CTCP Xây dựng Điện VNECO4 - VE4



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuVE4
Giá hiện tại259.4 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn16/10/2012
Cổ phiếu niêm yết1.028.000
Cổ phiếu lưu hành1.028.000
Mã số thuế2900574674
Ngày cấp GPKD31/10/2003
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
- Phá dỡ; bán buôn máy móc; thiết bị và phụ tùng máy khác; bán buôn kim loại và quặng kim loại; bán buôn vật liệu; thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
- Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước; lò sưởi và điều hoà không khí
- Xây dựng công trình công ích; chuẩn bị mặt bằng; cho thuê xe có động cơ; sản xuất máy chuyên dụng khác; xây dựng nhà các loại
- Kinh doanh bất động sản; quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu; chủ sử dụng hoặc đi thuê...
Mốc lịch sử

- CTCP Xây Dựng Điện VNECO4 có tiền thân là Xí nghiệp cơ điện - Công ty xây lắp điện 3 cũ được thành lập từ năm 1989
- Năm 2003, Công ty xây lắp điện 3 chuyển đổi thành CTCP và cũng tại thời điểm này Xí nghiệp Cơ điện được chuyển thành CTCP Xây Lắp Điện 3.4 theo Quyết định số 121/2003/QĐ-BCN, ngày 11/07/2003 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp là công ty thành viên thuộc mô hình Công ty mẹ - công ty con trong tổ hợp TCTCP xây dựng điện Việt Nam
- Năm 2006, CTCP Xây Lắp Điện 3.4 được đổi tên thành CTCP Xây Dựng Điện VNECO4. Hiện nay Công ty biên chế gồm gần 200 cán bộ công nhân viên, có đầy đủ các phòng ban nghiệp vụ quản lý, có 4 đội xây lắp điện, 1 Xưởng sản xuất công nghiệp và 1 đội xe máy thi công; là Nhà phân phối thép Việt - Hàn và có hai đại lý cấp 1 kinh doanh xi măng và vật liệu xây dựng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng Điện VNECO4

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Điện VNECO4

Tên tiếng Anh: VNECO4 Electricity Construction JSC

Tên viết tắt:VNECO4

Địa chỉ: 197 Nguyễn Trường Tộ - P.Đông Vĩnh - Tp.Vinh - T.Nghệ An

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Thế Tam

Điện thoại: (84.238) 353 1065

Fax: (84.238) 385 3433

Email:vneco4@vnn.vn

Website:http://vneco4.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012
Doanh thu 91.882 82.262 75.586 40.736 20.998 30.227 45.370 39.649 29.489 27.376 30.662 22.958
Lợi nhuận cty mẹ -3.689 -1.957 869 272 526 571 1.009 3.046 2.387 3.805 1.381 1.133
Vốn CSH 12.852 14.662 14.977 14.626 14.829 14.848 15.286 15.162 15.901 14.217 15.226 14.908
CP lưu hành 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000
ROE %(LNST/VCSH) -28.7% -13.35% 5.8% 1.86% 3.55% 3.85% 6.6% 20.09% 15.01% 26.76% 9.07% 7.6%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -4.01% -2.38% 1.15% 0.67% 2.51% 1.89% 2.22% 7.68% 8.09% 13.9% 4.5% 4.94%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.329 664 415 284 505 759 2.663 1.857 4.300 1.407 1.855 862
P/E(Giá CP/EPS) -47.22 122.01 54.97 18.69 16.22 9.49 5.07 6.62 2.26 7.39 4.74 0
Giá CP 109.975 81.015 22.813 5.308 8.191 7.203 13.501 12.293 9.718 10.398 8.793 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012
Doanh thu 10.182 52.579 17.459 14.950 6.894 32.316 20.446 20.134 9.366 26.578 22.203 25.372 1.433 33.037 3.257 800 3.642 11.031 1.005 8.089 873 4.843 6.588 14.698 4.098 8.182 13.059 10.903 13.226 25.310 4.117 6.759 3.463 11.481 9.741 8.141 126 8.442 7.790 9.475 1.669 16.433 3.761 9.326 1.142 17.669 5.289
CP lưu hành 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000 1.028.000
Lợi nhuận -1.208 -2.435 28 -779 -503 -974 -1.105 187 -65 374 186 254 55 344 -226 231 -77 126 11 364 25 -124 256 334 105 203 138 211 457 1.890 180 713 263 65 868 1.885 -431 1.810 1.156 882 -43 495 112 280 494 246 887
Vốn CSH 8.228 9.817 12.252 12.074 12.852 13.359 14.333 14.662 15.501 15.536 15.162 14.977 14.796 14.741 14.397 14.626 14.889 14.966 14.840 14.829 14.968 15.002 15.126 14.848 15.732 15.651 15.449 15.286 17.537 17.195 15.306 15.162 16.581 16.834 16.769 15.901 17.239 17.771 15.980 14.217 14.797 14.852 14.357 15.226 14.945 15.154 14.908
ROE %(LNST/VCSH) -14.68% -24.8% 0.23% -6.45% -3.91% -7.29% -7.71% 1.28% -0.42% 2.41% 1.23% 1.7% 0.37% 2.33% -1.57% 1.58% -0.52% 0.84% 0.07% 2.45% 0.17% -0.83% 1.69% 2.25% 0.67% 1.3% 0.89% 1.38% 2.61% 10.99% 1.18% 4.7% 1.59% 0.39% 5.18% 11.85% -2.5% 10.19% 7.23% 6.2% -0.29% 3.33% 0.78% 1.84% 3.31% 1.62% 5.95%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -11.86% -4.63% 0.16% -5.21% -7.3% -3.01% -5.4% 0.93% -0.69% 1.41% 0.84% 1% 3.84% 1.04% -6.94% 28.88% -2.11% 1.14% 1.09% 4.5% 2.86% -2.56% 3.89% 2.27% 2.56% 2.48% 1.06% 1.94% 3.46% 7.47% 4.37% 10.55% 7.59% 0.57% 8.91% 23.15% -342.06% 21.44% 14.84% 9.31% -2.58% 3.01% 2.98% 3% 43.26% 1.39% 16.77%
EPS (Lũy kế 4 quý) -4.291 -3.603 -2.176 -3.269 -2.329 -1.903 -592 664 728 846 816 415 393 264 53 284 412 511 268 505 477 555 873 759 639 981 2.622 2.663 3.151 2.963 1.188 1.857 2.997 2.322 4.019 4.300 3.325 3.703 2.423 1.407 821 1.343 1.101 1.855 1.582 1.102 862
P/E(Giá CP/EPS) -60.45 -79.99 -120.42 -38.23 -47.22 -45.71 -124.77 122.01 102.99 71.91 44.97 54.97 61.06 49.92 125.7 18.69 19.64 8.8 32.1 16.22 20.78 9.19 7.56 9.49 16.58 11.83 4.65 5.07 3.84 3.64 10.02 6.62 3.84 5.21 3.16 2.26 3.97 2.73 4.29 7.39 10.83 5.96 7.27 4.74 6.26 9.71 0
Giá CP 259.391 288.204 262.034 124.974 109.975 86.986 73.864 81.015 74.977 60.836 36.696 22.813 23.997 13.179 6.662 5.308 8.092 4.497 8.603 8.191 9.912 5.100 6.600 7.203 10.595 11.605 12.192 13.501 12.100 10.785 11.904 12.293 11.508 12.098 12.700 9.718 13.200 10.109 10.395 10.398 8.891 8.004 8.004 8.793 9.903 10.700 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU VE4 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU VE4

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online