | 2.951 | 3.203 | 3.457 | 3.608 | 3.107 | 2.801 | 2.276 | 1.910 | 2.128 | 1.184 | 1.541 | 1.352 | 0 | -999 | -1.579 | -2.409 | -1.776 | 236 | 824 | 2.134 | 3.080 | 3.150 | 3.694 | 3.872 | 2.429 | 3.008 | 1.648 | 665 |
P/E(Giá CP/EPS) | 33.68 | 134.75 | -60.23 | 144.67 | 44.46 | 32.71 | 18.4 | 18.66 | 22.34 | 31.34 | 28.89 | 18.33 | 8.33 | 4.86 | 5.99 | 5.33 | 4.24 | 4.65 | 3.85 | 3.97 | 3.45 | 3.7 | 5.36 | 5.05 | 13.42 | 12.5 | 7.98 | 7.3 | 5.52 | 6.89 | 7.86 | 6.83 | 9.52 | 8.46 | 8.1 | 6.15 | 4.22 | 4.16 | 6.05 | 5.86 | 5.49 | 5.08 | 4.51 | 6.25 | 3.18 | 3.99 | -13315.99 | -4.7 | -2.53 | -1.99 | -3.15 | 21.58 | 9.46 | 4.03 | 3.64 | 3.81 | 4.01 | 5.48 | 11.53 | 8.08 | 0 | 0 |
Giá CP | 19.501 | 21.560 | 19.695 | 18.952 | 19.207 | 19.790 | 19.394 | 18.996 | 19.413 | 20.904 | 21.003 | 24.800 | 13.994 | 13.997 | 17.898 | 15.686 | 13.195 | 14.596 | 12.886 | 14.697 | 14.186 | 13.993 | 15.104 | 11.393 | 13.192 | 13.500 | 15.298 | 17.987 | 22.014 | 28.690 | 31.998 | 26.391 | 30.816 | 24.086 | 23.903 | 19.698 | 14.589 | 15.009 | 18.797 | 16.414 | 12.495 | 9.703 | 9.597 | 7.400 | 4.900 | 5.394 | 0 | 4.695 | 3.995 | 4.794 | 5.594 | 5.093 | 7.795 | 8.600 | 11.211 | 12.002 | 14.813 | 21.219 | 28.006 | 24.305 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIT
Chia sẻ lên: