Tập đoàn VINGROUP - CTCP - VIC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVIC
Giá hiện tại46.85 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn19/09/2007
Cổ phiếu niêm yết3.823.661.561
Cổ phiếu lưu hành3.823.661.561
Mã số thuế0101245486
Ngày cấp GPKD03/05/2002
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS
- Dịch vụ cho thuê văn phòng, nhà ở, máy móc thiết bị công trình
- Kinh doanh khách sạn, Dịch vụ vui chơi giải trí, làm đẹp, ăn uống
- Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
- Hoạt động tư vấn quản lý
- Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Mốc lịch sử

- Ngày 03/05/2002: Tiền thân là Công ty Cổ phần Thương mại Tổng hợp Việt Nam (được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 196 tỷ VNĐ).

- Tháng 12/2006: Tăng vốn điều lệ lên 313.5 tỷ đồng.

- Ngày 22/06/2007: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng.

- Ngày 07/09/2007: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 19/09/2007: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 03/2009 : Tăng vốn điều lệ lên 1,200 tỷ đồng.

- Tháng 4/2010: Tổ hợp văn phòng và trung tâm thương mại của Vincom Center B TP.HCM bắt đầu đi vào hoạt động.

- Năm 2012: Chuyển đổi thành Tập đoàn Vingroup - Công ty Cổ phần trên cở sở sáp nhập Công ty Cổ phần Vinpearl vào Công ty Cổ phần Vincom.

- Ngày 24/01/2013: Phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu lên 9,281.1 tỷ đồng.

- Tháng 7/2013: Thay đổi đăng ký kinh doanh. Vốn điều lệ là 9,286 tỷ đồng.

- Tháng 11/2013: Phát hành thành công 200 triệu USD trái phiếu quốc tế.

- Tháng 12/2013: Phát hành thêm cổ phần để sáp nhập CTCP Đầu tư và Thương mại PFV.

- Tháng 05/2014: Tăng vốn điều lệ lên 14,545 tỷ đồng.

- Ngày 18/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 31,916,212,300,000 đồng.

- Ngày 29/08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 32,756,212,300,000 đồng.

- Ngày 10/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 34,299,353,890,000 đồng.

- Ngày 18/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 34,309,140,220,000 đồng.

- Ngày 31/01/2020: Tăng vốn điều lệ lên 34,447,690,560,000 đồng.

- Ngày 10/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 38,675,532,570,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tập đoàn VINGROUP - CTCP

Tên đầy đủ: Tập đoàn VINGROUP - CTCP

Tên tiếng Anh: Vingroup Joint Stock Company

Tên viết tắt:VINGROUP

Địa chỉ: Số 07 đường Bằng Lăng 1 - KĐT Vinhomes Riverside - P. Việt Hưng - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Diệu Linh

Điện thoại: (84.24) 3974 9999 - 3974 9999

Fax: (84.24) 3974 8888

Email:info@vingroup.net

Website:https://www.vingroup.net

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 161.482.358 101.992.939 126.315.080 110.311.030 131.026.676 123.075.336 90.490.755 58.733.423 34.043.629 27.737.652 18.377.300 7.904.472 2.313.739 3.872.980 1.960.088 278.400 180.077
Lợi nhuận cty mẹ 2.103.939 8.150.220 -3.009.928 4.947.408 7.516.891 3.213.782 4.586.339 1.531.922 1.159.755 3.178.985 6.756.007 1.571.313 820.662 2.306.899 779.232 122.030 286.198
Vốn CSH 136.311.954 132.006.263 144.441.807 123.663.762 126.173.106 86.837.928 43.828.324 44.560.366 30.543.080 17.529.252 14.637.821 9.722.872 6.029.303 3.432.378 1.553.719 1.800.562 665.648
CP lưu hành 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561
ROE %(LNST/VCSH) 1.54% 6.17% -2.08% 4% 5.96% 3.7% 10.46% 3.44% 3.8% 18.14% 46.15% 16.16% 13.61% 67.21% 50.15% 6.78% 43%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.3% 7.99% -2.38% 4.48% 5.74% 2.61% 5.07% 2.61% 3.41% 11.46% 36.76% 19.88% 35.47% 59.56% 39.75% 43.83% 158.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.748 -173 1.759 2.202 1.461 1.325 833 1.059 1.480 5.129 5.572 3.733 6.813 4.274 987 2.945 1.094
P/E(Giá CP/EPS) 31.02 -409.85 67.67 40.42 79.2 81.16 51.25 46.63 29.4 12.48 11.22 22.5 20.11 16.26 75.45 31.75 0
Giá CP 54.223 70.904 119.032 89.005 115.711 107.537 42.691 49.381 43.512 64.010 62.518 83.993 137.009 69.495 74.469 93.504 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007
Doanh thu 21.738.502 27.427.772 47.947.906 47.143.305 38.963.375 41.167.854 28.742.356 13.853.819 18.228.910 34.457.826 30.111.579 38.451.254 23.294.421 35.821.395 35.913.718 23.207.431 15.368.486 38.175.707 31.570.918 39.457.371 21.822.680 38.427.135 23.456.308 32.741.049 28.450.844 33.188.786 21.972.279 19.538.347 15.791.343 23.886.369 10.650.440 9.459.758 14.736.856 14.366.927 7.251.094 6.031.473 6.394.135 6.213.179 7.657.958 7.691.711 6.174.804 6.776.779 8.469.586 2.147.212 983.723 2.836.363 1.282.353 1.903.049 1.882.707 1.187.059 266.633 386.090 473.957 3.275.702 309.645 183.274 104.359 1.766.613 69.792 62.570 61.113 74.391 76.625 64.585 62.799 46.906 46.363 86.808
CP lưu hành 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561 3.823.661.561
Lợi nhuận 7.934.470 -158.766 -669.037 1.865.510 1.066.240 1.558.990 946.781 3.190.700 2.453.760 -5.964.030 -351.336 1.211.380 2.094.060 1.102.740 1.540.070 1.866.160 438.441 4.607.400 497.615 1.373.620 1.038.250 1.638.390 613.753 42.186 919.455 2.138.830 393.418 1.139.230 914.859 -165.265 175.295 743.241 778.651 187.389 255.123 289.302 427.941 355.239 889.282 858.797 1.075.670 822.362 1.874.710 3.771.870 287.066 219.235 95.439 544.240 712.399 245.650 225.662 252.717 96.633 2.117.030 51.176 105.370 33.327 616.854 95.781 55.034 11.563 6.266 37.469 39.943 38.352 130.999 89.551 65.648
Vốn CSH 157.752.735 148.021.576 146.942.516 137.705.593 136.311.954 135.613.097 137.225.413 132.006.263 134.558.447 159.146.588 164.297.080 144.441.807 139.774.455 135.757.002 124.551.606 123.663.762 122.112.341 120.600.587 125.408.157 126.173.106 102.372.882 99.059.052 98.110.311 86.837.928 59.466.708 52.306.179 49.718.082 43.828.324 43.157.524 44.581.320 41.904.594 44.560.366 40.979.284 37.453.699 31.620.022 30.543.080 27.949.841 20.416.466 18.426.425 17.529.252 15.549.594 17.758.824 16.398.568 14.637.821 10.845.725 10.556.569 9.818.310 9.722.872 8.863.236 6.500.614 6.254.944 6.029.303 7.472.723 6.842.651 3.786.064 3.432.378 2.112.498 2.112.203 2.374.153 1.553.719 1.498.781 1.505.971 1.705.713 1.800.562 2.281.564 1.860.619 1.729.620 665.648
ROE %(LNST/VCSH) 5.03% -0.11% -0.46% 1.35% 0.78% 1.15% 0.69% 2.42% 1.82% -3.75% -0.21% 0.84% 1.5% 0.81% 1.24% 1.51% 0.36% 3.82% 0.4% 1.09% 1.01% 1.65% 0.63% 0.05% 1.55% 4.09% 0.79% 2.6% 2.12% -0.37% 0.42% 1.67% 1.9% 0.5% 0.81% 0.95% 1.53% 1.74% 4.83% 4.9% 6.92% 4.63% 11.43% 25.77% 2.65% 2.08% 0.97% 5.6% 8.04% 3.78% 3.61% 4.19% 1.29% 30.94% 1.35% 3.07% 1.58% 29.2% 4.03% 3.54% 0.77% 0.42% 2.2% 2.22% 1.68% 7.04% 5.18% 9.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 36.5% -0.58% -1.4% 3.96% 2.74% 3.79% 3.29% 23.03% 13.46% -17.31% -1.17% 3.15% 8.99% 3.08% 4.29% 8.04% 2.85% 12.07% 1.58% 3.48% 4.76% 4.26% 2.62% 0.13% 3.23% 6.44% 1.79% 5.83% 5.79% -0.69% 1.65% 7.86% 5.28% 1.3% 3.52% 4.8% 6.69% 5.72% 11.61% 11.17% 17.42% 12.13% 22.13% 175.66% 29.18% 7.73% 7.44% 28.6% 37.84% 20.69% 84.63% 65.46% 20.39% 64.63% 16.53% 57.49% 31.93% 34.92% 137.24% 87.96% 18.92% 8.42% 48.9% 61.85% 61.07% 279.28% 193.15% 75.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.313 542 988 1.405 1.748 2.107 162 -173 -685 -778 1.185 1.759 1.952 1.463 2.505 2.202 2.074 2.284 1.400 1.461 1.097 1.104 1.343 1.325 1.741 1.739 872 833 724 719 968 1.059 870 709 870 1.480 2.132 2.989 3.964 5.129 8.281 7.583 7.352 5.572 1.651 2.523 2.946 3.733 3.422 2.120 7.065 6.813 7.173 8.030 3.363 4.274 4.725 5.158 1.289 987 833 1.071 2.341 2.945 3.474 3.577 1.940 1.094
P/E(Giá CP/EPS) 20.27 80.85 46.75 35.77 31.02 25.17 334.19 -409.85 -111.35 -111.68 74.25 67.67 60.39 73.97 36.53 40.42 40.21 50.35 85.58 79.2 105.66 86.3 73.18 81.16 67.34 44.46 58.74 51.25 57.77 58.4 45.96 46.63 54.26 64.46 47.95 29.4 22.04 15.96 12.11 12.48 8.88 9.23 8.5 11.22 38.47 31.71 28.17 22.5 28.05 46.93 14.16 20.11 18.26 12.14 18.14 16.26 18.94 18.22 49.67 75.45 48.25 74.24 40.59 31.75 24.61 43.33 80.93 0
Giá CP 46.885 43.821 46.189 50.257 54.223 53.033 54.139 70.904 76.275 86.887 87.986 119.032 117.881 108.218 91.508 89.005 83.396 114.999 119.812 115.711 115.909 95.275 98.281 107.537 117.239 77.316 51.221 42.691 41.825 41.990 44.489 49.381 47.206 45.702 41.717 43.512 46.989 47.704 48.004 64.010 73.535 69.991 62.492 62.518 63.514 80.004 82.989 83.993 95.987 99.492 100.040 137.009 130.979 97.484 61.005 69.495 89.492 93.979 64.025 74.469 40.192 79.511 95.021 93.504 85.495 154.991 157.004 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online