CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE - VGS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | VGS |
Giá hiện tại | 34 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 04/12/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 48.427.921 |
Cổ phiếu lưu hành | 48.427.921 |
Mã số thuế | 2500267703 |
Ngày cấp GPKD | 31/01/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - Sản xuất ống thép, ống inox - Sản xuất các sản phẩm từ thép - Sản xuất két bạc, tủ sắt, két sắt - Sản xuất các cấu kiện cho thép xây dựng - Luyện gang, thép - Sản xuất thép không gỉ, inox... |
Mốc lịch sử | - Ngày 25/12/2002: Tiền thân là nhà máy ống thép Việt Đức được XD. - Ngày 01/02/2007: Nhà máy ống thép Việt Đức chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. - Ngày 20/11/2008: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Ngày 04/12/2008: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 125.99 tỷ đồng. - Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 375.99 tỷ đồng. - Ngày 02/04/2019: Tăng vốn điều lệ lên 421.11 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE Tên tiếng Anh: Vietnam Germany Steel Pipe JSC Tên viết tắt:VG PIPE Địa chỉ: KCN Bình Xuyên - TT. Đạo Đức - H. Bình Xuyên - T. Vĩnh Phúc Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Nhi Điện thoại: (84.211) 388 7863 Fax: (84.211) 388 7912 Email:vgpipe@hn.vnn.vn Website:http://www.vgpipe.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.555.694 | 8.483.238 | 6.683.587 | 6.669.720 | 6.836.497 | 6.919.956 | 5.980.105 | 4.550.905 | 3.451.015 | 2.736.581 | 2.184.812 | 2.698.692 | 2.469.341 | 1.946.250 | 1.116.676 | 255.012 |
Lợi nhuận cty mẹ | 58.067 | 99.983 | 128.643 | 102.861 | 75.144 | 44.324 | 71.446 | 81.505 | 45.904 | 21.986 | 17.825 | 8.705 | 2.423 | 29.019 | 44.961 | -8.063 |
Vốn CSH | 940.200 | 910.489 | 775.661 | 685.034 | 655.123 | 621.705 | 608.922 | 542.860 | 514.707 | 493.259 | 479.584 | 464.457 | 488.684 | 482.713 | 146.651 | 144.391 |
CP lưu hành | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.18% | 10.98% | 16.58% | 15.02% | 11.47% | 7.13% | 11.73% | 15.01% | 8.92% | 4.46% | 3.72% | 1.87% | 0.5% | 6.01% | 30.66% | -5.58% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.77% | 1.18% | 1.92% | 1.54% | 1.1% | 0.64% | 1.19% | 1.79% | 1.33% | 0.8% | 0.82% | 0.32% | 0.1% | 1.49% | 4.03% | -3.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.580 | 3.452 | 3.374 | 1.620 | 1.028 | 2.097 | 1.538 | 2.192 | 665 | 637 | 471 | -90 | 442 | 2.174 | 451 | -1.152 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.97 | 4.98 | 5.63 | 4.26 | 8.27 | 5.1 | 6.57 | 5.29 | 8.12 | 10.99 | 11.05 | -65.7 | 14.7 | 9.43 | 45.19 | -8.94 |
Giá CP | 12.593 | 17.191 | 18.996 | 6.901 | 8.502 | 10.695 | 10.105 | 11.596 | 5.400 | 7.001 | 5.205 | 5.913 | 6.497 | 20.501 | 20.381 | 10.299 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.787.399 | 2.139.107 | 1.716.829 | 1.577.672 | 2.122.086 | 2.350.484 | 1.938.179 | 1.688.167 | 2.506.408 | 1.810.987 | 1.256.438 | 1.961.909 | 1.654.253 | 1.839.155 | 1.527.258 | 1.459.659 | 1.843.648 | 1.612.571 | 1.760.540 | 1.613.974 | 1.849.412 | 1.402.974 | 2.008.359 | 1.786.330 | 1.722.293 | 1.383.187 | 1.634.986 | 1.569.482 | 1.392.450 | 1.433.232 | 915.288 | 1.041.983 | 1.160.402 | 791.988 | 991.743 | 892.558 | 774.726 | 808.705 | 773.521 | 691.221 | 463.134 | 414.762 | 492.000 | 618.014 | 660.036 | 831.106 | 601.801 | 567.941 | 697.844 | 592.420 | 690.592 | 733.712 | 452.617 | 423.915 | 651.486 | 410.721 | 460.128 | 326.372 | 354.355 | 255.768 | 180.181 | 255.012 |
CP lưu hành | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 | 48.427.921 |
Lợi nhuận | 14.041 | 25.709 | 8.998 | 9.761 | 13.599 | 17.667 | 4.989 | 37.002 | 40.325 | 31.599 | 36.444 | 30.442 | 30.158 | 58.729 | 22.735 | 10.807 | 10.590 | 35.531 | 11.289 | 18.114 | 10.210 | 2.802 | 8.911 | 14.671 | 17.940 | 18.087 | 28.140 | 11.834 | 13.385 | 17.239 | 14.746 | 25.087 | 24.433 | 19.119 | 10.276 | 15.477 | 1.032 | 2.040 | 5.400 | 7.662 | 6.884 | 5.686 | 2.705 | 3.701 | 5.733 | 6.651 | 859 | 1.710 | -515 | -6.159 | 1.716 | 3.788 | 3.078 | 3.340 | 6.424 | 5.139 | 14.116 | 8.585 | 24.233 | 8.729 | 3.414 | -8.063 |
Vốn CSH | 995.398 | 981.355 | 958.944 | 949.963 | 940.200 | 926.483 | 915.478 | 910.489 | 873.479 | 833.032 | 812.275 | 775.661 | 787.324 | 757.091 | 707.777 | 685.034 | 703.704 | 693.081 | 666.413 | 655.123 | 637.007 | 626.680 | 630.619 | 621.705 | 607.031 | 589.107 | 580.670 | 608.922 | 597.086 | 583.701 | 575.623 | 542.860 | 553.771 | 529.336 | 515.984 | 514.707 | 499.226 | 497.545 | 498.532 | 493.259 | 492.797 | 486.597 | 482.289 | 479.584 | 485.066 | 480.124 | 471.423 | 464.457 | 467.225 | 467.734 | 466.122 | 488.684 | 493.808 | 481.941 | 491.252 | 482.713 | 509.822 | 489.153 | 169.781 | 146.651 | 147.885 | 144.391 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.41% | 2.62% | 0.94% | 1.03% | 1.45% | 1.91% | 0.54% | 4.06% | 4.62% | 3.79% | 4.49% | 3.92% | 3.83% | 7.76% | 3.21% | 1.58% | 1.5% | 5.13% | 1.69% | 2.76% | 1.6% | 0.45% | 1.41% | 2.36% | 2.96% | 3.07% | 4.85% | 1.94% | 2.24% | 2.95% | 2.56% | 4.62% | 4.41% | 3.61% | 1.99% | 3.01% | 0.21% | 0.41% | 1.08% | 1.55% | 1.4% | 1.17% | 0.56% | 0.77% | 1.18% | 1.39% | 0.18% | 0.37% | -0.11% | -1.32% | 0.37% | 0.78% | 0.62% | 0.69% | 1.31% | 1.06% | 2.77% | 1.76% | 14.27% | 5.95% | 2.31% | -5.58% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.79% | 1.2% | 0.52% | 0.62% | 0.64% | 0.75% | 0.26% | 2.19% | 1.61% | 1.74% | 2.9% | 1.55% | 1.82% | 3.19% | 1.49% | 0.74% | 0.57% | 2.2% | 0.64% | 1.12% | 0.55% | 0.2% | 0.44% | 0.82% | 1.04% | 1.31% | 1.72% | 0.75% | 0.96% | 1.2% | 1.61% | 2.41% | 2.11% | 2.41% | 1.04% | 1.73% | 0.13% | 0.25% | 0.7% | 1.11% | 1.49% | 1.37% | 0.55% | 0.6% | 0.87% | 0.8% | 0.14% | 0.3% | -0.07% | -1.04% | 0.25% | 0.52% | 0.68% | 0.79% | 0.99% | 1.25% | 3.07% | 2.63% | 6.84% | 3.41% | 1.89% | -3.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.150 | 1.168 | 1.032 | 960 | 1.580 | 2.228 | 2.635 | 3.452 | 3.296 | 3.055 | 3.699 | 3.374 | 2.907 | 2.443 | 1.892 | 1.620 | 1.793 | 1.819 | 1.057 | 1.028 | 967 | 1.179 | 1.585 | 2.097 | 2.021 | 1.900 | 1.878 | 1.538 | 1.914 | 2.237 | 2.315 | 2.192 | 1.925 | 1.275 | 801 | 665 | 448 | 611 | 712 | 637 | 527 | 495 | 522 | 471 | 415 | 242 | -114 | -90 | -32 | 66 | 319 | 442 | 478 | 784 | 1.127 | 2.174 | 3.175 | 4.065 | 2.784 | 451 | -664 | -1.152 |
P/E(Giá CP/EPS) | 23.22 | 19.78 | 19.09 | 18.33 | 7.97 | 4.76 | 6.26 | 4.98 | 10.65 | 14.31 | 8.68 | 5.63 | 6.71 | 5.24 | 4.07 | 4.26 | 3.51 | 3.79 | 7 | 8.27 | 10.34 | 7.72 | 6.24 | 5.1 | 5.39 | 4.84 | 5.17 | 6.57 | 6.79 | 4.74 | 4.97 | 5.29 | 4.57 | 4.16 | 6.25 | 8.12 | 13.39 | 12.12 | 10.67 | 10.99 | 16.32 | 11.51 | 9.2 | 11.05 | 12.28 | 19.44 | -34.21 | -65.7 | -174.95 | 59.47 | 20.68 | 14.7 | 18.82 | 16.45 | 15.26 | 9.43 | 7.84 | 6.74 | 20.72 | 45.19 | -14 | -8.94 |
Giá CP | 26.703 | 23.103 | 19.701 | 17.597 | 12.593 | 10.605 | 16.495 | 17.191 | 35.102 | 43.717 | 32.107 | 18.996 | 19.506 | 12.801 | 7.700 | 6.901 | 6.293 | 6.894 | 7.399 | 8.502 | 9.999 | 9.102 | 9.890 | 10.695 | 10.893 | 9.196 | 9.709 | 10.105 | 12.996 | 10.603 | 11.506 | 11.596 | 8.797 | 5.304 | 5.006 | 5.400 | 5.999 | 7.405 | 7.597 | 7.001 | 8.601 | 5.697 | 4.802 | 5.205 | 5.096 | 4.704 | 3.900 | 5.913 | 5.598 | 3.925 | 6.597 | 6.497 | 8.996 | 12.897 | 17.198 | 20.501 | 24.892 | 27.398 | 57.684 | 20.381 | 9.296 | 10.299 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VGS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VGS
Chia sẻ lên: