CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 - VE8



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVE8
Giá hiện tại4.9 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn27/08/2012
Cổ phiếu niêm yết1.800.000
Cổ phiếu lưu hành1.800.000
Mã số thuế6000442866
Ngày cấp GPKD20/02/2006
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây lắp các công trình, đường dây và trạm biến áp
- Gia công cơ khí, xử lý và tráng phủ kim loại
- Sản xuất truyền tải phân phối điện, sản suất bê tông,
- Dịch vụ thương mại và vật liệu xây dựng, vận tải; kinh doanh bất động sản
- Cho thuê, buôn bán máy móc thiết bị và đồ dùng hữu hình khác...
Mốc lịch sử

- CTy được thành lập vào năm 1987 với tên gọi Đội xây lắp lưới điện 7.
- Ngày 30/09/2002, QĐ của Thủ tướng Chính phủ chuyển đổi thành CTCP Xây dựng điện Vneco 5.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng Điện VNECO 8

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Điện VNECO 8

Tên tiếng Anh: Vneco 8 Electricity Construction Joint Stock Company

Tên viết tắt:VNECO 8

Địa chỉ: Số 10 Đào Duy Từ - P. Thống Nhất - Tp. Buôn Mê Thuột - T. Đăk Lăk

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Đằng

Điện thoại: (84.50) 385 9807

Fax: (84.50) 385 8921

Email:info@vneco8.com.vn

Website:http://www.vneco8.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 33.927 239.413 337.489 90.181 65.676 61.001 112.809 89.432 49.293 44.692 40.060 23.091
Lợi nhuận cty mẹ -11.842 -6.784 1.047 5.509 -2.433 -4.106 1.323 2.999 3.574 3.397 2.061 52
Vốn CSH 13.019 16.674 18.916 12.153 11.950 16.213 19.587 19.219 19.075 18.995 16.571 18.779
CP lưu hành 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000
ROE %(LNST/VCSH) -90.96% -40.69% 5.53% 45.33% -20.36% -25.33% 6.75% 15.6% 18.74% 17.88% 12.44% 0.28%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -34.9% -2.83% 0.31% 6.11% -3.7% -6.73% 1.17% 3.35% 7.25% 7.6% 5.14% 0.23%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.618 -1.224 3.757 160 -2.384 -1.847 1.875 2.094 1.841 1.416 -44 129
P/E(Giá CP/EPS) -1.95 -5.64 1.92 56.21 -3.82 -3.9 6.51 5.01 4.73 4.24 -56.9 0
Giá CP 5.105 6.903 7.213 8.994 9.107 7.203 12.206 10.491 8.708 6.004 2.504 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012
Doanh thu 5.125 3.313 5.992 18.068 6.554 133.299 28.071 66.223 11.820 261.607 10.638 57.978 7.266 40.677 26.640 17.799 5.065 27.017 16.385 14.205 8.069 23.800 9.340 25.822 2.039 38.847 18.587 31.462 23.913 38.734 26.489 17.349 6.860 26.423 9.938 5.645 7.287 19.854 10.087 9.881 4.870 18.006 8.698 9.052 4.304 10.491 4.802 7.798
CP lưu hành 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000 1.800.000
Lợi nhuận -377 -7.499 -1.659 -2.784 100 -2.121 -1.634 -1.057 -1.972 1.838 -1.012 105 116 5.322 1.221 -174 -860 1.043 279 -71 -3.684 1.099 -1.635 -2.450 -1.120 182 65 949 127 1.846 452 578 123 2.154 915 170 335 2.173 635 447 142 1.834 125 393 -291 -197 17 232
Vốn CSH 700 1.085 8.584 10.235 13.019 12.919 15.040 16.674 17.731 19.334 17.865 18.916 18.811 18.695 13.373 12.153 12.327 13.144 12.101 11.950 12.021 15.705 14.607 16.213 18.664 19.796 19.614 19.587 21.476 21.423 19.672 19.219 21.916 22.144 19.990 19.075 21.853 21.564 19.437 18.995 19.253 18.530 16.696 16.571 16.178 18.598 18.795 18.779
ROE %(LNST/VCSH) -53.86% -691.15% -19.33% -27.2% 0.77% -16.42% -10.86% -6.34% -11.12% 9.51% -5.66% 0.56% 0.62% 28.47% 9.13% -1.43% -6.98% 7.94% 2.31% -0.59% -30.65% 7% -11.19% -15.11% -6% 0.92% 0.33% 4.85% 0.59% 8.62% 2.3% 3.01% 0.56% 9.73% 4.58% 0.89% 1.53% 10.08% 3.27% 2.35% 0.74% 9.9% 0.75% 2.37% -1.8% -1.06% 0.09% 1.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -7.36% -226.35% -27.69% -15.41% 1.53% -1.59% -5.82% -1.6% -16.68% 0.7% -9.51% 0.18% 1.6% 13.08% 4.58% -0.98% -16.98% 3.86% 1.7% -0.5% -45.66% 4.62% -17.51% -9.49% -54.93% 0.47% 0.35% 3.02% 0.53% 4.77% 1.71% 3.33% 1.79% 8.15% 9.21% 3.01% 4.6% 10.94% 6.3% 4.52% 2.92% 10.19% 1.44% 4.34% -6.76% -1.88% 0.35% 2.98%
EPS (Lũy kế 4 quý) -6.872 -6.606 -3.606 -3.577 -2.618 -3.769 -1.569 -1.224 -578 582 2.517 3.757 3.602 3.060 683 160 218 -1.351 -1.321 -2.384 -3.706 -2.282 -2.791 -1.847 42 735 1.660 1.875 1.669 1.666 1.837 2.094 1.867 1.985 1.996 1.841 1.995 1.887 1.699 1.416 1.385 1.145 16 -44 -133 29 138 129
P/E(Giá CP/EPS) -0.65 -0.68 -1.25 -1.2 -1.95 -1.27 -4.59 -5.64 -16.94 18.22 3.66 1.92 2.08 1.63 13.18 56.21 41.38 -6.66 -6.81 -3.82 -2.46 -3.99 -1.97 -3.9 250.25 16.05 8.19 6.51 7.37 6.66 5.77 5.01 5.68 4.73 4.26 4.73 4.76 3.92 4.06 4.24 4.69 2.36 97.74 -56.9 -16.5 91.15 39.85 0
Giá CP 4.467 4.492 4.508 4.292 5.105 4.787 7.202 6.903 9.791 10.604 9.212 7.213 7.492 4.988 9.002 8.994 9.021 8.998 8.996 9.107 9.117 9.105 5.498 7.203 10.511 11.797 13.595 12.206 12.301 11.096 10.599 10.491 10.605 9.389 8.503 8.708 9.496 7.397 6.898 6.004 6.496 2.702 1.564 2.504 2.195 2.643 5.499 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VE8 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VE8

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online