CTCP Chứng khoán Nhất Việt - VFS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVFS
Giá hiện tại19.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn01/07/2020
Cổ phiếu niêm yết80.250.000
Cổ phiếu lưu hành80.250.000
Mã số thuếMã số thuế:
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tư vấn đầu tư chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán.
- Bão lãnh Phát hành chứng khoán,..
Mốc lịch sử

- Ngày 14/10/2008: CTCP Chứng khoán Nhất Việt nhận Giấy phép thành lập & hoạt động.

- Tháng 09/2017: Thành lập Chi nhánh Hà Nội. .

- Ngày 23/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. .

- Ngày 15/10/2019: Tăng vốn điều lệ lên 410 tỷ đồng.

- Ngày 01/07/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 10,300 đ/CP.

- Ngày 05/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 802.5 tỷ đồng.

- Ngày 13/07/2023: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Nhất Việt

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Nhất Việt

Tên tiếng Anh: Viet First Securities Corporation

Tên viết tắt:VFS

Địa chỉ: Lầu 1 số 117-119-121 Nguyễn Du - P. Bến Thành - Q. 1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Thu Bình

Điện thoại: (84.28) 6255 6586

Fax: (8.48) 6255 6580

Email:customercare@vfs.com.vn

Website:http://www.vfs.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 200.015 154.492 124.620 73.267 41.879 38.372 33.933 24.620 22.573 26.490 20.242 12.719 13.836 18.963 11.554
Lợi nhuận cty mẹ 85.663 62.995 89.346 36.198 6.714 3.197 -1.381 2.958 3.421 5.502 2.034 -769 -505 -13.040 3.156
Vốn CSH 996.276 975.087 479.532 431.512 209.451 131.869 144.814 141.216 131.861 129.440 127.080 128.611 124.796 128.866 135.674
CP lưu hành 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000
ROE %(LNST/VCSH) 8.6% 6.46% 18.63% 8.39% 3.21% 2.42% -0.95% 2.09% 2.59% 4.25% 1.6% -0.6% -0.4% -10.12% 2.33%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 42.83% 40.78% 71.69% 49.41% 16.03% 8.33% -4.07% 12.01% 15.16% 20.77% 10.05% -6.05% -3.65% -68.77% 27.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 780 1.510 1.199 319 516 -1.004 301 721 162 169 -7 298 -1.397 -966 -36
P/E(Giá CP/EPS) 27.83 10.53 8.09 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 21.707 15.900 9.700 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 3/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 1/2010 Quý 3/2009 Quý 1/2009
Doanh thu 62.413 18.130 47.078 38.626 96.181 40.820 23.581 71.261 18.830 69.156 15.474 27.730 12.260 26.433 15.971 22.521 8.342 15.926 6.524 11.607 7.822 19.686 5.398 7.693 5.595 10.794 5.766 8.369 9.004 4.279 6.448 8.428 5.465 7.903 5.614 4.457 4.599 5.859 8.786 4.870 6.975 5.302 3.973 4.549 6.418 4.809 3.817 0 4.093 10.350 3.486 4.301 7.084 7.578 8.870 2.684
CP lưu hành 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000 80.250.000
Lợi nhuận 27.122 20.854 21.060 37.200 6.549 17.314 10.218 28.497 6.966 62.412 7.158 17.344 2.432 22.466 6.933 6.721 78 7.809 -1.544 2.391 -1.942 12.283 -2.405 -5.301 -1.380 -6.631 -239 2.761 2.728 -3.153 1.727 3.984 400 4.131 1.225 -183 -1.752 46 4.080 -1.590 2.966 1.303 -403 -663 1.797 243 -1.466 0 454 3.569 -4.074 -14.555 -230 1.745 3.640 -484
Vốn CSH 1.498.025 1.470.911 1.450.056 1.031.496 996.276 989.727 973.595 975.087 948.149 941.603 539.296 479.532 461.118 460.911 438.525 431.512 426.237 425.038 418.317 209.451 206.793 208.329 195.673 131.869 137.169 137.844 144.475 144.814 138.917 139.220 143.093 141.216 136.439 136.104 131.986 131.861 132.043 133.566 133.520 129.440 131.030 127.979 126.677 127.080 127.743 127.388 127.145 128.611 124.394 128.255 124.796 128.866 146.245 146.607 142.384 135.674
ROE %(LNST/VCSH) 1.81% 1.42% 1.45% 3.61% 0.66% 1.75% 1.05% 2.92% 0.73% 6.63% 1.33% 3.62% 0.53% 4.87% 1.58% 1.56% 0.02% 1.84% -0.37% 1.14% -0.94% 5.9% -1.23% -4.02% -1.01% -4.81% -0.17% 1.91% 1.96% -2.26% 1.21% 2.82% 0.29% 3.04% 0.93% -0.14% -1.33% 0.03% 3.06% -1.23% 2.26% 1.02% -0.32% -0.52% 1.41% 0.19% -1.15% 0% 0.36% 2.78% -3.26% -11.29% -0.16% 1.19% 2.56% -0.36%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 43.46% 115.02% 44.73% 96.31% 6.81% 42.42% 43.33% 39.99% 36.99% 90.25% 46.26% 62.55% 19.84% 84.99% 43.41% 29.84% 0.94% 49.03% -23.67% 20.6% -24.83% 62.39% -44.55% -68.91% -24.66% -61.43% -4.14% 32.99% 30.3% -73.69% 26.78% 47.27% 7.32% 52.27% 21.82% -4.11% -38.1% 0.79% 46.44% -32.65% 42.52% 24.58% -10.14% -14.57% 28% 5.05% -38.41% NAN% 11.09% 34.48% -116.87% -338.41% -3.25% 23.03% 41.04% -18.03%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.172 1.058 1.168 888 780 785 1.358 1.510 1.569 1.761 1.205 1.199 940 883 525 319 213 164 273 516 132 160 -786 -1.004 -407 -102 155 301 392 219 759 721 413 253 -49 162 58 408 501 169 237 151 72 -7 42 -57 -75 298 298 -1.116 -1.397 -966 112 399 234 -36
P/E(Giá CP/EPS) 16.81 18.71 17.8 24.09 27.83 22.93 13.55 10.53 10.9 9.65 9.96 8.09 9.04 9.06 12.37 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 19.701 19.795 20.790 21.392 21.707 18.000 18.401 15.900 17.102 16.994 12.002 9.700 8.498 8.000 6.494 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VFS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VFS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online