CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco - VIP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VIP |
Giá hiện tại | 12.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 68.470.941 |
Cổ phiếu lưu hành | 68.470.941 |
Mã số thuế | 0200113152 |
Ngày cấp GPKD | 26/12/2005 |
Nhóm ngành | Vận tải và kho bãi |
Ngành | Vận tải đường thủy |
Ngành nghề chính | - Vận tải xăng dầu và các sản phẩm hoá dầu bằng đường biển, kinh doanh xăng dầu trên sông biển, đại lý và môi giới hàng hải, kinh doanh cơ sở hạ tầng, XNK và chuyển khẩu hàng hoá - KD vật tư, thiết bị, phụ tùng, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, KCN... |
Mốc lịch sử | - Ngày 29/09/2005: Bộ Thương mại quyết định chuyển CT Vận tải xăng dầu đường thủy 1 thành CTCP Vận tải xăng dầu Vipco. - Ngày 09/11/2006: Vipco được cấp Giấy phép niêm yết trên TTGDCK Tp.Hồ Chí Minh. - Ngày 21/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 11/04/2007: Tăng vốn điều lệ lên 421.2 tỷ đồng. - Ngày 17/12/2007: Tăng vốn điều lệ lên 598 tỷ đồng. - Ngày 17/07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 639.93 tỷ đồng. - Năm 2016: Tăng vốn điều lệ lên 684,709 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco Tên tiếng Anh: Vietnam Petroleum Transport JSC Tên viết tắt:VIPCO Địa chỉ: Tòa nhà Hàng Hải Liên Minh - Số 802 đường Lê Hồng Phong - P. Thành Tô - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đình Thanh Điện thoại: (84.225) 3838 680 Fax: (84.225) 3838 033 Email:kttt@vipco.vn Website:http://www.vipco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 550.393 | 876.132 | 681.389 | 516.857 | 621.438 | 777.692 | 729.433 | 630.819 | 580.948 | 692.596 | 783.239 | 1.000.832 | 1.712.890 | 1.416.063 | 1.218.402 | 1.250.153 | 1.056.265 | 212.443 |
Lợi nhuận cty mẹ | 86.384 | 246.046 | 11.040 | 65.166 | 26.705 | 81.130 | 78.103 | 81.349 | 55.659 | 220.244 | 148.505 | 53.941 | 54.590 | 77.132 | 59.859 | 77.870 | 147.038 | 37.107 |
Vốn CSH | 1.323.830 | 1.010.630 | 1.092.229 | 1.112.103 | 1.016.236 | 1.089.463 | 1.084.223 | 1.120.929 | 1.046.978 | 981.520 | 973.959 | 854.318 | 804.151 | 791.718 | 802.655 | 757.314 | 536.602 | 453.570 |
CP lưu hành | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.53% | 24.35% | 1.01% | 5.86% | 2.63% | 7.45% | 7.2% | 7.26% | 5.32% | 22.44% | 15.25% | 6.31% | 6.79% | 9.74% | 7.46% | 10.28% | 27.4% | 8.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 15.69% | 28.08% | 1.62% | 12.61% | 4.3% | 10.43% | 10.71% | 12.9% | 9.58% | 31.8% | 18.96% | 5.39% | 3.19% | 5.45% | 4.91% | 6.23% | 13.92% | 17.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.420 | -684 | 175 | 1.975 | 32 | 1.407 | 522 | 1.682 | 3.743 | 539 | 2.411 | 863 | 1.641 | 252 | 1.524 | 2.716 | 2.386 | 1.057 |
P/E(Giá CP/EPS) | 2.47 | -9.37 | 49.59 | 2.68 | 175.45 | 4.94 | 14.46 | 5.41 | 2.99 | 18.38 | 3.15 | 7.54 | 4.27 | 75.88 | 9.98 | 7.92 | 33.53 | 53.92 |
Giá CP | 10.917 | 6.409 | 8.678 | 5.293 | 5.614 | 6.951 | 7.548 | 9.100 | 11.192 | 9.907 | 7.595 | 6.507 | 7.007 | 19.122 | 15.210 | 21.511 | 80.003 | 56.993 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 128.300 | 126.603 | 132.691 | 134.057 | 157.042 | 217.502 | 196.476 | 253.667 | 208.487 | 197.447 | 135.446 | 163.447 | 185.049 | 127.685 | 118.863 | 124.221 | 146.088 | 178.743 | 180.605 | 136.309 | 125.781 | 186.705 | 198.418 | 195.120 | 197.449 | 187.185 | 171.370 | 192.529 | 178.349 | 183.192 | 164.831 | 153.487 | 129.309 | 150.515 | 131.646 | 140.365 | 158.422 | 166.696 | 189.877 | 172.183 | 163.840 | 170.229 | 209.530 | 201.406 | 202.074 | 173.367 | 202.921 | 271.217 | 353.327 | 398.249 | 370.765 | 520.303 | 423.573 | 401.787 | 320.501 | 359.439 | 334.336 | 351.068 | 324.844 | 330.742 | 211.748 | 235.934 | 360.945 | 374.355 | 278.919 | 329.102 | 238.917 | 247.969 | 240.277 | 212.443 |
CP lưu hành | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 | 68.470.941 |
Lợi nhuận | 19.021 | 1.114 | 22.930 | 35.101 | 27.239 | 243.787 | 40.485 | -8.880 | -29.346 | 6.124 | -14.105 | 27.642 | -8.621 | -13.096 | 5.562 | 68.782 | 3.918 | 34.459 | 22.131 | -12.223 | -17.662 | 16.756 | 15.218 | 26.621 | 22.535 | 30.227 | 14.940 | 18.621 | 14.315 | 1.397 | 1.339 | 63.019 | 15.594 | 27.545 | 1.470 | 7.329 | 19.315 | 195.698 | 16.628 | 22.881 | -14.963 | 12.372 | 11.802 | 12.243 | 112.088 | 10.870 | 7.854 | 29.187 | 6.030 | 7.944 | 8.082 | 26.875 | 11.689 | 47.890 | 11.667 | 8.223 | 9.352 | -31.523 | 28.856 | 35.529 | 26.997 | -2.070 | 29.188 | 22.918 | 27.834 | 60.243 | 26.728 | 37.265 | 22.802 | 37.107 |
Vốn CSH | 1.293.731 | 1.274.156 | 1.273.042 | 1.250.112 | 1.323.830 | 1.294.736 | 1.050.949 | 1.010.630 | 1.054.169 | 1.084.249 | 1.078.124 | 1.092.229 | 1.121.972 | 1.104.545 | 1.117.641 | 1.112.103 | 1.088.972 | 1.084.754 | 1.037.992 | 1.016.236 | 1.098.117 | 1.121.224 | 1.104.585 | 1.089.463 | 1.128.269 | 1.105.836 | 1.099.065 | 1.084.223 | 1.125.955 | 1.111.364 | 1.109.365 | 1.120.929 | 1.064.026 | 1.051.304 | 1.050.156 | 1.046.978 | 1.059.795 | 1.033.779 | 996.096 | 981.520 | 981.004 | 993.378 | 983.138 | 973.959 | 985.704 | 872.780 | 862.172 | 854.318 | 859.623 | 856.513 | 833.619 | 804.151 | 863.694 | 852.428 | 804.413 | 791.718 | 824.014 | 813.879 | 821.660 | 802.655 | 809.575 | 781.366 | 786.717 | 757.314 | 795.896 | 774.496 | 563.330 | 536.602 | 429.137 | 453.570 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.47% | 0.09% | 1.8% | 2.81% | 2.06% | 18.83% | 3.85% | -0.88% | -2.78% | 0.56% | -1.31% | 2.53% | -0.77% | -1.19% | 0.5% | 6.18% | 0.36% | 3.18% | 2.13% | -1.2% | -1.61% | 1.49% | 1.38% | 2.44% | 2% | 2.73% | 1.36% | 1.72% | 1.27% | 0.13% | 0.12% | 5.62% | 1.47% | 2.62% | 0.14% | 0.7% | 1.82% | 18.93% | 1.67% | 2.33% | -1.53% | 1.25% | 1.2% | 1.26% | 11.37% | 1.25% | 0.91% | 3.42% | 0.7% | 0.93% | 0.97% | 3.34% | 1.35% | 5.62% | 1.45% | 1.04% | 1.13% | -3.87% | 3.51% | 4.43% | 3.33% | -0.26% | 3.71% | 3.03% | 3.5% | 7.78% | 4.74% | 6.94% | 5.31% | 8.18% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.83% | 0.88% | 17.28% | 26.18% | 17.35% | 112.08% | 20.61% | -3.5% | -14.08% | 3.1% | -10.41% | 16.91% | -4.66% | -10.26% | 4.68% | 55.37% | 2.68% | 19.28% | 12.25% | -8.97% | -14.04% | 8.97% | 7.67% | 13.64% | 11.41% | 16.15% | 8.72% | 9.67% | 8.03% | 0.76% | 0.81% | 41.06% | 12.06% | 18.3% | 1.12% | 5.22% | 12.19% | 117.4% | 8.76% | 13.29% | -9.13% | 7.27% | 5.63% | 6.08% | 55.47% | 6.27% | 3.87% | 10.76% | 1.71% | 1.99% | 2.18% | 5.17% | 2.76% | 11.92% | 3.64% | 2.29% | 2.8% | -8.98% | 8.88% | 10.74% | 12.75% | -0.88% | 8.09% | 6.12% | 9.98% | 18.31% | 11.19% | 15.03% | 9.49% | 17.47% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.142 | 1.262 | 4.806 | 5.062 | 4.420 | 3.593 | 123 | -684 | -145 | 167 | -125 | 175 | 804 | 995 | 1.722 | 1.975 | 738 | 408 | 138 | 32 | 625 | 1.239 | 1.427 | 1.407 | 1.273 | 1.141 | 720 | 522 | 1.191 | 1.229 | 1.654 | 1.682 | 812 | 870 | 3.497 | 3.743 | 4.052 | 3.560 | 609 | 539 | 361 | 2.502 | 2.478 | 2.411 | 2.697 | 909 | 860 | 863 | 822 | 915 | 1.582 | 1.641 | 1.329 | 1.290 | -38 | 252 | 716 | 1.019 | 1.519 | 1.524 | 1.304 | 1.313 | 2.544 | 2.716 | 3.267 | 3.510 | 3.008 | 2.386 | 1.520 | 1.057 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.9 | 9 | 2.44 | 2.16 | 2.47 | 2.39 | 56.23 | -9.37 | -80.01 | 67.36 | -92.05 | 49.59 | 11.93 | 8.23 | 3.91 | 2.68 | 5.34 | 12.16 | 36.51 | 175.45 | 10.4 | 5.47 | 4.97 | 4.94 | 5.58 | 7.14 | 10.06 | 14.46 | 6.13 | 6.43 | 5.17 | 5.41 | 10.72 | 10.92 | 2.63 | 2.99 | 2.99 | 3.65 | 26.28 | 18.38 | 43.51 | 4.32 | 3.19 | 3.15 | 2.93 | 6.82 | 6.86 | 7.54 | 6.69 | 4.59 | 4.3 | 4.27 | 7.07 | 8.22 | -339.19 | 75.88 | 27.37 | 25.61 | 13.69 | 9.98 | 7.28 | 7.69 | 6.96 | 7.92 | 8.51 | 15.39 | 28.59 | 33.53 | 60.54 | 53.92 |
Giá CP | 11.306 | 11.358 | 11.727 | 10.934 | 10.917 | 8.587 | 6.916 | 6.409 | 11.601 | 11.249 | 11.506 | 8.678 | 9.592 | 8.189 | 6.733 | 5.293 | 3.941 | 4.961 | 5.038 | 5.614 | 6.500 | 6.777 | 7.092 | 6.951 | 7.103 | 8.147 | 7.243 | 7.548 | 7.301 | 7.902 | 8.551 | 9.100 | 8.705 | 9.500 | 9.197 | 11.192 | 12.115 | 12.994 | 16.005 | 9.907 | 15.707 | 10.809 | 7.905 | 7.595 | 7.902 | 6.199 | 5.900 | 6.507 | 5.499 | 4.200 | 6.803 | 7.007 | 9.396 | 10.604 | 12.889 | 19.122 | 19.597 | 26.097 | 20.795 | 15.210 | 9.493 | 10.097 | 17.706 | 21.511 | 27.802 | 54.019 | 85.999 | 80.003 | 92.021 | 56.993 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIP
Chia sẻ lên: