CTCP Vinhomes - VHM



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVHM
Giá hiện tại40.85 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn17/05/2018
Cổ phiếu niêm yết4.354.367.488
Cổ phiếu lưu hành4.354.367.488
Mã số thuế0102671977
Ngày cấp GPKD06/03/2008
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Phát triển và kinh doanh bất động sản, cho thuê văn phòng
- Cung cấp dịch vụ quản lý bất động sản và các dịch vụ liên quan.
Mốc lịch sử

- Năm 2008: Tiền thân Công ty Cổ phần Đô thị BIDV-PP được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 300 tỷ đồng.

- Tháng 03/2009: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Nam Hà Nội.

- Ngày 26/06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng.

- Ngày 05/08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng.

- Ngày 28/10/2011: Trở thành công ty đại chúng theo Công văn số 3585/UBCK-QLPH của Ủy ban chứng khoán Nhà nước.

- Ngày 03/11/2011: Công ty nhận được Quyết định về việc chấp thuận đăng ký giao dịch cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (UPCoM) với mã chứng khoán là NHN.

- Ngày 14/07/2017: Hủy đăng ký giao dịch trên thị trường UPCoM.

- Ngày 01/02/2018: Tăng vốn điều lệ lên 28,365 tỷ đồng.

- Ngày 02/02/2018: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Vinhomes.

- Ngày 12/02/2018: Giảm vốn điều lệ xuống 26,796 tỷ đồng.

- Ngày 07/05/2018: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 17/05/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 92,100 đ/CP.

- Ngày 08/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 33,495 tỷ đồng.

- Tháng 10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 43,543 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vinhomes

Tên đầy đủ: CTCP Vinhomes

Tên tiếng Anh: Vinhomes JSC

Tên viết tắt:Vinhomes.,JSC

Địa chỉ: Tòa nhà văn phòng Symphony - Đường Chu Huy Mân - KĐT Sinh thái Vinhomes Riverside - P. Phúc Lợi - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Diệu Linh

Điện thoại: (84.24) 3974 9350

Fax: (84.24) 3974 9351

Email:info@vinhomes.vn

Website:https://vinhomes.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 103.553.279 62.451.635 85.804.038 70.891.268 51.859.540 39.247.033 15.297.313 11.217.710
Lợi nhuận cty mẹ 33.155.884 28.470.590 38.727.905 28.163.126 21.235.263 13.926.685 1.117.967 2.155.533
Vốn CSH 160.418.135 129.347.647 99.170.120 76.153.434 58.909.406 41.963.037 0 6.681.575
CP lưu hành 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488
ROE %(LNST/VCSH) 20.67% 22.01% 39.05% 36.98% 36.05% 33.19% INF% 32.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 32.02% 45.59% 45.14% 39.73% 40.95% 35.48% 7.31% 19.22%
EPS (Lũy kế 4 quý) 8.233 6.849 10.089 6.647 5.086 3.036 0 359
P/E(Giá CP/EPS) 6.26 9.07 11.7 11.36 15.59 37.03 0 0
Giá CP 51.539 62.120 118.041 75.510 79.291 112.423 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016
Doanh thu 8.211.201 8.697.576 32.724.102 32.833.044 29.298.557 31.193.321 17.804.867 4.529.957 8.923.490 23.412.970 20.679.434 28.725.193 12.986.441 21.512.001 26.482.588 16.377.455 6.519.224 14.183.719 10.906.063 20.917.153 5.852.605 16.400.477 6.878.188 5.433.647 10.534.721 3.231.117 6.892.908 1.795.702 3.377.586 9.538.928 875.661 436.514 366.607
CP lưu hành 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488 4.354.367.488
Lợi nhuận 884.697 891.350 10.694.800 9.652.450 11.917.300 8.927.800 14.493.800 508.877 4.540.070 11.932.500 11.166.800 10.232.500 5.396.150 11.502.500 6.058.320 3.758.480 6.843.830 5.981.380 5.470.440 7.243.260 2.540.180 2.347.120 3.848.000 3.825.240 3.906.330 -993.311 1.395.730 -24.506 740.055 1.567.240 516.515 -345.928 417.704
Vốn CSH 196.216.241 182.369.488 180.864.510 170.103.557 160.418.135 148.403.938 140.131.731 129.347.647 136.071.897 131.699.161 119.542.265 99.170.120 94.604.678 89.685.486 78.777.807 76.153.434 72.338.579 64.756.096 63.483.330 58.909.406 50.755.831 48.118.675 46.275.225 41.963.037 38.247.644 10.123.785 0 0 10.317.085 6.486.159 4.400.574 6.681.575 0
ROE %(LNST/VCSH) 0.45% 0.49% 5.91% 5.67% 7.43% 6.02% 10.34% 0.39% 3.34% 9.06% 9.34% 10.32% 5.7% 12.83% 7.69% 4.94% 9.46% 9.24% 8.62% 12.3% 5% 4.88% 8.32% 9.12% 10.21% -9.81% INF% -INF% 7.17% 24.16% 11.74% -5.18% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 10.77% 10.25% 32.68% 29.4% 40.68% 28.62% 81.4% 11.23% 50.88% 50.97% 54% 35.62% 41.55% 53.47% 22.88% 22.95% 104.98% 42.17% 50.16% 34.63% 43.4% 14.31% 55.94% 70.4% 37.08% -30.74% 20.25% -1.36% 21.91% 16.43% 58.99% -79.25% 113.94%
EPS (Lũy kế 4 quý) 5.081 7.614 9.460 10.332 8.233 6.538 7.228 6.849 9.848 10.762 11.544 10.089 8.121 8.561 6.856 6.647 7.663 6.345 5.310 5.086 4.165 4.809 3.951 3.036 1.599 5.590 0 0 12.389 10.778 2.941 359 0
P/E(Giá CP/EPS) 8.43 5.67 4.81 5.32 6.26 7.34 7.01 9.07 7.7 7.62 6.78 11.7 11.98 10.45 11.01 11.36 7.18 13.36 16.82 15.59 21.97 15.26 26.83 37.03 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 42.833 43.171 45.503 54.966 51.539 47.989 50.668 62.120 75.830 82.006 78.268 118.041 97.290 89.462 75.485 75.510 55.020 84.769 89.314 79.291 91.505 73.385 106.005 112.423 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VHM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VHM

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online