Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam - VIB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VIB |
Giá hiện tại | 22.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/11/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.553.142.993 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.553.142.993 |
Mã số thuế | 0100233488 |
Ngày cấp GPKD | 14/02/1996 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Huy động vốn ngắn hạn, trung hạn và dài hạn. - Tiếp nhận vốn ủy thác đầu tư và phát triển của các tổ chức trong nước. - Vay vốn của NHNN và của các tổ chức tín dụng khác. - Cho vay ngắn hạn, trung hạn, dài hạn. - Chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá; thực hiện hoạt động bao thanh toán. - Kinh doanh, cung ứng dịch vụ ngoại hối trên thị trường trong nước và trên thị trường quốc tế trong phạm vi do NHNN quy định... |
Mốc lịch sử | - Ngày 18/09/1996: Được thành lập với vốn ban đầu 50 tỷ đồng và 23 nhân viên. - Ngày 23/11/2006: VIBank tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng. - Năm 2009: VIB ký thỏa thuận hợp tác chiến lược với Ngân hàng CBA (Commonwealth Bank of Australia), vốn điều lệ tăng lên 3,000 tỷ đồng, triển khai tái nhận diện thương hiệu 2009-2013. - Năm 2010: Ngân hàng CBA chính thức trở thành cổ đông chiến lược của VIB với tỷ lệ sở hữu 15% (vốn điều lệ là 4,000 tỷ đồng). - Năm 2011: Vốn điều lệ tăng lên 4,250 tỷ đồng, Ngân hàng CBA nâng tỷ lệ sở hữu lên 20% vốn. - Ngày 09/01/2017: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 17,000 đồng/cp. - Ngày 30/10/2020: Ngày hủy giao dịch trên UPCoM. - Ngày 10/11/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 32,300 đ/CP . - Ngày 28/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 11,093,878,520,000 đồng. - Ngày 08/09/2021: Tăng vốn điều lệ lên 15,531,429,930,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam International Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:VIB Địa chỉ: Tầng 1 (tầng trệt) và tầng 2 toà nhà Sailing Tower số 111A Pasteur - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Ân Thanh Sơn Điện thoại: (84.28) 6299 9039 Fax: (84.28) 6299 9040 Email:vib@vib.com.vn Website:https://www.vib.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 357.247.165 | 348.022.816 | 277.200.433 | 202.369.814 | 163.856.431 | 127.291.101 | 115.384.137 | 86.755.007 | 77.440.552 | 71.267.956 | 68.395.373 | 73.989.012 |
Lợi nhuận cty mẹ | 8.562.420 | 8.468.770 | 6.409.752 | 4.640.613 | 3.265.592 | 2.193.994 | 1.124.639 | 561.510 | 505.872 | 531.601 | 52.262 | 319.865 |
CP lưu hành | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 24.99% | 29.97% | 30.59% | 29.79% | 27.44% | 22.47% | 12.72% | 6.53% | 5.93% | 6.45% | 0.64% | 5.86% |
ROAA %(LNST/TTS) | 2.4% | 2.43% | 2.31% | 2.29% | 1.99% | 1.72% | 0.97% | 0.65% | 0.65% | 0.75% | 0.08% | 0.43% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.354 | 4.528 | 5.638 | 4.100 | 4.135 | 3.186 | 1.104 | 1.047 | 1.513 | 0 | 828 | 351 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.91 | 4.75 | 8.77 | 4.24 | 3.97 | 8.48 | 20.37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 21.378 | 21.508 | 49.445 | 17.384 | 16.416 | 27.017 | 22.488 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 413.887.815 | 409.880.584 | 384.419.101 | 378.662.835 | 357.247.165 | 343.069.186 | 340.910.343 | 348.022.816 | 333.850.243 | 309.517.129 | 285.035.255 | 277.200.433 | 257.866.042 | 244.701.478 | 213.086.346 | 202.369.814 | 193.314.367 | 184.570.119 | 175.657.834 | 163.856.431 | 144.836.310 | 139.000.254 | 132.506.950 | 127.291.101 | 136.025.736 | 123.280.790 | 116.574.339 | 115.384.137 | 105.981.521 | 104.548.140 | 88.609.820 | 86.755.007 | 85.252.232 | 84.411.998 | 72.553.934 | 77.440.552 | 78.028.476 | 80.712.682 | 76.242.480 | 71.267.956 | 74.112.800 | 76.896.085 | 65.919.597 | 68.395.373 | 66.286.410 | 65.036.087 | 63.783.506 | 73.989.012 |
CP lưu hành | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 | 1.553.142.993 |
Lợi nhuận | 2.001.143 | 1.902.006 | 2.146.903 | 2.358.400 | 2.155.111 | 2.216.919 | 2.233.407 | 2.195.308 | 1.823.136 | 2.137.704 | 1.108.053 | 1.717.783 | 1.446.212 | 1.420.557 | 1.334.884 | 1.024.923 | 860.249 | 933.409 | 876.028 | 808.370 | 647.785 | 816.853 | 455.982 | 506.671 | 414.488 | 625.939 | 194.442 | 178.549 | 125.709 | 234.646 | 84.445 | 131.515 | 110.904 | 198.391 | 66.501 | 121.770 | 119.210 | 341.513 | 60.547 | 85.065 | 44.476 | 26.257 | -155.681 | 15.421 | 166.265 | 170.494 | 0 | 149.371 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 5.24% | 5.14% | 6.14% | 7.1% | 6.61% | 7.02% | 7.61% | 8.09% | 7.25% | 9.2% | 5.13% | 8.51% | 7.75% | 8.23% | 8.4% | 6.95% | 6.21% | 7.2% | 7.26% | 7.07% | 5.91% | 7.86% | 4.61% | 5.38% | 4.62% | 7.06% | 2.2% | 2.03% | 1.43% | 2.72% | 1% | 1.53% | 1.28% | 2.32% | 0.79% | 1.43% | 1.39% | 4.1% | 0.75% | 1.05% | 0.55% | 0.32% | -1.83% | 0.18% | 1.97% | 2.05% | 0% | 3.81% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.48% | 0.46% | 0.56% | 0.62% | 0.6% | 0.65% | 0.66% | 0.63% | 0.55% | 0.69% | 0.39% | 0.62% | 0.56% | 0.58% | 0.63% | 0.51% | 0.45% | 0.51% | 0.5% | 0.49% | 0.45% | 0.59% | 0.34% | 0.4% | 0.3% | 0.51% | 0.17% | 0.15% | 0.12% | 0.22% | 0.1% | 0.15% | 0.13% | 0.24% | 0.09% | 0.16% | 0.15% | 0.42% | 0.08% | 0.12% | 0.06% | 0.03% | -0.24% | 0.02% | 0.25% | 0.26% | 0% | 0.2% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.470 | 3.689 | 4.018 | 4.253 | 4.354 | 4.477 | 4.805 | 4.528 | 4.651 | 4.727 | 4.681 | 5.638 | 5.297 | 4.923 | 4.493 | 4.100 | 4.045 | 3.986 | 4.264 | 4.135 | 4.015 | 3.967 | 3.723 | 3.186 | 2.546 | 1.997 | 1.299 | 1.104 | 1.021 | 995 | 1.084 | 1.047 | 1.027 | 1.044 | 1.527 | 1.513 | 1.427 | 1.251 | 509 | 0 | -165 | 122 | 461 | 828 | 1.144 | 753 | 351 | 351 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.09 | 5.31 | 4.82 | 4.62 | 4.91 | 4.24 | 4.58 | 4.75 | 10.12 | 10.01 | 7.55 | 8.77 | 9.14 | 6.58 | 6.17 | 4.24 | 3.16 | 4.34 | 4.22 | 3.97 | 4.73 | 4.44 | 7.92 | 8.48 | 15.91 | 11.52 | 16.63 | 20.37 | 17.63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 24.602 | 19.589 | 19.367 | 19.649 | 21.378 | 18.982 | 22.007 | 21.508 | 47.068 | 47.317 | 35.342 | 49.445 | 48.415 | 32.393 | 27.722 | 17.384 | 12.782 | 17.299 | 17.994 | 16.416 | 18.991 | 17.613 | 29.486 | 27.017 | 40.507 | 23.005 | 21.602 | 22.488 | 18.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VIB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VIB
Chia sẻ lên: