CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông - VID



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVID
Giá hiện tại5.97 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn25/12/2006
Cổ phiếu niêm yết35.510.789
Cổ phiếu lưu hành35.510.789
Mã số thuế0300377536
Ngày cấp GPKD24/10/2000
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng tiêu dùng
Ngành nghề chính- In ấn cao cấp, XNK vật tư và trang thiết bị ngành in, ngành giấy.
- KD thương mại, XNK ngành giấy, sản xuất giấy, khăn giấy, tập học sinh nhãn hiệu Vidon.
- Kinh doanh và liên kết xuất bản sách, báo, tạp chí nội-ngoại văn...
Mốc lịch sử

- Ngày 15/04/1974: Tiền thân của công ty là Công ty Viễn Đông Kỹ nghệ Giấy (VIDOGICO) được thành lập.
- Ngày 02/01/1978: Công ty chuyển thành Nhà máy Quốc doanh với tên gọi là Nhà máy Giấy Viễn Đông.
- Ngày 03/07/1985: Công ty đổi tên thành Xí nghiệp Khoa học – Sản xuất Giấy.
- Ngày 18/10/1991: Công ty sáp nhập vào Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylo, đổi tên thành Phân Viện Công nghiệp Giấy và Xenluylo.
- Ngày 17/11/1992: Công ty đổi tên thành Nhà máy Giấy Viễn Đông.
- Ngày 05/07/1997: Công ty đổi tên thành Công ty Giấy Viễn Đông.
- Ngày 18/07/2000: Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Giấy Viễn Đông.
- Ngày 12/07/2006: Công ty niêm yết cổ phiếu tại HOSE.
- Ngày 25/12/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
- Ngày 22/12/2010: Tăng vốn điều lệ lên 255.2 tỷ đồng.
- Ngày 19/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 280.73 tỷ đồng.
- Ngày 19/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 308,800,700,000 đồng.
- Ngày 24/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 355,107,890,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông

Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông

Tên tiếng Anh: Vien Dong Investment Development Trading Corporation

Tên viết tắt:VIDON CORP.

Địa chỉ: Số 806 Âu Cơ - P.14 - Q.Tân Bình - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Minh Hùng

Điện thoại: (84.28) 3842 8633

Fax: (84.28) 3842 5880

Email:info@dautuviendong.vn

Website:https://dautuviendong.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 1.312.326 1.386.843 1.063.516 1.088.982 1.051.882 870.041 599.388 76.686 125.933 90.295 260.525 608.054 978.468 914.968 646.067 555.085 440.526 93.773
Lợi nhuận cty mẹ 17.484 24.952 37.091 16.044 -765 20.730 128.419 8.660 15.338 7.655 52.311 6.690 -5.898 19.555 29.936 26.731 22.399 5.565
Vốn CSH 587.781 566.448 534.476 489.809 467.599 472.262 465.792 295.969 278.081 250.760 230.176 281.075 303.731 289.491 256.074 256.369 119.106 108.444
CP lưu hành 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789
ROE %(LNST/VCSH) 2.97% 4.4% 6.94% 3.28% -0.16% 4.39% 27.57% 2.93% 5.52% 3.05% 22.73% 2.38% -1.94% 6.75% 11.69% 10.43% 18.81% 5.13%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.33% 1.8% 3.49% 1.47% -0.07% 2.38% 21.43% 11.29% 12.18% 8.48% 20.08% 1.1% -0.6% 2.14% 4.63% 4.82% 5.08% 5.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 440 1.036 828 216 183 1.384 4.413 1.040 1.010 1.994 -701 -264 256 1.656 1.157 1.540 1.986 658
P/E(Giá CP/EPS) 11.36 8.5 13.17 41.48 30.02 4.6 2.01 4.04 4.55 2.31 -5.99 -17.78 22.27 9.66 9.25 7.4 32.73 138.27
Giá CP 4.998 8.806 10.905 8.960 5.494 6.366 8.870 4.202 4.596 4.606 4.199 4.694 5.701 15.997 10.702 11.396 65.002 90.982
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 227.268 369.397 360.124 302.283 280.522 461.942 346.000 355.882 223.019 357.671 214.625 240.747 250.473 386.463 233.006 296.439 173.074 368.201 228.512 253.643 201.526 291.003 238.106 202.075 138.857 198.967 174.766 128.762 96.893 43.121 7.464 19.262 6.839 6.994 75.640 18.884 24.415 8.218 21.372 11.009 49.696 47.228 62.809 77.689 72.799 166.564 84.943 126.487 230.060 219.851 297.847 223.830 236.940 313.504 238.326 188.117 175.021 196.638 157.220 153.447 138.762 155.992 178.563 110.590 109.940 139.971 118.239 114.625 67.691 93.773
CP lưu hành 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789 35.510.789
Lợi nhuận 1.764 4.763 6.988 3.579 2.154 2.532 8.497 4.130 9.793 9.713 13.064 9.300 5.014 5.749 4.963 -1.693 7.025 -5.455 6.180 -1.966 476 4.378 2.045 9.942 4.365 18.572 2.442 11.919 95.486 4.967 272 2.734 687 5.897 17.232 298 -8.089 36.305 -2.734 -26.071 155 79.544 -2.727 -26.398 1.892 13.030 -6.424 2.445 -2.361 -7.042 212 456 476 870 4.592 9.310 4.783 7.332 14.087 4.809 3.708 9.575 6.703 6.656 3.797 7.992 3.179 4.293 6.935 5.565
Vốn CSH 650.934 644.719 645.202 632.640 587.781 588.508 585.980 566.448 561.740 545.471 553.645 534.476 525.077 512.077 501.037 489.809 489.037 471.204 471.899 467.599 487.815 488.467 478.721 472.262 465.459 454.247 458.007 465.792 434.627 325.334 294.799 295.969 294.105 299.704 293.810 278.081 276.777 279.743 248.027 250.760 276.957 275.843 200.863 230.176 256.573 286.031 254.811 281.075 278.635 283.595 290.643 303.731 0 291.119 289.163 289.491 281.677 277.269 269.564 256.074 272.724 270.445 263.071 256.369 250.828 246.880 121.750 119.106 114.833 108.444
ROE %(LNST/VCSH) 0.27% 0.74% 1.08% 0.57% 0.37% 0.43% 1.45% 0.73% 1.74% 1.78% 2.36% 1.74% 0.95% 1.12% 0.99% -0.35% 1.44% -1.16% 1.31% -0.42% 0.1% 0.9% 0.43% 2.11% 0.94% 4.09% 0.53% 2.56% 21.97% 1.53% 0.09% 0.92% 0.23% 1.97% 5.87% 0.11% -2.92% 12.98% -1.1% -10.4% 0.06% 28.84% -1.36% -11.47% 0.74% 4.56% -2.52% 0.87% -0.85% -2.48% 0.07% 0.15% INF% 0.3% 1.59% 3.22% 1.7% 2.64% 5.23% 1.88% 1.36% 3.54% 2.55% 2.6% 1.51% 3.24% 2.61% 3.6% 6.04% 5.13%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.78% 1.29% 1.94% 1.18% 0.77% 0.55% 2.46% 1.16% 4.39% 2.72% 6.09% 3.86% 2% 1.49% 2.13% -0.57% 4.06% -1.48% 2.7% -0.78% 0.24% 1.5% 0.86% 4.92% 3.14% 9.33% 1.4% 9.26% 98.55% 11.52% 3.64% 14.19% 10.05% 84.32% 22.78% 1.58% -33.13% 441.77% -12.79% -236.82% 0.31% 168.43% -4.34% -33.98% 2.6% 7.82% -7.56% 1.93% -1.03% -3.2% 0.07% 0.2% 0.2% 0.28% 1.93% 4.95% 2.73% 3.73% 8.96% 3.13% 2.67% 6.14% 3.75% 6.02% 3.45% 5.71% 2.69% 3.75% 10.25% 5.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 419 428 374 412 440 655 876 1.036 1.222 1.117 1.036 828 475 555 172 216 206 -27 329 183 641 807 1.368 1.384 1.461 5.032 4.498 4.413 4.054 339 376 1.040 945 601 1.792 1.010 -23 300 1.994 1.994 1.982 2.050 -556 -701 429 262 -524 -264 -342 -231 79 256 636 849 1.185 1.656 1.446 1.396 1.500 1.157 1.270 1.304 1.444 1.540 1.687 2.535 2.358 1.986 1.478 658
P/E(Giá CP/EPS) 14.07 12.08 14.78 13.94 11.36 9.17 7.88 8.5 8.96 10.61 8.69 13.17 24.31 15.66 55.78 41.48 20.19 -143.04 14.9 30.02 8.98 7.9 4.96 4.6 8.01 1.59 2.02 2.01 1.06 11.49 11.47 4.04 4.97 9.98 4.69 4.55 -199.09 13.67 2.11 2.31 3.13 1.95 -5.57 -5.99 9.79 10.3 -7.25 -17.78 -12.27 -17.31 72.24 22.27 13.52 12.25 9.96 9.66 8.78 9.17 8 9.25 7.79 7.13 7.69 7.4 9.01 13.18 26.29 32.73 44.65 138.27
Giá CP 5.895 5.170 5.528 5.743 4.998 6.006 6.903 8.806 10.949 11.851 9.003 10.905 11.547 8.691 9.594 8.960 4.159 3.862 4.902 5.494 5.756 6.375 6.785 6.366 11.703 8.001 9.086 8.870 4.297 3.895 4.313 4.202 4.697 5.998 8.404 4.596 4.579 4.101 4.207 4.606 6.204 3.998 3.097 4.199 4.200 2.699 3.799 4.694 4.196 3.999 5.707 5.701 8.599 10.400 11.803 15.997 12.696 12.801 12.000 10.702 9.893 9.298 11.104 11.396 15.200 33.411 61.992 65.002 65.993 90.982
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VID TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VID

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online